Khúc ca chiều
Chế Lan Viên
Nắng hiền lành như một màu lụa cũ
Che gốc già, màn lá xanh buông rủ
Ngày chiều chiều, từng trút gió không hương
Lên cành cao khôn gợi dậy bụi đường
Ôi im lặng vẫn ôm nàng bất diệt
Chiều muôn thuở ngại ngùng cơn khóc biệt
Hồn bao la mời mọc những tình say
Tình bao la quyến rũ mảnh hồn bay
Ôi, cho hồn đau thương vừa kết cánh
Ôi, cho trời hơi sương tăng giá lạnh
Giữa một chiều đôi chút gió không hương
Tình đôi ta như một chút bụi đường
Lên bầu trời khôn đưa hồn đôi cánh
Cánh yêu đương trĩu nặng hồn mỏng mảnh
Và ngang chiều nghìn vạn hố cô liêu
Vô ảnh chờ hồn ngả lúc qua chiều
Ôi, im lặng của nắng chiều bất diệt
Ngỡ nghìn thuở vẫn chưa quen ly biệt
Để du dương lá khóc tiếng đôi cành
Sóng thời gian trôi chảy bến ngày xanh
Che gốc già, lá mấy màn buông rủ
Màn xuân khoác nắng vàng như lụa cũ
Hồn tôi nghe hờn khóc tự trong hồn
Một đám tang đưa hồn xuống huyệt buồn
Cành cây biếc nắng vàng vừa hết chiếu
Lòng tôi buồn như đám tang không triệu
Và hồn tôi là triệu đám tang nào
Mà phất phơ trong gió lá xôn xao?
(1938)
(Nguồn: Chế Lan Viên toàn tập, Nxb Văn học, 2002)
*
Khúc Ca Chiều – Lời Tự Tình Trong Sắc Nắng Tàn
Chế Lan Viên, người thi sĩ tài hoa của văn học Việt Nam, đã mang đến cho độc giả những áng thơ không chỉ là nghệ thuật ngôn từ mà còn là những chuyến du hành vào tâm hồn sâu thẳm. Với bài thơ “Khúc ca chiều”, ông mời gọi chúng ta đến với một buổi chiều vàng rực rỡ nhưng đượm buồn, nơi nỗi cô đơn và khát vọng yêu thương hòa quyện thành một bản nhạc u sầu nhưng đầy mê hoặc.
Chiều vàng – khúc nhạc không lời của thiên nhiên và tâm hồn
Ngay từ những câu mở đầu, Chế Lan Viên đã vẽ lên một buổi chiều vàng êm đềm:
“Nắng hiền lành như một màu lụa cũ
Che gốc già, màn lá xanh buông rủ.”
Hình ảnh “nắng hiền lành” được ví như “một màu lụa cũ” vừa gợi lên sự mềm mại, dịu dàng, vừa chất chứa nét cổ điển, u hoài. Thiên nhiên hiện lên như một sân khấu, nơi màn lá xanh che phủ những gốc cây già nua, nơi gió nhẹ lướt qua nhưng không mang theo hương thơm. Sự tĩnh lặng ấy chính là không gian lý tưởng để con người đối diện với chính mình.
Nhưng trong cái tĩnh lặng tưởng chừng yên bình ấy, lại ẩn chứa một nỗi buồn sâu thẳm. Tác giả không chỉ cảm nhận chiều vàng qua đôi mắt mà còn bằng trái tim trĩu nặng. Ông để hồn mình hòa vào thiên nhiên, cảm nhận từng hơi thở, từng biến chuyển tinh tế của buổi chiều đang dần khép lại.
Tình yêu – đôi cánh trĩu nặng giữa nghìn vạn cô liêu
Trong bài thơ, Chế Lan Viên đã khéo léo lồng ghép hình ảnh tình yêu vào bức tranh chiều tàn:
“Tình đôi ta như một chút bụi đường
Lên bầu trời khôn đưa hồn đôi cánh.”
Tình yêu được ví như “chút bụi đường” nhỏ bé, mỏng manh, dễ tan biến giữa không gian bao la. Đó là tình yêu không thể bay cao, không thể vượt thoát khỏi những ràng buộc của thực tại, trĩu nặng trên đôi cánh yếu ớt của tâm hồn.
Tuy nhiên, tình yêu ấy không hề mất đi mà trở thành một phần của nỗi cô đơn lớn hơn, hòa vào nghìn vạn “hố cô liêu” của buổi chiều. Cảm giác về sự mong manh, hữu hạn của tình yêu càng làm cho bức tranh chiều thêm sâu sắc, đầy cảm xúc.
Im lặng – âm thanh của chia ly và bất diệt
Sự im lặng trong “Khúc ca chiều” không chỉ là sự vắng bóng của âm thanh, mà còn là nỗi ám ảnh, là tiếng lòng của những chia ly và nỗi buồn không thể diễn tả bằng lời:
“Ôi, im lặng của nắng chiều bất diệt
Ngỡ nghìn thuở vẫn chưa quen ly biệt.”
Sự im lặng ấy là hiện thân của thời gian trôi qua mà không ai níu giữ được. Đó là nỗi buồn về sự chia xa, về những điều dang dở, những mối tình không thành và cả những ước vọng chưa đạt được. Trong sự tĩnh lặng ấy, người đọc cảm nhận được nỗi đau của nhà thơ – nỗi đau không đơn thuần là cảm xúc cá nhân, mà là sự phản ánh của những mất mát chung trong kiếp người.
Nỗi buồn – khúc tự tình của hồn người
Ở đoạn cuối, Chế Lan Viên đưa nỗi buồn lên đến đỉnh điểm:
“Hồn tôi nghe hờn khóc tự trong hồn
Một đám tang đưa hồn xuống huyệt buồn.”
Những hình ảnh “đám tang,” “huyệt buồn” là biểu tượng cho sự kết thúc, cho những đau khổ không thể vượt qua. Nhưng đáng chú ý, tác giả không chỉ nói về một đám tang mà là “triệu đám tang” trong lòng. Đó là nỗi đau của muôn kiếp, của những cuộc chia ly và thất vọng chồng chất, khiến tâm hồn nhà thơ như tan ra trong gió chiều.
Thông điệp sâu sắc của bài thơ
“Khúc ca chiều” không chỉ là một bài thơ tả cảnh, mà còn là một khúc tự tình đầy cảm xúc về kiếp người. Qua những hình ảnh tinh tế và giàu tính biểu tượng, Chế Lan Viên muốn gửi gắm thông điệp về sự hữu hạn của cuộc sống, về nỗi buồn và cô đơn không thể tránh khỏi trong hành trình làm người.
Tuy nhiên, bài thơ cũng khơi dậy một ý niệm đẹp đẽ: chính trong nỗi buồn và sự cô đơn, con người mới cảm nhận sâu sắc hơn giá trị của tình yêu, của thiên nhiên và của những khoảnh khắc hiện tại.
Kết luận
“Khúc ca chiều” là bài ca buồn nhưng đẹp, là bức tranh đầy cảm xúc về thiên nhiên và tâm hồn con người. Bằng tài năng của mình, Chế Lan Viên đã biến những hình ảnh giản dị của buổi chiều thành một bản giao hưởng phức tạp, khiến người đọc không chỉ thưởng thức mà còn phải suy tư.
Qua bài thơ, chúng ta nhận ra rằng, trong ánh nắng chiều tàn, trong sự im lặng của thiên nhiên, có cả một đời sống nội tâm phong phú đang vang lên những khúc ca không lời – khúc ca của nỗi buồn, của tình yêu, và của kiếp nhân sinh.
*
Chế Lan Viên: Nhà thơ tài hoa với dấu ấn sáng tạo đặc biệt trong nền văn học Việt Nam
Chế Lan Viên, tên thật là Phan Ngọc Hoan (1920–1989), là một trong những gương mặt tiêu biểu của nền thơ ca hiện đại Việt Nam. Sinh ngày 20 tháng 10 năm 1920 tại xã Cam An, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị, nhưng ông lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định – vùng đất được xem như quê hương thứ hai, nơi nuôi dưỡng tâm hồn thi ca của ông.
Khởi đầu hành trình văn chương
Từ năm 12, 13 tuổi, Chế Lan Viên đã bắt đầu sáng tác thơ và đến năm 17 tuổi, ông xuất bản tập thơ đầu tay Điêu tàn. Đây là tác phẩm mở đầu cho “Trường Thơ Loạn,” đưa tên tuổi ông lên đỉnh cao văn đàn. Điêu tàn không chỉ là nỗi hoài niệm về vương quốc Chămpa mà còn là lời tuyên ngôn nghệ thuật đầy táo bạo, với những hình ảnh kỳ ảo, u hoài, và đậm chất suy tư.
Ông cùng với Hàn Mặc Tử, Yến Lan, và Quách Tấn tạo thành nhóm “Bàn thành tứ hữu,” làm rạng danh nền thi ca Bình Định.
Sự chuyển mình trong cách mạng
Cách mạng tháng Tám 1945 đánh dấu bước ngoặt lớn trong phong cách thơ của Chế Lan Viên. Từ những hình ảnh thần bí, hoang tàn, ông dần chuyển sang dòng thơ hiện thực, đậm chất sử thi và đầy nhiệt huyết cách mạng. Các tác phẩm của ông từ thời kỳ này như Ánh sáng và phù sa, Hoa ngày thường – Chim báo bão, hay Đối thoại mới phản ánh khát vọng hòa bình và tình yêu đất nước sâu sắc.
Năm 1949, Chế Lan Viên gia nhập Đảng Cộng sản Đông Dương và tích cực tham gia phong trào văn nghệ kháng chiến. Ông không ngừng sáng tạo, đóng góp cho nền văn học cách mạng qua hàng loạt tập thơ, bút ký, và tiểu luận, để lại dấu ấn lớn trong lòng người đọc.
Phong cách sáng tác độc đáo
Thơ Chế Lan Viên nổi bật bởi sức mạnh trí tuệ và chiều sâu triết lý. Ông thường khai thác những đối lập, tạo nên sự sắc nét trong từng câu chữ. Ngôn từ của ông giàu hình ảnh biểu tượng, mang vẻ đẹp suy tưởng, giúp người đọc nhìn thấu sự phức tạp, đa diện của đời sống.
Nếu trước cách mạng, thơ ông là những ám ảnh về sự điêu tàn, đổ nát, thì sau cách mạng, đó là khát khao xây dựng đất nước, khát vọng vươn lên của con người Việt Nam.
Con người thẳng thắn và tài năng hùng biện
Không chỉ là một nhà thơ tài hoa, Chế Lan Viên còn nổi tiếng bởi tính cách thẳng thắn và khả năng biện luận sắc sảo. Ông luôn khuyến khích các văn nghệ sĩ dũng cảm phản ánh thực tại, không e ngại phê phán cái xấu trong xã hội. Dù điều này khiến ông đôi khi bị hiểu lầm, nhưng những người hiểu ông luôn trân trọng sự tận tụy và tấm lòng vì nghệ thuật của ông.
Di sản văn học rực rỡ
Với hàng loạt tập thơ, tiểu luận, và bút ký, Chế Lan Viên đã để lại một kho tàng văn học đồ sộ. Ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật năm 1996, ghi nhận những đóng góp to lớn cho nền văn chương nước nhà.
Chế Lan Viên đã sống và sáng tác bằng tất cả trái tim và trí tuệ của mình, để lại dấu ấn sâu sắc không chỉ trong lòng người đọc mà còn trong dòng chảy văn hóa dân tộc. Ông chính là minh chứng cho sự sáng tạo không ngừng và sức mạnh vươn lên của một tâm hồn lớn.
Viên Ngọc Quý.