Bài thơ “Chiều” – Xuân Diệu

Chiều

Xuân Diệu

Tặng Nguyễn Khắc Hiếu

Hôm nay, trời nhẹ lên cao,

Tôi buồn không hiểu vì sao tôi buồn…
Lá hồng rơi lặng ngõ thuôn,
Sương trinh rơi kín từ nguồn yêu thương.
Phất phơ hồn của bông hường,
Trong hơi phiêu bạt còn vương máu hồng.
Nghe chừng gió nhớ qua sông,
E bên lau lách thuyền không vắng bờ.
– Không gian như có dây tơ,
Bước đi sẽ đứt, động hờ sẽ tiêu.
Êm êm chiều ngẩn ngơ chiều,
Lòng không sao cả, hiu hiu khẽ buồn…

(Bài thơ này đã được nhạc sĩ Phạm Duy phổ nhạc thành bài hát Mộ khúc)

*

“Chiều – Nỗi Buồn Mơ Hồ Trong Thơ Xuân Diệu”

Trong thơ ca, Xuân Diệu luôn là người nhạy cảm với từng thay đổi nhỏ bé của thiên nhiên và lòng người. Bài thơ “Chiều” là một trong những tác phẩm tiêu biểu, nơi ông phơi bày cảm xúc của mình qua sự giao hòa giữa cảnh vật và tâm trạng. Với những câu thơ nhẹ nhàng nhưng thấm đẫm nỗi buồn, bài thơ gợi lên trong lòng người đọc một cảm giác vừa gần gũi, vừa xa xăm.

Cảm nhận nỗi buồn không tên

Xuân Diệu mở đầu bài thơ bằng một lời tự sự:
“Hôm nay, trời nhẹ lên cao,
Tôi buồn không hiểu vì sao tôi buồn…”

Nỗi buồn của ông dường như không xuất phát từ một nguyên nhân cụ thể, mà là cảm giác mơ hồ, tựa như hơi thở của trời đất len lỏi vào tâm hồn. Sự “buồn không hiểu vì sao” ấy là trạng thái quen thuộc mà ai cũng từng trải qua, nhất là khi đối diện với những khoảnh khắc yên lặng của thiên nhiên.

Nỗi buồn trong thơ Xuân Diệu không ồn ào hay đau đớn, mà nhẹ nhàng, như một làn sương mỏng bao phủ trái tim. Nó khiến người đọc như lặng lại, để suy tư, để cảm nhận sâu sắc hơn về những điều nhỏ bé, mong manh trong cuộc sống.

Sự giao hòa giữa thiên nhiên và cảm xúc

Bài thơ “Chiều” khắc họa một không gian đượm buồn, nơi thiên nhiên không chỉ là bối cảnh mà còn là người bạn đồng hành với cảm xúc con người.
“Lá hồng rơi lặng ngõ thuôn,
Sương trinh rơi kín từ nguồn yêu thương.”

Hình ảnh “lá hồng rơi lặng” và “sương trinh rơi kín” vừa gợi lên sự tĩnh lặng, vừa mang ý nghĩa của sự tàn phai. Thiên nhiên ở đây không chỉ là những hình ảnh đẹp mắt mà còn là biểu tượng cho những cảm xúc sâu kín trong lòng người: sự luyến tiếc, nỗi nhớ nhung, và cả những suy tư về sự mong manh của đời sống.

Xuân Diệu cũng tinh tế gợi lên cảm giác trống vắng qua hình ảnh:
“Nghe chừng gió nhớ qua sông,
E bên lau lách thuyền không vắng bờ.”

Cơn gió như mang nỗi nhớ vượt qua con sông, nhưng lại chẳng tìm thấy ai ở bên bờ lau lách. Hình ảnh ấy không chỉ miêu tả sự hoang vắng của cảnh vật mà còn thể hiện cảm giác cô đơn, lạc lõng trong lòng người.

Không gian mỏng manh như tơ

Đỉnh cao của bài thơ nằm ở những câu thơ:
“Không gian như có dây tơ,
Bước đi sẽ đứt, động hờ sẽ tiêu.”

Xuân Diệu ví không gian như những sợi tơ mỏng manh, chỉ cần một cử động nhẹ cũng có thể làm nó tan biến. Hình ảnh ấy vừa nói lên sự mong manh của khoảnh khắc, vừa gợi lên cảm giác lo âu về sự trôi qua không thể níu giữ của thời gian.

Sự mong manh ấy khiến không gian chiều tà trong bài thơ trở nên tĩnh lặng một cách lạ thường. Người đọc có thể cảm nhận được cả những chuyển động nhỏ nhất – một làn gió thoảng, một chiếc lá rơi – nhưng lại không thể chạm vào chúng.

Nỗi buồn trong chiều tà

Kết thúc bài thơ, Xuân Diệu để lại một cảm giác lửng lơ:
“Êm êm chiều ngẩn ngơ chiều,
Lòng không sao cả, hiu hiu khẽ buồn…”

Đây không phải là nỗi buồn đau đớn, giằng xé, mà là nỗi buồn nhẹ nhàng, lặng lẽ, như chính buổi chiều tà đang dần khép lại. Nó là cảm giác của một người đang chiêm nghiệm cuộc sống, nhận ra sự hữu hạn của thời gian và vẻ đẹp mong manh của từng khoảnh khắc.

Thông điệp từ bài thơ

Qua bài thơ “Chiều,” Xuân Diệu truyền tải thông điệp rằng cuộc sống và cảm xúc của con người luôn gắn bó chặt chẽ với thiên nhiên. Thiên nhiên, dù tĩnh lặng hay tàn phai, vẫn mang đến cho con người những xúc cảm sâu sắc nhất.

Ông cũng nhắc nhở rằng, trong những giây phút tĩnh lặng của cuộc đời, ta nên dành thời gian để cảm nhận và trân trọng vẻ đẹp giản dị, mong manh xung quanh mình. Nỗi buồn, dù không tên hay không hiểu rõ nguyên nhân, cũng là một phần của cuộc sống, giúp ta thấu hiểu hơn chính mình.

Kết luận

“Chiều” là một tác phẩm chứa đầy sự tinh tế của Xuân Diệu, nơi ông khéo léo kết nối thiên nhiên và con người qua những cảm xúc buồn bã nhưng không bi lụy. Bài thơ không chỉ là bức tranh về buổi chiều tĩnh lặng mà còn là một hành trình nội tâm, giúp người đọc chiêm nghiệm về thời gian, không gian, và cả những rung động nhỏ bé trong lòng.

Qua “Chiều,” Xuân Diệu đã để lại cho đời một thông điệp quý giá: hãy sống chậm lại, để lắng nghe và cảm nhận những gì mỏng manh nhất, bởi chính những điều ấy làm nên ý nghĩa sâu xa của cuộc sống.

*

Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam

Xuân Diệu, tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu (1916–1985), là một trong những nhà thơ lớn nhất của văn học Việt Nam hiện đại. Với tài năng vượt trội, phong cách sáng tác độc đáo, và tình yêu mãnh liệt dành cho cuộc sống, ông đã ghi dấu ấn sâu đậm trong lòng độc giả Việt Nam qua những tác phẩm đầy xúc cảm.

Cuộc đời và sự nghiệp

Xuân Diệu sinh ngày 2 tháng 2 năm 1916 tại làng Trảo Nha, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh, nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định. Ông học tại Trường Bưởi (Hà Nội), sau đó tốt nghiệp Trường Cao đẳng Canh nông. Tuy nhiên, niềm đam mê văn chương đã dẫn ông vào con đường nghệ thuật.

Xuân Diệu bắt đầu sáng tác từ những năm 1930 và nhanh chóng trở thành một trong những tên tuổi nổi bật của phong trào Thơ Mới. Thơ ông không chỉ thể hiện sự cách tân táo bạo trong hình thức và nội dung mà còn là tiếng nói đầy xúc động của một trái tim khao khát yêu thương, sống và tận hưởng vẻ đẹp cuộc đời.

Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, Xuân Diệu chuyển mình, tham gia vào dòng chảy cách mạng và sáng tác những bài thơ mang hơi thở của thời đại. Dù ở giai đoạn nào, thơ Xuân Diệu vẫn giữ được sự sâu sắc và giàu cảm xúc.

Phong cách thơ Xuân Diệu

Xuân Diệu được mệnh danh là “ông hoàng thơ tình” bởi những tác phẩm của ông luôn tràn đầy cảm xúc yêu đương mãnh liệt và say đắm. Thơ ông là tiếng nói của một trái tim nhạy cảm, luôn khao khát sự hoàn mỹ, sự hòa quyện giữa con người và thiên nhiên.

Trong phong trào Thơ Mới, Xuân Diệu nổi bật với sự cách tân trong cách sử dụng ngôn từ, hình ảnh và nhịp điệu. Ông đã thổi vào thơ ca Việt Nam một luồng sinh khí mới, đưa tình yêu và con người lên ngôi, thể hiện qua các tác phẩm như: “Thơ thơ” (1938): Tuyển tập thơ đầu tay đưa Xuân Diệu lên vị trí đỉnh cao trong phong trào Thơ Mới. “Gửi hương cho gió” (1945): Một tập thơ khác khắc họa tình yêu đầy táo bạo, khát khao sự sống và vẻ đẹp. Ngoài tình yêu, Xuân Diệu còn thể hiện sự cảm nhận tinh tế về thiên nhiên, thời gian, và nỗi cô đơn của kiếp người. Sau 1945, thơ ông chuyển hướng, hòa cùng lý tưởng cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Các tác phẩm tiêu biểu như: “Riêng chung” (1960), “Hai đợt sóng” (1967).

Di sản và ảnh hưởng

Xuân Diệu không chỉ là một nhà thơ mà còn là một nhà văn, nhà phê bình, và nhà hoạt động văn hóa. Ông đã đóng góp lớn cho sự phát triển của nền văn học hiện đại Việt Nam.

Thơ Xuân Diệu có sức hút đặc biệt bởi sự giao thoa giữa lãng mạn và hiện thực, giữa cảm xúc cá nhân và tiếng nói thời đại. Đặc biệt, những bài thơ tình của ông luôn khiến người đọc rung động bởi sự chân thành và mãnh liệt.

Năm 1996, ông được Nhà nước truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của ông cho nền văn học dân tộc.

Xuân Diệu trong lòng người đọc

Xuân Diệu là một biểu tượng bất diệt của thơ tình Việt Nam. Những vần thơ của ông đã trở thành tài sản tinh thần quý báu, giúp nhiều thế hệ độc giả nhận ra giá trị của tình yêu, cuộc sống, và sự tồn tại.

Dù thời gian trôi qua, những tác phẩm của Xuân Diệu vẫn luôn sống mãi, như chính khát vọng yêu đời mãnh liệt của ông:
“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *