Thanh Hải
Dấu võng Trường Sơn
Bộ đội đi rồi
Rừng còn dấu võng
In hằn thân cây.
Đây hai đầu dây
In sâu, nằng nặng
Võng này chắc hẳn
Đồng chí chỉ huy
Trằn trọc rừng khuya
Nghĩ nhiều phương án.
Hai thân cây xanh
Vỏ rơi từng mảng
Đầu dây ngoằn ngoèo
Hẳn đây tay nào
Rất vui rất nhộn
Nằm đu đưa võng
Ngắm trời, mây bay.
Một thân cây đôi
Chụm hai đầu võng
Tán cây xoè rộng
Dây chồng lên dây
Hẳn đây có hai
Người trai tri kỷ
Đường ra trận địa
Đọc chung thư nhà.
Hai thân cây già
Bó đôi cuộn lá
Hẳn đêm mưa gió
Có người nằm đây
Sợ mưa theo dây
Mưa vào ướt võng.
Trường Sơn, Trường Sơn
Những chiều gió lộng
Những bãi khách xa
Nỗi đầu dây võng
Nói gì với ta?
Ngày nay cành tơ
Ngày mai cây lớn
Dấu võng còn không?
Còn những đường vằn
In vào thớ gỗ
Đường vân nhắc nhở
Những ngày hành quân…
1972
Theo: Thơ với tuổi thơ, NXB Kim Đồng.
*
“Dấu Võng Trường Sơn – Ký Ức Khắc Sâu Trong Rừng”
Bài thơ “Dấu Võng Trường Sơn” của nhà thơ Thanh Hải là một bản giao hưởng nhẹ nhàng nhưng sâu lắng về những năm tháng chiến tranh khốc liệt. Với hình ảnh mộc mạc của những dấu võng in trên thân cây, bài thơ khắc họa không chỉ kỷ niệm của những người lính mà còn là thông điệp về lòng yêu nước, tình đồng đội và sự hy sinh cao cả.
Hình Ảnh Dấu Võng – Chứng Nhân Của Thời Gian
Ngay từ những câu thơ đầu, Thanh Hải đã khéo léo dựng lên hình ảnh những dấu võng in sâu trên thân cây Trường Sơn. Dấu võng không chỉ là dấu tích của người lính, mà còn là dấu ấn của lịch sử, của những ngày tháng gian khổ nhưng hào hùng:
“Bộ đội đi rồi
Rừng còn dấu võng
In hằn thân cây.”
Mỗi dấu võng là một câu chuyện, một con người. Đó có thể là người chỉ huy thao thức cả đêm bên phương án tác chiến, là những người lính trẻ vui tươi ngắm trời mây, hay là hai đồng đội tri kỷ chia sẻ lá thư từ hậu phương. Những hình ảnh ấy làm hiện lên cả một Trường Sơn sống động, đầy ắp cảm xúc và kỷ niệm.
Trường Sơn – Nơi Khắc Họa Tình Đồng Đội Và Lý Tưởng Cách Mạng
Qua từng hình ảnh chi tiết, Thanh Hải làm nổi bật tình đồng chí, đồng đội sâu sắc giữa những người lính. Những chiếc võng không chỉ là nơi nghỉ chân mà còn là biểu tượng của sự gắn bó, sẻ chia.
“Một thân cây đôi
Chụm hai đầu võng
Tán cây xoè rộng
Dây chồng lên dây.”
Hình ảnh hai người lính tri kỷ đọc chung lá thư từ quê nhà là khoảnh khắc bình dị nhưng tràn đầy ý nghĩa. Giữa khói lửa chiến tranh, tình người vẫn luôn tỏa sáng, là động lực để họ vượt qua mọi khó khăn, hướng về ngày độc lập.
Bên cạnh đó, hình ảnh “hai thân cây già, bó đôi cuộn lá” gợi lên sự bền bỉ và kiên cường của những người lính, sẵn sàng đối mặt với mưa gió, gian khổ. Những chiếc võng không chỉ là nơi che chở mà còn là nơi nuôi dưỡng ý chí, lòng tin vào lý tưởng cách mạng.
Những Dấu Ấn Vĩnh Cửu Của Lịch Sử
Thanh Hải không chỉ nhắc đến những chiếc võng như một dấu tích vật lý, mà còn coi đó là biểu tượng của ký ức và sự nhắc nhở không bao giờ phai mờ.
“Dấu võng còn không?
Còn những đường vằn
In vào thớ gỗ.”
Dù thời gian trôi qua, những dấu võng in trên thân cây vẫn là minh chứng sống động cho sự hy sinh và cống hiến của thế hệ đi trước. Những đường vân trên gỗ chính là lời kể của rừng Trường Sơn, là ký ức thiêng liêng về những ngày hành quân đầy gian khổ nhưng cũng tràn đầy niềm tin chiến thắng.
Thông Điệp Và Ý Nghĩa Từ Rừng Trường Sơn
Qua bài thơ, Thanh Hải gửi gắm thông điệp về sự biết ơn và trân trọng quá khứ. Những dấu võng là minh chứng cho sự hy sinh của người lính, nhưng cũng là lời nhắc nhở cho thế hệ mai sau về giá trị của tự do và hòa bình. Trường Sơn không chỉ là địa danh mà còn là biểu tượng của ý chí và sức mạnh dân tộc.
Lời Kết
“Dấu Võng Trường Sơn” là một bài thơ giàu hình ảnh, cảm xúc và ý nghĩa sâu sắc. Qua những hình ảnh đơn sơ như chiếc võng, thân cây hay dấu vân gỗ, Thanh Hải đã tái hiện một Trường Sơn đầy sức sống, nơi khắc ghi không chỉ dấu chân mà cả trái tim của những người lính.
Bài thơ không chỉ làm sống lại những ký ức về chiến tranh mà còn là lời nhắn nhủ rằng, mỗi dấu võng, mỗi cây rừng đều là chứng nhân bất diệt, để chúng ta hôm nay thêm trân trọng và biết ơn những hy sinh cao cả của cha ông.
*
Thanh Hải – Nhà Thơ Tiêu Biểu Của Nền Thơ Cách Mạng Việt Nam
Tiểu Sử Và Con Đường Đến Với Cách Mạng
Nhà thơ Thanh Hải, tên thật là Phạm Bá Ngoãn, sinh ngày 4 tháng 11 năm 1930 tại xã Phong Bình, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế. Ông xuất thân từ một gia đình trí thức nhưng nghèo khó. Cha ông là thầy giáo, mẹ ông làm nông, còn ông là anh cả trong gia đình ba anh em. Thanh Hải từ nhỏ đã thể hiện tình yêu sâu sắc với gia đình và quê hương.
Khi mới 17 tuổi, Thanh Hải đã tham gia cách mạng tại huyện Hương Thủy, đảm nhiệm vai trò chính trị viên Đoàn Văn công Thừa Thiên Huế. Suốt những năm tháng kháng chiến, ông không chỉ là một chiến sĩ kiên trung mà còn là ngòi bút nhiệt huyết của báo chí và văn nghệ cách mạng. Ông đảm nhận nhiều vai trò quan trọng như cán bộ tuyên huấn, phụ trách báo Cờ giải phóng, và Chi hội phó chi Hội văn nghệ giải phóng Bình Trị Thiên. Sau năm 1975, Thanh Hải tiếp tục cống hiến với tư cách Tổng thư ký Hội Văn nghệ Bình Trị Thiên và Ủy viên Ban chấp hành Hội Nhà văn Việt Nam.
Tuy nhiên, khi đất nước hòa bình chưa lâu, Thanh Hải mắc bệnh hiểm nghèo và qua đời ngày 15 tháng 12 năm 1980 tại Bệnh viện Trung ương Huế. Trước lúc ra đi, ông để lại bài thơ Mùa xuân nho nhỏ – tác phẩm kết tinh tình yêu đời, yêu quê hương, trở thành món quà ý nghĩa cho thế hệ mai sau.
Sự Nghiệp Sáng Tác
Dù cuộc đời ngắn ngủi, Thanh Hải đã để lại dấu ấn sâu đậm trong nền thơ ca Việt Nam với 5 tập thơ:
- Những đồng chí trung kiên (1962)
- Huế mùa xuân (tập 1-1970, tập 2-1975)
- Mùa xuân nho nhỏ (1980)
- Ánh mắt (1956)
- Mưa xuân đất này (1982)
Trong đó, bài thơ Mùa xuân nho nhỏ nổi bật không chỉ bởi giá trị nghệ thuật mà còn bởi sự ra đời đặc biệt – trên giường bệnh, khi tác giả sắp giã từ cuộc đời. Tác phẩm đã được nhạc sĩ Trần Hoàn phổ nhạc, trở thành khúc ca bất hủ ca ngợi tinh thần cống hiến của con người.
Đặc Điểm Thơ Thanh Hải
Thơ Thanh Hải mang hơi thở của cuộc sống cách mạng và lòng yêu nước mãnh liệt. Như nhà nghiên cứu văn học Trần Hữu Tá từng nhận xét, thơ ông lấy cảm hứng từ cuộc đấu tranh bền bỉ, anh dũng của nhân dân miền Nam, đặc biệt là vùng đất Thừa Thiên. Sau năm 1975, thơ ông càng đằm thắm và sâu sắc hơn.
Điểm nổi bật trong phong cách thơ Thanh Hải là sự chân thật, bình dị, và đôn hậu. Ông không dùng những hình ảnh phô trương hay hoa mỹ, mà tập trung vào cảm xúc chân thành, đi thẳng vào lòng người. Tác phẩm của ông không chỉ ghi dấu những năm tháng kháng chiến mà còn trở thành nguồn cảm hứng, động viên tinh thần cho nhiều thế hệ.
Kết Luận
Thanh Hải là một trong những nhà thơ tiêu biểu của văn học cách mạng Việt Nam. Cuộc đời và sự nghiệp của ông là biểu tượng của lòng yêu nước, sự kiên trung và tinh thần cống hiến. Từ những vần thơ giản dị nhưng sâu sắc, ông đã truyền tải ý chí quật cường, niềm tin yêu cuộc sống và khát vọng hòa bình.
Dù đã ra đi, Thanh Hải vẫn sống mãi trong lòng độc giả qua những tác phẩm để đời. Mùa xuân nho nhỏ – khúc ca cuối cùng của ông – mãi mãi là biểu tượng của sự sống, cống hiến và tình yêu bất diệt với quê hương, đất nước.
Viên Ngọc Quý.