Bài thơ “Bài ca nghĩa quân” – Thanh Hải

Bài ca nghĩa quân

Thanh Hải

Đất ta chúng cướp, chúng cày
Nhà ta chúng phá, chúng xây bốt đồn
Khóc không tan hết oán hờn
Van xin đâu phải con đường ta đi.

Ta không phải sống vì bom đạn
Ta vốn không bạn với chiến tranh
Nhưng vì chúng cậy đao binh
Bắt ta nô lệ ta đành chịu sao?

Ta vùng dậy súng đao ta giữ
Lấy đất cày, lấy chợ, lấy sông
Giặc kia gian ác hung hăng
Đầu rơi quyết trả lại bằng đầu rơi.

Vì chúng vẫn quen nòi xâm lược
Tan mồ cha lại rước voi dày
Thì ta súng chặt trong tay
Đánh ta lũ chúng như ngày năm xưa.

Đêm đêm đi dưới rặng dừa
Nghe quê hương chuyển những giờ tiến công
Bừng bừng ánh mắt nghĩa quân
Nhìn sao ôm cả trời hồng bao la
Chân đồn cất mãi lời ca
Đem xương máu giữ quê nhà mến thương.

Nhạc hay khúc hát lên đường


12-1961

Theo: Thơ với tuổi thơ, NXB Kim Đồng

*

“Khúc Tráng Ca Nghĩa Quân – Lời Thề Giữ Đất”

Trong dòng chảy lịch sử dựng nước và giữ nước, hình ảnh người nghĩa quân luôn in đậm trong tâm thức dân tộc Việt Nam, như biểu tượng bất khuất của lòng yêu nước và khát vọng tự do. Bài thơ “Bài ca nghĩa quân” của Thanh Hải không chỉ khắc họa tinh thần ấy mà còn truyền tải thông điệp mạnh mẽ về ý chí đấu tranh, sự kiên cường của con người trước những bất công và áp bức.

Nỗi Đau Mất Mát Và Quyết Tâm Phục Hồi Quê Hương

Mở đầu bài thơ là sự uất hận trước cảnh quê hương bị tàn phá, nhà cửa bị cướp đoạt, mảnh đất quê hương hóa thành đồn bốt:

“Đất ta chúng cướp, chúng cày
Nhà ta chúng phá, chúng xây bốt đồn.”

Đây không chỉ là nỗi đau vật chất mà còn là sự nhức nhối trong lòng mỗi con người yêu quê hương. Những dòng thơ như lời than thở, nhưng không phải sự cam chịu, mà là điểm khởi đầu cho một ý chí quật khởi. Thanh Hải khẳng định rõ ràng:

“Van xin đâu phải con đường ta đi.”

Con đường của người nghĩa quân không phải là nhượng bộ hay cầu xin lòng thương xót từ kẻ thù, mà là hành động, là vùng lên bảo vệ đất nước, giành lại những gì đã mất.

Tinh Thần Chiến Đấu Và Lòng Yêu Nước Bất Diệt

Tác giả nhấn mạnh rằng, người dân Việt Nam không sinh ra để sống vì bom đạn, không xem chiến tranh là mục đích hay niềm vui. Nhưng khi kẻ thù cậy vào sức mạnh quân sự để áp bức, họ buộc phải cầm súng:

“Ta không phải sống vì bom đạn
Ta vốn không bạn với chiến tranh
Nhưng vì chúng cậy đao binh
Bắt ta nô lệ ta đành chịu sao?”

Tinh thần chiến đấu của người nghĩa quân được thể hiện qua ý chí mạnh mẽ, lòng dũng cảm và quyết tâm trả thù:

“Đầu rơi quyết trả lại bằng đầu rơi.”

Những câu thơ như lửa cháy, thể hiện khí thế bất khuất, không khuất phục trước sự hung hăng của giặc thù. Đó là niềm tự hào dân tộc, là lời nhắc nhở về trách nhiệm giữ gìn từng tấc đất, từng dòng sông, ngọn cỏ của quê hương.

Bài Ca Của Hy Vọng Và Sự Phục Sinh

Không chỉ là lời thề chiến đấu, bài thơ còn mang trong mình niềm hy vọng về một ngày mai tươi sáng. Hình ảnh nghĩa quân đi dưới rặng dừa, ánh mắt rực sáng niềm tin, cất cao khúc ca giữ nước là biểu tượng của sự sống và lòng kiên trung:

“Đêm đêm đi dưới rặng dừa
Nghe quê hương chuyển những giờ tiến công.”

Những câu thơ khép lại bằng giọng điệu hùng tráng, tựa như bản nhạc hành quân vang lên giữa chiến trường khốc liệt. Lời ca ấy không chỉ là tiếng hát của nghĩa quân mà còn là tiếng lòng của cả dân tộc, đồng hành và tiếp sức cho từng bước chân ra trận.

Thông Điệp Và Ý Nghĩa Của Bài Thơ

Bằng những hình ảnh mộc mạc nhưng đầy sức nặng, Thanh Hải đã gửi gắm trong “Bài ca nghĩa quân” thông điệp sâu sắc về tinh thần yêu nước, lòng tự hào dân tộc và trách nhiệm của mỗi người dân trong việc bảo vệ quê hương.

Bài thơ không chỉ là lời kể lại quá khứ đau thương mà còn là lời nhắc nhở cho thế hệ hôm nay về giá trị của tự do, hòa bình. Sự hy sinh của những nghĩa quân năm xưa chính là nền móng để xây dựng một tương lai tươi sáng, nơi mà “quê nhà mến thương” mãi được bảo vệ và gìn giữ.

Lời Kết

“Bài ca nghĩa quân” không chỉ là bài thơ ca ngợi những người lính nghĩa quân mà còn là bản hùng ca khẳng định sức mạnh, ý chí của dân tộc Việt Nam trong hành trình chống lại mọi kẻ thù xâm lược. Lời thơ cháy bỏng của Thanh Hải như một ngọn lửa truyền cảm hứng, nhắc nhở chúng ta mãi mãi trân trọng và bảo vệ những giá trị mà cha ông đã giành lại bằng máu và nước mắt.

*

Thanh Hải – Nhà Thơ Tiêu Biểu Của Nền Thơ Cách Mạng Việt Nam

Tiểu Sử Và Con Đường Đến Với Cách Mạng

Nhà thơ Thanh Hải, tên thật là Phạm Bá Ngoãn, sinh ngày 4 tháng 11 năm 1930 tại xã Phong Bình, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế. Ông xuất thân từ một gia đình trí thức nhưng nghèo khó. Cha ông là thầy giáo, mẹ ông làm nông, còn ông là anh cả trong gia đình ba anh em. Thanh Hải từ nhỏ đã thể hiện tình yêu sâu sắc với gia đình và quê hương.

Khi mới 17 tuổi, Thanh Hải đã tham gia cách mạng tại huyện Hương Thủy, đảm nhiệm vai trò chính trị viên Đoàn Văn công Thừa Thiên Huế. Suốt những năm tháng kháng chiến, ông không chỉ là một chiến sĩ kiên trung mà còn là ngòi bút nhiệt huyết của báo chí và văn nghệ cách mạng. Ông đảm nhận nhiều vai trò quan trọng như cán bộ tuyên huấn, phụ trách báo Cờ giải phóng, và Chi hội phó chi Hội văn nghệ giải phóng Bình Trị Thiên. Sau năm 1975, Thanh Hải tiếp tục cống hiến với tư cách Tổng thư ký Hội Văn nghệ Bình Trị Thiên và Ủy viên Ban chấp hành Hội Nhà văn Việt Nam.

Tuy nhiên, khi đất nước hòa bình chưa lâu, Thanh Hải mắc bệnh hiểm nghèo và qua đời ngày 15 tháng 12 năm 1980 tại Bệnh viện Trung ương Huế. Trước lúc ra đi, ông để lại bài thơ Mùa xuân nho nhỏ – tác phẩm kết tinh tình yêu đời, yêu quê hương, trở thành món quà ý nghĩa cho thế hệ mai sau.

Sự Nghiệp Sáng Tác

Dù cuộc đời ngắn ngủi, Thanh Hải đã để lại dấu ấn sâu đậm trong nền thơ ca Việt Nam với 5 tập thơ:

  • Những đồng chí trung kiên (1962)
  • Huế mùa xuân (tập 1-1970, tập 2-1975)
  • Mùa xuân nho nhỏ (1980)
  • Ánh mắt (1956)
  • Mưa xuân đất này (1982)

Trong đó, bài thơ Mùa xuân nho nhỏ nổi bật không chỉ bởi giá trị nghệ thuật mà còn bởi sự ra đời đặc biệt – trên giường bệnh, khi tác giả sắp giã từ cuộc đời. Tác phẩm đã được nhạc sĩ Trần Hoàn phổ nhạc, trở thành khúc ca bất hủ ca ngợi tinh thần cống hiến của con người.

Đặc Điểm Thơ Thanh Hải

Thơ Thanh Hải mang hơi thở của cuộc sống cách mạng và lòng yêu nước mãnh liệt. Như nhà nghiên cứu văn học Trần Hữu Tá từng nhận xét, thơ ông lấy cảm hứng từ cuộc đấu tranh bền bỉ, anh dũng của nhân dân miền Nam, đặc biệt là vùng đất Thừa Thiên. Sau năm 1975, thơ ông càng đằm thắm và sâu sắc hơn.

Điểm nổi bật trong phong cách thơ Thanh Hải là sự chân thật, bình dị, và đôn hậu. Ông không dùng những hình ảnh phô trương hay hoa mỹ, mà tập trung vào cảm xúc chân thành, đi thẳng vào lòng người. Tác phẩm của ông không chỉ ghi dấu những năm tháng kháng chiến mà còn trở thành nguồn cảm hứng, động viên tinh thần cho nhiều thế hệ.

Kết Luận

Thanh Hải là một trong những nhà thơ tiêu biểu của văn học cách mạng Việt Nam. Cuộc đời và sự nghiệp của ông là biểu tượng của lòng yêu nước, sự kiên trung và tinh thần cống hiến. Từ những vần thơ giản dị nhưng sâu sắc, ông đã truyền tải ý chí quật cường, niềm tin yêu cuộc sống và khát vọng hòa bình.

Dù đã ra đi, Thanh Hải vẫn sống mãi trong lòng độc giả qua những tác phẩm để đời. Mùa xuân nho nhỏ – khúc ca cuối cùng của ông – mãi mãi là biểu tượng của sự sống, cống hiến và tình yêu bất diệt với quê hương, đất nước.

Viên Ngọc Quý.

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *