Cây tam cúc
Hoàng Cầm
Cỗ bài tam cúc mép cong cong
Rút trộm rơm nhà đi trải ổ
Chị gọi đôi cây
trầu cay má đỏ
kết xe hồng đưa Chị đến quê Em
Nghé cây bài tìm hơi tóc ấm
Em đừng lớn nữa Chị đừng đi
Tướng sĩ đỏ đen chui sấp ngửa
Ổ rơm thơm đọng tuổi đương thì
Đứa được
chinh chuyền xủng xoẻng
Đứa thua
đáo gỡ ngoài thềm
Em đi đêm tướng điều sĩ đỏ
đổi xe hồng đưa Chị đến quê Em
Năm sau giặc giã
Quan Đốc đồng áo đen nẹp đỏ
thả tịnh vàng cưới Chị
võng mây trôi
Em đứng nhìn theo Em gọi đôi
*
“Cây Tam Cúc” – Nỗi Niềm Ký Ức và Lời Tạm Biệt Tuổi Thơ
Bài thơ “Cây tam cúc” của Hoàng Cầm là một tác phẩm giàu cảm xúc, đậm chất hoài niệm về những ngày thơ ấu và tình cảm gia đình. Qua những hình ảnh bình dị như ổ rơm, bộ bài tam cúc, và trò chơi dân gian, bài thơ khơi gợi nỗi niềm tiếc nuối về sự chia ly và sự mất mát không thể tránh khỏi trong dòng chảy cuộc đời.
Tuổi thơ và tình chị em trong ký ức ngọt ngào
Bài thơ mở đầu bằng hình ảnh thân quen của bộ bài tam cúc, với “mép cong cong” – một chi tiết nhỏ nhưng gợi lên cả một thế giới tuổi thơ:
“Cỗ bài tam cúc mép cong cong
Rút trộm rơm nhà đi trải ổ”
Những đứa trẻ ngày ấy chơi đùa vô tư, lén lút rút rơm nhà để làm ổ, cùng nhau hòa mình vào những niềm vui giản dị. Nhưng bên dưới vẻ hồn nhiên ấy là tình cảm gắn bó sâu sắc, được thể hiện qua hành động và sự sẻ chia.
Hình ảnh “Chị gọi đôi cây” gắn với “trầu cay má đỏ” và “xe hồng” là biểu tượng của ngày cưới, ngày chị gái bước sang một giai đoạn mới trong cuộc đời. Dù niềm vui đám cưới của chị được nhắc đến, nhưng qua ánh nhìn của đứa em, đó cũng là khoảnh khắc khắc sâu nỗi buồn ly biệt:
“kết xe hồng đưa Chị đến quê Em”
Ký ức đọng lại trong từng chi tiết nhỏ
Hình ảnh “ổ rơm thơm đọng tuổi đương thì” như gợi lên hương vị ngọt ngào của những ngày thơ ấu. Nhưng ngay cả khi đang nhớ lại những kỷ niệm đẹp, cảm giác sợ hãi sự thay đổi đã hiện diện rõ:
“Em đừng lớn nữa Chị đừng đi”
Lời van nài của nhân vật “Em” chứa đầy sự ngây thơ và mong manh, như muốn níu giữ thời gian, níu giữ những khoảnh khắc hạnh phúc của tuổi thơ.
Sự chia ly và dòng chảy nghiệt ngã của thời gian
Bài thơ chuyển sang giai đoạn trưởng thành, nơi cuộc sống không còn là những trò chơi hồn nhiên nữa. Sự chia ly trở thành điều không thể tránh khỏi:
“Năm sau giặc giã
Quan Đốc đồng áo đen nẹp đỏ
thả tịnh vàng cưới Chị
võng mây trôi”
Hình ảnh “Quan Đốc đồng áo đen nẹp đỏ” và “võng mây trôi” gợi lên sự xa hoa, nhưng đồng thời cũng tạo nên cảm giác mờ mịt, xa cách. “Chị” đã thuộc về một thế giới khác, không còn là người chị chơi tam cúc cùng em ngày nào nữa.
Câu kết “Em đứng nhìn theo Em gọi đôi” vừa đơn giản vừa xót xa, thể hiện nỗi đau thầm lặng của nhân vật “Em” khi đứng nhìn chị rời xa, mang theo cả một phần tuổi thơ của mình.
Thông điệp sâu sắc về sự trưởng thành và mất mát
“Cây tam cúc” không chỉ là câu chuyện về tình chị em, mà còn là một bức tranh đầy cảm xúc về sự trưởng thành và những mất mát không thể tránh khỏi. Tác giả đã sử dụng những hình ảnh quen thuộc trong cuộc sống – bộ bài tam cúc, ổ rơm, xe hồng – để diễn đạt những cảm xúc phức tạp: niềm vui xen lẫn nỗi buồn, sự chấp nhận xen lẫn tiếc nuối.
Hoàng Cầm muốn nhắn nhủ rằng, tuổi thơ là một miền ký ức đẹp đẽ nhưng không thể quay lại, và sự trưởng thành luôn đi kèm với những chia ly. Tuy nhiên, trong những mất mát ấy, vẫn có một sự gắn kết vô hình không bao giờ mất đi – đó là tình cảm gia đình, là ký ức ngọt ngào luôn còn mãi trong trái tim.
Kết luận
“Cây tam cúc” là một bài thơ giản dị nhưng đầy sức gợi, với những hình ảnh gần gũi mà sâu sắc. Qua bài thơ, Hoàng Cầm đã khéo léo tái hiện những nỗi niềm về tuổi thơ, về tình chị em, và về những đổi thay không thể tránh khỏi trong cuộc đời. Dẫu buồn, bài thơ vẫn để lại trong lòng người đọc một cảm giác ấm áp, như một lời nhắc nhở rằng: những kỷ niệm đẹp sẽ luôn là hành trang quý giá để ta bước tiếp trên hành trình trưởng thành.
*
Hoàng Cầm – Người Nghệ Sĩ Tài Hoa và Nỗi Lòng Quê Hương
Hoàng Cầm, tên thật là Bùi Tằng Việt (1922–2010), là một trong những nhà thơ nổi bật của nền văn học Việt Nam hiện đại. Với phong cách nghệ thuật độc đáo và tâm hồn nhạy cảm, thơ ca của ông như những khúc hát đầy thương nhớ, gợi mở ký ức về quê hương, đất nước và tình yêu.
Tiểu sử – Hành trình của một tài năng văn học
Hoàng Cầm sinh ngày 22 tháng 2 năm 1922 tại Phúc Tằng, Bắc Giang, trong một gia đình nhà nho lâu đời. Quê gốc của ông ở Song Hồ, Thuận Thành, Bắc Ninh – vùng đất nổi tiếng với dòng sông Đuống và làng tranh Đông Hồ. Tên bút danh “Hoàng Cầm” được ông lấy cảm hứng từ tên một vị thuốc Bắc – biểu trưng cho vị đắng của cuộc đời, nhưng cũng là vị thuốc chữa lành tâm hồn.
Thuở nhỏ, ông học tại Bắc Giang, Bắc Ninh và sau đó tại trường Thăng Long, Hà Nội. Ông bắt đầu sự nghiệp văn chương khi mới 18 tuổi, với những tác phẩm phóng tác như Hận ngày xanh, Cây đèn thần và các kịch thơ gây tiếng vang lớn như Hận Nam Quan và Kiều Loan.
Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp, Hoàng Cầm tham gia cách mạng, sáng lập đội văn công quân đội đầu tiên, cống hiến bằng những tác phẩm văn học và nghệ thuật phục vụ tinh thần kháng chiến. Sau này, ông đảm nhiệm nhiều vai trò quan trọng trong ngành văn hóa, trước khi đối mặt với biến cố từ vụ án “Nhân văn Giai phẩm” năm 1958, khiến sự nghiệp của ông gián đoạn và cuộc đời nhuốm màu trầm mặc.
Phong cách sáng tác – Hồn quê và nỗi đau nhân thế
Thơ Hoàng Cầm nổi bật bởi sự hòa quyện giữa chất trữ tình và tâm hồn quê hương. Những tác phẩm như Bên kia sông Đuống hay Lá diêu bông không chỉ phản ánh ký ức tuổi thơ mà còn chạm vào nỗi đau chia cắt của đất nước, của con người trong thời loạn lạc.
- Bên kia sông Đuống: Viết vào năm 1948 khi quê hương Bắc Ninh của ông bị chiếm đóng, bài thơ là lời than khóc và khúc ca tự hào về vẻ đẹp của quê hương. Những hình ảnh như “tranh Đông Hồ gà lợn nét tươi trong” hay “sông Đuống trôi đi một dòng lấp lánh” đã trở thành biểu tượng trong văn học Việt Nam.
- Lá diêu bông: Một bài thơ tình kinh điển, mang màu sắc huyền ảo về tình yêu và sự tiếc nuối.
Tác phẩm của Hoàng Cầm thường đậm chất hội họa và âm nhạc, như một dòng chảy của những ký ức và nỗi niềm. Thơ ông không chỉ là tiếng lòng cá nhân mà còn là bức tranh tổng hòa về một thời kỳ đầy biến động của dân tộc.
Đóng góp và di sản
Hoàng Cầm là một cây đại thụ trong văn học Việt Nam. Ông không chỉ để lại những bài thơ kinh điển mà còn có nhiều đóng góp trong lĩnh vực kịch thơ, truyện thơ và văn xuôi. Những tác phẩm như Hận Nam Quan, Kiều Loan, và Bên kia sông Đuống đã khẳng định tài năng và tâm hồn của ông – một nghệ sĩ luôn khắc khoải về quê hương và con người.
Năm 2007, ông được trao tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học nghệ thuật, ghi nhận những cống hiến to lớn cho nền văn học nước nhà.
Nhận định về Hoàng Cầm
Nhà thơ Hoàng Cầm là một nghệ sĩ đa tài, người đã biến những đau thương, khổ đau của bản thân và dân tộc thành những áng thơ bất hủ. Như lời nhận xét:
“Kháng chiến của Việt Nam không thể thành công nếu không có nhạc của Văn Cao, không có thơ của Hoàng Cầm.”
Những tác phẩm của ông không chỉ là di sản nghệ thuật mà còn là lời nhắc nhở về giá trị của ký ức, của tình yêu, và của quê hương. Cuộc đời Hoàng Cầm, từ những vinh quang đến những mất mát, là minh chứng cho sự kiên cường và sáng tạo không ngừng của một tài năng vượt thời đại.
Viên Ngọc Quý.