Nguồn thơ của tôi
Chế Lan Viên
Đáp lại bài “Nguồn thi cảm” của ông Thanh Tịnh (Đồng quê)
Nghìn năm trước đền đài bùng lửa cháy
Họa binh đao lay chuyển nước non Chàm
Nghìn năm trước tiếng reo hò vang dậy
Chốn bình sa máu đỏ chảy mênh mang
Dòng máu ấy trôi qua bao thế kỷ
Dưới màn quên ảm đạm, dưới sương mờ
Một chiều kia, một chiều kia vắng vẻ
Máu đào tuôn tràn ngập cả lòng ta
Một chiều kia máu đào dâng lênh láng
Theo bút cùn huyết thắm nhẹ nhàng tuôn
Đấy những cảnh u huyền hay xán lạn
Mà chiều kia người thấy ở ĐIÊU TÀN.
(24-12-1936)
(Nguồn: Chế Lan Viên toàn tập, Nxb Văn học, 2002)
*
Nguồn Thơ Của Tôi – Nỗi Lòng Thức Tỉnh Từ Máu và Tàn Tro
Bài thơ “Nguồn thơ của tôi” của Chế Lan Viên là một tác phẩm đặc biệt, không chỉ khẳng định nguồn cảm hứng sâu sắc từ lịch sử dân tộc mà còn thể hiện một tiếng lòng đầy bi thương và tự hào. Đây là lời đáp lại bài thơ “Nguồn thi cảm” của nhà thơ Thanh Tịnh, nhưng hơn cả, nó là một tuyên ngôn mạnh mẽ về cội rễ văn chương của Chế Lan Viên – nơi ông tìm thấy nguồn thơ từ những biến cố lịch sử và những di sản điêu tàn.
Dòng máu từ quá khứ – dấu ấn của nguồn thơ
Mở đầu bài thơ, Chế Lan Viên đưa người đọc trở về với một thời kỳ đầy biến động trong lịch sử dân tộc Chăm Pa:
“Nghìn năm trước đền đài bùng lửa cháy
Họa binh đao lay chuyển nước non Chàm.”
Những câu thơ khơi gợi hình ảnh những đền đài Chăm Pa rực lửa, tan hoang bởi chiến tranh và binh đao. Đó không chỉ là một sự kiện lịch sử, mà còn là ký ức đau thương khắc sâu trong lòng dân tộc. Những tiếng reo hò, máu đỏ chảy tràn, tất cả trở thành biểu tượng cho sự sụp đổ của một nền văn minh, để rồi những dấu vết ấy thấm vào dòng máu của tác giả và thức tỉnh tâm hồn thơ.
Chế Lan Viên không chỉ nhìn về quá khứ như một kẻ quan sát vô cảm. Ông cảm nhận máu đỏ mênh mang ấy như đang chảy qua bao thế kỷ, thấm vào tâm hồn ông, trở thành dòng chảy bất tận nuôi dưỡng ngòi bút.
Máu đào và nỗi ám ảnh điêu tàn
Ở trung tâm bài thơ, Chế Lan Viên mô tả khoảnh khắc kỳ lạ, nơi máu từ quá khứ bất ngờ tràn ngập tâm hồn:
“Một chiều kia, một chiều kia vắng vẻ
Máu đào tuôn tràn ngập cả lòng ta.”
Khoảnh khắc này vừa đầy tính hiện thực, vừa mang màu sắc huyền ảo. Đó là khoảnh khắc nhà thơ nhận ra rằng những đau thương, mất mát không chỉ là chuyện của ngày xưa mà vẫn đang sống động trong chính mình. Máu ấy dâng tràn, như một dòng suối đỏ chảy qua ngòi bút, đưa những hình ảnh u hoài, xán lạn vào thơ ca.
Những câu thơ tiếp theo đưa ta đến với nguồn cảm hứng lớn nhất của Chế Lan Viên – vẻ đẹp trong sự điêu tàn:
“Đấy những cảnh u huyền hay xán lạn
Mà chiều kia người thấy ở ĐIÊU TÀN.”
“Điêu tàn” ở đây không chỉ đơn thuần là sự sụp đổ, mà còn là một biểu tượng cho sự hồi sinh và tái sinh. Trong điêu tàn, Chế Lan Viên tìm thấy những hình ảnh kỳ vĩ, những bài học sâu sắc và nguồn cảm hứng bất tận cho thơ ca.
Thông điệp từ điêu tàn – sự hòa quyện giữa quá khứ và hiện tại
Chế Lan Viên đã biến “Điêu tàn” thành một phần trong thế giới nghệ thuật của ông, nơi quá khứ và hiện tại hòa quyện, nơi nỗi đau trở thành sức mạnh sáng tạo. Ông muốn truyền tải rằng, từ những gì đã mất, từ những tàn tro của lịch sử, con người vẫn có thể tìm thấy vẻ đẹp và ý nghĩa.
Thơ của Chế Lan Viên không chỉ là những lời than thở về sự sụp đổ, mà còn là lời khẳng định mạnh mẽ rằng điêu tàn không phải là dấu chấm hết. Đó là nơi để bắt đầu, để tái hiện và sáng tạo, để gìn giữ những giá trị tinh thần của một dân tộc.
Bài thơ – tiếng gọi từ máu và tâm hồn
“Nguồn thơ của tôi” không chỉ là một bài thơ về nguồn cảm hứng, mà còn là một bản tuyên ngôn nghệ thuật. Qua bài thơ này, Chế Lan Viên đã truyền tải thông điệp rằng: thơ ca không phải là sự bịa đặt, mà là tiếng gọi từ máu, từ tâm hồn, từ những gì đã khắc sâu vào lịch sử và ký ức của mỗi con người.
Bài thơ là lời nhắc nhở rằng, mỗi người chúng ta, dù đứng ở hiện tại, vẫn mang trong mình những dấu vết của quá khứ. Những ký ức ấy không phải để quên lãng, mà để chúng ta hiểu mình hơn, sáng tạo hơn và biết trân trọng những gì còn lại.
Kết luận
“Nguồn thơ của tôi” là một tác phẩm giàu cảm xúc, giàu tính triết lý và mang đậm dấu ấn cá nhân của Chế Lan Viên. Qua bài thơ này, ông không chỉ kể lại hành trình tìm kiếm nguồn cảm hứng của mình mà còn khơi gợi ở người đọc sự trân trọng đối với quá khứ và những giá trị văn hóa đã hun đúc nên con người hôm nay.
Trong từng dòng thơ, ta thấy Chế Lan Viên không chỉ là một nhà thơ, mà còn là một người gìn giữ hồn cốt của dân tộc, người biết tìm ra vẻ đẹp từ điêu tàn và biến những đau thương thành nguồn sống bất diệt cho thơ ca.
*
Chế Lan Viên: Nhà thơ tài hoa với dấu ấn sáng tạo đặc biệt trong nền văn học Việt Nam
Chế Lan Viên, tên thật là Phan Ngọc Hoan (1920–1989), là một trong những gương mặt tiêu biểu của nền thơ ca hiện đại Việt Nam. Sinh ngày 20 tháng 10 năm 1920 tại xã Cam An, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị, nhưng ông lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định – vùng đất được xem như quê hương thứ hai, nơi nuôi dưỡng tâm hồn thi ca của ông.
Khởi đầu hành trình văn chương
Từ năm 12, 13 tuổi, Chế Lan Viên đã bắt đầu sáng tác thơ và đến năm 17 tuổi, ông xuất bản tập thơ đầu tay Điêu tàn. Đây là tác phẩm mở đầu cho “Trường Thơ Loạn,” đưa tên tuổi ông lên đỉnh cao văn đàn. Điêu tàn không chỉ là nỗi hoài niệm về vương quốc Chămpa mà còn là lời tuyên ngôn nghệ thuật đầy táo bạo, với những hình ảnh kỳ ảo, u hoài, và đậm chất suy tư.
Ông cùng với Hàn Mặc Tử, Yến Lan, và Quách Tấn tạo thành nhóm “Bàn thành tứ hữu,” làm rạng danh nền thi ca Bình Định.
Sự chuyển mình trong cách mạng
Cách mạng tháng Tám 1945 đánh dấu bước ngoặt lớn trong phong cách thơ của Chế Lan Viên. Từ những hình ảnh thần bí, hoang tàn, ông dần chuyển sang dòng thơ hiện thực, đậm chất sử thi và đầy nhiệt huyết cách mạng. Các tác phẩm của ông từ thời kỳ này như Ánh sáng và phù sa, Hoa ngày thường – Chim báo bão, hay Đối thoại mới phản ánh khát vọng hòa bình và tình yêu đất nước sâu sắc.
Năm 1949, Chế Lan Viên gia nhập Đảng Cộng sản Đông Dương và tích cực tham gia phong trào văn nghệ kháng chiến. Ông không ngừng sáng tạo, đóng góp cho nền văn học cách mạng qua hàng loạt tập thơ, bút ký, và tiểu luận, để lại dấu ấn lớn trong lòng người đọc.
Phong cách sáng tác độc đáo
Thơ Chế Lan Viên nổi bật bởi sức mạnh trí tuệ và chiều sâu triết lý. Ông thường khai thác những đối lập, tạo nên sự sắc nét trong từng câu chữ. Ngôn từ của ông giàu hình ảnh biểu tượng, mang vẻ đẹp suy tưởng, giúp người đọc nhìn thấu sự phức tạp, đa diện của đời sống.
Nếu trước cách mạng, thơ ông là những ám ảnh về sự điêu tàn, đổ nát, thì sau cách mạng, đó là khát khao xây dựng đất nước, khát vọng vươn lên của con người Việt Nam.
Con người thẳng thắn và tài năng hùng biện
Không chỉ là một nhà thơ tài hoa, Chế Lan Viên còn nổi tiếng bởi tính cách thẳng thắn và khả năng biện luận sắc sảo. Ông luôn khuyến khích các văn nghệ sĩ dũng cảm phản ánh thực tại, không e ngại phê phán cái xấu trong xã hội. Dù điều này khiến ông đôi khi bị hiểu lầm, nhưng những người hiểu ông luôn trân trọng sự tận tụy và tấm lòng vì nghệ thuật của ông.
Di sản văn học rực rỡ
Với hàng loạt tập thơ, tiểu luận, và bút ký, Chế Lan Viên đã để lại một kho tàng văn học đồ sộ. Ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật năm 1996, ghi nhận những đóng góp to lớn cho nền văn chương nước nhà.
Chế Lan Viên đã sống và sáng tác bằng tất cả trái tim và trí tuệ của mình, để lại dấu ấn sâu sắc không chỉ trong lòng người đọc mà còn trong dòng chảy văn hóa dân tộc. Ông chính là minh chứng cho sự sáng tạo không ngừng và sức mạnh vươn lên của một tâm hồn lớn.
Viên Ngọc Quý.