Bài thơ: Đất Vị Hoàng – Tú Xương

Đất Vị Hoàng

Tú Xương

 

Có đất nào như đất ấy không?
Phố phường tiếp giáp với bờ sông.
Nhà kia lỗi phép con khinh bố,
Mụ nọ chanh chua vợ chửi chồng.
Keo cú người đâu như cứt sắt,
Tham lam chuyện thở rặt hơi đồng.
Bắc Nam hỏi khắp người bao tỉnh,
Có đất nào như đất ấy không?

*

Đất Vị Hoàng – Bức Họa Trào Phúng Về Một Thời

Bài thơ “Đất Vị Hoàng” của Tú Xương không chỉ là một tác phẩm trào phúng đặc sắc mà còn là lời tự sự đầy đau đáu về những đổi thay trong xã hội đương thời. Với ngôn ngữ sắc sảo, hình ảnh chân thực và giọng thơ vừa hài hước, vừa xót xa, Tú Xương đã vẽ nên một bức tranh sống động về vùng đất Nam Định – quê hương ông, cũng như phơi bày thực trạng đạo đức và lối sống của con người thời đó.

Vẻ đẹp và hiện thực phũ phàng của đất Vị Hoàng

Câu thơ mở đầu vang lên như một lời thách thức:
“Có đất nào như đất ấy không?”
Đó là sự khẳng định xen lẫn ngỡ ngàng về một vùng đất đặc biệt – nơi phố phường đông đúc, sầm uất, tiếp giáp với bờ sông, nhưng cũng đầy rẫy những vấn đề đạo đức và lối sống lệch lạc. Nam Định xưa, một trung tâm kinh tế, văn hóa lớn, hiện lên không chỉ với vẻ sầm uất mà còn mang theo bóng dáng của những tệ nạn và suy đồi xã hội.

Tú Xương, với đôi mắt tinh tường và cái nhìn châm biếm, đã chỉ ra những mảng tối trong đời sống:
“Nhà kia lỗi phép con khinh bố,
Mụ nọ chanh chua vợ chửi chồng.”

Những câu thơ này là lời phê phán trực diện về sự xuống cấp trong quan hệ gia đình. Những giá trị đạo đức cốt lõi – lòng hiếu thảo, sự hòa thuận – đã bị phai nhạt, thay vào đó là sự hỗn láo, chanh chua, làm mất đi vẻ đẹp truyền thống của gia đình Việt.

Sự tham lam và ích kỷ của con người

Bài thơ tiếp tục đi sâu vào những góc khuất của con người đất Vị Hoàng:
“Keo cú người đâu như cứt sắt,
Tham lam chuyện thở rặt hơi đồng.”

Với ngôn từ trào phúng mạnh mẽ, Tú Xương tố cáo thói ích kỷ, tham lam đến mức vô cảm của con người. “Cứt sắt” và “hơi đồng” là những hình ảnh ẩn dụ táo bạo, lột tả bản chất keo kiệt, chỉ biết đến tiền tài mà quên đi tình nghĩa.

Trong xã hội ấy, đồng tiền trở thành thước đo giá trị con người, làm méo mó nhân cách và biến những quan hệ xã hội thành những cuộc trao đổi lạnh lùng. Tú Xương không chỉ phê phán một địa phương cụ thể mà còn phản ánh sự mục nát của cả một thời đại.

Lời tự vấn và cảm xúc của người viết

Khép lại bài thơ, Tú Xương đặt câu hỏi:
“Bắc Nam hỏi khắp người bao tỉnh,
Có đất nào như đất ấy không?”

Câu hỏi này vừa là lời khẳng định về sự “đặc biệt” của đất Vị Hoàng, vừa là lời tự vấn đầy xót xa. Nó khiến người đọc phải suy ngẫm: Liệu đất Vị Hoàng có thực sự “đặc biệt” hay chỉ là đại diện tiêu biểu cho sự suy đồi chung của xã hội đương thời?

Thông điệp và giá trị của bài thơ

“Đất Vị Hoàng” không chỉ là tiếng lòng của riêng Tú Xương mà còn là lời cảnh tỉnh cho mọi thời đại. Bằng giọng thơ trào phúng nhưng đầy nhân văn, Tú Xương khắc họa rõ nét những vấn đề nhức nhối trong xã hội: sự tha hóa của con người trước cám dỗ vật chất và sự xuống cấp của các giá trị đạo đức.

Tuy nhiên, ẩn sau sự châm biếm ấy là một tấm lòng yêu quê hương, yêu con người sâu sắc. Tú Xương không chỉ trích để ruồng bỏ, mà là để mong mỏi sự thay đổi, để những giá trị tốt đẹp xưa cũ có thể hồi sinh.

Kết luận

Bài thơ “Đất Vị Hoàng” là minh chứng cho tài năng thơ ca và tư tưởng sâu sắc của Tú Xương. Hơn một thế kỷ trôi qua, bài thơ vẫn còn nguyên giá trị, không chỉ như một tác phẩm văn chương xuất sắc mà còn là tấm gương phản chiếu những vấn đề xã hội muôn thuở. Đọc “Đất Vị Hoàng”, ta không chỉ nhận thấy sự trào phúng đầy thú vị mà còn cảm nhận được tiếng lòng tha thiết của một thi nhân dành cho quê hương và con người.

*

Tú Xương – Nhà thơ tài hoa của đất nước trong buổi giao thời

Tú Xương, tên thật là Trần Tế Xương, tự Mặc Trai, hiệu Mộng Tích, sinh ngày 5 tháng 9 năm 1870 tại Nam Định, là một trong những nhà thơ lớn của Việt Nam. Dù cuộc đời ông ngắn ngủi, chỉ vỏn vẹn 37 năm, nhưng di sản văn chương mà ông để lại đã trở thành biểu tượng độc đáo của giai đoạn giao thời đầy biến động trong lịch sử dân tộc.

Bối cảnh lịch sử và cuộc đời

Sinh ra trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh mất mát đau thương dưới ách đô hộ của thực dân Pháp, cuộc đời Trần Tế Xương là chứng nhân của những chuyển biến xã hội khốc liệt. Ngay từ nhỏ, ông đã bộc lộ sự thông minh và tài hoa hiếm có. Câu đối “Đình tiền ngũ sắc hoa” mà cậu bé 10 tuổi Uyên đối lại bằng “Lung trung bách thanh điểu” đã báo hiệu một trí tuệ xuất chúng.

Tuy nhiên, bức tranh hiện thực xã hội mà ông trải qua lại đầy xám xịt. Những lần thi cử không thành, cuộc sống nghèo khó, và cảnh nước mất nhà tan đã tạo nên những dòng thơ vừa trữ tình, vừa trào phúng, đậm chất hiện thực trong sáng tác của ông.

Gia đình – Hình bóng bà Tú

Gia đình của Tú Xương cũng là một phần không thể tách rời trong cuộc đời và thơ ca của ông. Vợ ông, bà Phạm Thị Mẫn, là một phụ nữ tần tảo, chịu thương chịu khó, gánh vác mọi công việc để nuôi gia đình. Bà Tú đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận trong thơ của ông, như một biểu tượng cho phẩm hạnh của người phụ nữ Việt Nam xưa.

Bài thơ Thương vợ là lời tri ân chân thành mà ông dành cho người vợ thân yêu:

Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.

Những câu thơ giản dị nhưng đầy cảm động đã khắc họa hình ảnh người phụ nữ hy sinh, chịu đựng trong mọi khó khăn, vất vả vì gia đình.

Tài năng thơ ca – Vị tổ sư của thơ trào phúng Việt Nam

Thơ văn của Tú Xương được đánh giá cao bởi sự kết hợp hài hòa giữa trào phúng, hiện thực và trữ tình. Với thể loại thơ Đường luật, phú, câu đối, hát nói… ông không chỉ tái hiện bức tranh xã hội lố lăng, đầy rẫy sự bất công và sa đọa của chế độ thực dân phong kiến, mà còn thể hiện những cảm xúc chân thật, nỗi đau đời và tình yêu thương đối với gia đình.

Tú Xương không ngại dùng giọng điệu châm biếm sắc bén để đả kích tầng lớp quan lại ăn chơi, xa hoa và những con người chạy theo vật chất. Thơ ông vừa là tiếng cười, vừa là tiếng khóc, vừa là tiếng thét đau đớn cho hiện thực bi thương.

Những đóng góp của ông được Xuân Diệu đánh giá là:

“Ông nghè ông thám vô mây khói,
Đứng lại văn chương một tú tài.”

Di sản và ảnh hưởng

Tuy không có những tác phẩm được xuất bản khi còn sống, nhưng thơ văn của Tú Xương đã trở thành di sản quý giá, được sưu tầm và lưu truyền qua nhiều thế hệ. Ông không chỉ là một nhà thơ, mà còn là một trí thức có trách nhiệm với xã hội, với dân tộc.

Sự nghiệp thơ văn của Tú Xương như một ngọn lửa mãi cháy sáng trong lòng người đọc, khiến ta cảm phục trước tài năng, đồng thời trân trọng hơn giá trị của lòng yêu nước, tình yêu gia đình và sự đấu tranh không ngừng nghỉ cho công lý.

Viên Ngọc Qúy.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *