Tết biên thuỳ
Ngồi xếp bằng tròn trong ải lạnh
Nửa đêm trừ tịch bỗng dưng sầu
Có người lính thú ngâm qua rượu:
“Xuân nhật ngưng trang thượng thuý lâu…”
Có phải đêm nay trời mới tối,
Đêm nào trời cũng tối như đêm
Ải xa không pháo giao thừa nổ
Mưa rét tơi bời mưa rét thêm.
Vườn cũ hoa mai chắc nở rồi
Cánh mai ai gửi đến xa xôi
Mẹ ơi! Một sớm thăm hoa rụng
Nhặt giữ giùm con dăm cánh thôi.
Rượu chẳng say cho, đèn cũng lụi
Ngày mai xuân nở khắp giang san
Ngày mai ăn tết bằng chi nhỉ?
Ăn tết bằng hai cánh cửa quan!
*
“Tết nơi biên ải – Một đóa mai xa”
Giữa bao nhiêu vần thơ mùa xuân rộn ràng hoa nở, bánh chưng xanh, pháo đỏ giao thừa, bài thơ “Tết biên thuỳ” của Nguyễn Bính hiện ra như một khúc nhạc chùng, lặng lẽ và day dứt. Không có pháo hoa, không có sum vầy, không có tiếng cười bên bếp lửa, cái Tết trong bài thơ là Tết của những người lính ở nơi đầu sóng ngọn gió, Tết của những tâm hồn không được về nhà – nhưng cũng chính bởi thế mà nó thấm đẫm tình người, tình đất nước và lòng trung trinh trong nỗi cô liêu.
1. Mở đầu lạnh lẽo và lặng sâu – phút giao thừa không nhà
Ngồi xếp bằng tròn trong ải lạnh
Nửa đêm trừ tịch bỗng dưng sầu
Không gian của bài thơ mở ra bằng hình ảnh rất tĩnh: người lính “ngồi xếp bằng tròn” trong giá lạnh của ải xa. Đêm giao thừa – thường là thời khắc đoàn viên – lại được đánh dấu bằng một cảm xúc ngược: “bỗng dưng sầu”. Cái “sầu” ấy không đến từ biến cố, mà như tự thấm từ không gian và thời khắc, như một luồng gió lạnh len lỏi vào tâm hồn người đang canh giữ biên cương trong cô tịch.
Có người lính thú ngâm qua rượu:
“Xuân nhật ngưng trang thượng thuý lâu…”
Lời thơ cổ cất lên giữa đêm lạnh, vang vọng nỗi buồn từ ngàn xưa: người lính ngày xuân nơi chiến địa, nhớ người vợ trẻ nơi quê nhà. Câu thơ Đường ấy không chỉ là một dòng ngâm, mà là tiếng lòng xuyên suốt bao thế hệ chinh nhân, vọng đến tận hôm nay – khi người lính vẫn là kẻ lặng thầm gác mùa xuân cho người khác sum vầy.
2. Cái tết buốt giá – không chỉ bởi thời tiết, mà bởi nỗi cách xa
Có phải đêm nay trời mới tối,
Đêm nào trời cũng tối như đêm
Một câu hỏi ngắn, nhưng thấm đẫm sự cay đắng. Không chỉ là cái tối của màn đêm, mà là cái tối của nỗi cô đơn kéo dài, lặp đi lặp lại như định mệnh. Ở nơi ải xa, không có lấy một tia sáng lạc quan: “Ải xa không pháo giao thừa nổ”, không âm thanh, không sắc màu, chỉ có mưa rét “tơi bời” – như đời sống tơi tả trong thiếu thốn, giá lạnh cả thân thể lẫn tâm hồn.
3. Nhớ nhà – một bông mai cũng đủ để khóc
Vườn cũ hoa mai chắc nở rồi
Cánh mai ai gửi đến xa xôi
Mẹ ơi! Một sớm thăm hoa rụng
Nhặt giữ giùm con dăm cánh thôi.
Giữa cơn mưa rét, người lính bất giác nghĩ đến một hình ảnh bình dị mà ấm áp: bông mai nơi vườn cũ. Câu thơ không trực tiếp tả nỗi nhớ, mà dùng hình ảnh “cánh mai ai gửi đến xa xôi” để gợi một tình cảm dịu dàng đến nhói lòng. Không mong mẹ gửi gì lớn lao, chỉ xin: “Nhặt giữ giùm con dăm cánh thôi”. Bông mai – biểu tượng của Tết, của lòng thủy chung, của hy vọng – ở đây trở thành vật chứng nhỏ nhoi của một người con xa quê, một người lính không thể trở về, chỉ mong còn lại một chút gì để nhớ, để sống.
4. Tết nơi biên thuỳ – bữa tiệc bằng lòng trung và sự kiên cường
Rượu chẳng say cho, đèn cũng lụi
Ngày mai xuân nở khắp giang san
Ngày mai ăn tết bằng chi nhỉ?
Ăn tết bằng hai cánh cửa quan!
Rượu không say, đèn không đủ sáng – cái Tết ở đây thật đơn sơ, khắc khổ. Nhưng giữa tất cả những thiếu thốn vật chất ấy, người lính vẫn có một bữa tiệc Tết riêng của lòng trung nghĩa: họ ăn Tết “bằng hai cánh cửa quan” – nghĩa là bằng chính biên giới mà họ đang bảo vệ.
Câu thơ ấy là một đỉnh cao của tinh thần hy sinh, của cái đẹp nội tâm. Không có mâm cỗ, không có người thân, nhưng người lính ấy có một điều thiêng liêng hơn: lòng tận hiến cho Tổ quốc. Họ giữ biên ải để mùa xuân được nở ở khắp nơi, kể cả những nơi họ không thể trở về.
5. Thông điệp của bài thơ: Mùa xuân thật sự đến từ những con người dâng hiến thầm lặng
“Tết biên thuỳ” là một bài thơ không ồn ào, không lên gân về sự hy sinh. Nó nhẹ nhàng, bình dị, và bởi vậy càng sâu sắc. Nguyễn Bính không tô vẽ hào quang cho người lính, ông chỉ kể lại – bằng chính sự thật thà đến nghẹn ngào – những cảm xúc của họ trong đêm trừ tịch. Nhưng chính trong sự lặng lẽ ấy, người lính hiện lên đẹp vô cùng: đẹp bởi lòng trung kiên, bởi tình yêu với quê nhà, bởi sự cam chịu vì nghĩa lớn.
Đọc “Tết biên thuỳ”, ta không khỏi tự hỏi: bao mùa xuân của chúng ta đã được đánh đổi bởi bao nhiêu mùa xuân lặng thầm như thế? Bao nhiêu cánh mai rụng xuống đã không có người nhặt? Và bao nhiêu đêm pháo nổ giòn vang là để che lấp một tiếng thở dài nơi ải lạnh?
Nguyễn Bính – nhà thơ của làng quê, của tình yêu – trong bài thơ này đã trở thành người viết sử bằng cảm xúc cho những người không tên, những người đã giữ mùa xuân lại cho đất nước bằng chính phần đời riêng bị bỏ lại. Và như thế, “Tết biên thuỳ” không chỉ là một bài thơ – đó là một nén nhang lặng lẽ thắp lên giữa lòng dân tộc.
*
Nguyễn Bính (1918-1966) là một trong những nhà thơ nổi bật của phong trào Thơ mới Việt Nam. Ông được biết đến với phong cách mộc mạc, giản dị, đậm chất dân gian và mang hồn quê sâu sắc. Thơ Nguyễn Bính thường gắn với hình ảnh thôn quê, con người bình dị và những chuyện tình duyên đầy cảm xúc, thể hiện một tâm hồn tha thiết với truyền thống. Một số bài thơ tiêu biểu như Lỡ bước sang ngang, Tương tư, Chân quê… đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bạn đọc nhiều thế hệ.
Viên Ngọc Quý