Vợ chồng ngâu
Tú Xương
Tục truyền tháng bảy mưa Ngâu,
Con trời lấy chú chăn trâu cũng phiền.
Một là duyên, hai thời là nợ,
Sợi xích thằng ai gỡ cho ra?
Vụng về cũng thể cung nga,
Trăm khôn nghìn khéo chẳng qua mục đồng.
Hay là sợ muộn chồng chăng tá?
Hơi đâu mà kén cá chọn canh!
Lấy ai, ai lấy cũng đành,
Rể trời đâu cả đến anh áo buồm.
*
“Duyên Ngâu: Tình Đời, Tình Người Trong Thơ Tú Xương”
Bài thơ “Vợ chồng Ngâu” của Tú Xương mang đậm dấu ấn trào phúng, sâu sắc và triết lý. Qua hình tượng Ngưu Lang – Chức Nữ, nhà thơ không chỉ gợi nhắc về câu chuyện tình yêu lứa đôi đầy trắc trở mà còn phản ánh hiện thực xã hội, đồng thời bộc lộ những suy tư về duyên phận và giá trị con người trong cuộc sống.
Ngưu Lang – Chức Nữ: Tình yêu vượt định kiến nhưng đầy bất lực
Tú Xương mở đầu bằng câu chuyện cổ tích:
“Tục truyền tháng bảy mưa Ngâu,
Con trời lấy chú chăn trâu cũng phiền.”
Tình yêu của Ngưu Lang – Chức Nữ, vốn là biểu tượng lãng mạn, trong thơ Tú Xương lại mang màu sắc trào lộng. Ông mượn câu chuyện tình yêu của “con trời” và “chú chăn trâu” để gợi lên sự bất tương xứng về địa vị, thân phận. Dường như, trong xã hội của ông, sự hòa hợp giữa hai tầng lớp luôn là điều xa vời, ngay cả khi có tình yêu chân thành.
Duyên phận: Một sợi dây ràng buộc vô hình
Hai câu thơ tiếp theo khái quát quan điểm về duyên phận:
“Một là duyên, hai thời là nợ,
Sợi xích thằng ai gỡ cho ra?”
Tú Xương ví tình yêu như một sợi “xích thằng” – dây ràng buộc vô hình giữa hai con người. Duyên thì đẹp, nhưng nợ lại là gánh nặng. Câu thơ đặt ra câu hỏi mang tính triết lý: liệu có ai đủ sức gỡ bỏ những ràng buộc của định kiến và phận số để yêu thương trọn vẹn?
Cái nhìn hiện thực qua hình ảnh đối lập
Tú Xương không ngần ngại phơi bày những nghịch lý trong quan niệm về giá trị và lựa chọn bạn đời:
“Vụng về cũng thể cung nga,
Trăm khôn nghìn khéo chẳng qua mục đồng.”
Hình ảnh “cung nga” và “mục đồng” tạo nên sự đối lập về địa vị, tài năng. Dù là tiên nữ thanh cao hay người thường dân, cuối cùng cũng chỉ xoay quanh những ràng buộc của duyên phận. Ở đây, Tú Xương vừa tự giễu vừa đồng cảm, phê phán những tiêu chuẩn khắt khe của xã hội trong việc nhìn nhận giá trị con người.
Lựa chọn hôn nhân: Từ hiện thực đến chấp nhận
Hai câu thơ tiếp theo là sự giễu cợt nhưng ẩn chứa nhiều suy ngẫm:
“Hay là sợ muộn chồng chăng tá?
Hơi đâu mà kén cá chọn canh!”
Tú Xương mượn lời để phê phán thói “kén cá chọn canh” – những chuẩn mực hôn nhân gò bó khiến con người phải đưa ra những lựa chọn không dựa trên tình yêu mà vì sự ép buộc của thời gian và xã hội. Đằng sau lời đùa cợt là nỗi xót xa cho những con người không được sống trọn với trái tim mình.
Nỗi niềm của “anh áo buồm”
Câu thơ kết:
“Lấy ai, ai lấy cũng đành,
Rể trời đâu cả đến anh áo buồm.”
Hình ảnh “anh áo buồm” – người lao động bình dân, trở thành điểm nhấn trong bài thơ. Tú Xương tự nhận mình vào vị trí người chồng thấp kém trong xã hội để giễu cợt những ảo tưởng về tình yêu hoàn hảo. Từ đó, ông gợi lên một thông điệp: tình yêu và hôn nhân không cần cao sang, chỉ cần đủ sự cảm thông và sẻ chia.
Thông điệp và giá trị của bài thơ
Qua “Vợ chồng Ngâu”, Tú Xương không chỉ kể lại một câu chuyện cổ tích mà còn khéo léo lồng ghép những vấn đề xã hội và triết lý sống. Ông phê phán định kiến hôn nhân bất công, đồng thời đề cao giá trị thực chất của con người, vượt qua mọi ràng buộc về thân phận.
Bài thơ còn chứa đựng những chiêm nghiệm về hạnh phúc: đó không phải là sự hoàn hảo về địa vị hay tài năng, mà là sự chấp nhận và trân trọng lẫn nhau trong mọi hoàn cảnh.
Kết luận
Bài thơ “Vợ chồng Ngâu” là minh chứng rõ nét cho tài năng trào phúng và tư duy sâu sắc của Tú Xương. Dưới lớp vỏ hài hước, dí dỏm là những thông điệp nhân văn về tình yêu, duyên phận và giá trị con người. Qua tác phẩm, ông không chỉ để lại tiếng cười mà còn khơi dậy sự đồng cảm, suy ngẫm cho người đọc về những giá trị đích thực trong cuộc sống.
*
Tú Xương – Nhà thơ tài hoa của đất nước trong buổi giao thời
Tú Xương, tên thật là Trần Tế Xương, tự Mặc Trai, hiệu Mộng Tích, sinh ngày 5 tháng 9 năm 1870 tại Nam Định, là một trong những nhà thơ lớn của Việt Nam. Dù cuộc đời ông ngắn ngủi, chỉ vỏn vẹn 37 năm, nhưng di sản văn chương mà ông để lại đã trở thành biểu tượng độc đáo của giai đoạn giao thời đầy biến động trong lịch sử dân tộc.
Bối cảnh lịch sử và cuộc đời
Sinh ra trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh mất mát đau thương dưới ách đô hộ của thực dân Pháp, cuộc đời Trần Tế Xương là chứng nhân của những chuyển biến xã hội khốc liệt. Ngay từ nhỏ, ông đã bộc lộ sự thông minh và tài hoa hiếm có. Câu đối “Đình tiền ngũ sắc hoa” mà cậu bé 10 tuổi Uyên đối lại bằng “Lung trung bách thanh điểu” đã báo hiệu một trí tuệ xuất chúng.
Tuy nhiên, bức tranh hiện thực xã hội mà ông trải qua lại đầy xám xịt. Những lần thi cử không thành, cuộc sống nghèo khó, và cảnh nước mất nhà tan đã tạo nên những dòng thơ vừa trữ tình, vừa trào phúng, đậm chất hiện thực trong sáng tác của ông.
Gia đình – Hình bóng bà Tú
Gia đình của Tú Xương cũng là một phần không thể tách rời trong cuộc đời và thơ ca của ông. Vợ ông, bà Phạm Thị Mẫn, là một phụ nữ tần tảo, chịu thương chịu khó, gánh vác mọi công việc để nuôi gia đình. Bà Tú đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận trong thơ của ông, như một biểu tượng cho phẩm hạnh của người phụ nữ Việt Nam xưa.
Bài thơ Thương vợ là lời tri ân chân thành mà ông dành cho người vợ thân yêu:
Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.
Những câu thơ giản dị nhưng đầy cảm động đã khắc họa hình ảnh người phụ nữ hy sinh, chịu đựng trong mọi khó khăn, vất vả vì gia đình.
Tài năng thơ ca – Vị tổ sư của thơ trào phúng Việt Nam
Thơ văn của Tú Xương được đánh giá cao bởi sự kết hợp hài hòa giữa trào phúng, hiện thực và trữ tình. Với thể loại thơ Đường luật, phú, câu đối, hát nói… ông không chỉ tái hiện bức tranh xã hội lố lăng, đầy rẫy sự bất công và sa đọa của chế độ thực dân phong kiến, mà còn thể hiện những cảm xúc chân thật, nỗi đau đời và tình yêu thương đối với gia đình.
Tú Xương không ngại dùng giọng điệu châm biếm sắc bén để đả kích tầng lớp quan lại ăn chơi, xa hoa và những con người chạy theo vật chất. Thơ ông vừa là tiếng cười, vừa là tiếng khóc, vừa là tiếng thét đau đớn cho hiện thực bi thương.
Những đóng góp của ông được Xuân Diệu đánh giá là:
“Ông nghè ông thám vô mây khói,
Đứng lại văn chương một tú tài.”
Di sản và ảnh hưởng
Tuy không có những tác phẩm được xuất bản khi còn sống, nhưng thơ văn của Tú Xương đã trở thành di sản quý giá, được sưu tầm và lưu truyền qua nhiều thế hệ. Ông không chỉ là một nhà thơ, mà còn là một trí thức có trách nhiệm với xã hội, với dân tộc.
Sự nghiệp thơ văn của Tú Xương như một ngọn lửa mãi cháy sáng trong lòng người đọc, khiến ta cảm phục trước tài năng, đồng thời trân trọng hơn giá trị của lòng yêu nước, tình yêu gia đình và sự đấu tranh không ngừng nghỉ cho công lý.
Viên Ngọc Qúy.