Bài thơ: Đoàn thuyền đánh cá – Huy Cận

Đoàn thuyền đánh cá

Huy Cận

Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi,
Câu hát căng buồm cùng gió khơi.

Hát rằng: cá bạc biển Đông lặng,
Cá thu biển Đông như đoàn thoi
Đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng.
Đến dệt lưới ta, đoàn cá ơi!

Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng,
Ra đậu dặm xa dò bụng biển,
Dàn đan thế trận lưới vây giăng.

Cá nhụ cá chim cùng cá đé,
Cá song lấp lánh đuốc đen hồng,
Cái đuôi em quẫy trăng vàng choé,
Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long.

Ta hát bài ca gọi cá vào,
Gõ thuyền đã có nhịp trăng cao,
Biển cho ta cá như lòng mẹ,
Nuôi lớn đời ta tự buổi nào.

Sao mờ, kéo lưới kịp trời sáng,
Ta kéo xoăn tay chùm cá nặng,
Vảy bạc đuôi vàng loé rạng đông,
Lưới xếp buồm lên đón nắng hồng.

Câu hát căng buồm với gió khơi,
Đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời.
Mặt trời đội biển nhô màu mới
Mắt cá huy hoàng muôn dặm phơi.

*

“Khúc Tráng Ca Trên Biển Cả”

Bài thơ Đoàn thuyền đánh cá của nhà thơ Huy Cận không chỉ là một bức tranh thiên nhiên kỳ vĩ, mà còn là khúc tráng ca của lao động, của con người hòa mình vào thiên nhiên với tình yêu đất nước và niềm tự hào sâu sắc. Đọc bài thơ, ta như nghe thấy tiếng sóng vỗ dập dìu, tiếng hát vang vọng trên biển cả mênh mông và cảm nhận được sức sống mãnh liệt lan tỏa từ con người đến thiên nhiên.

Khúc hát của những con người làm chủ biển khơi
Ngay từ những dòng thơ đầu tiên, Huy Cận đã phác họa một khung cảnh biển đêm đầy sống động:

Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.

Biển đêm, dưới ngòi bút tài hoa của Huy Cận, không chỉ là một không gian tự nhiên, mà còn là một thế giới sống động, với “then cài”, “cửa sập”, như một ngôi nhà lớn mà con người chuẩn bị bước vào. Trong bối cảnh đó, đoàn thuyền đánh cá hiện lên mạnh mẽ, tràn đầy khí thế:

Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi,
Câu hát căng buồm cùng gió khơi.

Tiếng hát cất lên, căng tràn sức sống, như hòa quyện với gió và sóng, trở thành động lực tinh thần lớn lao cho những người ngư dân dũng cảm.

Thiên nhiên – người bạn đồng hành của con người
Huy Cận đã khéo léo nhân hóa thiên nhiên, biến nó trở thành một người bạn đồng hành, cùng chung sức với con người trong hành trình lao động:

Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng.

Hình ảnh “buồm trăng” và “gió lái” không chỉ đẹp mà còn mang tính biểu tượng, gợi lên sự hài hòa giữa con người và vũ trụ, giữa lao động và thiên nhiên. Những “cá nhụ”, “cá chim”, “cá song” lung linh sắc màu hiện lên như những món quà quý giá mà biển cả ban tặng cho con người.

Biển cả – người mẹ nuôi dưỡng đời ta
Nhà thơ đã ví biển cả như một người mẹ vĩ đại, bao dung:

Biển cho ta cá như lòng mẹ,
Nuôi lớn đời ta tự buổi nào.

Hình ảnh biển không chỉ là nguồn sống mà còn là biểu tượng của sự chở che, nuôi dưỡng, giúp con người vượt qua bao khó khăn, thử thách. Lời thơ giản dị nhưng chứa chan tình cảm, khiến ta cảm nhận được lòng biết ơn sâu sắc của nhà thơ dành cho biển cả.

Khúc khải hoàn trên biển lớn
Cảnh kết thúc của bài thơ là một khung cảnh bừng sáng, tràn đầy niềm vui và hy vọng:

Sao mờ, kéo lưới kịp trời sáng,
Ta kéo xoăn tay chùm cá nặng.

Những ngư dân trở về với thành quả lao động rực rỡ, trong ánh sáng bình minh ló rạng. Khung cảnh “đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời” mang tính biểu tượng cho sự vươn lên không ngừng nghỉ, cho sức sống mãnh liệt và niềm tin vào tương lai tươi sáng.

Thông điệp của bài thơ
Đoàn thuyền đánh cá không chỉ ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và con người lao động, mà còn gửi gắm thông điệp về tinh thần lao động hăng say, niềm tự hào dân tộc và lòng biết ơn với thiên nhiên. Qua từng câu thơ, Huy Cận đã thổi vào đó tình yêu biển cả, yêu quê hương, và sự gắn bó mật thiết giữa con người và vũ trụ.

Bài thơ là khúc ca bất tận, là ngọn lửa truyền cảm hứng, nhắc nhở chúng ta trân trọng những giá trị của lao động, của thiên nhiên và niềm tự hào được sống trên dải đất hình chữ S thân yêu.

*

Nhà Thơ Huy Cận – Một Thi Nhân Tài Hoa và Nhà Chính Trị Xuất Chúng

Huy Cận (1919–2005) là một trong những gương mặt nổi bật của nền văn học Việt Nam hiện đại, đặc biệt trong phong trào Thơ mới. Không chỉ dừng lại ở vai trò một thi sĩ, ông còn là một chính khách tài năng, đóng góp không nhỏ cho sự nghiệp xây dựng và phát triển văn hóa, chính trị nước nhà.

Tuổi thơ và con đường học vấn

Sinh ngày 31 tháng 5 năm 1919 tại làng Ân Phú, huyện Đức Thọ (nay thuộc huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh), Huy Cận lớn lên trong một gia đình nhà nho nghèo nhưng giàu truyền thống học vấn. Ngay từ nhỏ, ông đã bộc lộ năng khiếu văn chương đặc biệt. Sau khi hoàn thành bậc trung học tại Huế và đỗ tú tài Pháp, Huy Cận ra Hà Nội học tại trường Cao đẳng Canh nông. Trong thời gian này, ông ở cùng nhà với Xuân Diệu, người bạn tri kỷ suốt đời của ông.

Con đường thơ ca – Từ nỗi buồn siêu hình đến hơi thở cuộc sống

Huy Cận bước vào làng văn học với tập thơ “Lửa Thiêng” (1940), được coi là một trong những đỉnh cao của phong trào Thơ mới. Tập thơ mang nỗi buồn mênh mang, hiu quạnh, thể hiện những suy tư triết lý về kiếp người và vũ trụ. Nỗi buồn trong thơ ông vừa siêu hình, vừa sâu lắng, để lại ấn tượng mạnh mẽ trong lòng độc giả.

Sau Cách mạng Tháng Tám năm 1945, thơ Huy Cận có sự chuyển mình rõ rệt, tràn đầy niềm vui và hơi thở cuộc sống. Những tập thơ như “Trời mỗi ngày lại sáng” (1958) hay “Đất nở hoa” (1960) phản ánh tinh thần lạc quan và niềm tin vào sự đổi mới của đất nước.

Ông không ngừng sáng tác, để lại nhiều tác phẩm giá trị như “Ngày hằng sống ngày hằng thơ” (1975), “Hạt lại gieo” (1984), và “Ta về với biển” (1997). Nhiều bài thơ của ông được phổ nhạc, trở thành những tác phẩm âm nhạc bất hủ như “Ngậm ngùi” (Phạm Duy) hay “Buồn đêm mưa” (Phạm Đình Chương).

Hành trình chính trị và những cống hiến to lớn

Không chỉ là một nhà thơ xuất sắc, Huy Cận còn là một chính khách tài ba. Ông từng giữ nhiều chức vụ quan trọng như Bộ trưởng Bộ Canh nông, Thứ trưởng Bộ Văn hóa, và Bộ trưởng đặc trách Văn hóa Thông tin. Ông cũng là một trong những thành viên chủ chốt của phái đoàn Chính phủ Lâm thời tiếp nhận lễ thoái vị của vua Bảo Đại.

Huy Cận cũng tham gia Quốc dân đại hội Tân Trào và được bầu vào Ủy ban Giải phóng Dân tộc. Trong suốt sự nghiệp, ông luôn là cầu nối giữa văn hóa và chính trị, thúc đẩy sự phát triển của văn học nghệ thuật trong giai đoạn đầy biến động của đất nước.

Giải thưởng và vinh danh

Huy Cận được phong tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học nghệ thuật (đợt I, năm 1996) và được bầu làm Viện sĩ Viện Hàn lâm Thơ Thế giới vào năm 2001. Sau khi qua đời vào năm 2005, ông được Nhà nước truy tặng Huân chương Sao Vàng – phần thưởng cao quý nhất của Việt Nam.

Di sản để lại

Huy Cận để lại một di sản thơ ca đồ sộ với những tác phẩm giàu giá trị nghệ thuật và tư tưởng. Tâm hồn ông là sự hòa quyện giữa cái nhìn nhân văn, triết lý sâu sắc và tình yêu quê hương, đất nước. Đồng thời, ông cũng là biểu tượng cho sự kết hợp hài hòa giữa trí tuệ văn chương và bản lĩnh chính trị.

Ngày nay, tên tuổi Huy Cận được lưu danh qua các con đường, ngôi trường tại quê nhà Hà Tĩnh và nhiều tỉnh thành khác. Thơ ca của ông vẫn sống mãi trong lòng bạn đọc, như một chứng nhân cho sự chuyển mình của đất nước và tâm hồn người Việt qua từng thời kỳ lịch sử.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *