Cây Đào
Tản Đà
Thân em tên gọi cây Đào
Đẹp tươi hoa thắm, ngọt ngào quả xanh
Lá non mơn mởn trên cành
Cành non yểu điệu như hình gái tơ
Từ khi em bé đến giờ
Bắt sâu vun gốc cũng nhờ tay ai
Em trông con gái những người
Khôn ngoan đã sẵn có giời phú cho
Thế mà nếu chẳng hay lo
Biết đâu rồi nữa chẳng thua cây đào.
*
“Cây Đào – Lời Nhắc Nhở Về Giá Trị Chăm Sóc và Tự Rèn Luyện”
Bài thơ “Cây Đào” của nhà thơ Tản Đà là một tác phẩm giản dị nhưng sâu sắc, mang đến cho người đọc những suy tư về giá trị của sự chăm sóc, rèn luyện và ý thức trách nhiệm đối với bản thân. Qua hình ảnh cây đào tươi đẹp, tác giả khéo léo gửi gắm thông điệp về cuộc sống, về ý nghĩa của sự lao động và sự nỗ lực cá nhân để phát triển.
Hình tượng cây đào – Sắc đẹp và sự phát triển nhờ chăm sóc
Ngay từ những dòng thơ đầu tiên, hình ảnh cây đào hiện lên với vẻ đẹp hài hòa và sức sống mãnh liệt:
“Thân em tên gọi cây Đào
Đẹp tươi hoa thắm, ngọt ngào quả xanh
Lá non mơn mởn trên cành
Cành non yểu điệu như hình gái tơ.”
Cây đào được ví như một cô gái trẻ trung, xinh đẹp, đầy sức sống. Nhưng vẻ đẹp ấy không chỉ là món quà của tự nhiên mà còn là kết quả của quá trình chăm sóc, vun trồng. Tác giả nhấn mạnh rằng từ khi cây đào còn nhỏ, sự phát triển của nó đã nhờ bàn tay ân cần của con người:
“Từ khi em bé đến giờ
Bắt sâu vun gốc cũng nhờ tay ai.”
Hình ảnh này gợi nhắc rằng không có gì tự nhiên trở nên hoàn hảo nếu không có sự nỗ lực và chăm sóc. Giống như cây đào cần người làm vườn chăm bón, con người cũng cần rèn luyện bản thân để phát triển toàn diện.
Lời nhắn gửi đến con người – Tự rèn luyện để không “thua cây đào”
Tản Đà không dừng lại ở việc miêu tả vẻ đẹp của cây đào, mà mượn hình ảnh ấy để gửi gắm một thông điệp sâu xa:
“Em trông con gái những người
Khôn ngoan đã sẵn có giời phú cho
Thế mà nếu chẳng hay lo
Biết đâu rồi nữa chẳng thua cây đào.”
Qua những dòng thơ này, nhà thơ muốn nhấn mạnh rằng tài năng hay vẻ đẹp tự nhiên của con người chỉ là khởi đầu. Sự khôn ngoan, ý thức tự rèn luyện và chăm lo cho bản thân mới là yếu tố quyết định sự trưởng thành và thành công. Nếu không biết trân trọng và phát triển bản thân, con người có thể đánh mất những gì mình đang có, thậm chí thua kém một cây đào nhỏ bé.
Thông điệp sâu sắc từ bài thơ
Bài thơ “Cây Đào” nhắn nhủ chúng ta rằng, trong cuộc sống, không điều gì là tự nhiên hoàn hảo. Tất cả đều cần sự nỗ lực, chăm chỉ và ý thức rèn luyện. Dù sở hữu tài năng hay vẻ đẹp thiên phú, nếu không biết phát huy và hoàn thiện, mọi thứ cũng chỉ là tiềm năng bị bỏ phí.
Tản Đà dùng hình ảnh cây đào làm biểu tượng để nhấn mạnh rằng con người cần tự ý thức về trách nhiệm với chính mình. Cũng như cây đào tươi đẹp nhờ sự chăm sóc, con người chỉ thực sự tỏa sáng khi biết vun bồi trí tuệ, phẩm chất và đạo đức.
Cảm nhận và bài học từ bài thơ
Bài thơ “Cây Đào” tuy ngắn gọn nhưng chứa đựng những giá trị nhân văn sâu sắc. Qua hình ảnh cây đào, Tản Đà khéo léo nhắc nhở mỗi người hãy luôn sống có ý thức và trách nhiệm với chính bản thân mình. Đừng ỷ lại vào những gì thiên nhiên ban tặng, mà hãy tự rèn luyện và chăm sóc bản thân mỗi ngày, để trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình.
Hình ảnh cây đào, với vẻ đẹp nhờ sự chăm bón, chính là bài học về sự lao động và nỗ lực không ngừng. Hãy coi bài thơ như một lời động viên để chúng ta không ngừng cố gắng, sống tích cực và trọn vẹn hơn.
Kết luận
Bài thơ “Cây Đào” không chỉ đơn thuần là lời ngợi ca vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn là bài học sâu sắc về cuộc sống. Với lối viết mộc mạc, giàu ý nghĩa, Tản Đà đã gửi đến người đọc một thông điệp quý giá: vẻ đẹp và giá trị của mỗi người không chỉ nằm ở những gì được ban tặng, mà còn ở ý thức và sự rèn luyện không ngừng để hoàn thiện bản thân. Một cây đào đẹp cần bàn tay người chăm sóc, và một con người hoàn thiện cũng cần sự nỗ lực của chính mình.
*
Tản Đà: Nhà Thơ Tiên Phong trong Làn Gió Đổi Mới Văn Học Việt Nam
Nhắc đến Tản Đà, người yêu văn học không thể không nghĩ tới một nhà thơ tài hoa, một người nghệ sĩ đầy cá tính, và là cầu nối giữa hai thời đại: văn học trung đại và hiện đại Việt Nam. Với phong cách độc đáo, Tản Đà đã để lại dấu ấn sâu đậm trong nền văn học nước nhà, trở thành biểu tượng của sự sáng tạo và khát vọng đổi mới.
Tiểu sử và hành trình sáng tác
Tản Đà, tên thật là Nguyễn Khắc Hiếu, sinh ngày 19 tháng 5 năm 1889 tại làng Khê Thượng, huyện Bất Bạt (nay thuộc Ba Vì, Hà Nội). Ông xuất thân trong một gia đình nho học, nhưng cuộc đời ông không ràng buộc với khuôn khổ của đạo Nho truyền thống. Bút danh “Tản Đà” được ông lấy từ hai danh thắng quê hương: núi Tản Viên và sông Đà, thể hiện tình yêu quê hương sâu sắc.
Tản Đà là người sống trong giai đoạn giao thời, khi xã hội phong kiến Việt Nam dần suy tàn, nhường chỗ cho những luồng tư tưởng mới từ phương Tây. Chính sự chuyển giao ấy đã tạo nên trong con người ông một tâm hồn đa cảm, vừa hoài cổ, vừa khao khát đổi thay.
Sự nghiệp sáng tác của Tản Đà bắt đầu từ những năm đầu thế kỷ 20. Ông viết nhiều thể loại, từ thơ ca, truyện ngắn, tiểu thuyết đến dịch thuật và báo chí. Các tác phẩm nổi bật của ông bao gồm Khối tình con, Giấc mộng con, Giấc mộng lớn, và những bài thơ bất hủ như Hầu Giời, Thề non nước, Cảm thu, tiễn thu.
Phong cách thơ và đóng góp văn học
Phong cách thơ của Tản Đà mang một nét rất riêng, kết hợp giữa sự mộc mạc của văn học trung đại và sự phóng khoáng, tự do của văn học hiện đại. Thơ ông giàu cảm xúc, đầy lãng mạn, và thể hiện tâm hồn nghệ sĩ tự do, không chịu khuất phục trước khuôn khổ.
Một trong những đặc điểm nổi bật của thơ Tản Đà là tính chất “ngông.” Tính cách “ngông” ấy không chỉ là thái độ thách thức những quy chuẩn xã hội mà còn thể hiện khát vọng khẳng định bản thân, khát vọng sống và sáng tạo. Những bài thơ như Hầu Giời hay Thề non nước đã làm nổi bật sự phóng túng, trí tưởng tượng bay bổng và giọng điệu hóm hỉnh, dí dỏm của ông.
Không chỉ là nhà thơ lãng mạn, Tản Đà còn được coi là người tiên phong trong việc hiện đại hóa văn học Việt Nam. Ông viết văn xuôi bằng chữ quốc ngữ, sáng tác theo phong cách phóng khoáng và đưa ngôn ngữ bình dân vào văn chương, mở đường cho thế hệ nhà văn hiện đại sau này như Thạch Lam, Xuân Diệu, và Huy Cận.
Tản Đà – nhà thơ của tâm hồn tự do
Tản Đà là một nhà thơ sống bằng cảm xúc và tự do. Ông từng tâm sự:
“Văn chương hạ giới rẻ như bèo,
Kiếm được đồng lãi thực rất khó.”
Câu nói ấy vừa là lời tự trào hài hước, vừa bộc lộ nỗi niềm chua xót của một người nghệ sĩ phải đối mặt với cuộc sống khó khăn. Tuy nhiên, vượt lên trên mọi thách thức, ông vẫn kiên định với sứ mệnh sáng tạo, dùng ngòi bút để lan tỏa cái đẹp và phản ánh tâm tư thời đại.
Di sản văn học
Tản Đà qua đời năm 1939, nhưng những đóng góp của ông vẫn còn sống mãi. Ông đã khẳng định giá trị của văn chương trong việc nâng cao tâm hồn con người, đồng thời mở đường cho sự phát triển của văn học hiện đại Việt Nam.
Tản Đà không chỉ là một nhà thơ, nhà văn mà còn là một biểu tượng của tinh thần đổi mới và sáng tạo, một tâm hồn yêu tự do và luôn hướng tới những giá trị cao đẹp. Chính ông, với những bài thơ vượt thời gian, đã gieo mầm cho sự phát triển của một nền văn học Việt Nam hiện đại, giàu sức sống và sáng tạo.
Viên Ngọc Quý.