Mưa xuân
Chiều ấm mùi hương thoảng gió đưa
Tà tà mưa bụi rắc thưa thưa
Cây cam cây quít cành giao nối
Lá ngửa lòng tay hoa đón mưa.
Nào ai nhìn thấy rõ mưa xuân
Tơ nhện vừa giăng sợi trắng ngần
Bươm bướm cứ bay không ướt cánh
Người đi trẩy hội tóc phơi trần.
Đường mát da chân lúa mát mình
Đôi bờ cỏ dại nở hoa xanh
Gò cao đứng sững trâu kềnh bụng
Nghếch mõm nghe vang trống hội đình.
Núi lên gọn nét đá tươi màu
Xe lửa về Nam chạy chạy mau
Một toán cò bay là mặt ruộng
Thành hàng chữ nhất trắng phau phau.
Bãi lạch bờ dâu sẫm lá tơ
Làng bên ẩm ướt giọng chuông mờ
Chiều xuân lưu luyến không đành hết
Lơ lửng mù sương phảng phất mưa.
1958
*
Mưa xuân – Bản tình ca lặng thầm của làng quê đất Việt
Giữa những vần thơ đậm hồn quê, Nguyễn Bính luôn có cách riêng để làm say lòng người bằng những điều tưởng chừng giản dị. “Mưa xuân” là một trong những bài thơ như thế. Không ồn ào, không kịch tính, không cao trào – bài thơ như một dải lụa nhẹ buông giữa lòng ký ức quê hương, gợi lên cả một miền cảm xúc trong trẻo, thấm đẫm hương xuân làng Việt.
Nguyễn Bính mở đầu bằng một bức tranh dịu dàng:
Chiều ấm mùi hương thoảng gió đưa
Tà tà mưa bụi rắc thưa thưa
Chỉ bằng vài nét chấm phá, ông dựng lên cả một khung cảnh chiều xuân rất Việt: có mùi hương, có gió, có mưa bụi – thứ mưa như một sợi tơ mảnh vắt qua không gian, khiến cảnh vật như mềm ra, lặng lẽ mà thắm thiết.
Cây cam cây quít cành giao nối
Lá ngửa lòng tay hoa đón mưa.
Hình ảnh ấy như một câu chuyện không lời về sự gần gũi giữa cây cỏ – cam, quít – những thứ cây dân dã của làng quê Việt. Lá cây “ngửa lòng tay” đón mưa không chỉ là một hình ảnh đẹp mà còn gợi sự giao cảm của thiên nhiên: trời đất đang ban tặng và cây cối đang đón nhận bằng tất cả lòng thành kính và trong trẻo.
Nguyễn Bính tiếp tục đưa người đọc đi sâu vào không gian mùa xuân không qua hành động, mà qua cảm giác:
Nào ai nhìn thấy rõ mưa xuân
Tơ nhện vừa giăng sợi trắng ngần
Bươm bướm cứ bay không ướt cánh
Người đi trẩy hội tóc phơi trần.
Đây không chỉ là miêu tả – đây là chất thơ. Mưa xuân trong bài không ướt áo, không làm lạnh, nó chỉ “rắc thưa thưa” như một làn sương, nhẹ như hơi thở đất trời. Tơ nhện giăng trắng, bươm bướm vẫn bay – tất cả đều nhẹ nhàng như hư ảo, khiến người đọc cảm thấy mình đang được nâng niu trong chính một giấc mộng đầu xuân. Và người đi trẩy hội – hình ảnh ấy nhắc ta nhớ về những phiên hội mùa xuân quê Bắc, nơi con người và thiên nhiên hòa làm một, nơi tóc trần có thể ung dung phơi dưới mưa, vì mưa không làm ướt, chỉ làm lòng thêm se se thương nhớ.
Đường mát da chân lúa mát mình
Đôi bờ cỏ dại nở hoa xanh
Ở đây, thiên nhiên không chỉ được cảm nhận bằng mắt mà bằng cả cơ thể – “mát da chân”, “mát mình” – một sự đồng điệu giữa con người và ruộng đồng. Mùa xuân không chỉ hiện ra bằng màu sắc mà còn bằng xúc giác, bằng ký ức thân thuộc của người từng đi chân đất trên đường làng, từng nằm nghe trống hội vọng về.
Gò cao đứng sững trâu kềnh bụng
Nghếch mõm nghe vang trống hội đình.
Thật hiếm có ai yêu làng quê mà lại không thấy nao lòng trước câu thơ này. Hình ảnh chú trâu nghếch mõm – như cũng biết lắng nghe, như cũng biết say mê tiếng trống mùa xuân – khiến đất trời bỗng trở nên gần gũi và linh thiêng. Con trâu không còn là vật nuôi, mà như một người bạn, một người làng, một chứng nhân của bao mùa lễ hội.
Khổ thơ tiếp theo như một cảnh quay toàn cảnh:
Núi lên gọn nét đá tươi màu
Xe lửa về Nam chạy chạy mau
Một toán cò bay là mặt ruộng
Thành hàng chữ nhất trắng phau phau.
Mọi vật đều chuyển động – xe lửa, đàn cò, đường nét núi – tất cả đều đang hối hả bắt nhịp vào mùa. Nhưng chuyển động ấy không vội vã, không ồn ã, mà mang vẻ nhẹ nhàng, đầy nhịp điệu như một bản hòa ca. Những con cò bay thành hàng “chữ nhất” không chỉ là hình ảnh đẹp mà còn là biểu tượng của sự trật tự, của mơ ước về sự yên lành, an hòa trên ruộng đồng Việt.
Bãi lạch bờ dâu sẫm lá tơ
Làng bên ẩm ướt giọng chuông mờ
Chiều xuân lưu luyến không đành hết
Lơ lửng mù sương phảng phất mưa.
Đây là khổ thơ khép lại bài thơ, và cũng là nơi Nguyễn Bính để lại tất cả những gì sâu lắng nhất trong lòng mình. Câu “chiều xuân lưu luyến không đành hết” không chỉ nói về thời gian, mà là cảm xúc của người thi sĩ: ông không muốn rời xa khung cảnh này, không nỡ để mùa xuân tan biến. “Lơ lửng mù sương, phảng phất mưa” – một nốt ngân vừa dịu vừa buồn, như tiếng thở dài của đất trời trước lúc chuyển giao.
Thông điệp mà Nguyễn Bính gửi gắm trong bài thơ “Mưa xuân” không đơn thuần là ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên hay làng quê, mà sâu xa hơn, là khát vọng giữ gìn sự thanh bình, tinh khiết trong tâm hồn, giữa những biến động của thời cuộc.
Trong dòng chảy của đời sống, có những khoảnh khắc mong manh như mưa xuân – nhẹ hẫng mà bền sâu, mơ hồ mà thực tại. Nguyễn Bính không ca vang, không phô trương, ông chỉ khẽ chỉ cho ta thấy: cái đẹp của cuộc sống không nằm ở đâu xa, mà ngay trong giây phút này – khi “người đi trẩy hội tóc phơi trần”, khi “lá ngửa lòng tay hoa đón mưa”, và khi lòng ta vẫn còn đủ lặng để nghe một tiếng chuông mờ vọng qua bờ dâu ẩm ướt.
“Mưa xuân” không chỉ là một bài thơ – đó là một lời nhắc nhở dịu dàng: hãy sống chậm lại, tinh tế hơn, để nhận ra mùa xuân thật sự chưa bao giờ dứt trong tâm hồn những người biết yêu thương, biết nhìn và biết giữ lấy vẻ đẹp thanh tịnh của cuộc đời.
*
Nguyễn Bính (1918-1966) là một trong những nhà thơ nổi bật của phong trào Thơ mới Việt Nam. Ông được biết đến với phong cách mộc mạc, giản dị, đậm chất dân gian và mang hồn quê sâu sắc. Thơ Nguyễn Bính thường gắn với hình ảnh thôn quê, con người bình dị và những chuyện tình duyên đầy cảm xúc, thể hiện một tâm hồn tha thiết với truyền thống. Một số bài thơ tiêu biểu như Lỡ bước sang ngang, Tương tư, Chân quê… đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bạn đọc nhiều thế hệ.
Viên Ngọc Quý