Xin đứng bên nhau
Tặng Thanh Văn
“Tôi không hiểu vì sao
Tôi không hiểu động cơ tâm lý nào
Đã khiến những người đồng bào tôi
Mang lựu đạn
Ném vào các em tôi”
Tôi không hiểu vì sao cơ sự xảy ra
Như thế được
Tại sao lại giết các em
Những người con trai
Trán còn ngây thơ
Những người con gái
Tay còn lấm mực học trò
Nghe tiếng gọi thương yêu
Đã về đây
Học giúp xóm làng
Giữ gìn trẻ thơ
Chăm sóc nương khoai vườn sắn.
Đêm qua những trái lựu đạn nổ
Mười hai người sinh viên ngã gục
Tan tành thân thiếu nữ
Có em quằn quại
Mang sáu mươi mảnh thép trong một thân hình
Có em đã nằm yên dưới đất
Chờ tổ quốc bình minh
Đợi hoà bình về mà hoá sinh thành cánh bướm.
Chúng tôi cắn răng chấp nhận
Vì dù sao những quả lựu đạn đã nổ
Trời quê hương đã rách
Và đau thương cũng đã xảy ra rồi.
Nhưng còn trái lựu đạn đêm qua chưa nổ
Kẹt trong lòng đời
Nghe tôi nói không
Còn trái lựu đạn đêm qua chưa nổ
Trái lựu đạn
Nằm đó
Trái lựu đạn
Kẹt trong lòng người
Chưa biết bao giờ
Nổ tung
Nát tan thân tổ quốc
Nát tan hồn dân tộc.
Chúng tôi van xin
Các anh hiểu cho rằng
Chúng tôi không hờn oán
Chúng tôi từ khước hận thù
Thế giới chúng ta
Tổ quốc chúng ta
Hôm nay cần tình thương trang trải
Đến đây
Xin nghe chúng tôi
Giờ phút cấp bách rồi
Xin cùng nhau tháo gỡ trái lựu đạn kia
Ra khỏi cuộc đời
Ra khỏi lòng đất nước
Ra khỏi tình người
Xin đứng bên nhau.
(Bài thơ nằm trong Tập thơ Tiếng đập cánh loài chim lớn (NXB Lá Bối, 1967).
*
“Xin đứng bên nhau” – Lời cầu nguyện trong tim người tỉnh thức
Giữa hoang tàn chiến tranh, khi tiếng súng gào thét át đi lời kinh, bài thơ “Xin đứng bên nhau” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh cất lên như một lời cầu nguyện trần gian, đầy xúc động và thiết tha. Không chỉ là một văn bản phản chiến, không chỉ là tiếng khóc đau thương trước bi kịch quê hương, mà sâu hơn thế, đây là lời gọi thức tâm hồn người Việt, một lời mời gọi từ bi, ngay trong lòng bạo lực và hận thù.
“Tôi không hiểu vì sao
Tôi không hiểu động cơ tâm lý nào
Đã khiến những người đồng bào tôi
Mang lựu đạn
Ném vào các em tôi”
Lời thơ mở ra như một nỗi bàng hoàng chân thật. Không giận dữ, không buộc tội, không luận chiến, mà chỉ là một tiếng hỏi nghẹn ngào: “Tại sao?”. Tại sao người đồng bào lại ném lựu đạn vào các em sinh viên – những người đang dạy học, chăm sóc nương sắn, giữ gìn trẻ thơ? Không ai có thể trả lời được bằng lý trí. Vì cái phi lý nhất chính là giết người nhân danh lý tưởng, là gieo thù hận dưới danh nghĩa yêu nước.
Ở đây, Thiền sư không đứng về bên nào – Ngài đứng về phía sự sống, đứng về phía con người. Bởi khi máu đổ xuống, không còn ai là thắng cuộc.
“Chúng tôi cắn răng chấp nhận
Vì dù sao những quả lựu đạn đã nổ
Trời quê hương đã rách
Và đau thương cũng đã xảy ra rồi.”
Đó là tâm thế của người tu, của người yêu nước bằng trái tim không oán hận. Bởi chiến tranh đã đến, thương tích đã xảy ra, máu đã nhuộm đất – thì không cần thêm một mũi giáo nào nữa, mà cần một bàn tay chữa lành. Câu thơ không phải là sự cam chịu, mà là một sự tỉnh thức sâu xa: không thể lấy hận thù để chữa lành hận thù. Không thể ném thêm đá vào vết thương đang rỉ máu.
“Nhưng còn trái lựu đạn đêm qua chưa nổ
Kẹt trong lòng đời…
Kẹt trong lòng người…”
Bài thơ xoay chuyển ở đoạn này. Trái lựu đạn chưa nổ – đó là biểu tượng bi tráng và đầy cảnh báo. Những quả lựu đạn thật đã nổ, máu đã đổ, nhưng trái lựu đạn đáng sợ hơn lại nằm trong lòng người, trong oán thù, trong định kiến, trong những vết thương không được chữa lành bằng tình thương. Nó im lặng, ẩn mình, nhưng có thể nổ tung bất cứ lúc nào – dưới dạng chiến tranh, chia rẽ, hận thù dân tộc, hận thù giai cấp.
Vì vậy, Thiền sư không van xin cho sự sống cá nhân, mà van xin cho linh hồn dân tộc không bị nghiền nát bởi những quả lựu đạn âm thầm ấy.
“Thế giới chúng ta
Tổ quốc chúng ta
Hôm nay cần tình thương trang trải”
Lời thơ vỡ òa như một tiếng kêu cứu cho sự sống còn của giống nòi. Không phải chỉ là sự sống sinh học, mà là sự sống của tâm linh, của niềm tin vào nhau, của khả năng đứng bên nhau trong yêu thương.
Trong giờ phút ấy – và cả hôm nay – thế giới không cần thêm triết lý, thêm biện minh, thêm tuyên truyền. Thế giới cần tình thương. Một tình thương không chọn phe, không lên án, không quy kết, mà mở ra như ánh sáng cuối đường hầm.
“Xin cùng nhau tháo gỡ trái lựu đạn kia
Ra khỏi cuộc đời
Ra khỏi lòng đất nước
Ra khỏi tình người
Xin đứng bên nhau.”
Câu kết bài thơ là một lời nguyện vĩ đại nhưng cũng khiêm nhường. Chỉ xin một điều: cùng nhau tháo gỡ, cùng nhau đứng bên nhau. Không đổ lỗi. Không phân ranh. Chỉ đứng bên nhau – như hai bàn tay chắp lại, không phải để cầu trời, mà để nâng nhau dậy khỏi vực sâu đau thương.
Thông điệp thiền: Tình thương là con đường
Trong cái nhìn của Thiền sư Thích Nhất Hạnh, bạo lực không phải là kẻ thù, mà là hệ quả của vô minh và khổ đau. Người gieo lựu đạn cũng là người bị thương, người sát hại cũng là người đang bị giam trong oán hận. Vì thế, giải pháp không phải là kết tội, mà là hiểu, là thương, là tháo gỡ từng trái lựu đạn trong lòng người, bằng sự có mặt, bằng tiếng nói hòa bình, bằng tha thứ sâu xa.
“Xin đứng bên nhau” không chỉ là một bài thơ – đó là một hành động tâm linh, là một lời nguyện thầm, và là một cánh tay vươn về phía con người, ngay cả trong thời khắc đen tối nhất.
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý