Buổi chiếu lữ thứ
Bà huyện Thanh Quan
Chiều trời bảng lảng bóng hoàng hôn,
Tiếng ốc xa đưa lẩn trống đồn.
Gác mái, ngư ông về viễn phố,
Gõ sừng, mục tử lại cô thôn.
Ngàn mai gió cuốn chim bay mỏi,
Dặm liễu sương sa khách bước dồn.
Kẻ chốn trang đài, người lữ thứ,
Lấy ai mà kể nỗi hàn ôn?
(Có bản chép tiêu đề là Cảnh chiều hôm, Chiều hôm nhớ nhà)
*
“Cô Đơn và Nỗi Lòng Người Lữ Thứ Qua Buổi Chiều Hoang Vắng”
Bài thơ “Buổi chiều lữ thứ” của Bà Huyện Thanh Quan là một bức tranh thơ tuyệt đẹp và đầy u sầu, gợi lên nỗi niềm cô đơn, lạc lõng của một người lữ thứ trong buổi chiều nơi đất khách. Với ngôn ngữ tinh tế, giàu hình ảnh, tác phẩm không chỉ khắc họa khung cảnh thiên nhiên mà còn phản ánh sâu sắc tâm trạng của một con người xa quê, lạc lõng giữa dòng đời.
Khung cảnh chiều buông – bức tranh hoang hoải và tĩnh lặng
Ngay từ câu mở đầu, tác giả đã dựng lên một không gian bảng lảng, mơ hồ:
“Chiều trời bảng lảng bóng hoàng hôn,
Tiếng ốc xa đưa lẩn trống đồn.”
“Chiều trời bảng lảng” không chỉ miêu tả thời khắc ngày tàn mà còn gợi lên cảm giác mơ màng, u buồn. Âm thanh “tiếng ốc xa đưa lẩn trống đồn” khiến cảnh vật thêm phần tĩnh lặng, đơn độc. Đó là những âm thanh nhỏ bé trong không gian mênh mông, như tiếng vọng từ xa xăm, khơi gợi cảm giác xa vắng, quạnh hiu của một buổi chiều ở chốn quê xa.
Hình ảnh “ngư ông” gác mái chèo về phố xa, “mục tử” gõ sừng quay lại cô thôn càng tô đậm nét buồn man mác. Hai hình ảnh ấy mang tính biểu tượng, thể hiện nhịp sống chậm rãi, tuần hoàn của con người nơi thôn quê, nhưng trong mắt người lữ khách, đó là sự xa lạ, khó hòa nhập.
Thiên nhiên rộng lớn và bước chân lữ thứ nhỏ bé
Hai câu thơ tiếp theo mở rộng bức tranh thiên nhiên, đồng thời nhấn mạnh cảm giác mỏi mệt và lạc lõng:
“Ngàn mai gió cuốn chim bay mỏi,
Dặm liễu sương sa khách bước dồn.”
Hình ảnh “chim bay mỏi” và “khách bước dồn” là sự đồng điệu giữa thiên nhiên và tâm trạng con người. Gió cuốn ngàn mai khiến chim mỏi cánh, cũng như hành trình dài khiến người lữ khách mệt nhoài. Dặm đường liễu phủ sương càng làm tăng thêm cái giá lạnh, đơn độc trong tâm hồn. Thiên nhiên bao la, nhưng thay vì đem lại sự yên bình, nó lại khiến con người thêm nhỏ bé và cô quạnh.
Nỗi cô đơn trong kiếp lữ thứ
Hai câu cuối của bài thơ là đỉnh cao cảm xúc, bộc lộ nỗi lòng của tác giả:
“Kẻ chốn trang đài, người lữ thứ,
Lấy ai mà kể nỗi hàn ôn?”
Hình ảnh “kẻ chốn trang đài” – những người sống trong nhung lụa, giàu sang – đối lập hoàn toàn với “người lữ thứ” – kẻ cô đơn, lạc lõng giữa đất trời. Hai hình ảnh ấy nhấn mạnh khoảng cách giữa cuộc sống nhàn nhã và cuộc đời phiêu bạt. Tâm trạng của người lữ khách không chỉ là sự nhớ nhà mà còn là nỗi cô độc trước cảnh đời xa lạ, không ai thấu hiểu, sẻ chia.
Câu hỏi tu từ “Lấy ai mà kể nỗi hàn ôn?” vang lên như một tiếng thở dài buồn bã. Nỗi lòng ấy không thể giãi bày, chỉ có thể giấu kín trong lòng, gợi lên cảm giác xót xa, bất lực của người xa quê hương.
Thông điệp từ bài thơ Buổi chiều lữ thứ
“Buổi chiều lữ thứ” không chỉ đơn thuần là một bài thơ tả cảnh mà còn là một lời tự sự, một tiếng lòng của người lữ khách trước sự cô đơn và những nỗi buồn khó gọi tên. Qua đó, Bà Huyện Thanh Quan gửi gắm thông điệp về nỗi niềm xa quê, về sự cô độc của con người trong dòng chảy bất tận của cuộc đời.
Những câu thơ nhắc nhở chúng ta rằng, trong hành trình sống, không phải lúc nào con người cũng tìm thấy sự đồng điệu, sẻ chia. Sự cô đơn đôi khi là một phần không thể tránh khỏi, nhưng đồng thời, nó cũng là thời khắc để mỗi người đối diện với chính mình và những giá trị sâu thẳm của tâm hồn.
Lời kết
“Buổi chiều lữ thứ” là một tác phẩm đầy cảm xúc, vừa mang vẻ đẹp trữ tình, vừa giàu tính triết lý. Qua từng câu chữ, ta không chỉ cảm nhận được tài năng của Bà Huyện Thanh Quan trong việc khắc họa cảnh sắc và tâm trạng, mà còn thấu hiểu được những nỗi niềm sâu kín của một con người sống trong thời đại biến động.
Bài thơ là một lời nhắn nhủ về sự trân trọng những giá trị bình dị của cuộc sống và tình cảm gia đình, quê hương – những điều mà khi xa rời, con người mới thấu hiểu hết giá trị quý báu của nó.
*
Bà huyện Thanh Quan – Tài năng thi ca và tâm hồn nữ nhi vang vọng trong lịch sử văn học Việt Nam
Bà Huyện Thanh Quan (1805–1848), tên thật là Nguyễn Thị Hinh, là một trong những nữ thi nhân hiếm hoi để lại dấu ấn sâu sắc trong nền văn học Việt Nam thời cận đại. Sinh ra tại phường Nghi Tàm, huyện Vĩnh Thuận – một vùng đất bên Hồ Tây nên thơ, bà mang trong mình sự nhạy cảm tinh tế trước thiên nhiên và thời cuộc. Những gì thuộc về cuộc đời, tài năng và sự nghiệp của bà, dù ít ỏi, nhưng lại lan tỏa giá trị lâu dài, ghi dấu ấn khó phai trong lòng hậu thế.
Từ gốc rễ trí tuệ đến hành trình làm vợ, làm quan phu nhân
Nguyễn Thị Hinh sinh trưởng trong một gia đình nho học danh giá. Cha bà, Nguyễn Lý, là một nhà khoa bảng xuất sắc, đỗ Thủ khoa dưới triều vua Lê Hiển Tông. Được học trò nổi tiếng của cụ là Phạm Quý Thích trực tiếp dạy dỗ, bà đã sớm bộc lộ tư chất thông minh và tình yêu đặc biệt dành cho văn chương.
Là vợ của ông Lưu Nghị – một vị quan huyện tài hoa và đức độ, bà trở thành “Bà Huyện Thanh Quan” khi ông làm tri huyện Thanh Quan (nay thuộc Thái Bình). Dẫu vậy, cuộc đời bà không tránh khỏi những bất hạnh. Ông Lưu Nghị mất sớm ở tuổi 43, để lại bà cùng bốn người con trong cảnh cô quạnh. Sau sự ra đi của chồng, bà từ bỏ chốn quan trường và sống cuộc đời ẩn dật bên Hồ Tây, giữ trọn lòng thủy chung, vượt qua nỗi đau bằng tâm hồn thanh tao và sáng tác thi ca.
Một tâm hồn thơ trác việt
Sự nghiệp thơ ca của Bà Huyện Thanh Quan tuy để lại rất ít tác phẩm, nhưng mỗi bài thơ đều là viên ngọc quý, kết tinh từ tài năng và chiều sâu tư tưởng. Sáng tác của bà chủ yếu được viết bằng chữ Nôm, với thể thơ Đường luật trang nghiêm, chuẩn mực. Trong thơ bà, cảm xúc hoài cổ, thương nước, nhớ nhà và nỗi buồn sâu lắng trước thế sự được thể hiện một cách tinh tế qua hình ảnh thiên nhiên u nhã mà thấm đượm tâm trạng.
Các tác phẩm như Qua đèo Ngang, Thăng Long hoài cổ, Chiều hôm nhớ nhà… không chỉ bộc lộ vẻ đẹp của cảnh sắc thiên nhiên mà còn phản chiếu tấm lòng yêu nước thương dân, nỗi niềm trăn trở trước sự suy vi của thời cuộc.
“Qua đèo Ngang”, bài thơ nổi tiếng nhất của bà, là đỉnh cao của nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh thơ, lột tả sâu sắc tâm trạng cô đơn của một nữ thi sĩ giữa cảnh đất trời bao la mà lòng lại quặn thắt nỗi nhớ nước, nhớ nhà:
“Dừng chân đứng lại: trời, non, nước,
Một mảnh tình riêng, ta với ta.”
Người phụ nữ tài hoa giữa thời thế biến động
Dù sống trong thời kỳ Nho giáo khắt khe, Bà Huyện Thanh Quan không chỉ nổi bật bởi tài năng thi ca mà còn bởi vai trò là một nhà giáo dục. Dưới triều vua Minh Mạng, bà được mời vào cung làm Cung trung giáo tập, dạy học cho các công chúa và cung phi. Vị trí này không chỉ khẳng định học vấn uyên thâm mà còn là minh chứng cho tài đức và phẩm chất của bà.
Tuy nhiên, cuộc đời của bà cũng là một chuỗi những mất mát và bi kịch. Sau khi chồng qua đời, bà sống trong cảnh góa bụa, lặng lẽ chăm sóc con cái và giữ gìn phẩm giá. Cuộc đời bà khép lại ở tuổi 43, nhưng hình ảnh người nữ thi sĩ tài hoa vẫn sống mãi trong lòng người đọc qua từng câu chữ.
Di sản văn học vượt thời gian
Bà Huyện Thanh Quan đã để lại cho văn học Việt Nam những áng thơ bất hủ. Tác phẩm của bà không chỉ là sự kết hợp tuyệt vời giữa ngôn ngữ trang nhã và nghệ thuật tạo hình, mà còn mang giá trị nhân văn sâu sắc.
Thơ của bà gợi lên nỗi buồn man mác, đầy nhân bản, đồng thời khơi dậy lòng yêu nước, yêu quê hương. Chính sự hòa quyện giữa tình yêu thiên nhiên, lòng hoài cổ và khát vọng tự do đã khiến tên tuổi của bà vượt lên trên mọi khuôn khổ thời gian, trở thành một biểu tượng đẹp trong lịch sử văn học Việt Nam.
Lời kết
Dù cuộc đời ngắn ngủi và tác phẩm không nhiều, nhưng Bà Huyện Thanh Quan đã để lại dấu ấn lớn trong văn hóa và văn học nước nhà. Bà không chỉ là một nữ thi nhân tài năng mà còn là biểu tượng của người phụ nữ Việt Nam – thanh tao, sâu sắc và đầy nghị lực.
Những vần thơ của bà, qua bao thế kỷ, vẫn vang vọng như tiếng nói từ cõi lòng của một tâm hồn yêu nước, yêu quê hương, và luôn khắc khoải với nỗi niềm nhân thế. Bà Huyện Thanh Quan mãi mãi là một ngôi sao sáng trong bầu trời văn học Việt Nam, nơi vẻ đẹp ngôn từ hòa quyện với tinh thần dân tộc.
Viên Ngọc Quý.