Nhập lưu
Mỗi ông thầy tu có một chỗ nơi góc chiếc chiếu để ngồi thiền
Hãy ngồi yên trên chỗ đó
Trái đất mang tất cả chúng ta đi
Và chỗ ngồi cũng như một chỗ ngồi trên toa xe lửa hạng nhì
Đến ga rồi thì ông thầy tu cũng phải đi xuống
Và chỗ ngồi đó sẽ được phủi bụi đi để cho người khác tới ngồi
Mỗi ông thầy tu ngồi trên toạ cụ nơi góc chiếc chiếu của mình
được bao lâu?
Tuy thế hãy ngồi yên trên đó
Như sẽ không bao giờ phải nhường chỗ cho ai khác
Như sẽ không bao giờ có ga để xuống
Chiếc xe lửa
Chiếc xe đầy lửa trong lòng nó
Sẽ đưa ông thầy tu về đâu?
Mỗi ông thầy tu ngồi kết già trên toạ cụ nơi góc chiếu của mình
Bắt chước trái núi hùng vĩ
Trái núi sừng sững đứng đó
Nhưng trái núi cũng xoay tròn theo ông thầy tu
Chiếc xe lửa của chúng ta đang đi.
Sáng nay ông thầy tu ngồi vào chỗ ngồi của mình trên góc chiếu,
và mỉm cười
Tôi không có ngồi hoài đâu ông
Chiếc xe lửa khi tới ga sẽ không mang theo tôi
Một chiếc toạ cụ, hay là một bó cỏ tươi
Tôi ngồi xuống
Một lần này nữa thôi.
(Bài thơ nằm trong Tập thơ Tiếng đập cánh loài chim lớn (NXB Lá Bối, 1967).
*
“Một lần này nữa thôi – Hành trình nhập lưu trong cõi Vô thường”
Giữa dòng đời trôi nhanh như xe lửa, bài thơ “Nhập lưu” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh hiện lên như một tiếng chuông chậm rãi, trầm mặc, dẫn dắt ta trở về với chỗ ngồi của mình – nơi mà mỗi người tu hành, hay mỗi con người tỉnh thức, đã – đang – và sẽ ngồi với thân tâm trọn vẹn, trong suốt chuyến hành trình có tên là đời sống.
Đó là một bài thơ không hoa mỹ, không cầu kỳ, nhưng lại sâu như dòng sông ngầm, mang trong nó tiếng nói của một người đã thấy rõ bản chất vô thường, và vì vậy, mỉm cười với từng giây phút hiện hữu.
Chỗ ngồi trên chuyến tàu đời – Một ẩn dụ thấm đẫm thiền quán
“Chỗ ngồi cũng như một chỗ ngồi trên toa xe lửa hạng nhì
Đến ga rồi thì ông thầy tu cũng phải đi xuống”
Đời sống không dừng lại. Nó trôi, như con tàu không ngừng bánh, và mỗi chúng ta có một chỗ để ngồi không phải để nắm giữ hay chiếm hữu, mà để tỉnh thức và buông xả. Thiền sư không vẽ nên một cảnh tu hành như vĩnh cửu, bất động, mà đối diện với sự thật đơn giản rằng: đến rồi đi là bản chất của tất cả.
Chiếc chiếu, tọa cụ, chỗ ngồi – tượng trưng cho nơi an trú của người hành giả cũng chỉ là tạm thời. Người tu biết rõ điều ấy. Nhưng điều kỳ lạ là: chính vì biết mình sẽ phải rời đi, nên người mới ngồi thật yên.
Ngồi như núi – Dù biết sẽ tan đi như mây
“Tuy thế hãy ngồi yên trên đó
Như sẽ không bao giờ phải nhường chỗ cho ai khác”
Một trong những vẻ đẹp sâu sắc nhất của bài thơ là nghịch lý này: hãy sống, hãy ngồi, hãy tu như thể sẽ sống mãi – dù biết chắc rằng sẽ không. Đó chính là tinh thần “Nhập lưu” – vào được dòng pháp, không còn bị cuốn đi bởi thời gian, bởi sinh diệt.
Thiền sư ví người ngồi thiền như một trái núi – vững vàng, uy nghi, nhưng vẫn không rời khỏi dòng chuyển động của đời:
“Trái núi sừng sững đứng đó
Nhưng trái núi cũng xoay tròn theo ông thầy tu”
Đó là cái vững trong cái động, cái bất sinh trong vòng sinh tử, là khả năng an trú giữa xoay vần, không phải bằng cách dừng lại thế gian, mà bằng cách thấy rõ và không còn bị thế gian khuấy động.
Chiếc xe đầy lửa trong lòng nó – Địa ngục hay giải thoát là do mình thấy
“Chiếc xe lửa
Chiếc xe đầy lửa trong lòng nó”
Lửa ở đây không chỉ là nhiệt lực của đời sống, mà còn có thể là lửa tham, sân, si – những gì thiêu đốt ta mỗi ngày. Nhưng cũng có thể là lửa tỉnh thức – đốt cháy vô minh và dẫn đường về bến giác. Chiếc xe ấy đưa ta đi về đâu? Câu hỏi đó, mỗi người phải tự trả lời bằng cách mình ngồi xuống hôm nay.
Tôi ngồi xuống – Một lần này nữa thôi
“Tôi ngồi xuống
Một lần này nữa thôi.”
Dòng kết của bài thơ như một hơi thở nhẹ cuối cùng, mà cũng là một khởi đầu bất tận. Có gì đó vừa hào sảng, vừa lặng lẽ, vừa rưng rưng trong câu nói ấy. Nó chứa đựng sự buông bỏ, sự đã đủ, sự thanh thản như một chiếc lá lìa cành sau khi đã xanh thắm một mùa.
Không có gì sầu thảm, không có gì bi lụy. Chỉ có một cái mỉm cười rất tỉnh, của một hành giả đã hiểu rõ rằng: mọi nơi đều có thể là đạo tràng, mọi khoảnh khắc đều là một lần duy nhất.
Thông điệp của Thiền sư: Ngồi yên trong vô thường, an trú trong hiện tại
“Nhập lưu” là một bài thơ sâu sắc về sự thực hành thiền quán trong chính đời sống đang chuyển động. Không cần rút lui khỏi thế gian, không cần cầu mong một cõi vĩnh hằng. Chỉ cần ngồi xuống thật yên, thấy rõ mọi sự sinh diệt, thấy rõ chuyến tàu đang đi – thì dù đang ở giữa đường, ta vẫn đã đến.
Thiền sư Thích Nhất Hạnh không nói đến những điều siêu nhiên. Thầy chỉ mời ta ngồi xuống, một lần này nữa thôi – ngồi cho thật sâu, thật tỉnh, và biết rằng: không ai ngồi mãi được, nên hãy ngồi trọn vẹn.
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý