Bài thơ: Những sợi tơ lòng – Chế Lan Viên

Những sợi tơ lòng

Chế Lan Viên

Tôi không muốn đất trời xoay chuyển nữa
Với tháng ngày biền biệt đuổi nhau trôi
Xuân đừng về! Hè đừng gieo ánh lửa!
Thu thôi sang! Ðông thôi lại não lòng tôi!

Quả đất chuyển giây lòng tôi rung động
Nỗi sầu tư nhuần thấm cõi Hư Vô!
Tháng ngày qua, gạch Chàm đua nhau rụng
Tháp Chàm đua nhau đổ dưới trăng mờ!

Lửa hè đến! Nỗi căm hờn vang dậy!
Gió thu sang thấu lạnh cả hồn thơ!
Chiều đông tàn, như mai xuân lộng lẫy
Chỉ nói thêm sầu khổ với ưu tư!

Tạo hoá hỡi! Hãy trả tôi về Chiêm quốc!
Hãy đem tôi xa lánh cõi trần gian!
Muôn cảnh đời chỉ làm tôi chướng mắt!
Muôn vui tươi nhắc mãi vẻ điêu tàn!

Hãy cho tôi một tinh cầu giá lạnh
Một vì sao trơ trọi cuối trời xa!
Ðể nơi ấy tháng ngày tôi lẩn tránh
Những ưu phiền, đau khổ với buồn lo!

(Nguồn: Chế Lan Viên toàn tập, Nxb Văn học, 2002)

*

“Những Sợi Tơ Lòng – Tiếng Gọi Từ Cõi Hư Vô”

Trong bài thơ “Những sợi tơ lòng,” Chế Lan Viên đã viết nên một khúc ca đầy u sầu và ám ảnh, nơi mỗi câu chữ như rung lên những sợi tơ mỏng manh của tâm hồn. Đó là những sợi tơ đã thấm đẫm nỗi đau, sự bất lực trước dòng chảy vô tình của thời gian và những đổi thay nghiệt ngã của cuộc đời. Qua bài thơ, Chế Lan Viên không chỉ thể hiện tâm trạng bi thương của chính mình mà còn truyền tải một triết lý nhân sinh sâu sắc về sự bấp bênh của kiếp người và khát vọng vượt thoát khỏi cõi trần gian đầy bi kịch.

Thời gian và sự vô nghĩa của biến đổi

“Tôi không muốn đất trời xoay chuyển nữa
Với tháng ngày biền biệt đuổi nhau trôi.”

Những câu thơ mở đầu là lời từ chối mạnh mẽ trước sự vận hành bất tận của đất trời. Thời gian trôi đi không ngừng, nhưng với nhà thơ, sự chuyển dịch ấy chẳng mang lại gì ngoài nỗi buồn và sự mệt mỏi. Mùa xuân, mùa hè, mùa thu, mùa đông – tất cả đều mang những sắc thái riêng, nhưng chúng chỉ đổ thêm dầu vào ngọn lửa đau thương trong lòng thi nhân.

Nhịp điệu của thơ như một tiếng than dài, không phải vì thời gian tàn phá, mà vì mỗi mùa, mỗi khoảnh khắc đều trở thành biểu tượng của nỗi khổ đau và sự suy tàn không thể tránh khỏi. Chế Lan Viên như muốn ngưng đọng mọi thứ, muốn chối từ sự chuyển dịch vô nghĩa ấy, bởi với ông, mỗi giây phút trôi qua đều là một sợi tơ rung lên nỗi sầu vô tận.

Cõi người và vết tích của sự tàn phai

“Tháng ngày qua, gạch Chàm đua nhau rụng
Tháp Chàm đua nhau đổ dưới trăng mờ!”

Hình ảnh “gạch Chàm,” “tháp Chàm” là biểu tượng của một nền văn minh đã lụi tàn, của những ký ức xa xưa bị thời gian và lịch sử nghiền nát. Chế Lan Viên, với tâm hồn nhạy cảm và đầy ám ảnh, đã nhìn thấy sự phai nhạt của văn hóa, của cuộc đời, như một nỗi đau chồng chất thêm lên nỗi buồn sẵn có trong lòng mình.

Những dấu tích cũ kỹ, những hoài niệm về một thời oanh liệt chỉ còn là những mảnh vỡ nằm dưới ánh trăng mờ nhạt. Sự suy tàn ấy không chỉ là của một nền văn hóa, mà còn là của chính tâm hồn nhà thơ, của kiếp người mong manh và vô thường.

Khát vọng thoát ly và hành trình tìm về cõi tịch mịch

“Tạo hoá hỡi! Hãy trả tôi về Chiêm quốc!
Hãy đem tôi xa lánh cõi trần gian!”

Trong nỗi đau khổ cùng cực, Chế Lan Viên không chỉ muốn từ chối thực tại mà còn khát khao được thoát ly hoàn toàn khỏi thế giới con người. Ông gọi đến “Chiêm quốc” – một cõi mộng tưởng, một nơi mà linh hồn ông có thể tìm được sự bình yên giữa những hoang tàn. Khát vọng rời xa cõi trần gian, thoát khỏi những ràng buộc của đau khổ và lo âu, là biểu hiện của sự bất lực trước thực tại đầy dằn vặt.

Hình ảnh “một tinh cầu giá lạnh” hay “một vì sao trơ trọi cuối trời xa” chính là nơi mà nhà thơ mong muốn tìm đến – một nơi không còn những mệt mỏi, khổ đau. Đó không phải là sự trốn tránh, mà là một khát khao được gột rửa và giải thoát, nơi ông có thể lẩn tránh tất cả những ưu phiền nhân gian.

Thông điệp: Nỗi đau kiếp người và khát vọng siêu thoát

“Những sợi tơ lòng” là một bài thơ đầy bi ai, nhưng cũng rất đẹp bởi nó phản ánh sự nhạy cảm tinh tế của Chế Lan Viên trước dòng chảy của thời gian và sự bấp bênh của kiếp người. Qua bài thơ, ông không chỉ khắc họa nỗi buồn riêng của mình, mà còn gợi lên những suy tư chung về sự vô thường và sự bất lực trước những đổi thay của cuộc đời.

Thông điệp của bài thơ chính là lời nhắc nhở rằng, dù chúng ta có trốn chạy hay chối từ, thời gian vẫn không ngừng trôi, và thế gian vẫn tiếp tục xoay vần. Tuy nhiên, giữa những đau khổ, vẫn có một tia sáng của sự siêu thoát, một khát vọng vượt lên trên tất cả để tìm đến sự thanh tịnh và bình yên cho tâm hồn.

Kết luận

“…Những sợi tơ lòng” là tiếng lòng của một tâm hồn đau thương, là lời kêu gọi về sự an ủi và giải thoát. Qua bài thơ, Chế Lan Viên đã mang đến một bức tranh buồn nhưng thấm đẫm chất thơ, khiến người đọc không chỉ cảm nhận được nỗi đau của ông mà còn tự soi mình vào đó, để tìm thấy sự đồng cảm và những suy tư sâu sắc về cuộc đời. Hãy trân trọng từng khoảnh khắc, bởi chính trong những điều bình dị nhất, ta có thể tìm thấy ý nghĩa của sự tồn tại.

*

Chế Lan Viên: Nhà thơ tài hoa với dấu ấn sáng tạo đặc biệt trong nền văn học Việt Nam

Chế Lan Viên, tên thật là Phan Ngọc Hoan (1920–1989), là một trong những gương mặt tiêu biểu của nền thơ ca hiện đại Việt Nam. Sinh ngày 20 tháng 10 năm 1920 tại xã Cam An, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị, nhưng ông lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định – vùng đất được xem như quê hương thứ hai, nơi nuôi dưỡng tâm hồn thi ca của ông.

Khởi đầu hành trình văn chương

Từ năm 12, 13 tuổi, Chế Lan Viên đã bắt đầu sáng tác thơ và đến năm 17 tuổi, ông xuất bản tập thơ đầu tay Điêu tàn. Đây là tác phẩm mở đầu cho “Trường Thơ Loạn,” đưa tên tuổi ông lên đỉnh cao văn đàn. Điêu tàn không chỉ là nỗi hoài niệm về vương quốc Chămpa mà còn là lời tuyên ngôn nghệ thuật đầy táo bạo, với những hình ảnh kỳ ảo, u hoài, và đậm chất suy tư.

Ông cùng với Hàn Mặc Tử, Yến Lan, và Quách Tấn tạo thành nhóm “Bàn thành tứ hữu,” làm rạng danh nền thi ca Bình Định.

Sự chuyển mình trong cách mạng

Cách mạng tháng Tám 1945 đánh dấu bước ngoặt lớn trong phong cách thơ của Chế Lan Viên. Từ những hình ảnh thần bí, hoang tàn, ông dần chuyển sang dòng thơ hiện thực, đậm chất sử thi và đầy nhiệt huyết cách mạng. Các tác phẩm của ông từ thời kỳ này như Ánh sáng và phù sa, Hoa ngày thường – Chim báo bão, hay Đối thoại mới phản ánh khát vọng hòa bình và tình yêu đất nước sâu sắc.

Năm 1949, Chế Lan Viên gia nhập Đảng Cộng sản Đông Dương và tích cực tham gia phong trào văn nghệ kháng chiến. Ông không ngừng sáng tạo, đóng góp cho nền văn học cách mạng qua hàng loạt tập thơ, bút ký, và tiểu luận, để lại dấu ấn lớn trong lòng người đọc.

Phong cách sáng tác độc đáo

Thơ Chế Lan Viên nổi bật bởi sức mạnh trí tuệ và chiều sâu triết lý. Ông thường khai thác những đối lập, tạo nên sự sắc nét trong từng câu chữ. Ngôn từ của ông giàu hình ảnh biểu tượng, mang vẻ đẹp suy tưởng, giúp người đọc nhìn thấu sự phức tạp, đa diện của đời sống.
Nếu trước cách mạng, thơ ông là những ám ảnh về sự điêu tàn, đổ nát, thì sau cách mạng, đó là khát khao xây dựng đất nước, khát vọng vươn lên của con người Việt Nam.

Con người thẳng thắn và tài năng hùng biện

Không chỉ là một nhà thơ tài hoa, Chế Lan Viên còn nổi tiếng bởi tính cách thẳng thắn và khả năng biện luận sắc sảo. Ông luôn khuyến khích các văn nghệ sĩ dũng cảm phản ánh thực tại, không e ngại phê phán cái xấu trong xã hội. Dù điều này khiến ông đôi khi bị hiểu lầm, nhưng những người hiểu ông luôn trân trọng sự tận tụy và tấm lòng vì nghệ thuật của ông.

Di sản văn học rực rỡ

Với hàng loạt tập thơ, tiểu luận, và bút ký, Chế Lan Viên đã để lại một kho tàng văn học đồ sộ. Ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật năm 1996, ghi nhận những đóng góp to lớn cho nền văn chương nước nhà.

Chế Lan Viên đã sống và sáng tác bằng tất cả trái tim và trí tuệ của mình, để lại dấu ấn sâu sắc không chỉ trong lòng người đọc mà còn trong dòng chảy văn hóa dân tộc. Ông chính là minh chứng cho sự sáng tạo không ngừng và sức mạnh vươn lên của một tâm hồn lớn.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *