Nhặt nắng
Cô gái nhà ai ở xóm Đông,
Sang đây một sớm nắng vàng trong,
Cùng hai cô bạn bên bờ giếng,
Nhặt nắng trong cây kể chuyện lòng.
Tôi về dưỡng bệnh ở nơi đây,
Nhà trọ thân đơn tối lại ngày.
Từ buổi nhìn qua song cửa sổ,
Bệnh dường như khỏi, dạ chưa say.
Tôi ở thôn Đoài, cô thôn Đông,
Biết còn gặp gỡ được nhau không?
Cách hai bờ giếng nhưng xa cách,
Như kẻ đầu sông kẻ cuối sông.
Giếng cạn nên khôn thả cá vàng
Khôn nhờ gió sớm nhắn tin sang.
Lá ơi và gió ơi! tôi biết,
Tình chửa chung đôi đã lỡ làng.
Cô chẳng bao giờ biết đến tôi,
Mà tôi dan díu mấy đêm rồi.
Mấy đêm dan díu người trong mộng,
Mộng tỉnh canh tàn châu lệ rơi.
Chòm hoa dâm bụt bên bờ giếng,
Nở đỏ như muôn mảnh lụa điều.
Tôi dối lòng tôi nên chẳng dám,
Nhận là mình đã bắt đầu yêu.
Nhà trọ từ nay thêm bóng cô,
Nhưng tôi hồn mất tự bao giờ!
Tôi mong nhớ lắm, tôi mong mỏi
Một buổi nào đây chẳng hẹn hò
Cô lại sang đây, cô lại ngồi,
Bên bờ giếng nhặt nắng vàng rơi.
Nắng vàng rơi mãi bên bờ giếng,
Sao nắng vàng không hẹn một lời?
*
Tình có cho đi, chẳng có về,
Lòng kêu gọi mãi chẳng ai nghe.
Cho nên từ đấy tôi ngơ ngẩn,
Làm những bài thơ lạc cả đề.
*
“Nhặt nắng bên bờ giếng cạn”: Khi tình yêu là một vệt nắng không hẹn lời
Trong không gian làng quê yên ả, Nguyễn Bính đã gửi vào bài thơ “Nhặt nắng” một mối tình đơn phương nhẹ nhàng mà thấm thía, như một sợi khói mỏng vương trên mái nhà tranh, như một vệt nắng rơi không hẹn hò bên bờ giếng cạn. Đó là tình cảm của một chàng trai là thi sĩ – người “về dưỡng bệnh” nơi quê xa – đem lòng thương một cô gái lạ, chỉ vì một thoáng gặp gỡ mà hóa thành nỗi vấn vương suốt đời.
Bài thơ mở ra bằng một cảnh sắc mộc mạc và tươi sáng:
Cô gái nhà ai ở xóm Đông,
Sang đây một sớm nắng vàng trong,
Cùng hai cô bạn bên bờ giếng,
Nhặt nắng trong cây kể chuyện lòng.
Khung cảnh thật bình dị, hồn nhiên: một buổi sáng có nắng vàng, có cô gái trẻ bên giếng nước trong. Nhưng chính sự dung dị ấy lại làm rung động trái tim của người thi sĩ đang cô đơn trong căn nhà trọ heo hút. Giữa khoảng lặng của bệnh tật và xa lạ, hình ảnh cô gái như luồng sinh khí bất ngờ ùa đến:
Từ buổi nhìn qua song cửa sổ,
Bệnh dường như khỏi, dạ chưa say.
Cái say không phải của bệnh, mà của lòng. Một ánh nhìn, một dáng ngồi “nhặt nắng” cũng đủ làm trái tim người xa lạ run rẩy. Nhưng tình yêu ấy lại câm lặng, mong manh, bởi giữa họ là “hai bờ giếng” – gần mà xa, như “kẻ đầu sông kẻ cuối sông”. Cách biệt không ở không gian mà ở chỗ, người thì vô tình, người lại chẳng dám ngỏ.
Giếng cạn nên khôn thả cá vàng
Khôn nhờ gió sớm nhắn tin sang…
Người thi sĩ cô đơn chỉ biết gửi gắm lòng mình vào những chiếc lá, cơn gió, vào ánh nắng vàng rơi – như một kẻ mộng du sống trong tình yêu đơn phương không lối thoát. Cô gái chẳng hề hay biết, còn chàng trai thì lại “dan díu mấy đêm rồi” với “người trong mộng”. Một giấc mộng dịu dàng mà khi tỉnh dậy, chỉ còn lại “châu lệ rơi” giữa “canh tàn”.
Tôi dối lòng tôi nên chẳng dám,
Nhận là mình đã bắt đầu yêu.
Tình yêu ấy càng đau hơn khi người thi sĩ biết rõ lòng mình nhưng vẫn cố chối bỏ. Là dối mình, là không dám chấp nhận, hay là sợ chạm vào nỗi thật mà biết chắc sẽ không thành? Từ đó, hình ảnh người con gái lặng lẽ hằn lên khắp không gian của chàng trai – từ căn nhà trọ đến từng vệt nắng rơi:
Nhà trọ từ nay thêm bóng cô,
Nhưng tôi hồn mất tự bao giờ!
Và rồi, như một điều ao ước không lời, anh chỉ mong:
Cô lại sang đây, cô lại ngồi,
Bên bờ giếng nhặt nắng vàng rơi.
Anh không mong lời đáp, không mong một cuộc tình, chỉ cần một lần nữa được thấy bóng cô nhặt nắng – là đã đủ. Nhưng than ôi:
Nắng vàng rơi mãi bên bờ giếng,
Sao nắng vàng không hẹn một lời?
Nắng – biểu tượng của hy vọng, của sự sống, của ánh sáng – lại cũng là thứ không thể nắm giữ. Tình yêu trong thơ Nguyễn Bính cũng như thế: đẹp mà buốt lòng, gần mà không với tới. Để rồi kết thúc bài thơ là một tiếng thở dài của trái tim bị bỏ quên:
Tình có cho đi, chẳng có về,
Lòng kêu gọi mãi chẳng ai nghe.
Và vì thế, người thi sĩ đành sống trong trạng thái “ngơ ngẩn”, làm những bài thơ “lạc cả đề” – nghĩa là, thơ không còn viết đúng ý định nữa, bởi lòng đã đầy ắp một hình bóng, một mối si tình thầm lặng.
“Nhặt nắng” không phải là một bản tình ca sôi nổi, cũng không là lời than khóc não nề. Đó là khúc nhạc nhẹ, buồn và trong, như tiếng lá rơi trên mái nhà quê. Nguyễn Bính đã làm cho tình yêu đơn phương trở nên đẹp một cách thuần khiết – nó không đòi hỏi gì, không ràng buộc gì, chỉ âm thầm hiện hữu như nắng. Và bài thơ trở thành một lời nhắn gửi thầm kín của thi sĩ: tình yêu không nhất thiết phải được hồi đáp mới trở thành tình yêu thật sự. Có những mối tình – dù không tên, không lời hẹn – vẫn sống mãi trong trái tim người, như vệt nắng lặng lẽ rơi bên bờ giếng cạn, mãi mãi vàng trong và buốt giá.
*
Nguyễn Bính (1918-1966) là một trong những nhà thơ nổi bật của phong trào Thơ mới Việt Nam. Ông được biết đến với phong cách mộc mạc, giản dị, đậm chất dân gian và mang hồn quê sâu sắc. Thơ Nguyễn Bính thường gắn với hình ảnh thôn quê, con người bình dị và những chuyện tình duyên đầy cảm xúc, thể hiện một tâm hồn tha thiết với truyền thống. Một số bài thơ tiêu biểu như Lỡ bước sang ngang, Tương tư, Chân quê… đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bạn đọc nhiều thế hệ.
Viên Ngọc Quý