Sống khổ và phấn đấu
Hàn Mặc Tử
Sao tôi thấy đời sống như bể máu,
Giống như chiến trường trong lúc loạn.
Thấy dân tình khốn khổ dưới ánh sáng,
Ánh mặt trời rực rỡ chẳng xoa dịu.
Cuộc sống thật khổ sở!
Non sông đầy mưa gió,
Trời đất mờ mịt không lối thoát.
Như màn sương che phủ, biến vào mộng.
Đại dương ầm ỹ, sóng vỗ vang dội,
Như sự bất bình với đấng tối cao…
Những kẻ tự mãn trong danh vọng,
Cần phải phấn đấu trong hoàn cảnh khó khăn.
Phải, dù con đường đầy máu,
Vẫn phải kiên cường tiến bước.
Chống lại thiên nhiên và thử thách,
Vượt qua mọi trở ngại trên con đường.
Kiên định và bền bỉ,
Sẽ đánh bại những trở lực.
Rồi những đau khổ sẽ dần tan biến,
Trời đất sẽ sáng tỏ và trong lành.
Nỗi uất ức sẽ lắng xuống,
Những cơn sóng hận sẽ lặng lẽ,
Cuộc đời không còn đau khổ,
Phải chăng vậy hỏi những người tài giỏi?
*
“Sống Khổ và Phấn Đấu” – Tinh Thần Kiên Cường Trong Cõi Đời Nghiệt Ngã
Bài thơ “Sống khổ và phấn đấu” của Hàn Mặc Tử là một lời tự sự mạnh mẽ, đầy bi tráng nhưng cũng không kém phần kiên định, gửi gắm tinh thần vượt qua nghịch cảnh. Từng câu thơ vang lên như lời kêu gọi, không chỉ thể hiện cái nhìn sắc sảo của nhà thơ về cuộc đời mà còn là nguồn cảm hứng để chúng ta đối mặt với thử thách bằng lòng kiên trì và ý chí bất khuất.
Ngay từ những dòng đầu, Hàn Mặc Tử đã phơi bày hiện thực khắc nghiệt của cuộc sống:
“Sao tôi thấy đời sống như bể máu,
Giống như chiến trường trong lúc loạn.”
Cuộc đời được ví như một chiến trường đẫm máu, nơi con người phải đối mặt với sự khốn cùng, đau đớn và bất công. Hình ảnh “ánh mặt trời rực rỡ chẳng xoa dịu” gợi lên sự mỉa mai, khi ánh sáng – biểu tượng của hy vọng – lại trở nên bất lực trước thực tại nghiệt ngã.
Trong khung cảnh non sông đầy mưa gió và trời đất mờ mịt, nhà thơ như bị nhấn chìm trong nỗi tuyệt vọng:
“Trời đất mờ mịt không lối thoát,
Như màn sương che phủ, biến vào mộng.”
Nhưng chính từ tận cùng của nỗi đau, nhà thơ không lựa chọn buông xuôi mà khơi dậy tinh thần phấn đấu, như tiếng sóng đại dương dội vang trong lòng, đòi hỏi sự đối mặt và vượt qua:
“Những kẻ tự mãn trong danh vọng,
Cần phải phấn đấu trong hoàn cảnh khó khăn.”
Điểm sáng của bài thơ chính là lời kêu gọi:
“Phải, dù con đường đầy máu,
Vẫn phải kiên cường tiến bước.”
Hàn Mặc Tử không phủ nhận khó khăn hay nguy hiểm, nhưng chính những điều đó càng làm nổi bật ý chí kiên định và lòng dũng cảm của con người. Sự “kiên định và bền bỉ” không chỉ là vũ khí để đối mặt với thử thách mà còn là chìa khóa để vượt qua nỗi đau và tìm thấy ánh sáng của cuộc đời.
Bài thơ khép lại bằng một viễn cảnh tươi sáng:
“Rồi những đau khổ sẽ dần tan biến,
Trời đất sẽ sáng tỏ và trong lành.”
Những hình ảnh đầy hy vọng này cho thấy niềm tin mãnh liệt của nhà thơ vào tương lai, rằng mọi khổ đau, bất công rồi sẽ được hóa giải khi con người biết kiên cường đối mặt và phấn đấu không ngừng.
Thông điệp của bài thơ “Sống khổ và phấn đấu” không chỉ dừng lại ở việc miêu tả hiện thực hay kêu gọi hành động, mà còn truyền cảm hứng về tinh thần bất khuất trước nghịch cảnh. Trong cuộc sống, ai cũng phải đối mặt với khó khăn và đau khổ, nhưng chính cách chúng ta vượt qua mới là điều tạo nên giá trị của con người.
Hàn Mặc Tử như muốn nói rằng: “Sống không chỉ là tồn tại mà là phấn đấu.” Qua từng câu thơ, ông khích lệ chúng ta đừng nản lòng trước những thử thách, hãy tiến lên với niềm tin rằng mọi đau khổ rồi sẽ tan biến, nhường chỗ cho ánh sáng của sự bình yên và hạnh phúc. “Sống khổ và phấn đấu” không chỉ là một bài thơ mà còn là một bản tuyên ngôn đầy sức mạnh của lòng can đảm và tinh thần lạc quan.
*
Hàn Mặc Tử – Nhà thơ tài hoa và bi kịch của văn học Việt Nam
Hàn Mặc Tử, tên thật là Nguyễn Trọng Trí (22/9/1912 – 11/11/1940), là một nhà thơ kiệt xuất của nền văn học Việt Nam hiện đại. Ông không chỉ là người tiên phong của dòng thơ lãng mạn mà còn là người khởi xướng Trường thơ Loạn – một trường phái thơ mang màu sắc siêu thực, bí ẩn và giàu tính sáng tạo. Với các bút danh khác như Lệ Thanh, Phong Trần và Minh Duệ Thị, ông để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng độc giả qua những vần thơ đầy cảm xúc và khác biệt.
Cuộc đời và con đường sáng tác
Hàn Mặc Tử sinh ra tại làng Lệ Mỹ, Đồng Hới, Quảng Bình, trong một gia đình theo đạo Công giáo. Tổ tiên ông gốc họ Phạm ở Thanh Hóa, nhưng do hoàn cảnh lịch sử, gia đình đổi sang họ Nguyễn. Cuộc sống thời thơ ấu của ông gắn liền với nhiều nơi, từ Quảng Bình, Thừa Thiên Huế, đến Bình Định – nơi sau này ông được xếp vào nhóm “Bàn thành tứ hữu” cùng các nhà thơ Quách Tấn, Yến Lan, và Chế Lan Viên.
Từ nhỏ, Hàn Mặc Tử đã sớm bộc lộ tài năng thi ca. Năm 16 tuổi, ông bắt đầu sáng tác và nhanh chóng được chú ý. Tác phẩm đầu tay của ông, bài thơ Thức khuya, được chí sĩ Phan Bội Châu giới thiệu đăng báo, mở đầu cho sự nghiệp văn chương của ông. Dù từng nhận học bổng đi Pháp, ông từ chối vì hoàn cảnh gia đình và sự gắn bó với quê hương.
Những năm tháng làm báo và viết văn tại Sài Gòn đánh dấu giai đoạn thăng hoa trong sự nghiệp của ông. Tuy nhiên, mối tình với nữ sĩ Mộng Cầm ở Phan Thiết và những bi kịch trong cuộc sống cá nhân đã ảnh hưởng lớn đến tâm hồn thi nhân.
Phong cách thơ
Thơ Hàn Mặc Tử là sự kết hợp giữa nét lãng mạn, tượng trưng và siêu thực, tạo nên phong cách riêng không trộn lẫn. Các tập thơ tiêu biểu của ông gồm:
- Gái quê (1936): Một bức tranh giản dị, chân thực về quê hương, con người Việt Nam.
- Thơ điên (sau đổi thành Đau thương): Biểu hiện của nỗi đau đớn, dằn vặt nội tâm và khát vọng thoát ly thực tại.
- Các kịch thơ như Duyên kỳ ngộ và Quần tiên hội: Cho thấy khả năng sáng tạo phong phú trong hình thức và nội dung.
Ông còn nổi tiếng với bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ, một tác phẩm đậm chất lãng mạn, được phổ nhạc và lưu truyền rộng rãi.
Bi kịch cuộc đời
Đầu năm 1935, Hàn Mặc Tử phát hiện những triệu chứng của bệnh phong – một căn bệnh nan y vào thời điểm đó. Ông phải chịu đựng sự cô lập, xa lánh từ xã hội và nỗi đau đớn về thể xác lẫn tinh thần. Năm 1940, ông nhập Trại phong Quy Hòa ở Quy Nhơn, mang số bệnh nhân 1.134. Chỉ vài tháng sau, ông qua đời ở tuổi 28, để lại một di sản thơ ca đồ sộ nhưng dang dở.
Đánh giá và di sản
Hàn Mặc Tử được xem là hiện tượng đặc biệt của văn học Việt Nam. Nhà thơ Chế Lan Viên nhận xét:
“Trước không có ai, sau không có ai, Hàn Mặc Tử như một ngôi sao chổi xoẹt qua bầu trời Việt Nam với cái đuôi chói lòa rực rỡ của mình.”
Những tác phẩm của ông đã vượt qua giới hạn thời gian, không gian, trở thành niềm cảm hứng cho nhiều thế hệ nhà thơ, nhạc sĩ và độc giả. Một số bài thơ nổi tiếng như Đây thôn Vĩ Dạ đã được phổ nhạc bởi các nhạc sĩ như Phạm Duy, Phan Huỳnh Điểu, và Phan Mạnh Quỳnh.
Hàn Mặc Tử là biểu tượng của tài năng và bi kịch, một nhân cách nghệ sĩ vĩ đại với khát vọng vươn tới cái đẹp bất tử, dù phải đối mặt với đau thương và mất mát.
Viên Ngọc Quý.