Ông cò
Tú Xương
Hà Nam danh giá nhất ông cò
Trông thấy ai ai chẳng dám ho
Hai mái trống toang đành chịu dột
Tám giờ chuông đánh phải nằm co
Người quên mất thẻ âu trời cãi
Chó chạy ra đường có chủ lo
Ngớ ngẩn đi xia may vớ được
Chuyến này ắt hẳn kiếm ăn to!
*
“Ông Cò” – Tiếng Cười Châm Biếm Và Sự Thức Tỉnh Về Quyền Lực Trong Xã Hội
Tú Xương, một thi sĩ bậc thầy của trào phúng, đã không ít lần đưa những góc khuất của xã hội lên trang thơ một cách sắc sảo và đầy cảm xúc. Trong bài thơ Ông Cò, nhà thơ tiếp tục khắc họa hình ảnh của một nhân vật quyền lực – ông cò – với sự châm biếm sâu cay, đồng thời phản ánh những vấn đề hiện thực của thời đại mà quyền lực và sự hợm hĩnh đôi khi lấn át giá trị thật sự của con người.
Chân Dung Ông Cò – Quyền Lực Trò Hề
Từ câu mở đầu, Tú Xương đã khắc họa vị thế và uy quyền của ông cò trong xã hội:
Hà Nam danh giá nhất ông cò
Trông thấy ai ai chẳng dám ho
Câu thơ không chỉ nhấn mạnh vai trò của ông cò mà còn ẩn chứa tiếng cười châm biếm về sự “danh giá” của ông. Quyền lực của ông không phải từ tài năng hay phẩm chất đạo đức, mà dường như dựa trên nỗi sợ hãi và sự tuân phục mù quáng của người dân. Hình ảnh “ai ai chẳng dám ho” mang tính biểu tượng, cho thấy sự áp đặt quyền lực lên người khác, khiến họ phải câm nín trước uy quyền của ông.
Cuộc Sống Thật Trớ Trêu
Những câu thơ tiếp theo hé lộ một thực tế trớ trêu và đầy mỉa mai về cuộc sống của ông cò:
Hai mái trống toang đành chịu dột
Tám giờ chuông đánh phải nằm co
Ông cò, tuy quyền lực là vậy, nhưng đời sống vật chất dường như lại thiếu thốn. Ngôi nhà “trống toang” phải chịu dột, và ông chỉ có thể thu mình nằm co ro khi màn đêm buông xuống. Điều này tạo nên một sự đối lập hài hước: quyền lực lớn lao nhưng không thể giải quyết được những vấn đề cơ bản nhất trong cuộc sống.
Xã Hội Bất An Dưới Cái Bóng Quyền Lực
Tú Xương không quên khắc họa cách quyền lực của ông cò tác động lên xã hội xung quanh:
Người quên mất thẻ âu trời cãi
Chó chạy ra đường có chủ lo
Người dân không chỉ sống trong nỗi sợ hãi mà còn phải đối mặt với sự khắt khe của những luật lệ vô lý. Câu thơ “Người quên mất thẻ âu trời cãi” thể hiện cách mà quyền lực áp đặt khiến con người phải chịu đựng sự bất công, đôi khi đến mức phải khuất phục trước cả những điều vô nghĩa.
Cái Kết Chua Chát Và Thực Tế
Kết thúc bài thơ, Tú Xương chốt lại hình ảnh ông cò với sự châm biếm sâu cay:
Ngớ ngẩn đi xia may vớ được
Chuyến này ắt hẳn kiếm ăn to!
Hình ảnh “ngớ ngẩn đi xia” mô tả sự bất tài và cơ hội của ông cò, người chỉ biết trông chờ vào sự may mắn để kiếm lợi ích cá nhân. Câu thơ khép lại bằng nụ cười chua chát, cho thấy sự trần trụi của quyền lực: không tài năng, không đạo đức, chỉ có sự vụ lợi và hợm hĩnh.
Thông Điệp Từ Bài Thơ
Qua Ông Cò, Tú Xương không chỉ phê phán một cá nhân cụ thể mà còn lên tiếng về thực trạng xã hội phong kiến khi quyền lực bị lạm dụng và những giá trị chân chính bị coi nhẹ.
Quyền lực không đi kèm với phẩm chất: Tú Xương nhắc nhở rằng quyền lực thực sự phải đi đôi với trách nhiệm và đạo đức. Khi quyền lực chỉ dựa trên sự sợ hãi và hình thức, nó trở thành trò hề trong mắt người đời.
Phê phán sự áp đặt vô lý: Bài thơ cũng phản ánh sự bất mãn của người dân trước những quy định và luật lệ hà khắc, vô nghĩa. Quyền lực áp bức không tạo nên sự kính trọng mà chỉ gieo rắc nỗi bất an và bức bối.
Lời cảnh tỉnh về sự ảo tưởng và tham vọng: Ông cò trong bài thơ không chỉ là một nhân vật bị phê phán mà còn là bài học về cách con người dễ bị quyền lực và tham vọng làm mờ mắt, khiến họ quên đi những giá trị thực sự của cuộc sống.
Kết Luận
Ông Cò của Tú Xương là một tác phẩm đậm chất trào phúng nhưng cũng chứa đựng những thông điệp sâu sắc về xã hội và con người. Dưới ngòi bút tài hoa của ông, quyền lực trở thành một trò cười đầy mỉa mai, và cuộc sống dưới sự cai trị của quyền lực ấy hiện lên với những nghịch lý, chua chát.
Bài thơ không chỉ là một tiếng cười phê phán mà còn là lời cảnh tỉnh để chúng ta nhìn nhận lại giá trị của quyền lực, trách nhiệm, và lòng nhân ái trong việc quản lý con người và xã hội. Nó nhắc nhở rằng, giá trị thật sự của một người không nằm ở quyền lực họ nắm giữ mà ở cách họ sử dụng quyền lực để mang lại sự công bằng và hạnh phúc cho những người xung quanh.
*
Tú Xương – Nhà thơ tài hoa của đất nước trong buổi giao thời
Tú Xương, tên thật là Trần Tế Xương, tự Mặc Trai, hiệu Mộng Tích, sinh ngày 5 tháng 9 năm 1870 tại Nam Định, là một trong những nhà thơ lớn của Việt Nam. Dù cuộc đời ông ngắn ngủi, chỉ vỏn vẹn 37 năm, nhưng di sản văn chương mà ông để lại đã trở thành biểu tượng độc đáo của giai đoạn giao thời đầy biến động trong lịch sử dân tộc.
Bối cảnh lịch sử và cuộc đời
Sinh ra trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh mất mát đau thương dưới ách đô hộ của thực dân Pháp, cuộc đời Trần Tế Xương là chứng nhân của những chuyển biến xã hội khốc liệt. Ngay từ nhỏ, ông đã bộc lộ sự thông minh và tài hoa hiếm có. Câu đối “Đình tiền ngũ sắc hoa” mà cậu bé 10 tuổi Uyên đối lại bằng “Lung trung bách thanh điểu” đã báo hiệu một trí tuệ xuất chúng.
Tuy nhiên, bức tranh hiện thực xã hội mà ông trải qua lại đầy xám xịt. Những lần thi cử không thành, cuộc sống nghèo khó, và cảnh nước mất nhà tan đã tạo nên những dòng thơ vừa trữ tình, vừa trào phúng, đậm chất hiện thực trong sáng tác của ông.
Gia đình – Hình bóng bà Tú
Gia đình của Tú Xương cũng là một phần không thể tách rời trong cuộc đời và thơ ca của ông. Vợ ông, bà Phạm Thị Mẫn, là một phụ nữ tần tảo, chịu thương chịu khó, gánh vác mọi công việc để nuôi gia đình. Bà Tú đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận trong thơ của ông, như một biểu tượng cho phẩm hạnh của người phụ nữ Việt Nam xưa.
Bài thơ Thương vợ là lời tri ân chân thành mà ông dành cho người vợ thân yêu:
Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.
Những câu thơ giản dị nhưng đầy cảm động đã khắc họa hình ảnh người phụ nữ hy sinh, chịu đựng trong mọi khó khăn, vất vả vì gia đình.
Tài năng thơ ca – Vị tổ sư của thơ trào phúng Việt Nam
Thơ văn của Tú Xương được đánh giá cao bởi sự kết hợp hài hòa giữa trào phúng, hiện thực và trữ tình. Với thể loại thơ Đường luật, phú, câu đối, hát nói… ông không chỉ tái hiện bức tranh xã hội lố lăng, đầy rẫy sự bất công và sa đọa của chế độ thực dân phong kiến, mà còn thể hiện những cảm xúc chân thật, nỗi đau đời và tình yêu thương đối với gia đình.
Tú Xương không ngại dùng giọng điệu châm biếm sắc bén để đả kích tầng lớp quan lại ăn chơi, xa hoa và những con người chạy theo vật chất. Thơ ông vừa là tiếng cười, vừa là tiếng khóc, vừa là tiếng thét đau đớn cho hiện thực bi thương.
Những đóng góp của ông được Xuân Diệu đánh giá là:
“Ông nghè ông thám vô mây khói,
Đứng lại văn chương một tú tài.”
Di sản và ảnh hưởng
Tuy không có những tác phẩm được xuất bản khi còn sống, nhưng thơ văn của Tú Xương đã trở thành di sản quý giá, được sưu tầm và lưu truyền qua nhiều thế hệ. Ông không chỉ là một nhà thơ, mà còn là một trí thức có trách nhiệm với xã hội, với dân tộc.
Sự nghiệp thơ văn của Tú Xương như một ngọn lửa mãi cháy sáng trong lòng người đọc, khiến ta cảm phục trước tài năng, đồng thời trân trọng hơn giá trị của lòng yêu nước, tình yêu gia đình và sự đấu tranh không ngừng nghỉ cho công lý.
Viên Ngọc Qúy.