Bài thơ “Cầu Tràng Tiền” – Hàn Mặc Tử

Cầu Tràng Tiền

Hàn Mặc Tử

Những đoàn ngựa xe nối tiếp
Đàn ông với đàn bà
Biết bao cô áo tím
Nước da trắng nõn nà…
Tà áo gió lay động
Nhìn thấy cũng thú vị
Cô em đỏ mặt
Bẽn lẽn với làn tóc bay…
Những đoàn ngựa xe nối tiếp
Quan non với quan già
Ung dung trong áo gấm
Trên ngực là bài ngà…
Thất thểu trên đường
Chàng trai trong áo lương
Trời không mưa không nắng
Thỉnh thoảng mở dù ra
Những đoàn ngựa xe nối tiếp
Tàu Tây và cả Chà
Ô kìa con ‘đĩ thúi’
Bỏ đuôi gà trong tóc…!

*

“Cầu Tràng Tiền” – Nơi Giao Thoa Của Cuộc Sống Và Tâm Hồn

Bài thơ “Cầu Tràng Tiền” của Hàn Mặc Tử là một bức tranh sống động về cuộc sống thường nhật trên cây cầu biểu tượng của xứ Huế. Với những hình ảnh giản dị, tự nhiên nhưng đầy sắc thái, bài thơ không chỉ tái hiện nhịp sống nơi đây mà còn khơi gợi những suy tư sâu sắc về con người và xã hội.

Nhịp sống rộn ràng qua những dòng thơ

Ngay từ những câu mở đầu, Hàn Mặc Tử đã khắc họa cảnh tượng đông đúc, tấp nập trên cầu Tràng Tiền:
“Những đoàn ngựa xe nối tiếp
Đàn ông với đàn bà
Biết bao cô áo tím
Nước da trắng nõn nà…”
Cảnh ngựa xe nối đuôi nhau là hình ảnh quen thuộc của đời sống đô thị lúc bấy giờ. Nổi bật giữa dòng người là các cô gái Huế trong tà áo tím, với nước da trắng nõn, tạo nên một vẻ đẹp dịu dàng, đầy sức sống. Cái nhìn của nhà thơ như vừa ngưỡng mộ, vừa trân quý sự duyên dáng và thuần khiết ấy.

Nhưng không chỉ dừng lại ở vẻ đẹp nữ tính, bài thơ còn tinh tế ghi lại sự bẽn lẽn, e thẹn của một cô gái khi làn gió khẽ đưa tóc bay:
“Tà áo gió lay động
Nhìn thấy cũng thú vị
Cô em đỏ mặt
Bẽn lẽn với làn tóc bay…”
Qua những dòng thơ này, Hàn Mặc Tử thể hiện khả năng quan sát tỉ mỉ và sự nhạy cảm tinh tế. Dường như ông đang hòa mình vào nhịp sống, cảm nhận từng chi tiết nhỏ để ghi lại chúng bằng những vần thơ chân thật.

Sự tương phản trong bức tranh đời thường

Không gian trên cầu Tràng Tiền không chỉ đầy những bóng dáng duyên dáng, mà còn là nơi hiện diện của nhiều tầng lớp khác nhau trong xã hội. Hình ảnh các “quan non với quan già” trong áo gấm, ngực đeo bài ngà, hiện lên đầy uy nghiêm nhưng cũng phần nào gợi cảm giác xa cách:
“Quan non với quan già
Ung dung trong áo gấm
Trên ngực là bài ngà…”
Đối lập với sự ung dung ấy là hình ảnh chàng trai thất thểu, mặc áo lương, thỉnh thoảng mở dù dù trời không mưa không nắng. Đây là biểu tượng của những mảnh đời kém may mắn, không hòa nhập được với sự rộn ràng của dòng người xung quanh.

Đến cuối bài thơ, Hàn Mặc Tử bất ngờ chuyển tông khi nhắc đến hình ảnh một “con đĩ thúi” – một cách gọi đầy thô tục và gai góc, khiến người đọc chững lại:
“Ô kìa con ‘đĩ thúi’
Bỏ đuôi gà trong tóc…!”
Dường như, trong sự rộn ràng của nhịp sống, những mảng tối và bất công của xã hội vẫn lẩn khuất. Nhà thơ không né tránh, mà thẳng thắn đưa chúng vào thơ, tạo nên một bức tranh đa chiều, không chỉ ngợi ca mà còn phản ánh thực trạng.

Thông điệp từ Cầu Tràng Tiền

Bài thơ “Cầu Tràng Tiền” không đơn thuần chỉ là một bài thơ tả cảnh. Thông qua những hình ảnh đa dạng, từ cô gái e thẹn, quan chức quyền uy, đến người thất thểu trên đường hay những góc khuất của xã hội, Hàn Mặc Tử đã gửi gắm một thông điệp sâu sắc về cuộc sống.

Cây cầu Tràng Tiền, với nhịp sống hối hả và sự giao thoa của các tầng lớp, chính là biểu tượng của xã hội: một xã hội vừa lấp lánh những nét đẹp đời thường, vừa ẩn chứa những bất công và khoảng cách. Qua đó, nhà thơ dường như nhắc nhở chúng ta hãy mở lòng quan sát, thấu hiểu và trân trọng những mảnh ghép khác nhau trong cuộc sống, dù chúng có tươi sáng hay u ám.

Bài thơ cũng là minh chứng cho tài năng của Hàn Mặc Tử trong việc chắt lọc những khoảnh khắc bình dị của đời sống, biến chúng thành thơ, và từ đó khơi gợi những suy tư vượt thời gian. “Cầu Tràng Tiền” là một lời mời gọi người đọc bước lên cây cầu của cảm xúc và nhận thức, để nhìn thấy và cảm nhận cuộc sống qua lăng kính vừa tinh tế, vừa chân thực của Hàn Mặc Tử.

*

Hàn Mặc Tử – Nhà thơ tài hoa và bi kịch của văn học Việt Nam

Hàn Mặc Tử, tên thật là Nguyễn Trọng Trí (22/9/1912 – 11/11/1940), là một nhà thơ kiệt xuất của nền văn học Việt Nam hiện đại. Ông không chỉ là người tiên phong của dòng thơ lãng mạn mà còn là người khởi xướng Trường thơ Loạn – một trường phái thơ mang màu sắc siêu thực, bí ẩn và giàu tính sáng tạo. Với các bút danh khác như Lệ Thanh, Phong Trần và Minh Duệ Thị, ông để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng độc giả qua những vần thơ đầy cảm xúc và khác biệt.

Cuộc đời và con đường sáng tác

Hàn Mặc Tử sinh ra tại làng Lệ Mỹ, Đồng Hới, Quảng Bình, trong một gia đình theo đạo Công giáo. Tổ tiên ông gốc họ Phạm ở Thanh Hóa, nhưng do hoàn cảnh lịch sử, gia đình đổi sang họ Nguyễn. Cuộc sống thời thơ ấu của ông gắn liền với nhiều nơi, từ Quảng Bình, Thừa Thiên Huế, đến Bình Định – nơi sau này ông được xếp vào nhóm “Bàn thành tứ hữu” cùng các nhà thơ Quách Tấn, Yến Lan, và Chế Lan Viên.

Từ nhỏ, Hàn Mặc Tử đã sớm bộc lộ tài năng thi ca. Năm 16 tuổi, ông bắt đầu sáng tác và nhanh chóng được chú ý. Tác phẩm đầu tay của ông, bài thơ Thức khuya, được chí sĩ Phan Bội Châu giới thiệu đăng báo, mở đầu cho sự nghiệp văn chương của ông. Dù từng nhận học bổng đi Pháp, ông từ chối vì hoàn cảnh gia đình và sự gắn bó với quê hương.

Những năm tháng làm báo và viết văn tại Sài Gòn đánh dấu giai đoạn thăng hoa trong sự nghiệp của ông. Tuy nhiên, mối tình với nữ sĩ Mộng Cầm ở Phan Thiết và những bi kịch trong cuộc sống cá nhân đã ảnh hưởng lớn đến tâm hồn thi nhân.

Phong cách thơ

Thơ Hàn Mặc Tử là sự kết hợp giữa nét lãng mạn, tượng trưng và siêu thực, tạo nên phong cách riêng không trộn lẫn. Các tập thơ tiêu biểu của ông gồm:

  • Gái quê (1936): Một bức tranh giản dị, chân thực về quê hương, con người Việt Nam.
  • Thơ điên (sau đổi thành Đau thương): Biểu hiện của nỗi đau đớn, dằn vặt nội tâm và khát vọng thoát ly thực tại.
  • Các kịch thơ như Duyên kỳ ngộQuần tiên hội: Cho thấy khả năng sáng tạo phong phú trong hình thức và nội dung.

Ông còn nổi tiếng với bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ, một tác phẩm đậm chất lãng mạn, được phổ nhạc và lưu truyền rộng rãi.

Bi kịch cuộc đời

Đầu năm 1935, Hàn Mặc Tử phát hiện những triệu chứng của bệnh phong – một căn bệnh nan y vào thời điểm đó. Ông phải chịu đựng sự cô lập, xa lánh từ xã hội và nỗi đau đớn về thể xác lẫn tinh thần. Năm 1940, ông nhập Trại phong Quy Hòa ở Quy Nhơn, mang số bệnh nhân 1.134. Chỉ vài tháng sau, ông qua đời ở tuổi 28, để lại một di sản thơ ca đồ sộ nhưng dang dở.

Đánh giá và di sản

Hàn Mặc Tử được xem là hiện tượng đặc biệt của văn học Việt Nam. Nhà thơ Chế Lan Viên nhận xét:
“Trước không có ai, sau không có ai, Hàn Mặc Tử như một ngôi sao chổi xoẹt qua bầu trời Việt Nam với cái đuôi chói lòa rực rỡ của mình.”

Những tác phẩm của ông đã vượt qua giới hạn thời gian, không gian, trở thành niềm cảm hứng cho nhiều thế hệ nhà thơ, nhạc sĩ và độc giả. Một số bài thơ nổi tiếng như Đây thôn Vĩ Dạ đã được phổ nhạc bởi các nhạc sĩ như Phạm Duy, Phan Huỳnh Điểu, và Phan Mạnh Quỳnh.

Hàn Mặc Tử là biểu tượng của tài năng và bi kịch, một nhân cách nghệ sĩ vĩ đại với khát vọng vươn tới cái đẹp bất tử, dù phải đối mặt với đau thương và mất mát.

Viên Ngọc Quý.

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *