Bài thơ: Sông Lấp – Tú Xương

Sông Lấp

Tú Xương

Sông kia rày đã nên đồng,
Chỗ làm nhà cửa, chỗ trồng ngô khoai.
Vẳng nghe tiếng ếch bên tai,
Giật mình còn tưởng tiếng ai gọi đò.

*

“Sông Lấp” – Lời Than Nhẹ Nhàng Của Một Dòng Sông Đã Mất

Bài thơ Sông Lấp của Tú Xương, dù ngắn gọn chỉ với bốn câu thơ, vẫn đủ sức lay động trái tim người đọc bởi sự tinh tế và sâu sắc trong cách truyền tải nỗi hoài niệm về sự đổi thay của thời cuộc. Ẩn sâu trong những dòng thơ đơn sơ ấy là nỗi buồn man mác, là tiếng thở dài trước sự phai mờ của ký ức và nét đẹp xưa cũ, bị chôn vùi dưới lớp bụi của thời gian.

Dòng sông – ký ức đã phai mờ

Ngay từ câu mở đầu, nhà thơ đã đặt ra một hình ảnh đầy chua xót:

Sông kia rày đã nên đồng,
Chỗ làm nhà cửa, chỗ trồng ngô khoai.

Dòng sông từng là biểu tượng của sự sống, của sự tươi mát và là nơi ghi dấu biết bao kỷ niệm, nay đã bị “lấp” đi, nhường chỗ cho những công trình nhân tạo. Hình ảnh sông nước mênh mông giờ chỉ còn là những mảnh đất khô cằn, nơi người ta dựng nhà, trồng trọt.

Sự đổi thay này không chỉ là sự thay đổi vật chất, mà còn là biểu tượng cho sự tàn lụi của những giá trị tinh thần. Dòng sông, từng là nhịp sống của con người, giờ đây chỉ còn là một cái tên trong ký ức.

Tiếng vọng của quá khứ

Hình ảnh “tiếng ếch bên tai” trong câu thơ:

Vẳng nghe tiếng ếch bên tai,

là âm thanh quen thuộc của những miền quê Việt Nam, gợi nhớ về một quá khứ thanh bình và gần gũi. Thế nhưng, tiếng ếch ấy không mang đến sự yên bình mà lại khiến nhà thơ “giật mình.”

Giật mình còn tưởng tiếng ai gọi đò.

Trong khoảnh khắc ấy, tâm trí nhà thơ lạc vào một dòng chảy ký ức, nơi tiếng gọi đò vang lên giữa dòng sông ngày xưa. Nhưng thực tại phũ phàng đã khiến ông giật mình tỉnh giấc – dòng sông ấy đã không còn, và tiếng gọi đò chỉ còn là âm thanh trong tưởng tượng.

Nỗi buồn về sự tàn phai

Qua bài thơ, Tú Xương không chỉ than thở về sự biến mất của dòng sông, mà còn gửi gắm một nỗi buồn lớn hơn: sự mai một của những giá trị xưa cũ, sự trôi đi không ngừng của thời gian và sự bất lực của con người trước những đổi thay không thể tránh khỏi.

Tú Xương đã khéo léo dùng hình ảnh cụ thể – dòng sông – để nói lên những cảm xúc phổ quát mà bất kỳ ai cũng có thể đồng cảm. Đó là nỗi tiếc nuối khi một điều thân thuộc, một phần của quá khứ, bỗng chốc biến mất, để lại một khoảng trống không thể lấp đầy.

Thông điệp từ bài thơ

“Sông Lấp” là lời nhắc nhở nhẹ nhàng nhưng sâu sắc về việc trân trọng những giá trị của quá khứ. Trong cuộc sống hiện đại, khi con người mải mê chạy theo những nhu cầu vật chất, đôi khi chúng ta vô tình lãng quên những gì đã từng nuôi dưỡng tâm hồn mình.

Bài thơ còn là một lời cảnh tỉnh về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên. Khi thiên nhiên bị con người can thiệp quá mức, không chỉ cảnh quan thay đổi, mà cả những ký ức, những giá trị tinh thần cũng bị ảnh hưởng và phai nhòa.

Kết luận

Bằng ngôn từ giản dị, giàu hình ảnh, Sông Lấp của Tú Xương đã khắc họa nên một nỗi buồn man mác nhưng cũng rất gần gũi. Đó là nỗi buồn của một người con xa quê, của một tâm hồn nhạy cảm trước sự đổi thay của cuộc sống. Bài thơ nhắc nhở chúng ta hãy biết trân trọng và lưu giữ những gì thuộc về ký ức, bởi đó là những giá trị không thể thay thế trong hành trình của mỗi con người.

*

Tú Xương – Nhà thơ tài hoa của đất nước trong buổi giao thời

Tú Xương, tên thật là Trần Tế Xương, tự Mặc Trai, hiệu Mộng Tích, sinh ngày 5 tháng 9 năm 1870 tại Nam Định, là một trong những nhà thơ lớn của Việt Nam. Dù cuộc đời ông ngắn ngủi, chỉ vỏn vẹn 37 năm, nhưng di sản văn chương mà ông để lại đã trở thành biểu tượng độc đáo của giai đoạn giao thời đầy biến động trong lịch sử dân tộc.

Bối cảnh lịch sử và cuộc đời

Sinh ra trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh mất mát đau thương dưới ách đô hộ của thực dân Pháp, cuộc đời Trần Tế Xương là chứng nhân của những chuyển biến xã hội khốc liệt. Ngay từ nhỏ, ông đã bộc lộ sự thông minh và tài hoa hiếm có. Câu đối “Đình tiền ngũ sắc hoa” mà cậu bé 10 tuổi Uyên đối lại bằng “Lung trung bách thanh điểu” đã báo hiệu một trí tuệ xuất chúng.

Tuy nhiên, bức tranh hiện thực xã hội mà ông trải qua lại đầy xám xịt. Những lần thi cử không thành, cuộc sống nghèo khó, và cảnh nước mất nhà tan đã tạo nên những dòng thơ vừa trữ tình, vừa trào phúng, đậm chất hiện thực trong sáng tác của ông.

Gia đình – Hình bóng bà Tú

Gia đình của Tú Xương cũng là một phần không thể tách rời trong cuộc đời và thơ ca của ông. Vợ ông, bà Phạm Thị Mẫn, là một phụ nữ tần tảo, chịu thương chịu khó, gánh vác mọi công việc để nuôi gia đình. Bà Tú đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận trong thơ của ông, như một biểu tượng cho phẩm hạnh của người phụ nữ Việt Nam xưa.

Bài thơ Thương vợ là lời tri ân chân thành mà ông dành cho người vợ thân yêu:

Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.

Những câu thơ giản dị nhưng đầy cảm động đã khắc họa hình ảnh người phụ nữ hy sinh, chịu đựng trong mọi khó khăn, vất vả vì gia đình.

Tài năng thơ ca – Vị tổ sư của thơ trào phúng Việt Nam

Thơ văn của Tú Xương được đánh giá cao bởi sự kết hợp hài hòa giữa trào phúng, hiện thực và trữ tình. Với thể loại thơ Đường luật, phú, câu đối, hát nói… ông không chỉ tái hiện bức tranh xã hội lố lăng, đầy rẫy sự bất công và sa đọa của chế độ thực dân phong kiến, mà còn thể hiện những cảm xúc chân thật, nỗi đau đời và tình yêu thương đối với gia đình.

Tú Xương không ngại dùng giọng điệu châm biếm sắc bén để đả kích tầng lớp quan lại ăn chơi, xa hoa và những con người chạy theo vật chất. Thơ ông vừa là tiếng cười, vừa là tiếng khóc, vừa là tiếng thét đau đớn cho hiện thực bi thương.

Những đóng góp của ông được Xuân Diệu đánh giá là:

“Ông nghè ông thám vô mây khói,
Đứng lại văn chương một tú tài.”

Di sản và ảnh hưởng

Tuy không có những tác phẩm được xuất bản khi còn sống, nhưng thơ văn của Tú Xương đã trở thành di sản quý giá, được sưu tầm và lưu truyền qua nhiều thế hệ. Ông không chỉ là một nhà thơ, mà còn là một trí thức có trách nhiệm với xã hội, với dân tộc.

Sự nghiệp thơ văn của Tú Xương như một ngọn lửa mãi cháy sáng trong lòng người đọc, khiến ta cảm phục trước tài năng, đồng thời trân trọng hơn giá trị của lòng yêu nước, tình yêu gia đình và sự đấu tranh không ngừng nghỉ cho công lý.

Viên Ngọc Qúy.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *