Vì sao
Xuân Diệu
Tặng Đoàn Phú Tứ
Bữa trước giêng hai dưới nắng đào,
Nhìn tôi cô muốn hỏi “vì sao?”
Khi tôi đến kiếm trên môi đẹp
Một thoáng cười yêu thoả khát khao.
– Vì sao giáp mặt buổi đầu tiên,
Tôi đã đày thân giữa xứ phiền,
Không thể vô tình qua trước cửa,
Biết rằng gặp gỡ đã vô duyên? –
Ai đem phân chất một mùi hương
Hay bản cầm ca! Tôi chỉ thương,
Chỉ lặng chuồi theo giòng xảm xúc
Như thuyền ngư phủ lạc trong sương
Làm sao cắt nghĩa được tình yêu!
Có nghĩa gì đâu, một buổi chiều
Nó chiếm hồn ta bằng nắng nhạt,
Bằng mây nhè nhẹ, gió hiu hiu…
Cô hãy là nơi mấy khóm dừa
Dầm chân trong nước, đứng say sưa,
Để tôi là kẻ qua sa mạc
Tạm lánh hè gay; – thế cũng vừa.
Rồi một ngày mai tôi sẽ đi.
Vì sao, ai nỡ bỏ làm chi!
Tôi khờ khạo lắm, ngu ngơ quá
Chỉ biết yêu thôi, chẳng hiểu gì.
(Nguồn: Tuyển tập Tự lực văn đoàn (tập III), NXB Hội nhà văn, 2004)
*
“Vì Sao – Nỗi Khờ Khạo Ngọt Ngào Trong Tình Yêu”
Xuân Diệu, nhà thơ của tình yêu và sự sống, luôn biết cách chạm vào những rung động tinh tế nhất trong lòng người qua thơ ca của mình. Bài thơ “Vì sao” là một minh chứng cho tài năng đó. Với những câu chữ đầy xúc cảm, ông đã đưa người đọc vào thế giới của một tình yêu vừa mong manh, vừa mãnh liệt, nơi trái tim yêu thương không cần lý do, chỉ biết rung động và khao khát.
Tình yêu không cần “vì sao”
Ngay từ tựa đề, Xuân Diệu đã đặt ra một câu hỏi tưởng như đơn giản nhưng lại đầy ám ảnh: “Vì sao?” Trong tình yêu, người ta thường tự hỏi lý do cho những cảm xúc của mình. Nhưng với Xuân Diệu, tình yêu không cần phải cắt nghĩa.
“Ai đem phân chất một mùi hương
Hay bản cầm ca! Tôi chỉ thương,
Chỉ lặng chuồi theo giòng cảm xúc
Như thuyền ngư phủ lạc trong sương.”
Những câu thơ này là lời tuyên ngôn rằng tình yêu là một thứ tự nhiên và bất khả giải thích. Như mùi hương hay âm nhạc, tình yêu đến mà không cần lý do, chỉ biết rằng trái tim đã lặng lẽ trôi theo dòng cảm xúc. Sự mơ hồ ấy không làm tình yêu trở nên kém đẹp, mà ngược lại, chính sự bí ẩn lại là điều làm nó thêm sâu sắc và quyến rũ.
Tình yêu – sự chiếm lĩnh đầy bất ngờ
Xuân Diệu đã khéo léo miêu tả khoảnh khắc tình yêu chiếm lĩnh tâm hồn:
“Làm sao cắt nghĩa được tình yêu!
Có nghĩa gì đâu, một buổi chiều
Nó chiếm hồn ta bằng nắng nhạt,
Bằng mây nhè nhẹ, gió hiu hiu.”
Tình yêu, với ông, là một sự xâm chiếm đầy bất ngờ. Nó không cần những điều vĩ đại hay đặc biệt, mà có thể bắt đầu từ những khoảnh khắc bình thường nhất: một buổi chiều êm ả, ánh nắng nhẹ, hay cơn gió thoảng qua. Chính sự giản dị ấy lại làm cho tình yêu thêm phần gần gũi, nhưng cũng đầy sức mạnh.
Sự khờ khạo trong tình yêu
Bài thơ kết thúc với lời tự thú ngây thơ nhưng chân thành:
“Tôi khờ khạo lắm, ngu ngơ quá
Chỉ biết yêu thôi, chẳng hiểu gì.”
Đây không chỉ là sự thú nhận của Xuân Diệu, mà còn là tâm trạng của biết bao trái tim yêu thương. Tình yêu, với tất cả sự phức tạp và khó hiểu của nó, thường khiến con người trở nên “khờ khạo.” Nhưng sự khờ khạo ấy không đáng trách, bởi nó chính là biểu hiện của một tình yêu chân thành, không toan tính, không giả dối.
Những điều “vì sao” không trả lời được
Xuân Diệu cũng nhấn mạnh một chân lý quan trọng: trong tình yêu, không phải mọi câu hỏi đều cần lời giải.
“Rồi một ngày mai tôi sẽ đi.
Vì sao, ai nỡ bỏ làm chi!”
Dù tình yêu có đến hay rời đi, có trọn vẹn hay dở dang, thì sự tồn tại của nó đã là một điều ý nghĩa. Không phải lúc nào cũng cần hiểu rõ “vì sao” người ta yêu hay chia tay, mà quan trọng là biết trân trọng những khoảnh khắc yêu thương đã từng có.
Thông điệp của bài thơ
Qua bài thơ “Vì sao”, Xuân Diệu muốn nhắn nhủ rằng tình yêu là một phần không thể thiếu trong cuộc sống, dù nó có mang đến niềm vui hay nỗi buồn. Yêu không cần lý do, không cần sự cắt nghĩa. Đôi khi, sự khờ khạo trong tình yêu lại chính là vẻ đẹp thuần khiết nhất, làm cho tình yêu trở nên chân thật và đáng nhớ.
Kết luận
Bài thơ “Vì sao” là một bài ca về tình yêu đầy cảm xúc và sâu sắc, mang đậm phong cách của Xuân Diệu – người luôn đặt trái tim và cảm xúc lên hàng đầu trong thi ca. Với ông, yêu là chấp nhận sự khờ khạo và mù quáng, là đắm chìm trong cảm xúc mà không cần tìm kiếm lý do. Đó chính là thông điệp lớn lao mà Xuân Diệu muốn gửi gắm: hãy yêu bằng cả trái tim, bởi yêu là một món quà vô giá mà cuộc sống ban tặng.
*
Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam
Xuân Diệu, tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu (1916–1985), là một trong những nhà thơ lớn nhất của văn học Việt Nam hiện đại. Với tài năng vượt trội, phong cách sáng tác độc đáo, và tình yêu mãnh liệt dành cho cuộc sống, ông đã ghi dấu ấn sâu đậm trong lòng độc giả Việt Nam qua những tác phẩm đầy xúc cảm.
Cuộc đời và sự nghiệp
Xuân Diệu sinh ngày 2 tháng 2 năm 1916 tại làng Trảo Nha, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh, nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định. Ông học tại Trường Bưởi (Hà Nội), sau đó tốt nghiệp Trường Cao đẳng Canh nông. Tuy nhiên, niềm đam mê văn chương đã dẫn ông vào con đường nghệ thuật.
Xuân Diệu bắt đầu sáng tác từ những năm 1930 và nhanh chóng trở thành một trong những tên tuổi nổi bật của phong trào Thơ Mới. Thơ ông không chỉ thể hiện sự cách tân táo bạo trong hình thức và nội dung mà còn là tiếng nói đầy xúc động của một trái tim khao khát yêu thương, sống và tận hưởng vẻ đẹp cuộc đời.
Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, Xuân Diệu chuyển mình, tham gia vào dòng chảy cách mạng và sáng tác những bài thơ mang hơi thở của thời đại. Dù ở giai đoạn nào, thơ Xuân Diệu vẫn giữ được sự sâu sắc và giàu cảm xúc.
Phong cách thơ Xuân Diệu
Xuân Diệu được mệnh danh là “ông hoàng thơ tình” bởi những tác phẩm của ông luôn tràn đầy cảm xúc yêu đương mãnh liệt và say đắm. Thơ ông là tiếng nói của một trái tim nhạy cảm, luôn khao khát sự hoàn mỹ, sự hòa quyện giữa con người và thiên nhiên.
Trong phong trào Thơ Mới, Xuân Diệu nổi bật với sự cách tân trong cách sử dụng ngôn từ, hình ảnh và nhịp điệu. Ông đã thổi vào thơ ca Việt Nam một luồng sinh khí mới, đưa tình yêu và con người lên ngôi, thể hiện qua các tác phẩm như: “Thơ thơ” (1938): Tuyển tập thơ đầu tay đưa Xuân Diệu lên vị trí đỉnh cao trong phong trào Thơ Mới. “Gửi hương cho gió” (1945): Một tập thơ khác khắc họa tình yêu đầy táo bạo, khát khao sự sống và vẻ đẹp. Ngoài tình yêu, Xuân Diệu còn thể hiện sự cảm nhận tinh tế về thiên nhiên, thời gian, và nỗi cô đơn của kiếp người. Sau 1945, thơ ông chuyển hướng, hòa cùng lý tưởng cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Các tác phẩm tiêu biểu như: “Riêng chung” (1960), “Hai đợt sóng” (1967).
Di sản và ảnh hưởng
Xuân Diệu không chỉ là một nhà thơ mà còn là một nhà văn, nhà phê bình, và nhà hoạt động văn hóa. Ông đã đóng góp lớn cho sự phát triển của nền văn học hiện đại Việt Nam.
Thơ Xuân Diệu có sức hút đặc biệt bởi sự giao thoa giữa lãng mạn và hiện thực, giữa cảm xúc cá nhân và tiếng nói thời đại. Đặc biệt, những bài thơ tình của ông luôn khiến người đọc rung động bởi sự chân thành và mãnh liệt.
Năm 1996, ông được Nhà nước truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của ông cho nền văn học dân tộc.
Xuân Diệu trong lòng người đọc
Xuân Diệu là một biểu tượng bất diệt của thơ tình Việt Nam. Những vần thơ của ông đã trở thành tài sản tinh thần quý báu, giúp nhiều thế hệ độc giả nhận ra giá trị của tình yêu, cuộc sống, và sự tồn tại.
Dù thời gian trôi qua, những tác phẩm của Xuân Diệu vẫn luôn sống mãi, như chính khát vọng yêu đời mãnh liệt của ông:
“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”
Viên Ngọc Quý.