Bài thơ: Cỏ Bồng thi – Hoàng Cầm

Cỏ Bồng thi

Hoàng Cầm

Chị đưa Em đến bến này
Cheo leo mỏm đá

Trước vực
Sau khe
Thòng lọng tơ gì quấn gót
Tua khăn buông còn buộc búp hoa lan

Ù ù gió thổi
Em vọng ai đâu mà hóa đá

Không trói mà không đi
không canh gà
không thu không
Mắt không mở
đừng khép
Kìa dây muốn dại kín Em rồi

Lắc đầu hoa tím rụng
ngó rừng xanh Em hỏi ngọn nguồn

Biết rồi
Thôi

nghe hoa tím hát

Ngày mười bảy tuổi
Chót chơi đố cỏ Bồng Thi
Cỏ Bồng Thi phải cheo leo mỏm đá
Ù ù gió thổi
Không canh gà
Không thu không.

*

“Cỏ Bồng Thi” – Dấu chân trên mỏm đá cheo leo

Hoàng Cầm, bằng ngôn ngữ giàu hình ảnh và đầy chất suy tưởng, đã mang đến bài thơ “Cỏ Bồng Thi”, một bức tranh ẩn dụ về tuổi trẻ, sự ngây thơ, và những khám phá đầu đời. Đó không chỉ là câu chuyện của một nhân vật thơ, mà còn là hành trình nội tâm, nơi những cảm xúc chênh vênh giữa khát vọng và sự bất định được khắc họa một cách tinh tế.

Cỏ Bồng – Một biểu tượng của sự cheo leo và lạc bước

Ngay từ tựa đề, “Cỏ Bồng Thi” đã gợi lên một hình ảnh mơ hồ, vừa mộng mị vừa thách thức. Cỏ Bồng, loài cỏ nhẹ bay theo gió, được Hoàng Cầm đặt trong một không gian đầy hiểm trở: “Cheo leo mỏm đá / Trước vực / Sau khe”. Không gian này không chỉ là cảnh vật, mà còn là biểu tượng của những thử thách và lựa chọn mà con người – đặc biệt là tuổi trẻ – phải đối diện.

Câu hỏi đặt ra là: tại sao nhân vật Em lại đứng giữa không gian ấy? Phải chăng đó là sự lạc bước, hay là sự hấp dẫn của những điều bí ẩn, chưa biết?

Sợi dây vô hình – Ràng buộc hay tự nguyện?

Hình ảnh “Thòng lọng tơ gì quấn gót”“dây muốn dại kín Em rồi” mang một tầng ý nghĩa sâu sắc. Đó là sợi dây của định mệnh hay những ràng buộc vô hình do chính bản thân tạo ra? Nhân vật Em dường như vừa muốn thoát ra, vừa bị cuốn hút bởi sự ràng buộc ấy.

Đặc biệt, câu thơ “Không trói mà không đi” diễn tả trạng thái nội tâm đầy mâu thuẫn: sự tự do và sự giam cầm đều không hiện hữu rõ ràng, nhưng lại hòa quyện để tạo nên một nỗi day dứt khó tả.

Tiếng vọng của hoa tím và tuổi trẻ

“Lắc đầu hoa tím rụng / ngó rừng xanh Em hỏi ngọn nguồn”. Hoa tím – biểu tượng của sự mỏng manh, của những mối tình đầu e ấp và sự ngây thơ của tuổi trẻ – đã hòa vào hành trình tìm kiếm của nhân vật Em. Trong không gian rừng núi cheo leo, Em khát khao hiểu được ý nghĩa của những điều mình đang trải qua. Nhưng rồi, câu trả lời chỉ là sự lặng thinh: “Biết rồi / Thôi”.

Câu trả lời ấy không phải là sự thất vọng, mà là sự chấp nhận. Tuổi trẻ, với tất cả những ngây thơ, mộng mơ và hoài nghi, rồi sẽ tự tìm thấy câu trả lời qua thời gian, qua những trải nghiệm.

“Cỏ Bồng Thi” – Một trò chơi của tuổi mười bảy

Hình ảnh “Ngày mười bảy tuổi / Chót chơi đố cỏ Bồng Thi” nhấn mạnh rằng toàn bộ câu chuyện là một kỷ niệm, một dấu ấn của tuổi trẻ. Trò chơi ấy, dù có vẻ đơn thuần, lại chứa đựng cả sự liều lĩnh, tò mò và những bài học đầu đời. “Không canh gà / Không thu không” – không có một điểm tựa hay khuôn khổ nào, tuổi trẻ như một trò chơi tự do, đầy rủi ro nhưng cũng đầy ý nghĩa.

Thông điệp sâu sắc của bài thơ

Qua “Cỏ Bồng Thi”, Hoàng Cầm đã gửi gắm một thông điệp về tuổi trẻ và sự trưởng thành. Cuộc đời, giống như mỏm đá cheo leo, luôn đầy thách thức và mâu thuẫn. Nhưng chính những khoảnh khắc chênh vênh ấy lại là cơ hội để con người khám phá bản thân, chấp nhận những ràng buộc vô hình và học cách buông bỏ để trưởng thành.

Kết luận

Cỏ Bồng Thi là một tác phẩm đầy chất thơ và triết lý, nơi Hoàng Cầm khéo léo đan cài những hình ảnh tự nhiên và biểu tượng sâu sắc để nói lên sự phức tạp và vẻ đẹp của tuổi trẻ. Bài thơ không chỉ là một bức tranh thơ mộng mà còn là một lời nhắc nhở rằng, giữa những bấp bênh và lạc bước, mỗi người đều có thể tìm thấy ý nghĩa của hành trình sống.

*

Hoàng Cầm – Người Nghệ Sĩ Tài Hoa và Nỗi Lòng Quê Hương

Hoàng Cầm, tên thật là Bùi Tằng Việt (1922–2010), là một trong những nhà thơ nổi bật của nền văn học Việt Nam hiện đại. Với phong cách nghệ thuật độc đáo và tâm hồn nhạy cảm, thơ ca của ông như những khúc hát đầy thương nhớ, gợi mở ký ức về quê hương, đất nước và tình yêu.

Tiểu sử – Hành trình của một tài năng văn học

Hoàng Cầm sinh ngày 22 tháng 2 năm 1922 tại Phúc Tằng, Bắc Giang, trong một gia đình nhà nho lâu đời. Quê gốc của ông ở Song Hồ, Thuận Thành, Bắc Ninh – vùng đất nổi tiếng với dòng sông Đuống và làng tranh Đông Hồ. Tên bút danh “Hoàng Cầm” được ông lấy cảm hứng từ tên một vị thuốc Bắc – biểu trưng cho vị đắng của cuộc đời, nhưng cũng là vị thuốc chữa lành tâm hồn.

Thuở nhỏ, ông học tại Bắc Giang, Bắc Ninh và sau đó tại trường Thăng Long, Hà Nội. Ông bắt đầu sự nghiệp văn chương khi mới 18 tuổi, với những tác phẩm phóng tác như Hận ngày xanh, Cây đèn thần và các kịch thơ gây tiếng vang lớn như Hận Nam QuanKiều Loan.

Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp, Hoàng Cầm tham gia cách mạng, sáng lập đội văn công quân đội đầu tiên, cống hiến bằng những tác phẩm văn học và nghệ thuật phục vụ tinh thần kháng chiến. Sau này, ông đảm nhiệm nhiều vai trò quan trọng trong ngành văn hóa, trước khi đối mặt với biến cố từ vụ án “Nhân văn Giai phẩm” năm 1958, khiến sự nghiệp của ông gián đoạn và cuộc đời nhuốm màu trầm mặc.

Phong cách sáng tác – Hồn quê và nỗi đau nhân thế

Thơ Hoàng Cầm nổi bật bởi sự hòa quyện giữa chất trữ tình và tâm hồn quê hương. Những tác phẩm như Bên kia sông Đuống hay Lá diêu bông không chỉ phản ánh ký ức tuổi thơ mà còn chạm vào nỗi đau chia cắt của đất nước, của con người trong thời loạn lạc.

  • Bên kia sông Đuống: Viết vào năm 1948 khi quê hương Bắc Ninh của ông bị chiếm đóng, bài thơ là lời than khóc và khúc ca tự hào về vẻ đẹp của quê hương. Những hình ảnh như “tranh Đông Hồ gà lợn nét tươi trong” hay “sông Đuống trôi đi một dòng lấp lánh” đã trở thành biểu tượng trong văn học Việt Nam.
  • Lá diêu bông: Một bài thơ tình kinh điển, mang màu sắc huyền ảo về tình yêu và sự tiếc nuối.

Tác phẩm của Hoàng Cầm thường đậm chất hội họa và âm nhạc, như một dòng chảy của những ký ức và nỗi niềm. Thơ ông không chỉ là tiếng lòng cá nhân mà còn là bức tranh tổng hòa về một thời kỳ đầy biến động của dân tộc.

Đóng góp và di sản

Hoàng Cầm là một cây đại thụ trong văn học Việt Nam. Ông không chỉ để lại những bài thơ kinh điển mà còn có nhiều đóng góp trong lĩnh vực kịch thơ, truyện thơ và văn xuôi. Những tác phẩm như Hận Nam Quan, Kiều Loan, và Bên kia sông Đuống đã khẳng định tài năng và tâm hồn của ông – một nghệ sĩ luôn khắc khoải về quê hương và con người.

Năm 2007, ông được trao tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học nghệ thuật, ghi nhận những cống hiến to lớn cho nền văn học nước nhà.

Nhận định về Hoàng Cầm

Nhà thơ Hoàng Cầm là một nghệ sĩ đa tài, người đã biến những đau thương, khổ đau của bản thân và dân tộc thành những áng thơ bất hủ. Như lời nhận xét:
“Kháng chiến của Việt Nam không thể thành công nếu không có nhạc của Văn Cao, không có thơ của Hoàng Cầm.”

Những tác phẩm của ông không chỉ là di sản nghệ thuật mà còn là lời nhắc nhở về giá trị của ký ức, của tình yêu, và của quê hương. Cuộc đời Hoàng Cầm, từ những vinh quang đến những mất mát, là minh chứng cho sự kiên cường và sáng tạo không ngừng của một tài năng vượt thời đại.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *