Cảnh Vui Nhà Nghèo
Tản Đà
Trong trần thế cảnh nghèo là khổ
Nỗi sinh nhai khốn khó qua ngày
Quanh năm gạo chịu tiền vay
Vợ chồng lo tính hôm rày hôm mai.
Áo lành rách vá may đắp điếm
Nhà ở thuê chật hẹp quanh co
Tạm yên đủ ấm vừa no
Cái buồn khôn xiết, cái lo khôn cùng.
Con đi học con bồng con dắt
Lớn chưa khôn lắt nhắt thơ ngây,
Hôm hôm lớn bé sum vầy
Cũng nên vui vẻ mà khuây nỗi buồn.
Nghĩ thiên hạ cho con đi học
Cảnh phong lưu phú túc nói chi!
Những ai bần bạc hàn vi
Lo buồn, đã vậy, vui thì cũng vui.
Tan buổi học mẹ ngồi tựa cửa
Mắt trông con đứa đứa về dần
Xa xa con đã tới gần
Các con về đủ quây quần bữa ăn.
Cơm dưa muối khó khăn mới có,
Của không ngon, nhà khó cũng ngon.
Khi vui câu chuyện thêm giòn
Chồng chồng vợ vợ con con một nhà.
Ăn rồi học, tối qua lại sáng,
Ít tiền tiêu ngày tháng thảnh thơi,
Chiều chiều tối tối mai mai
Miễn sao no đủ, việc đời quản chi!
Con nhà khó nhiều khi vất vả,
Ngoài học đường thư thả được đâu,
Khi thời quẩy nước tưới rau
Chợ tan đón gánh theo sau mẹ già.
Việc giấy bút vẫn là đi học
Cảnh gia đình khó nhọc nhường ai?
Ví chăng có chí có tài
Khi nên, trời cũng cho người làm nên.
Khắp xã hội nghèo hèn ai đó
Mẹ thương con thời cố công nuôi
Những con nhà khó kia ơi
Có thương cha mẹ thời vui học hành!
Cũng chẳng kể thành danh lúc khác
Trời đã cho bước bước càng hay
Nghèo mà học được như nay
Vinh hoa chưa dễ sánh tày cái vui.
Trong trần thế nhiều nơi phú quý
Nỗi buồn riêng ai ví như ai?
Bày ra cái cảnh có trời
Vui buồn cũng ở tự người thế gian.
*
“Niềm vui giữa cảnh nghèo – Hành trình vươn lên từ gian khó”
Tản Đà, với hồn thơ nhân văn và lối viết giàu cảm xúc, đã khắc họa một bức tranh đời sống gia đình đầy sinh động trong bài thơ “Cảnh Vui Nhà Nghèo”. Bài thơ không chỉ phản ánh hiện thực xã hội mà còn chứa đựng những triết lý sâu sắc về cuộc sống, sự nỗ lực và niềm tin vào tương lai.
Cảnh nghèo nhưng không bi lụy
Ngay từ những dòng thơ đầu tiên, Tản Đà đã tái hiện cảnh đời nghèo khó bằng những hình ảnh chân thực:
“Trong trần thế cảnh nghèo là khổ
Nỗi sinh nhai khốn khó qua ngày”
Cảnh nghèo được miêu tả với bao lo toan, từ việc áo quần rách vá đến nhà cửa chật chội. Cuộc sống thường nhật của những gia đình nghèo xoay quanh sự chật vật kiếm đủ cái ăn, cái mặc. Tuy nhiên, điều đáng quý là tác giả không để nỗi khổ che lấp ánh sáng của niềm vui giản dị.
Những chi tiết về bữa cơm đạm bạc với “cơm dưa muối khó khăn mới có”, nhưng vẫn được gia đình quây quần, sum vầy, mang đến một cảm giác ấm áp lạ thường. Chính tình yêu thương và sự đoàn kết trong gia đình đã làm vơi đi nỗi nhọc nhằn, tạo nên những khoảnh khắc “vui vẻ mà khuây nỗi buồn”.
Khát vọng vươn lên và giá trị của học vấn
Bài thơ không chỉ dừng lại ở việc khắc họa cuộc sống nghèo mà còn hướng đến một thông điệp sâu sắc: khát vọng vươn lên từ gian khó. Hình ảnh người mẹ ngồi trông con đi học trở về là biểu tượng cho tình yêu thương và sự hy sinh của bậc cha mẹ.
Tản Đà nhấn mạnh vai trò của học vấn trong việc thay đổi số phận:
“Ví chăng có chí có tài
Khi nên, trời cũng cho người làm nên.”
Những đứa trẻ trong cảnh nghèo không chỉ phải học hành mà còn phải phụ giúp gia đình: “Khi thời quẩy nước tưới rau / Chợ tan đón gánh theo sau mẹ già”. Tuy vất vả, nhưng đó cũng là cơ hội để chúng rèn luyện ý chí, phẩm chất, và lòng biết ơn.
Thông điệp mà Tản Đà gửi gắm rất rõ ràng: dù nghèo khó, nếu có chí học hành và nỗ lực, con người vẫn có thể thay đổi cuộc đời. Thành công không chỉ được đo bằng sự giàu sang, mà còn là niềm vui, hạnh phúc khi nhìn thấy những giá trị mình tạo ra từ gian khó.
Triết lý sống sâu sắc
Bài thơ kết thúc với một triết lý mang tính chiêm nghiệm:
“Bày ra cái cảnh có trời
Vui buồn cũng ở tự người thế gian.”
Niềm vui và nỗi buồn, thành công hay thất bại, không chỉ phụ thuộc vào hoàn cảnh mà còn tùy thuộc vào thái độ của con người. Trong cảnh nghèo, nếu biết trân trọng những giá trị nhỏ bé, biết cố gắng vươn lên, ta vẫn có thể tìm thấy niềm vui đích thực.
Kết luận
“Cảnh Vui Nhà Nghèo” của Tản Đà là một bài thơ giàu cảm xúc, thấm đẫm tinh thần nhân văn. Qua từng câu thơ, tác giả không chỉ tái hiện hiện thực cuộc sống của tầng lớp lao động nghèo mà còn gửi gắm niềm tin vào ý chí con người. Trong gian khó, tình yêu thương và khát vọng vươn lên chính là nguồn sức mạnh giúp con người vượt qua mọi thử thách.
Bài thơ là lời nhắc nhở chúng ta: hạnh phúc không đến từ vật chất đủ đầy mà từ những giá trị tinh thần, từ sự đồng lòng và nỗ lực không ngừng của mỗi cá nhân và gia đình.
*
Tản Đà: Nhà Thơ Tiên Phong trong Làn Gió Đổi Mới Văn Học Việt Nam
Nhắc đến Tản Đà, người yêu văn học không thể không nghĩ tới một nhà thơ tài hoa, một người nghệ sĩ đầy cá tính, và là cầu nối giữa hai thời đại: văn học trung đại và hiện đại Việt Nam. Với phong cách độc đáo, Tản Đà đã để lại dấu ấn sâu đậm trong nền văn học nước nhà, trở thành biểu tượng của sự sáng tạo và khát vọng đổi mới.
Tiểu sử và hành trình sáng tác
Tản Đà, tên thật là Nguyễn Khắc Hiếu, sinh ngày 19 tháng 5 năm 1889 tại làng Khê Thượng, huyện Bất Bạt (nay thuộc Ba Vì, Hà Nội). Ông xuất thân trong một gia đình nho học, nhưng cuộc đời ông không ràng buộc với khuôn khổ của đạo Nho truyền thống. Bút danh “Tản Đà” được ông lấy từ hai danh thắng quê hương: núi Tản Viên và sông Đà, thể hiện tình yêu quê hương sâu sắc.
Tản Đà là người sống trong giai đoạn giao thời, khi xã hội phong kiến Việt Nam dần suy tàn, nhường chỗ cho những luồng tư tưởng mới từ phương Tây. Chính sự chuyển giao ấy đã tạo nên trong con người ông một tâm hồn đa cảm, vừa hoài cổ, vừa khao khát đổi thay.
Sự nghiệp sáng tác của Tản Đà bắt đầu từ những năm đầu thế kỷ 20. Ông viết nhiều thể loại, từ thơ ca, truyện ngắn, tiểu thuyết đến dịch thuật và báo chí. Các tác phẩm nổi bật của ông bao gồm Khối tình con, Giấc mộng con, Giấc mộng lớn, và những bài thơ bất hủ như Hầu Giời, Thề non nước, Cảm thu, tiễn thu.
Phong cách thơ và đóng góp văn học
Phong cách thơ của Tản Đà mang một nét rất riêng, kết hợp giữa sự mộc mạc của văn học trung đại và sự phóng khoáng, tự do của văn học hiện đại. Thơ ông giàu cảm xúc, đầy lãng mạn, và thể hiện tâm hồn nghệ sĩ tự do, không chịu khuất phục trước khuôn khổ.
Một trong những đặc điểm nổi bật của thơ Tản Đà là tính chất “ngông.” Tính cách “ngông” ấy không chỉ là thái độ thách thức những quy chuẩn xã hội mà còn thể hiện khát vọng khẳng định bản thân, khát vọng sống và sáng tạo. Những bài thơ như Hầu Giời hay Thề non nước đã làm nổi bật sự phóng túng, trí tưởng tượng bay bổng và giọng điệu hóm hỉnh, dí dỏm của ông.
Không chỉ là nhà thơ lãng mạn, Tản Đà còn được coi là người tiên phong trong việc hiện đại hóa văn học Việt Nam. Ông viết văn xuôi bằng chữ quốc ngữ, sáng tác theo phong cách phóng khoáng và đưa ngôn ngữ bình dân vào văn chương, mở đường cho thế hệ nhà văn hiện đại sau này như Thạch Lam, Xuân Diệu, và Huy Cận.
Tản Đà – nhà thơ của tâm hồn tự do
Tản Đà là một nhà thơ sống bằng cảm xúc và tự do. Ông từng tâm sự:
“Văn chương hạ giới rẻ như bèo,
Kiếm được đồng lãi thực rất khó.”
Câu nói ấy vừa là lời tự trào hài hước, vừa bộc lộ nỗi niềm chua xót của một người nghệ sĩ phải đối mặt với cuộc sống khó khăn. Tuy nhiên, vượt lên trên mọi thách thức, ông vẫn kiên định với sứ mệnh sáng tạo, dùng ngòi bút để lan tỏa cái đẹp và phản ánh tâm tư thời đại.
Di sản văn học
Tản Đà qua đời năm 1939, nhưng những đóng góp của ông vẫn còn sống mãi. Ông đã khẳng định giá trị của văn chương trong việc nâng cao tâm hồn con người, đồng thời mở đường cho sự phát triển của văn học hiện đại Việt Nam.
Tản Đà không chỉ là một nhà thơ, nhà văn mà còn là một biểu tượng của tinh thần đổi mới và sáng tạo, một tâm hồn yêu tự do và luôn hướng tới những giá trị cao đẹp. Chính ông, với những bài thơ vượt thời gian, đã gieo mầm cho sự phát triển của một nền văn học Việt Nam hiện đại, giàu sức sống và sáng tạo.
Viên Ngọc Quý.