Bài thơ “Cửu Trùng đài” – Đặng Hiển

Cửu Trùng đài

Đặng Hiển

Đâu Đan Thiềm, đâu Vũ Như Tô ?
Lửa đã cháy ngai vàng hôn quân Lê Tương Dực
Những người đốt Cửu Trùng Đài cũng là những người
bằng máu, mồ hôi mình đã xây nên ngọn tháp
Khi lửa giận tan rồi, họ khóc trước tàn tro.


5-1997

*

“Cửu Trùng Đài” – Bi Kịch Của Sáng Tạo và Thời Cuộc

Bài thơ “Cửu Trùng Đài” của Đặng Hiển là một lời tự sự đầy ám ảnh về sự mâu thuẫn giữa khát vọng sáng tạo cao cả và thực tế khắc nghiệt của thời cuộc. Qua những hình ảnh lịch sử và cảm xúc mãnh liệt, nhà thơ không chỉ tái hiện bi kịch của quá khứ mà còn đặt ra những câu hỏi sâu sắc về ý nghĩa của nghệ thuật, quyền lực và con người.

Mở đầu bài thơ, Đặng Hiển dẫn dắt chúng ta về thời kỳ của Đan Thiềm và Vũ Như Tô – những nhân vật mang biểu tượng cho tài năng và khát vọng sáng tạo. Đan Thiềm, người thấu hiểu giá trị của nghệ thuật, là tri kỷ tinh thần của Vũ Như Tô – kiến trúc sư vĩ đại với hoài bão xây dựng Cửu Trùng Đài, một tuyệt tác vượt lên mọi giới hạn của cái đẹp. Nhưng giấc mơ cao quý ấy đã bị đè bẹp bởi thời cuộc đầy hỗn loạn và những âm mưu chính trị tăm tối.

Hình ảnh “lửa đã cháy ngai vàng hôn quân Lê Tương Dực” là biểu tượng của sự suy đồi và sụp đổ của một triều đại. Ngọn lửa ấy không chỉ thiêu rụi ngai vàng mà còn hủy diệt cả Cửu Trùng Đài – công trình mang khát vọng vươn tới cái đẹp thuần khiết. Nghịch lý lớn lao được nhà thơ chỉ ra chính là việc “những người đốt Cửu Trùng Đài cũng là những người bằng máu, mồ hôi mình đã xây nên ngọn tháp.” Đây là bi kịch muôn thuở của nhân loại, khi chính những người lao động khổ cực, từng góp phần dựng xây cái đẹp, lại phải phá bỏ nó vì áp lực của thời cuộc và sự bất công.

Câu thơ cuối cùng – “Khi lửa giận tan rồi, họ khóc trước tàn tro” – chứa đựng nỗi đau sâu sắc nhất. Sau cơn cuồng nộ, những con người ấy nhận ra rằng họ không chỉ phá hủy một công trình mà còn đánh mất một phần lý tưởng và ý nghĩa trong cuộc sống. Những giọt nước mắt đó không chỉ dành cho Cửu Trùng Đài mà còn là sự hối tiếc muộn màng về những giá trị đẹp đẽ đã bị lãng quên trong cơn bão của bạo lực và hận thù.

Bài thơ của Đặng Hiển không chỉ dừng lại ở câu chuyện lịch sử mà còn gợi lên những suy ngẫm mang tính thời đại. Làm thế nào để nghệ thuật và cái đẹp có thể tồn tại trong một thế giới đầy biến động? Làm thế nào để khát vọng sáng tạo không bị bóp nghẹt bởi quyền lực và sự mù quáng? Đây không chỉ là câu hỏi dành cho quá khứ mà còn là lời nhắn nhủ cho hiện tại và tương lai.

Qua “Cửu Trùng Đài,” nhà thơ nhắc nhở chúng ta về giá trị của sáng tạo và cái đẹp, đồng thời cảnh tỉnh về bi kịch khi con người không thể gìn giữ những gì cao quý nhất. Đó là bài học về sự tỉnh thức, về việc bảo vệ và nâng niu những giá trị vượt thời gian, dù phải đối mặt với muôn vàn thử thách.

*

Nhà Thơ Đặng Hiển – Một Đời Gieo Hạt Giống Đẹp Cho Văn Học và Cuộc Đời

Tiểu Sử

Nhà thơ Đặng Hiển (1939–2020), tên thật là Đặng Đức Hiển, sinh ngày 9/5/1939 tại xã Hành Thiện, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định. Cuộc đời ông gắn liền với hình ảnh một nhà giáo ưu tú, một người nghệ sĩ đầy sáng tạo và tận tụy.

Đặng Hiển theo học tiểu học và trung học tại Nam Định, rồi tiếp tục bậc PTTH ở Hà Nội. Từ năm 1956–1959, ông học Đại học Văn tại Hà Nội. Sau khi tốt nghiệp, ông dành trọn 40 năm (1959–1999) giảng dạy ở Hà Tây (nay là Hà Nội). Không chỉ là nhà giáo xuất sắc, ông còn tham gia tích cực vào các hoạt động văn học nghệ thuật, từng giữ chức Phó Chủ tịch Hội Văn học Nghệ thuật Hà Tây (1998–2002) và làm biên tập viên cho tạp chí Tản Viên Sơn từ 2002 đến khi qua đời ngày 14/3/2020.

Sự Nghiệp và Tác Phẩm

Đặng Hiển đã để lại một gia tài đồ sộ với 17 tập thơ, 4 tập truyện ký, 6 tập kịch và 11 tập lý luận phê bình văn học. Một số tác phẩm tiêu biểu: Thơ: Trường ca đôi cánh; Hồ trong mây; Thời gian xanh; Bài thơ trên đá; Con chúng ta; Lời chào mùa thu. Kịch: Con chúng ta; Nỗi đau trồng người; Điểm hẹn của lịch sử; Mỹ nhân nơi đồng cỏ. Lý luận phê bình: Cảm nhận và suy nghĩ; Bình luận văn học; Văn học dưới góc nhìn địa văn hóa; Thơ hay và lời bình (2 tập).

Các tác phẩm của ông không chỉ được xuất bản rộng rãi mà còn xuất hiện trong các tuyển tập văn học tiêu biểu, khẳng định giá trị và tầm ảnh hưởng của ông trong nền văn học nước nhà.

Phong Cách Sáng Tác

Là một nhà giáo yêu nghề và một nhà thơ yêu đời, Đặng Hiển luôn nhìn cuộc sống qua lăng kính lạc quan và nhân văn. Thơ ông mang ngôn ngữ giản dị, giàu hình ảnh và cảm xúc, phản ánh những suy tư chân thành về tình yêu, quê hương, nghề giáo và những giá trị nhân bản.

Thơ Đặng Hiển không chỉ nói về cái đẹp mà còn khơi dậy sự trân trọng với những điều bình dị, gần gũi. Ông viết về cuộc sống với niềm tin rằng ánh sáng và tình yêu thương luôn hiện hữu trong từng khoảnh khắc đời thường.

Giải Thưởng và Vinh Danh

Trong suốt sự nghiệp, Đặng Hiển đã nhận nhiều giải thưởng uy tín:

  • Giải thưởng Văn học Nghệ thuật Nguyễn Trãi (1991–1995; 1996–2000).
  • Giải C sáng tác văn học nghệ thuật về chủ đề “Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh” năm 2015 với tập thơ Dâng Bác.
  • Giải Ba Cuộc vận động viết về thương binh – liệt sĩ năm 2017 với tập thơ Đất thiêng.
  • Giải thưởng thơ Hà Nội năm 1956–1957, cùng nhiều giải thưởng khác từ các tổ chức văn học nghệ thuật trong và ngoài nước.

Nhận Định và Bình Luận

Nhà thơ Đỗ Anh Vũ – học trò của ông, từng viết: “Cả một đời vừa dạy học vừa làm thơ, thầy Đặng Hiển là người kỹ sư tâm hồn đã gieo bao hạt giống đẹp cho đời.”
Nhà thơ Hữu Thỉnh chia sẻ: “Tình thầy trò trong thơ Đặng Hiển là một không gian giáo dục trong trẻo, nơi thầy và trò cùng nhau khám phá vẻ đẹp của nhân cách và thi ca.”

Kết Luận

Nhà thơ Đặng Hiển không chỉ là một nhà giáo tận tụy mà còn là một nghệ sĩ tài hoa. Thơ ông mang đến những bài học sâu sắc về tình yêu, cuộc sống và con người. Hành trình sáng tạo của ông là minh chứng cho một cuộc đời sống trọn vẹn với lý tưởng giáo dục và nghệ thuật.

Với gia tài văn học đồ sộ và tâm hồn cao đẹp, Đặng Hiển sẽ mãi là nguồn cảm hứng bất tận cho những ai yêu thơ ca và trân trọng giá trị chân – thiện – mỹ trong cuộc đời.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *