Bài thơ: Ngậm ngùi – Huy Cận

Ngậm ngùi

Huy Cận

Nắng chia nửa bãi, chiều rồi…
Vườn hoang trinh nữ xếp đôi lá rầu.
Sợi buồn con nhện giăng mau,
Em ơi! Hãy ngủ… anh hầu quạt đây.
Lòng anh mở với quạt này,
Trăm con chim mộng về bay đầu giường.
Ngủ đi em, mộng bình thường!
Ru em sẵn tiếng thuỳ dương mấy bờ…
Cây dài bóng xế ngẩn ngơ…
– Hồn em đã chín mấy mùa thương đau?
Tay anh em hãy tựa đầu,
Cho anh nghe nặng trái sầu rụng rơi…

*

“Nỗi Lòng Ngậm Ngùi Trong Tình Yêu và Nỗi Đau”

Bài thơ Ngậm ngùi của Huy Cận như một khúc nhạc trầm buồn, vang lên giữa chiều hoàng hôn lặng lẽ. Qua từng câu chữ, nhà thơ dẫn dắt người đọc bước vào một thế giới thấm đẫm cảm xúc, nơi tình yêu và nỗi đau đan xen như một bản hòa tấu phức tạp của lòng người.

Không gian buồn tịch lặng, nỗi lòng tan chảy
Bài thơ mở đầu với khung cảnh chiều tà, ánh nắng đã “chia nửa bãi”, như thể thời gian đang bị chẻ đôi, mang đến một cảm giác phân ly, trống vắng. Vườn hoang, trinh nữ, sợi tơ nhện – những hình ảnh đầy ám gợi như tái hiện một không gian cô liêu, nơi mọi thứ dường như lặng lẽ nhưng đầy nỗi niềm:

Nắng chia nửa bãi, chiều rồi…
Vườn hoang trinh nữ xếp đôi lá rầu.

Những chiếc lá trinh nữ khép mình, như một hành động tự vệ bản năng trước sự xâm phạm, cũng chính là hình ảnh biểu tượng cho nỗi buồn khép kín trong lòng người phụ nữ. Không gian ấy như đồng vọng với tâm trạng của người nói trong bài thơ, tạo nên một sự cộng hưởng giữa cảnh và tình.

Tình yêu dịu dàng nhưng nặng trĩu nỗi đau
Trong bài thơ, người đàn ông hiện lên với một tình yêu dịu dàng, chăm sóc người mình yêu bằng những hành động nhỏ bé nhưng đầy ý nghĩa:

Em ơi! Hãy ngủ… anh hầu quạt đây.
Lòng anh mở với quạt này,
Trăm con chim mộng về bay đầu giường.

Lời ru của anh không chỉ là âm thanh của sự âu yếm, mà còn mang theo cả một thế giới mộng tưởng, nơi anh khao khát được xoa dịu những tổn thương của em. Tuy nhiên, trong sự dịu dàng ấy, ta vẫn cảm nhận được một nỗi buồn sâu kín. Hình ảnh “hồn em đã chín mấy mùa thương đau” như một câu hỏi không lời đáp, vang lên giữa không gian u hoài, khiến lòng người đọc day dứt.

Nỗi đau như trái sầu nặng trĩu
Huy Cận khéo léo dùng hình ảnh “trái sầu” để diễn tả những nỗi đau chất chứa trong lòng người con gái. “Trái sầu rụng rơi” không chỉ là biểu hiện của thời gian trôi qua, mà còn là biểu tượng cho sự đổ vỡ, mất mát không thể ngăn cản.

Tay anh em hãy tựa đầu,
Cho anh nghe nặng trái sầu rụng rơi…

Hình ảnh này mang đến một cảm giác trĩu nặng trong tim, khi tình yêu dường như không đủ sức để xóa nhòa đi những vết thương của quá khứ.

Thông điệp của bài thơ
Ngậm ngùi không chỉ là lời tự sự của một trái tim yêu thương mà còn là bức tranh chân thực về sự phức tạp của cảm xúc con người. Tình yêu trong bài thơ không phải là sự lý tưởng hóa mà là sự gắn bó, đồng cảm trước nỗi đau và tổn thương của nhau.

Bài thơ như một lời nhắc nhở về sự mong manh của con người trước dòng chảy của thời gian và cuộc đời. Nỗi buồn và đau khổ có thể là một phần tất yếu, nhưng tình yêu – dù nhỏ bé, mong manh – vẫn có sức mạnh nâng đỡ và xoa dịu tâm hồn.

Huy Cận đã viết nên một khúc ngâm mang đậm chất trữ tình, khiến người đọc vừa ngậm ngùi, vừa thổn thức. Đây không chỉ là câu chuyện của hai con người trong bài thơ, mà còn là câu chuyện của bất kỳ ai đã từng yêu, từng đau, và từng tìm kiếm sự đồng điệu trong những khoảng lặng của cuộc đời.

*

Nhà Thơ Huy Cận – Một Thi Nhân Tài Hoa và Nhà Chính Trị Xuất Chúng

Huy Cận (1919–2005) là một trong những gương mặt nổi bật của nền văn học Việt Nam hiện đại, đặc biệt trong phong trào Thơ mới. Không chỉ dừng lại ở vai trò một thi sĩ, ông còn là một chính khách tài năng, đóng góp không nhỏ cho sự nghiệp xây dựng và phát triển văn hóa, chính trị nước nhà.

Tuổi thơ và con đường học vấn

Sinh ngày 31 tháng 5 năm 1919 tại làng Ân Phú, huyện Đức Thọ (nay thuộc huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh), Huy Cận lớn lên trong một gia đình nhà nho nghèo nhưng giàu truyền thống học vấn. Ngay từ nhỏ, ông đã bộc lộ năng khiếu văn chương đặc biệt. Sau khi hoàn thành bậc trung học tại Huế và đỗ tú tài Pháp, Huy Cận ra Hà Nội học tại trường Cao đẳng Canh nông. Trong thời gian này, ông ở cùng nhà với Xuân Diệu, người bạn tri kỷ suốt đời của ông.

Con đường thơ ca – Từ nỗi buồn siêu hình đến hơi thở cuộc sống

Huy Cận bước vào làng văn học với tập thơ “Lửa Thiêng” (1940), được coi là một trong những đỉnh cao của phong trào Thơ mới. Tập thơ mang nỗi buồn mênh mang, hiu quạnh, thể hiện những suy tư triết lý về kiếp người và vũ trụ. Nỗi buồn trong thơ ông vừa siêu hình, vừa sâu lắng, để lại ấn tượng mạnh mẽ trong lòng độc giả.

Sau Cách mạng Tháng Tám năm 1945, thơ Huy Cận có sự chuyển mình rõ rệt, tràn đầy niềm vui và hơi thở cuộc sống. Những tập thơ như “Trời mỗi ngày lại sáng” (1958) hay “Đất nở hoa” (1960) phản ánh tinh thần lạc quan và niềm tin vào sự đổi mới của đất nước.

Ông không ngừng sáng tác, để lại nhiều tác phẩm giá trị như “Ngày hằng sống ngày hằng thơ” (1975), “Hạt lại gieo” (1984), và “Ta về với biển” (1997). Nhiều bài thơ của ông được phổ nhạc, trở thành những tác phẩm âm nhạc bất hủ như “Ngậm ngùi” (Phạm Duy) hay “Buồn đêm mưa” (Phạm Đình Chương).

Hành trình chính trị và những cống hiến to lớn

Không chỉ là một nhà thơ xuất sắc, Huy Cận còn là một chính khách tài ba. Ông từng giữ nhiều chức vụ quan trọng như Bộ trưởng Bộ Canh nông, Thứ trưởng Bộ Văn hóa, và Bộ trưởng đặc trách Văn hóa Thông tin. Ông cũng là một trong những thành viên chủ chốt của phái đoàn Chính phủ Lâm thời tiếp nhận lễ thoái vị của vua Bảo Đại.

Huy Cận cũng tham gia Quốc dân đại hội Tân Trào và được bầu vào Ủy ban Giải phóng Dân tộc. Trong suốt sự nghiệp, ông luôn là cầu nối giữa văn hóa và chính trị, thúc đẩy sự phát triển của văn học nghệ thuật trong giai đoạn đầy biến động của đất nước.

Giải thưởng và vinh danh

Huy Cận được phong tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học nghệ thuật (đợt I, năm 1996) và được bầu làm Viện sĩ Viện Hàn lâm Thơ Thế giới vào năm 2001. Sau khi qua đời vào năm 2005, ông được Nhà nước truy tặng Huân chương Sao Vàng – phần thưởng cao quý nhất của Việt Nam.

Di sản để lại

Huy Cận để lại một di sản thơ ca đồ sộ với những tác phẩm giàu giá trị nghệ thuật và tư tưởng. Tâm hồn ông là sự hòa quyện giữa cái nhìn nhân văn, triết lý sâu sắc và tình yêu quê hương, đất nước. Đồng thời, ông cũng là biểu tượng cho sự kết hợp hài hòa giữa trí tuệ văn chương và bản lĩnh chính trị.

Ngày nay, tên tuổi Huy Cận được lưu danh qua các con đường, ngôi trường tại quê nhà Hà Tĩnh và nhiều tỉnh thành khác. Thơ ca của ông vẫn sống mãi trong lòng bạn đọc, như một chứng nhân cho sự chuyển mình của đất nước và tâm hồn người Việt qua từng thời kỳ lịch sử.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *