Duyên với giang sơn – Nợ gì giời đất
Bà huyện Thanh Quan
Duyên với giang sơn nên dán chữ;
Nợ gì giời đất phải trồng nêu.
(Tương truyền Bà huyện Thanh Quan làm câu đối này để dán nhà dịp Tết.)
*
“Duyên Nợ với Giang Sơn và Trời Đất – Tâm Tư Sâu Lắng của Bà Huyện Thanh Quan”
Câu đối “Duyên với giang sơn nên dán chữ; Nợ gì giời đất phải trồng nêu” của Bà Huyện Thanh Quan là một tác phẩm ngắn gọn nhưng chứa đựng ý nghĩa sâu sắc về mối tương quan giữa con người và vũ trụ, giữa trách nhiệm và tình yêu với quê hương, đất nước. Tương truyền, tác phẩm này được sáng tác trong dịp Tết, nhưng vượt xa khuôn khổ của một câu đối đơn thuần, nó còn mang đậm triết lý sống và tư duy nhân sinh của một người phụ nữ tài hoa, đầy tâm huyết.
“Duyên với giang sơn” – Tình yêu và sự gắn bó với đất nước
“Duyên” là chữ đầu tiên trong câu đối, vừa mang nghĩa là sự gắn bó, vừa ẩn chứa một cảm giác trân trọng, ân tình. “Giang sơn” – núi sông quê hương – không chỉ là một khái niệm địa lý mà còn là biểu tượng của đất nước, của những giá trị văn hóa, lịch sử thiêng liêng.
Bà Huyện Thanh Quan cho rằng, việc “dán chữ” – một phong tục Tết tượng trưng cho việc gửi gắm hy vọng và lời chúc tốt đẹp – không chỉ là hành động mang tính lễ nghi, mà còn thể hiện “duyên” của con người với giang sơn. Đó là trách nhiệm gìn giữ và làm đẹp cho đất nước qua từng hành động nhỏ, là sự gắn bó tự nhiên như hơi thở của mỗi người con với quê hương.
“Nợ gì giời đất” – Ý thức trách nhiệm với tự nhiên và cuộc đời
Câu thứ hai, “Nợ gì giời đất phải trồng nêu,” mang một sắc thái khác – sự chiêm nghiệm về trách nhiệm. “Giời đất” đại diện cho trời cao, đất rộng, cho tự nhiên bao la đã nuôi dưỡng con người. Tác giả dùng từ “nợ” để nhấn mạnh rằng, con người luôn mang trong mình món nợ vô hình với vũ trụ và cuộc đời.
Hành động “trồng nêu” trong dịp Tết không chỉ là một truyền thống nhằm xua đuổi tà ma, cầu mong an lành, mà còn thể hiện lòng biết ơn và ý thức gìn giữ những giá trị tốt đẹp của tổ tiên. Qua đó, câu đối khơi gợi ý thức về mối tương quan giữa con người với trời đất, với văn hóa dân tộc, nhấn mạnh rằng mỗi hành động dù nhỏ bé cũng là một cách trả “nợ” đời, góp phần làm đẹp cho cuộc sống.
Triết lý nhân sinh qua hai câu đối
Hai câu đối vừa đối lập vừa bổ sung cho nhau, tạo thành một triết lý nhân sinh sâu sắc. Nếu “duyên” với giang sơn nhấn mạnh vào tình yêu, sự gắn bó tự nhiên, thì “nợ” giời đất lại đề cập đến trách nhiệm và sự đền đáp.
Qua đó, Bà Huyện Thanh Quan gửi gắm thông điệp rằng, mỗi con người sinh ra đều có một “duyên” và một “nợ” với đất trời. Chúng ta không chỉ sống để tận hưởng, mà còn phải biết đóng góp, giữ gìn và làm giàu thêm cho văn hóa, quê hương, đất nước.
Tầm nhìn của một người phụ nữ trí tuệ và tâm huyết
Dù là một người phụ nữ sống trong xã hội phong kiến, Bà Huyện Thanh Quan không chỉ bó hẹp tâm hồn mình trong những mối lo toan thường nhật, mà còn mang trong mình tình yêu sâu sắc với đất nước và tầm nhìn vượt thời đại. Qua câu đối này, bà thể hiện rõ tinh thần trách nhiệm đối với văn hóa dân tộc và thiên nhiên, như một lời nhắc nhở về đạo lý “uống nước nhớ nguồn” mà mỗi người Việt Nam cần gìn giữ.
Lời kết
Câu đối “Duyên với giang sơn nên dán chữ; Nợ gì giời đất phải trồng nêu” là một tác phẩm giàu ý nghĩa, vừa thể hiện nét đẹp truyền thống trong phong tục Tết, vừa gửi gắm triết lý sống sâu sắc. Với Bà Huyện Thanh Quan, sống là để yêu thương, gắn bó với quê hương, nhưng cũng là để hoàn thành trách nhiệm với trời đất, với những giá trị văn hóa mà cha ông đã truyền lại.
Qua tác phẩm này, bà không chỉ mang đến một không khí Tết ấm áp mà còn nhắc nhở chúng ta về ý nghĩa của sự sống – đó là sự hòa quyện giữa tình yêu và trách nhiệm, giữa “duyên” và “nợ” trong mối quan hệ không thể tách rời giữa con người và vũ trụ.
*
Bà huyện Thanh Quan – Tài năng thi ca và tâm hồn nữ nhi vang vọng trong lịch sử văn học Việt Nam
Bà Huyện Thanh Quan (1805–1848), tên thật là Nguyễn Thị Hinh, là một trong những nữ thi nhân hiếm hoi để lại dấu ấn sâu sắc trong nền văn học Việt Nam thời cận đại. Sinh ra tại phường Nghi Tàm, huyện Vĩnh Thuận – một vùng đất bên Hồ Tây nên thơ, bà mang trong mình sự nhạy cảm tinh tế trước thiên nhiên và thời cuộc. Những gì thuộc về cuộc đời, tài năng và sự nghiệp của bà, dù ít ỏi, nhưng lại lan tỏa giá trị lâu dài, ghi dấu ấn khó phai trong lòng hậu thế.
Từ gốc rễ trí tuệ đến hành trình làm vợ, làm quan phu nhân
Nguyễn Thị Hinh sinh trưởng trong một gia đình nho học danh giá. Cha bà, Nguyễn Lý, là một nhà khoa bảng xuất sắc, đỗ Thủ khoa dưới triều vua Lê Hiển Tông. Được học trò nổi tiếng của cụ là Phạm Quý Thích trực tiếp dạy dỗ, bà đã sớm bộc lộ tư chất thông minh và tình yêu đặc biệt dành cho văn chương.
Là vợ của ông Lưu Nghị – một vị quan huyện tài hoa và đức độ, bà trở thành “Bà Huyện Thanh Quan” khi ông làm tri huyện Thanh Quan (nay thuộc Thái Bình). Dẫu vậy, cuộc đời bà không tránh khỏi những bất hạnh. Ông Lưu Nghị mất sớm ở tuổi 43, để lại bà cùng bốn người con trong cảnh cô quạnh. Sau sự ra đi của chồng, bà từ bỏ chốn quan trường và sống cuộc đời ẩn dật bên Hồ Tây, giữ trọn lòng thủy chung, vượt qua nỗi đau bằng tâm hồn thanh tao và sáng tác thi ca.
Một tâm hồn thơ trác việt
Sự nghiệp thơ ca của Bà Huyện Thanh Quan tuy để lại rất ít tác phẩm, nhưng mỗi bài thơ đều là viên ngọc quý, kết tinh từ tài năng và chiều sâu tư tưởng. Sáng tác của bà chủ yếu được viết bằng chữ Nôm, với thể thơ Đường luật trang nghiêm, chuẩn mực. Trong thơ bà, cảm xúc hoài cổ, thương nước, nhớ nhà và nỗi buồn sâu lắng trước thế sự được thể hiện một cách tinh tế qua hình ảnh thiên nhiên u nhã mà thấm đượm tâm trạng.
Các tác phẩm như Qua đèo Ngang, Thăng Long hoài cổ, Chiều hôm nhớ nhà… không chỉ bộc lộ vẻ đẹp của cảnh sắc thiên nhiên mà còn phản chiếu tấm lòng yêu nước thương dân, nỗi niềm trăn trở trước sự suy vi của thời cuộc.
“Qua đèo Ngang”, bài thơ nổi tiếng nhất của bà, là đỉnh cao của nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh thơ, lột tả sâu sắc tâm trạng cô đơn của một nữ thi sĩ giữa cảnh đất trời bao la mà lòng lại quặn thắt nỗi nhớ nước, nhớ nhà:
“Dừng chân đứng lại: trời, non, nước,
Một mảnh tình riêng, ta với ta.”
Người phụ nữ tài hoa giữa thời thế biến động
Dù sống trong thời kỳ Nho giáo khắt khe, Bà Huyện Thanh Quan không chỉ nổi bật bởi tài năng thi ca mà còn bởi vai trò là một nhà giáo dục. Dưới triều vua Minh Mạng, bà được mời vào cung làm Cung trung giáo tập, dạy học cho các công chúa và cung phi. Vị trí này không chỉ khẳng định học vấn uyên thâm mà còn là minh chứng cho tài đức và phẩm chất của bà.
Tuy nhiên, cuộc đời của bà cũng là một chuỗi những mất mát và bi kịch. Sau khi chồng qua đời, bà sống trong cảnh góa bụa, lặng lẽ chăm sóc con cái và giữ gìn phẩm giá. Cuộc đời bà khép lại ở tuổi 43, nhưng hình ảnh người nữ thi sĩ tài hoa vẫn sống mãi trong lòng người đọc qua từng câu chữ.
Di sản văn học vượt thời gian
Bà Huyện Thanh Quan đã để lại cho văn học Việt Nam những áng thơ bất hủ. Tác phẩm của bà không chỉ là sự kết hợp tuyệt vời giữa ngôn ngữ trang nhã và nghệ thuật tạo hình, mà còn mang giá trị nhân văn sâu sắc.
Thơ của bà gợi lên nỗi buồn man mác, đầy nhân bản, đồng thời khơi dậy lòng yêu nước, yêu quê hương. Chính sự hòa quyện giữa tình yêu thiên nhiên, lòng hoài cổ và khát vọng tự do đã khiến tên tuổi của bà vượt lên trên mọi khuôn khổ thời gian, trở thành một biểu tượng đẹp trong lịch sử văn học Việt Nam.
Lời kết
Dù cuộc đời ngắn ngủi và tác phẩm không nhiều, nhưng Bà Huyện Thanh Quan đã để lại dấu ấn lớn trong văn hóa và văn học nước nhà. Bà không chỉ là một nữ thi nhân tài năng mà còn là biểu tượng của người phụ nữ Việt Nam – thanh tao, sâu sắc và đầy nghị lực.
Những vần thơ của bà, qua bao thế kỷ, vẫn vang vọng như tiếng nói từ cõi lòng của một tâm hồn yêu nước, yêu quê hương, và luôn khắc khoải với nỗi niềm nhân thế. Bà Huyện Thanh Quan mãi mãi là một ngôi sao sáng trong bầu trời văn học Việt Nam, nơi vẻ đẹp ngôn từ hòa quyện với tinh thần dân tộc.
Viên Ngọc Quý.