Sinh tử không hoa
Đêm nghe mưa gội
Linh hồn thức dậy
Trời thế gian ngập lụt
Biển sóng gầm ảo tượng
Trong phút giây chập chờn
Đường nét hôm nay
Ra vào thấp thoáng
Đưa anh về đâu?
Có
Không
Mầu nhiệm trong giây lát
Hạt mưa cười
Nghiêng đổ u sầu
(Bài thơ nằm trong Tập thơ Tiếng đập cánh loài chim lớn (NXB Lá Bối, 1967).
*
“Sinh tử không hoa” – Khi hạt mưa nghiêng đổ u sầu
Trong đêm tĩnh lặng, khi mưa khẽ gõ trên mái hiên, ta như được dẫn vào một cõi khác nơi đường nét của sinh và tử không còn rõ rệt, nơi hư và thực nhập nhòa như bóng đèn leo lét. “Sinh tử không hoa” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một bài thơ mang âm hưởng của thiền quán sâu sắc, mở ra cái nhìn tỉnh thức về bản chất của đời sống, của khổ đau và giải thoát.
“Đêm nghe mưa gội / Linh hồn thức dậy” – Thức dậy từ cơn mê cuộc thế
Trong khoảnh khắc mưa đêm gội xuống, không chỉ là mưa làm ướt mái nhà hay mặt đất, mà là mưa gội vào tận đáy tâm linh – nơi lâu nay bị vùi lấp bởi thói quen, vọng tưởng, phiền não. Đó là lúc linh hồn tức là phần sâu thẳm nhất trong ta bắt đầu thức dậy.
Không phải bằng tiếng chuông vang hay ngọn lửa dữ dội, mà bằng mưa – thứ âm thanh âm thầm, nhỏ nhẹ nhưng tha thiết, Thiền sư đánh thức người đọc về với hiện tại, để thấy rõ hơn những gì lâu nay ta lẩn tránh.
Thế gian ngập lụt, biển sóng gầm ảo tượng – Cảnh giới của khổ đau
Trời thế gian ngập lụt
Biển sóng gầm ảo tượng
Thế giới hiện lên như một biển lớn tràn ngập sóng gầm – không phải sóng thật, mà là “ảo tượng” – những tưởng tượng, những sợ hãi, những điều ta tự gán cho đời và tin là thật. Cơn lũ ấy không chỉ là thiên tai bên ngoài mà chính là cơn lũ trong tâm, là những ngập lụt của giận hờn, ham muốn, dối trá.
Khi nhìn thấy điều ấy, ta mới nhận ra rằng cái khổ lớn nhất không phải là đời khổ, mà là tâm không nhận ra mình đang khổ.
Có – Không – Mầu nhiệm trong giây lát
Có
Không
Mầu nhiệm trong giây lát
Ba dòng thơ như một cái thở nhẹ. “Có” rồi “không” – không phải là sự phủ nhận, mà là lời mời: hãy thấy rằng có và không không hề đối nghịch, mà là hai mặt của một thực tại. Cái mầu nhiệm nằm ở đó – giây phút ta không cố chấp vào một phía, ta sẽ thấy sự sống vận hành trong sự hài hòa của đến và đi, sinh và diệt.
Bài thơ nhắc ta rằng: tất cả là vô thường, nhưng vô thường không có nghĩa là trống rỗng. Vô thường là chất liệu của mầu nhiệm – là cơ hội để lột xác, để buông bỏ, để chuyển hóa.
Hạt mưa cười – Nụ cười giải thoát
Hạt mưa cười
Nghiêng đổ u sầu
Hình ảnh kết thúc đầy dịu dàng mà sâu xa. Một hạt mưa nhỏ bé, tưởng chừng chẳng có sức nặng gì trong cơn lũ tâm thức, lại mang trong mình sức mạnh giải thoát. Nó không chỉ rơi – nó “cười”, nó nghiêng đổ u sầu.
Phải là cái thấy của một bậc thiền giả mới có thể nhìn ra điều ấy – rằng trong từng hạt mưa, trong từng giọt hiện hữu, đều có sẵn chất liệu của tự do. Không cần diệt khổ đau bằng bạo lực hay trốn chạy – chỉ cần một nụ cười, một hạt mưa, một cái thấy đúng đắn – ta đã có thể nghiêng đổ cả sầu đau nghìn năm.
Thông điệp của Thiền sư: Thức tỉnh giữa sinh tử, thấy mầu nhiệm trong vô thường
“Sinh tử không hoa” không rực rỡ màu sắc như một bó hoa tang lễ hay hoa mừng sinh nhật. Nó không phô trương, không dằn vặt. Nhưng nó tỉnh, nó sáng, và nó nhẹ như gió thoảng.
Bài thơ là một lời thiền nhắc nhẹ, rằng đời sống không cần phải mang đầy nghiêm trọng hay thống khổ mới là sâu sắc. Ngay trong cái “không” vô ngôn, trong phút giây thầm lặng, trong giọt mưa rơi – ta có thể gặp lại chính mình, thoát ra khỏi khổ đau, không phải bằng cách trốn tránh nó, mà bằng cái nhìn thẳng vào nó với tâm không còn vọng động.
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý