Pháp giới thực ấn
Xin đừng nghe lời thi sĩ
Trong tách cà phê của anh sáng nay có một giọt lệ
Xin đừng nghe lời tôi
Trong tách cà phê sáng nay của tôi có một giọt máu
Bạn ơi xin đừng la mắng tôi
Tôi không thể nào nuốt trôi được chất loãng này
Không khí trong buồng phổi tôi sáng nay đã trở nên đông đặc.
Chàng nói hãy cho chàng khóc bằng mắt anh
Bởi vì chàng không còn mắt
Chàng nói hãy cho chàng đi bằng hai chân anh
Bởi vì chàng không còn chân
Và với bàn tay tôi đây
Tôi đang sờ vào ác mộng các anh
Chàng nói chàng đã được giải phóng rồi
Giải phóng là để cho người còn lại.
Bàn tay tôi úp xuống mặt bàn
Vũ trụ trầm ngâm
Biển lớn vẫn chưa hề nguôi cơn thổn thức
Và năm đỉnh núi cao
Giữ nguyên thế hồng hoang trời đất.
Tinh tú trên cao
Đêm đêm ngân hà một giải
Bí mật ngàn đời chưa hề hé mở
Bàn tay tôi nằm úp mặt bàn
Vững chãi giữ chặt Tề Thiên không cho vùng dậy.
Không! bàn tay tôi sẽ không bao giờ lật ngửa ra trên mặt bàn
Như một vỏ sò ngả nghiêng
Dạt trôi vào bãi biển
Như một thân hình ngã lăn cù khi trúng đạn
Để cho núi sông ngã đổ
Để cho tinh tú tắt ngấm nền trời
Để cho đại dương bặt tiếng thủ thỉ muôn đời.
Bàn tay tôi vẫn còn úp xuống mặt bàn
Và năm đỉnh núi cao
Vẫn còn hiên ngang thống trị
Bí mật ngàn đời chưa hé
Nhưng sao trăng đêm rằm còn đương thì thầm nói chuyện
Bàn tay tôi còn úp mặt bàn
Đợi phút linh về lật ngược thế thăng bằng trời đất
Bàn tay
Dáng núi bàn tay.
(Bài thơ nằm trong Tập thơ Tiếng đập cánh loài chim lớn (NXB Lá Bối, 1967).
*
Bàn tay – Dáng núi của một cõi tâm linh
“Pháp giới thực ấn” – một bài thơ sâu thẳm của Thiền sư Thích Nhất Hạnh – không chỉ là thơ, mà là một thiền ngữ, một tiếng chuông tỉnh thức, và cũng là lời tuyên ngôn đầy trách nhiệm và từ bi của một hành giả trước khổ đau của thế gian.
Tựa đề bài thơ nghe có vẻ huyền môn – “pháp giới thực ấn” – có thể hiểu là “ấn chứng thực sự của toàn thể pháp giới” – tức là thực tại hiện tiền, nơi mọi khổ đau, mọi huyễn mộng, mọi sự sống và cái chết không hề tách rời nhau. Và từ mạch thơ ấy, Thiền sư không mời gọi chúng ta đi vào cõi xa xăm của siêu hình, mà bắt đầu từ một tách cà phê buổi sáng – rất thật, rất người – và cũng rất xót xa:
Trong tách cà phê của anh sáng nay có một giọt lệ
Trong tách cà phê sáng nay của tôi có một giọt máu
Dòng thơ ấy không phải là hình ảnh văn chương đơn thuần. Đó là lời báo động của một trái tim đã nhìn thấy máu và nước mắt chảy trong từng chi tiết nhỏ nhất của đời sống. Khi chiến tranh đang gào thét bên ngoài, tách cà phê mỗi sáng không còn là thú hưởng thụ của một cá nhân, mà đã trở thành biểu tượng của sự đồng cảm, của nỗi đau loang ra khắp nhân gian.
Thiền sư mượn lời một “chàng” – có thể là người lính, người dân, người nạn nhân – để nói lên nỗi khốn cùng của những kẻ bị cuốn vào guồng quay phi lý của chiến tranh, và tiếng kêu đòi chia sẻ từ những phế nhân vô danh:
Chàng nói hãy cho chàng khóc bằng mắt anh
Bởi vì chàng không còn mắt
Chàng nói hãy cho chàng đi bằng hai chân anh
Bởi vì chàng không còn chân
Đây là lời cầu xin nhưng cũng là một yêu sách đạo đức. Không ai có quyền thản nhiên đi qua khổ đau của kẻ khác. Sự mất mát kia – không phải chỉ là của “chàng”, mà là của tất cả chúng ta. Nếu ta còn mắt, còn chân, còn tay – thì trách nhiệm của ta là phải sống thay, phải thấy thay, phải bước thay cho những phần thân thể bị lấy mất bởi bạo lực và bất công.
Và rồi, bàn tay úp xuống mặt bàn – hình ảnh lặp đi lặp lại trong toàn bài – trở thành biểu tượng mạnh mẽ của sự an trú, của cam kết, của sự vững chãi thiền định giữa một vũ trụ đang rúng động:
Không! bàn tay tôi sẽ không bao giờ lật ngửa ra trên mặt bàn
Như một vỏ sò ngả nghiêng
Dạt trôi vào bãi biển
Bàn tay ấy không phải là sự đầu hàng, không phải là thờ ơ, mà là hành động tỉnh thức sâu sắc nhất của một người tu – giữ lại thăng bằng cho cả vũ trụ bằng chính sự hiện diện vững vàng và từ bi của mình. Đó là **một cái nhìn khác về “hành động” – không phải vội vàng làm gì đó, mà là giữ cho mình không gãy đổ giữa dòng đời, giữ cho thế giới một nhịp đập chánh niệm giữa hỗn loạn, giữ cho “năm đỉnh núi cao” không bị sụp đổ bởi điên đảo vọng tưởng.
Bàn tay
Dáng núi bàn tay.
Bàn tay không còn là một chi thể đơn lẻ, mà là hiện thân của Trái Đất, của Pháp thân, của sự hùng tráng yên lặng của chân lý. Nó không lật ngửa ra để chấp nhận, cũng không siết lại vì phẫn nộ. Nó an trú – úp xuống mặt bàn – chờ phút “linh về” để lật ngược thế giới, không bằng súng đạn, mà bằng tuệ giác, bằng thiền định, bằng sức mạnh vô hình của một trái tim không còn phân biệt mình với người.
Thông điệp của Thiền sư Thích Nhất Hạnh: Giữ vững bàn tay là giữ vững cõi người
Trong “Pháp giới thực ấn”, Thiền sư không kêu gọi nổi dậy bằng biểu tình hay súng đạn. Ông kêu gọi giữ lại ánh sáng tỉnh thức trong từng hành động, từng hơi thở, vì chỉ cần một người giữ được bàn tay úp xuống mặt bàn – vững chãi và từ bi – thì cả pháp giới còn có thể được cứu độ.
Khi cuộc sống trở nên hỗn loạn, khi thế giới đảo điên vì thù hận và dối trá, chúng ta cần có một bàn tay như thế – không vẫy vùng, không tê liệt – mà trầm tĩnh, ý thức, và sâu sắc như dáng núi.
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý