Tương tư chiều
Xuân Diệu
Bữa nay lạnh, mặt trời đi ngủ sớm;
Anh nhớ em, em hỡi! anh nhớ em.
Không gì buồn bằng những buổi chiều êm.
Mà ánh sáng đều hoà cùng bóng tối.
Gió lướt thướt kéo mình qua cỏ rối;
Vài miếng đêm u uất lẩn trong cành;
Mây theo chim về dãy núi xa xanh
Từng đoàn lớp nhịp nhàng và lặng lẽ
Không gian xám tưởng sắp tan thành lệ.
Thôi hết rồi! còn chi nữa đâu em!
Thôi hết rồi, gió gác với trăng thềm.
Với sương lá rụng trên đầu gần gũi,
Thôi đã hết hờn ghen và giận tủi.
(Được giận hờn nhau! sung sướng bao nhiêu!)
Anh một mình, nghe tất cả buổi chiều
Vào chậm chậm ở trong hồn hiu quạnh.
Anh nhớ tiếng. Anh nhớ hình. Anh nhớ ảnh.
Anh nhớ em, anh nhớ lắm! em ơi!
Anh nhớ anh của ngày tháng xa khơi,
Nhớ đôi môi đang cười ở phương trời.
Nhớ đôi mắt đang nhìn anh đăm đắm.
Em! xích lại! và đưa tay anh nắm!
(Bài thơ này đã được nhạc sĩ Phan Huỳnh Điểu phổ nhạc)
*
“Nỗi Lòng Tương Tư Trong Chiều Đông – Cảm Nhận Từ Tâm Hồn Xuân Diệu”
Xuân Diệu – nhà thơ của tình yêu và khát vọng – luôn biết cách thổi vào thơ ca một dòng cảm xúc mãnh liệt, chân thật và sâu sắc. Trong bài thơ “Tương tư chiều”, ông đã tái hiện nỗi nhớ nhung dằng dặc, sự cô đơn và khát khao được gần bên người yêu qua khung cảnh buổi chiều tàn lạnh lẽo. Tác phẩm không chỉ là một bức tranh buồn về tình yêu xa cách, mà còn là tiếng lòng của một trái tim tha thiết, cháy bỏng và đầy nhân văn.
Chiều buồn – không gian và thời gian của nỗi nhớ
Bài thơ mở đầu bằng một hình ảnh giàu tính gợi cảm:
“Bữa nay lạnh, mặt trời đi ngủ sớm;
Anh nhớ em, em hỡi! anh nhớ em.”
Không gian chiều đông với cái lạnh thấm vào lòng người, khi ánh sáng của mặt trời tắt lịm, đã khơi dậy nỗi nhớ khôn nguôi trong lòng tác giả. Câu thơ “Anh nhớ em, em hỡi! anh nhớ em” lặp lại như một tiếng gọi vọng sâu từ trái tim, vừa là lời tự sự, vừa là nỗi khắc khoải không thể kiềm chế.
Khung cảnh buổi chiều hiện lên với những chi tiết đầy chất thơ: gió kéo mình qua cỏ rối, mây lặng lẽ trôi về núi xa, không gian xám mờ như tan thành lệ. Tất cả đều hòa quyện để gợi lên một chiều tàn đầy u uất, như chính tâm trạng buồn bã của người đang yêu mà xa cách.
Tương tư – nỗi đau và khát khao được yêu thương
Nỗi nhớ trong bài thơ không đơn thuần là một cảm giác, mà là sự giằng xé nội tâm. Xuân Diệu viết:
“Thôi hết rồi! còn chi nữa đâu em!
Thôi hết rồi, gió gác với trăng thềm.”
Điệp khúc “Thôi hết rồi” vang lên như một lời than thở, một sự buông xuôi đầy bất lực. Hình ảnh “gió gác với trăng thềm” và “sương lá rụng trên đầu” gợi lên cảm giác hoang vắng, lạnh lẽo đến tột cùng. Sự xa cách không chỉ khiến tác giả mất đi người yêu, mà còn làm tan biến những cảm xúc đẹp nhất trong tình yêu – cả giận hờn lẫn hạnh phúc.
Nhưng giữa nỗi buồn, Xuân Diệu không ngừng khắc khoải nhớ về hình bóng người yêu:
“Anh nhớ tiếng. Anh nhớ hình. Anh nhớ ảnh.
Anh nhớ em, anh nhớ lắm! em ơi!”
Những câu thơ liên tiếp nhắc đến nỗi nhớ, như những nhịp đập không ngừng nghỉ của trái tim. Từng âm thanh, hình ảnh, nụ cười và ánh mắt của người yêu đều khắc sâu trong tâm trí, tạo nên một nỗi nhớ vừa mãnh liệt vừa dịu dàng. Đó là sự ám ảnh của tình yêu, khiến trái tim không thể thoát ra khỏi vòng xoáy của những ký ức.
Khát vọng được gần bên – tình yêu bất diệt
Dù chìm trong nỗi đau của chia ly, bài thơ vẫn không ngừng nhắc đến khát vọng được gần bên người yêu:
“Em! xích lại! và đưa tay anh nắm!”
Lời kêu gọi đầy tha thiết như một tiếng vọng từ trái tim khao khát được chạm tới yêu thương. Nó cho thấy rằng, dù có trải qua những nỗi buồn, tình yêu trong Xuân Diệu vẫn luôn cháy bỏng và trọn vẹn. Khát khao ấy không chỉ là nhu cầu gần gũi về thể xác, mà còn là sự kết nối tâm hồn sâu sắc giữa hai người yêu nhau.
Thông điệp từ bài thơ
Tương tư chiều… không chỉ là tiếng lòng của một người đang yêu, mà còn là bài ca về nỗi nhớ – một phần không thể thiếu trong tình yêu. Xuân Diệu nhắc nhở chúng ta rằng, yêu thương là sự cho đi trọn vẹn, là chấp nhận những nỗi đau và xa cách để trân trọng hơn những giây phút bên nhau.
Bài thơ cũng là minh chứng cho một chân lý: nỗi nhớ chính là biểu hiện đẹp nhất của tình yêu, là bằng chứng rằng trái tim vẫn luôn sống động, luôn biết rung cảm trước người mình yêu.
Kết luận
Tương tư chiều… là một tác phẩm đặc sắc của Xuân Diệu, khắc họa sâu sắc nỗi nhớ và khát vọng trong tình yêu. Với ngôn từ giàu hình ảnh, cảm xúc chân thật, bài thơ không chỉ chạm đến trái tim người đọc mà còn khiến chúng ta nhận ra giá trị của tình yêu – dù hạnh phúc hay đau khổ, nó vẫn là nguồn sống, là ánh sáng soi rọi tâm hồn.
Xuân Diệu, qua bài thơ Tương tư chiều, một lần nữa khẳng định vị thế của mình như một nhà thơ của tình yêu, luôn biết cách đưa những xúc cảm đời thường trở thành nghệ thuật đầy sức sống và lay động lòng người.
*
Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam
Xuân Diệu, tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu (1916–1985), là một trong những nhà thơ lớn nhất của văn học Việt Nam hiện đại. Với tài năng vượt trội, phong cách sáng tác độc đáo, và tình yêu mãnh liệt dành cho cuộc sống, ông đã ghi dấu ấn sâu đậm trong lòng độc giả Việt Nam qua những tác phẩm đầy xúc cảm.
Cuộc đời và sự nghiệp
Xuân Diệu sinh ngày 2 tháng 2 năm 1916 tại làng Trảo Nha, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh, nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định. Ông học tại Trường Bưởi (Hà Nội), sau đó tốt nghiệp Trường Cao đẳng Canh nông. Tuy nhiên, niềm đam mê văn chương đã dẫn ông vào con đường nghệ thuật.
Xuân Diệu bắt đầu sáng tác từ những năm 1930 và nhanh chóng trở thành một trong những tên tuổi nổi bật của phong trào Thơ Mới. Thơ ông không chỉ thể hiện sự cách tân táo bạo trong hình thức và nội dung mà còn là tiếng nói đầy xúc động của một trái tim khao khát yêu thương, sống và tận hưởng vẻ đẹp cuộc đời.
Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, Xuân Diệu chuyển mình, tham gia vào dòng chảy cách mạng và sáng tác những bài thơ mang hơi thở của thời đại. Dù ở giai đoạn nào, thơ Xuân Diệu vẫn giữ được sự sâu sắc và giàu cảm xúc.
Phong cách thơ Xuân Diệu
Xuân Diệu được mệnh danh là “ông hoàng thơ tình” bởi những tác phẩm của ông luôn tràn đầy cảm xúc yêu đương mãnh liệt và say đắm. Thơ ông là tiếng nói của một trái tim nhạy cảm, luôn khao khát sự hoàn mỹ, sự hòa quyện giữa con người và thiên nhiên.
Trong phong trào Thơ Mới, Xuân Diệu nổi bật với sự cách tân trong cách sử dụng ngôn từ, hình ảnh và nhịp điệu. Ông đã thổi vào thơ ca Việt Nam một luồng sinh khí mới, đưa tình yêu và con người lên ngôi, thể hiện qua các tác phẩm như: “Thơ thơ” (1938): Tuyển tập thơ đầu tay đưa Xuân Diệu lên vị trí đỉnh cao trong phong trào Thơ Mới. “Gửi hương cho gió” (1945): Một tập thơ khác khắc họa tình yêu đầy táo bạo, khát khao sự sống và vẻ đẹp. Ngoài tình yêu, Xuân Diệu còn thể hiện sự cảm nhận tinh tế về thiên nhiên, thời gian, và nỗi cô đơn của kiếp người. Sau 1945, thơ ông chuyển hướng, hòa cùng lý tưởng cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Các tác phẩm tiêu biểu như: “Riêng chung” (1960), “Hai đợt sóng” (1967).
Di sản và ảnh hưởng
Xuân Diệu không chỉ là một nhà thơ mà còn là một nhà văn, nhà phê bình, và nhà hoạt động văn hóa. Ông đã đóng góp lớn cho sự phát triển của nền văn học hiện đại Việt Nam.
Thơ Xuân Diệu có sức hút đặc biệt bởi sự giao thoa giữa lãng mạn và hiện thực, giữa cảm xúc cá nhân và tiếng nói thời đại. Đặc biệt, những bài thơ tình của ông luôn khiến người đọc rung động bởi sự chân thành và mãnh liệt.
Năm 1996, ông được Nhà nước truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của ông cho nền văn học dân tộc.
Xuân Diệu trong lòng người đọc
Xuân Diệu là một biểu tượng bất diệt của thơ tình Việt Nam. Những vần thơ của ông đã trở thành tài sản tinh thần quý báu, giúp nhiều thế hệ độc giả nhận ra giá trị của tình yêu, cuộc sống, và sự tồn tại.
Dù thời gian trôi qua, những tác phẩm của Xuân Diệu vẫn luôn sống mãi, như chính khát vọng yêu đời mãnh liệt của ông:
“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”
Viên Ngọc Quý.