Tôi thấy em nơi sân nghèo cô nhi viện
Hai mắt của em buồn
Chứa đầy tủi hận
Khi thấy tôi
Em quay mặt nhìn nơi khác
Bàn tay em vẽ những vòng tròn loanh quanh trên mặt đất
Tôi nào dám hỏi ba má em đâu
Tôi nào dám khơi động nguồn mạch thương đau
Tôi chỉ muốn chuyện trò chốc lát
Cười nói đôi câu
Ngồi với em một phút
Cho em vơi chút u sầu
Đất nước đau cùng số phận
Em hãy mở miệng cười
Để cho nhau hy vọng
Thế hệ các em
Chưa đầy năm tuổi trên đầu
Đã thấy tan tành hoa mộng
Cuộc đời xô về hung hãn cuồng bạo
Khổ luỵ vì đâu
Thế hệ chúng tôi kém hèn gây nên nông nổi
Lát nữa rồi tôi đi
Để em ở lại sân nghèo cô nhi viện
Hai mắt của em buồn
Tôi đi
Em trở về góc sân quen thuộc
Và ngón tay em lại vẽ những vòng thương đau trên mặt đất.
(Bài thơ nằm trong Tập thơ Tiếng đập cánh loài chim lớn (NXB Lá Bối, 1967).
*
Những vòng tròn trên đất – Vết thương câm lặng của tuổi thơ chiến tranh
Có những hình ảnh không bao giờ rời khỏi ký ức – đôi mắt trẻ thơ buồn như trời chiều sau cơn bão, một góc sân nghèo loang lổ sỏi đá, và những ngón tay nhỏ bé lặng lẽ vẽ những vòng tròn trên mặt đất như thể cố gắng xoá tan nỗi buồn hay níu giữ một điều gì đó đã mất. Bài thơ “Tôi thấy em nơi sân nghèo cô nhi viện” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một lát cắt nhói lòng như thế – lặng lẽ, không lên án, không ồn ào, nhưng đủ để thức tỉnh lương tri.
Hai mắt của em buồn
Chứa đầy tủi hận
Khi thấy tôi
Em quay mặt nhìn nơi khác
Bàn tay em vẽ những vòng tròn loanh quanh trên mặt đất
Chỉ trong vài dòng đầu, toàn bộ khung cảnh đã hiện ra như một vết sẹo không khép miệng. Đôi mắt trẻ em – nơi đáng ra phải ngời sáng những tia vui, lại chứa đầy tủi hận. Sự ngoảnh mặt tránh né ấy không chỉ là hành động trẻ thơ, mà là phản xạ của một trái tim non đã nếm đủ sự tổn thương, hụt hẫng, cô đơn. Những vòng tròn trên đất em vẽ như thay cho lời muốn nói – những vòng thương đau không lối ra.
Tôi nào dám hỏi ba má em đâu
Tôi nào dám khơi động nguồn mạch thương đau
Ở đây, Thiền sư không chỉ là một thi sĩ, mà là người lắng nghe và đồng cảm sâu sắc. Câu thơ không bi lụy, nhưng khiến ta nghẹn lại. Đó là sự dè dặt đầy tử tế, một tình thương biết chừng mực, không làm tổn thương thêm một tâm hồn vốn đã quá mong manh. Tình thương ấy không cố chạm vào vết thương, mà chỉ muốn ngồi lại bên em, chia sẻ trong thinh lặng – như một cánh tay khẽ chạm vào vai giữa mùa đông.
Đất nước đau cùng số phận
Em hãy mở miệng cười
Để cho nhau hy vọng
Đây là điểm sáng trong bài thơ – nơi từ bóng tối bật ra một tia hy vọng mong manh nhưng thật người. Trong nỗi đau chiến tranh, nụ cười của một đứa trẻ trở thành lời nguyện cầu đẹp nhất. Câu thơ là một lời khẩn thiết không gượng ép, mà như một bàn tay đưa ra giữa những đổ nát, mong cùng nắm lấy để đứng dậy.
Thế hệ chúng tôi kém hèn gây nên nông nổi
Với một sự can đảm hiếm thấy, Thiền sư nhìn nhận trách nhiệm của thế hệ mình. Không né tránh, không đổ lỗi – mà nhìn sâu vào căn nguyên gốc rễ: chiến tranh, hận thù, chia rẽ là sản phẩm của sự yếu đuối và sai lầm từ những người lớn. Đó là một lời sám hối không qua lễ nghi, nhưng vang lên từ đáy lòng một người đã đi đến tận cùng nỗi đau và lòng từ bi.
Và ngón tay em lại vẽ những vòng thương đau trên mặt đất.
Bài thơ khép lại như lúc bắt đầu – đứa bé ấy vẫn còn ở đó, vẫn là em nhỏ trong sân cô nhi viện, vẫn tiếp tục vẽ những vòng tròn lặng lẽ như định mệnh. Nhưng người đọc giờ đây không còn vô can. Mỗi dòng thơ đã gieo một câu hỏi vào tâm ta: Chúng ta đang để lại gì cho những đứa trẻ? Và liệu vòng tròn thương đau đó có thể một ngày được xoá đi bằng yêu thương thật sự?
Thông điệp của Thiền sư Thích Nhất Hạnh: Lặng nghe trẻ thơ, để cứu lấy chính mình
Qua “Tôi thấy em nơi sân nghèo cô nhi viện”, Thiền sư Thích Nhất Hạnh không chỉ cho ta thấy một bức tranh hiện thực tàn khốc của chiến tranh, mà còn mở ra một không gian đạo lý, nơi ta buộc phải nhìn lại sự vô tâm, sự im lặng và trách nhiệm của mình. Thơ ông không kêu gọi bằng giọng cao vút, mà thấm vào tim bằng sự dịu dàng, tận tuỵ – như một bậc thầy lặng lẽ khơi sáng từ bi bằng cách nhìn thẳng vào sự thật.
Nếu chúng ta không thay đổi hôm nay, những vòng tròn ấy sẽ còn mãi bị vẽ lại, trên những sân nghèo khác, những mảnh đời khác.
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý