Gặp xuân
Tản Đà
Gặp xuân ta giữ xuân chơi
Câu thơ chén rượu là nơi đi về
Hết xuân, cạn chén, xuân về
Nghìn thu nét mực xuân đề vẫn xuân!
Xuân ơi xuân hỡi!
Vắng xuân lâu ta vẫn đợi, chờ, mong
Trải bao nhiêu ngày tháng hạ, thu, đông
Ròng rã nỗi nhớ nhung, xuân có biết?
Khứ tuế xuân qui, sầu cửu biệt
Kim niên xuân đáo, khách tương phùng
Gặp ta nay xuân chớ lạ lùng
Tóc có khác, trong lòng ta chẳng khác
Kể từ thuở biết xuân bốn chín năm về trước
Vẫn rượu thơ non nước thú làm vui
Đến xuân nay ta tuổi đã năm mươi
Tính trăm tuổi, đời người ta có nửa
Còn sau nữa lại bao nhiêu xuân nữa
Mặc trời cho, ta chửa hỏi làm chi
Sẵn rượu đào xuân uống với ta đi
Chỗ quen biết kể gì ai chủ khách
Thiên cổ vị văn song Lý Bạch
Nhất niên hà đắc lưỡng Đông quân
Dẫu trăm năm gặp gỡ đủ trăm lần
Thơ với rượu cùng xuân, ta cứ thế
Ngoài trăm tuổi, vắng ta trần thế
Xuân nhớ ta chưa dễ biết đâu tìm!
Cùng nhau nay hãy uống thêm!
*
“Gặp Xuân – Chén Rượu Say Đời, Câu Thơ Say Xuân”
Bài thơ “Gặp xuân” của Tản Đà như một cuộc trò chuyện chân thành và sâu lắng giữa con người và mùa xuân, giữa dòng chảy thời gian và những kỷ niệm, giữa nỗi niềm tuổi trẻ và sự chiêm nghiệm của tuổi già. Với phong thái ung dung, lãng tử, nhà thơ đã khắc họa tình yêu mãnh liệt dành cho mùa xuân – biểu tượng của niềm vui, sự sống, và vẻ đẹp bất diệt của cuộc đời.
Xuân – Nguồn cảm hứng bất tận
Ngay từ những dòng thơ đầu, Tản Đà đã khẳng định tình yêu dành cho xuân và sự gắn bó của mình với mùa đẹp nhất trong năm:
“Gặp xuân ta giữ xuân chơi
Câu thơ chén rượu là nơi đi về.”
Xuân không chỉ là thời khắc thiên nhiên tươi đẹp, mà còn là nguồn cảm hứng bất tận trong thơ ca và cuộc sống của nhà thơ. Ông xem xuân như một người bạn tri kỷ, nơi chốn đi về trong những vần thơ và chén rượu nồng. Tình cảm ấy không hời hợt mà sâu sắc, thiết tha, thể hiện qua sự mong nhớ suốt những ngày tháng hạ, thu, đông:
“Vắng xuân lâu ta vẫn đợi, chờ, mong
Trải bao nhiêu ngày tháng hạ, thu, đông
Ròng rã nỗi nhớ nhung, xuân có biết?”
Tản Đà biến mùa xuân thành một thực thể sống động, có linh hồn, có cảm xúc, và là người bạn đồng hành trên hành trình đời người.
Chiêm nghiệm thời gian và cuộc đời
Trong bài thơ, nhà thơ không ngần ngại nhắc đến tuổi tác của mình – dấu ấn thời gian khắc trên mái tóc nhưng không làm hao mòn tâm hồn yêu đời:
“Gặp ta nay xuân chớ lạ lùng
Tóc có khác, trong lòng ta chẳng khác.”
Ở tuổi năm mươi, Tản Đà thấm thía sự hữu hạn của đời người nhưng vẫn giữ cho mình một thái độ sống đầy ung dung, tự tại. Ông không vội vã truy vấn số phận, cũng không lo lắng cho những mùa xuân còn lại, mà trân trọng từng khoảnh khắc hiện tại:
“Còn sau nữa lại bao nhiêu xuân nữa
Mặc trời cho, ta chửa hỏi làm chi.”
Những dòng thơ ấy toát lên triết lý sống đậm chất lãng tử, rằng cuộc đời dù dài hay ngắn cũng đều đáng sống trọn vẹn từng giây phút. Tản Đà tìm thấy niềm vui trong thơ và rượu, hai người bạn không thể thiếu, làm nên vẻ đẹp phong trần nhưng đầy thi vị của ông.
Tình bạn với mùa xuân – Một mối giao hòa vĩnh cửu
Mối giao hòa giữa Tản Đà và mùa xuân không dừng lại ở niềm vui của hiện tại, mà còn là một mối quan hệ kéo dài đến cả ngàn đời sau:
“Ngoài trăm tuổi, vắng ta trần thế
Xuân nhớ ta chưa dễ biết đâu tìm.”
Tản Đà như khẳng định rằng, dẫu ông có rời khỏi cõi trần, tình yêu và dấu ấn của ông với mùa xuân sẽ không bao giờ phai nhạt. Sự kết nối ấy vượt qua giới hạn của thời gian, thể hiện một tâm hồn sống trọn vẹn với tình yêu, thiên nhiên và cuộc đời.
Thông điệp từ bài thơ
“Gặp xuân” không chỉ là lời ca ngợi mùa xuân mà còn chứa đựng những triết lý sống sâu sắc. Tản Đà nhắc nhở chúng ta về ý nghĩa của việc sống hết mình cho hiện tại, tận hưởng niềm vui và vẻ đẹp của cuộc sống, thay vì mãi lo lắng hay tiếc nuối về những gì đã qua hoặc chưa đến.
Xuân trong thơ ông không chỉ là một mùa trong năm, mà còn là biểu tượng của tình yêu cuộc đời, nguồn cảm hứng bất tận và sức sống mãnh liệt. Dẫu thời gian trôi đi, mái tóc bạc màu, nhưng nếu giữ được trái tim yêu đời, yêu xuân, con người vẫn luôn trẻ trung và tràn đầy sức sống.
Kết luận
Bài thơ “Gặp xuân” là một bản hòa ca giữa thơ, rượu và mùa xuân – ba biểu tượng bất diệt của niềm vui và sự sống trong tâm hồn Tản Đà. Qua đó, nhà thơ không chỉ vẽ lên bức tranh xuân đẹp mà còn gửi gắm một lời nhắn nhủ quý giá: hãy sống hết mình, tận hưởng và trân trọng từng khoảnh khắc của cuộc đời, bởi đó chính là cách để lưu giữ “xuân” mãi mãi trong lòng.
*
Tản Đà: Nhà Thơ Tiên Phong trong Làn Gió Đổi Mới Văn Học Việt Nam
Nhắc đến Tản Đà, người yêu văn học không thể không nghĩ tới một nhà thơ tài hoa, một người nghệ sĩ đầy cá tính, và là cầu nối giữa hai thời đại: văn học trung đại và hiện đại Việt Nam. Với phong cách độc đáo, Tản Đà đã để lại dấu ấn sâu đậm trong nền văn học nước nhà, trở thành biểu tượng của sự sáng tạo và khát vọng đổi mới.
Tiểu sử và hành trình sáng tác
Tản Đà, tên thật là Nguyễn Khắc Hiếu, sinh ngày 19 tháng 5 năm 1889 tại làng Khê Thượng, huyện Bất Bạt (nay thuộc Ba Vì, Hà Nội). Ông xuất thân trong một gia đình nho học, nhưng cuộc đời ông không ràng buộc với khuôn khổ của đạo Nho truyền thống. Bút danh “Tản Đà” được ông lấy từ hai danh thắng quê hương: núi Tản Viên và sông Đà, thể hiện tình yêu quê hương sâu sắc.
Tản Đà là người sống trong giai đoạn giao thời, khi xã hội phong kiến Việt Nam dần suy tàn, nhường chỗ cho những luồng tư tưởng mới từ phương Tây. Chính sự chuyển giao ấy đã tạo nên trong con người ông một tâm hồn đa cảm, vừa hoài cổ, vừa khao khát đổi thay.
Sự nghiệp sáng tác của Tản Đà bắt đầu từ những năm đầu thế kỷ 20. Ông viết nhiều thể loại, từ thơ ca, truyện ngắn, tiểu thuyết đến dịch thuật và báo chí. Các tác phẩm nổi bật của ông bao gồm Khối tình con, Giấc mộng con, Giấc mộng lớn, và những bài thơ bất hủ như Hầu Giời, Thề non nước, Cảm thu, tiễn thu.
Phong cách thơ và đóng góp văn học
Phong cách thơ của Tản Đà mang một nét rất riêng, kết hợp giữa sự mộc mạc của văn học trung đại và sự phóng khoáng, tự do của văn học hiện đại. Thơ ông giàu cảm xúc, đầy lãng mạn, và thể hiện tâm hồn nghệ sĩ tự do, không chịu khuất phục trước khuôn khổ.
Một trong những đặc điểm nổi bật của thơ Tản Đà là tính chất “ngông.” Tính cách “ngông” ấy không chỉ là thái độ thách thức những quy chuẩn xã hội mà còn thể hiện khát vọng khẳng định bản thân, khát vọng sống và sáng tạo. Những bài thơ như Hầu Giời hay Thề non nước đã làm nổi bật sự phóng túng, trí tưởng tượng bay bổng và giọng điệu hóm hỉnh, dí dỏm của ông.
Không chỉ là nhà thơ lãng mạn, Tản Đà còn được coi là người tiên phong trong việc hiện đại hóa văn học Việt Nam. Ông viết văn xuôi bằng chữ quốc ngữ, sáng tác theo phong cách phóng khoáng và đưa ngôn ngữ bình dân vào văn chương, mở đường cho thế hệ nhà văn hiện đại sau này như Thạch Lam, Xuân Diệu, và Huy Cận.
Tản Đà – nhà thơ của tâm hồn tự do
Tản Đà là một nhà thơ sống bằng cảm xúc và tự do. Ông từng tâm sự:
“Văn chương hạ giới rẻ như bèo,
Kiếm được đồng lãi thực rất khó.”
Câu nói ấy vừa là lời tự trào hài hước, vừa bộc lộ nỗi niềm chua xót của một người nghệ sĩ phải đối mặt với cuộc sống khó khăn. Tuy nhiên, vượt lên trên mọi thách thức, ông vẫn kiên định với sứ mệnh sáng tạo, dùng ngòi bút để lan tỏa cái đẹp và phản ánh tâm tư thời đại.
Di sản văn học
Tản Đà qua đời năm 1939, nhưng những đóng góp của ông vẫn còn sống mãi. Ông đã khẳng định giá trị của văn chương trong việc nâng cao tâm hồn con người, đồng thời mở đường cho sự phát triển của văn học hiện đại Việt Nam.
Tản Đà không chỉ là một nhà thơ, nhà văn mà còn là một biểu tượng của tinh thần đổi mới và sáng tạo, một tâm hồn yêu tự do và luôn hướng tới những giá trị cao đẹp. Chính ông, với những bài thơ vượt thời gian, đã gieo mầm cho sự phát triển của một nền văn học Việt Nam hiện đại, giàu sức sống và sáng tạo.
Viên Ngọc Quý.