Bài thơ: Thói đời – Tú Xương

Thói đời

Tú Xương

Người bảo ông điên, ông chẳng điên,
Ông thương ông tiếc hoá ông phiền.
Kẻ yêu người ghét hay gì chữ,
Đứa trọng thằng khinh chỉ vị tiền.
Ở bể ngậm ngùi cơn tới lạch,
Được voi tấp tểnh lại đòi tiên.
Khi cười khi khóc khi than thở,
Muốn bỏ văn chương học võ biền!

*

“Thói Đời” – Tiếng Lòng Chua Xót Và Thức Tỉnh Trước Sự Đổi Thay Của Nhân Tình Thế Thái

Tú Xương, nhà thơ trào phúng bậc thầy của văn học Việt Nam, luôn mang đến những tiếng cười cay đắng trước những bất công và sự đảo lộn trong xã hội. Bài thơ Thói Đời là một lời tự vấn và phản ánh sâu sắc về bản chất của con người trong thời kỳ mà vật chất, danh lợi dường như lấn át mọi giá trị đạo đức và tinh thần. Dưới những vần thơ giàu cảm xúc và tràn đầy ý nghĩa, nhà thơ không chỉ bộc lộ tâm trạng cá nhân mà còn khắc họa rõ nét một xã hội đầy rẫy nghịch lý và bất công.

Tâm Sự Của Một Con Người Giữa Xoay Vần Thế Thái

Ngay từ câu mở đầu, Tú Xương đã đặt ra một nghịch lý đầy day dứt:

Người bảo ông điên, ông chẳng điên
Ông thương ông tiếc hoá ông phiền.

Cái “điên” mà người đời gán cho ông thực chất là biểu hiện của sự bất mãn, đau xót trước những biến đổi của thời cuộc. Ông không điên, mà chỉ đang “thương” và “tiếc” cho những giá trị tốt đẹp của nhân gian nay bị vùi lấp bởi tham vọng và thói đời. Sự “phiền” của ông không chỉ là nỗi buồn cá nhân, mà còn là tiếng lòng của một người trí thức trước xã hội hỗn loạn.

Tiền Tài Và Nhân Tình – Một Cuộc Trao Đổi Nghiệt Ngã

Tú Xương tiếp tục vạch trần sự thật cay đắng về nhân tình thế thái:

Kẻ yêu người ghét hay gì chữ,
Đứa trọng thằng khinh chỉ vị tiền.

Những giá trị truyền thống như đạo đức, học vấn, và nhân cách dường như đã bị thay thế bằng sự chi phối của đồng tiền. Người ta “yêu”, “ghét”, “trọng”, hay “khinh” không phải vì phẩm chất hay tài năng, mà chỉ vì vật chất. Những câu thơ này không chỉ là lời phê phán mà còn là tiếng thở dài, thể hiện sự bất lực của nhà thơ trước xu hướng suy thoái của xã hội.

Bản Chất Tham Lam Và Lòng Người Vô Đáy

Trong sự châm biếm sắc sảo của mình, Tú Xương đã khắc họa rõ nét bản chất tham lam, vô đáy của con người:

Ở bể ngậm ngùi cơn tới lạch,
Được voi tấp tểnh lại đòi tiên.

Con người dường như không bao giờ thỏa mãn với những gì mình có. Từ “bể” đến “lạch”, từ “voi” đến “tiên”, mọi thứ đều trở nên nhỏ bé trước lòng tham vô tận. Đây chính là biểu hiện của một xã hội vật chất hóa, nơi con người không ngừng theo đuổi danh lợi mà quên đi những giá trị đích thực của cuộc sống.

Biến Đổi Tâm Trạng Và Khát Khao Thoát Khỏi Vòng Xoáy

Tâm trạng của nhà thơ được thể hiện qua những câu cuối đầy xúc cảm:

Khi cười khi khóc khi than thở,
Muốn bỏ văn chương học võ biền!

Những cảm xúc lẫn lộn – cười, khóc, than thở – không chỉ là biểu hiện của tâm trạng cá nhân mà còn là phản ánh sự bất lực và mâu thuẫn trước cuộc đời. Câu kết “muốn bỏ văn chương học võ biền” vừa mang ý nghĩa mỉa mai, vừa là sự tuyệt vọng của nhà thơ khi ông nhận ra rằng, trong một xã hội hỗn loạn như vậy, văn chương không còn đủ sức để thay đổi lòng người.

Thông Điệp Từ “Thói Đời”

Tú Xương qua bài thơ Thói Đời đã gửi gắm một thông điệp mạnh mẽ về sự suy thoái của đạo đức và giá trị con người trong xã hội.

Phê phán sự xuống cấp của nhân tâm: Những giá trị như học thức, đạo đức và nhân cách dường như đã nhường chỗ cho quyền lực của đồng tiền. Đây là lời cảnh tỉnh để con người nhận ra sự mất mát to lớn mà xã hội phải chịu khi quá phụ thuộc vào vật chất.

Tiếng nói của trí thức trước thời cuộc: Nhà thơ không chỉ phản ánh hiện thực mà còn bày tỏ nỗi niềm bất lực của mình. Đây là lời tự vấn của một người trí thức, người đau đớn trước sự bất công nhưng không tìm thấy lối thoát.

Khát vọng về một xã hội công bằng và nhân văn hơn: Dưới lớp ngôn từ trào phúng, bài thơ còn ẩn chứa niềm khát khao một xã hội tốt đẹp, nơi con người sống với nhau bằng sự chân thành, công bằng và tình yêu thương.

Kết Luận

Thói Đời không chỉ là một bài thơ mà còn là một bức tranh hiện thực sống động về xã hội đương thời. Tú Xương, với tài năng và sự nhạy bén của mình, đã không ngần ngại vạch trần những nghịch lý và thói hư tật xấu của con người. Nhưng ẩn sau tiếng cười châm biếm ấy, ta nhận ra một trái tim nhạy cảm, đau đớn vì sự suy đồi của nhân thế và khao khát một sự thay đổi.

Bài thơ là lời nhắc nhở rằng, dù xã hội có thay đổi đến đâu, con người vẫn cần giữ vững những giá trị cốt lõi – lòng nhân ái, sự công bằng, và tình yêu thương – để sống một cuộc đời ý nghĩa và chân thực hơn.

*

Tú Xương – Nhà thơ tài hoa của đất nước trong buổi giao thời

Tú Xương, tên thật là Trần Tế Xương, tự Mặc Trai, hiệu Mộng Tích, sinh ngày 5 tháng 9 năm 1870 tại Nam Định, là một trong những nhà thơ lớn của Việt Nam. Dù cuộc đời ông ngắn ngủi, chỉ vỏn vẹn 37 năm, nhưng di sản văn chương mà ông để lại đã trở thành biểu tượng độc đáo của giai đoạn giao thời đầy biến động trong lịch sử dân tộc.

Bối cảnh lịch sử và cuộc đời

Sinh ra trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh mất mát đau thương dưới ách đô hộ của thực dân Pháp, cuộc đời Trần Tế Xương là chứng nhân của những chuyển biến xã hội khốc liệt. Ngay từ nhỏ, ông đã bộc lộ sự thông minh và tài hoa hiếm có. Câu đối “Đình tiền ngũ sắc hoa” mà cậu bé 10 tuổi Uyên đối lại bằng “Lung trung bách thanh điểu” đã báo hiệu một trí tuệ xuất chúng.

Tuy nhiên, bức tranh hiện thực xã hội mà ông trải qua lại đầy xám xịt. Những lần thi cử không thành, cuộc sống nghèo khó, và cảnh nước mất nhà tan đã tạo nên những dòng thơ vừa trữ tình, vừa trào phúng, đậm chất hiện thực trong sáng tác của ông.

Gia đình – Hình bóng bà Tú

Gia đình của Tú Xương cũng là một phần không thể tách rời trong cuộc đời và thơ ca của ông. Vợ ông, bà Phạm Thị Mẫn, là một phụ nữ tần tảo, chịu thương chịu khó, gánh vác mọi công việc để nuôi gia đình. Bà Tú đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận trong thơ của ông, như một biểu tượng cho phẩm hạnh của người phụ nữ Việt Nam xưa.

Bài thơ Thương vợ là lời tri ân chân thành mà ông dành cho người vợ thân yêu:

Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.

Những câu thơ giản dị nhưng đầy cảm động đã khắc họa hình ảnh người phụ nữ hy sinh, chịu đựng trong mọi khó khăn, vất vả vì gia đình.

Tài năng thơ ca – Vị tổ sư của thơ trào phúng Việt Nam

Thơ văn của Tú Xương được đánh giá cao bởi sự kết hợp hài hòa giữa trào phúng, hiện thực và trữ tình. Với thể loại thơ Đường luật, phú, câu đối, hát nói… ông không chỉ tái hiện bức tranh xã hội lố lăng, đầy rẫy sự bất công và sa đọa của chế độ thực dân phong kiến, mà còn thể hiện những cảm xúc chân thật, nỗi đau đời và tình yêu thương đối với gia đình.

Tú Xương không ngại dùng giọng điệu châm biếm sắc bén để đả kích tầng lớp quan lại ăn chơi, xa hoa và những con người chạy theo vật chất. Thơ ông vừa là tiếng cười, vừa là tiếng khóc, vừa là tiếng thét đau đớn cho hiện thực bi thương.

Những đóng góp của ông được Xuân Diệu đánh giá là:

“Ông nghè ông thám vô mây khói,
Đứng lại văn chương một tú tài.”

Di sản và ảnh hưởng

Tuy không có những tác phẩm được xuất bản khi còn sống, nhưng thơ văn của Tú Xương đã trở thành di sản quý giá, được sưu tầm và lưu truyền qua nhiều thế hệ. Ông không chỉ là một nhà thơ, mà còn là một trí thức có trách nhiệm với xã hội, với dân tộc.

Sự nghiệp thơ văn của Tú Xương như một ngọn lửa mãi cháy sáng trong lòng người đọc, khiến ta cảm phục trước tài năng, đồng thời trân trọng hơn giá trị của lòng yêu nước, tình yêu gia đình và sự đấu tranh không ngừng nghỉ cho công lý.

Viên Ngọc Qúy.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *