Năm mới chúc nhau
Tú Xương
Lẳng lặng mà nghe nó chúc nhau:
Chúc nhau trăm tuổi bạc đầu râu.
Phen này ông quyết đi buôn cối,
Thiên hạ bao nhiêu đứa giã trầu.
Lẳng lặng mà nghe nó chúc giàu:
Trăm, nghìn, vạn mớ để vào đâu
Phen này, ắt hẳn gà ăn bạc,
Đồng rụng, đồng rơi, lọ phải cầu.
Lẳng lặng mà nghe nó chúc sang:
Đứa thì mua tước, đứa mua quan.
Phen này ông quyết đi buôn lọng,
Vừa bán vừa la cũng đắt hàng.
Lẳng lặng mà nghe nó chúc con:
Sinh năm đẻ bảy được vuông tròn.
Phố phường chật hẹp, người đông đúc,
Bồng bế nhau lên nó ở non.
Bắt chước ai ta chúc mấy lời:
Chúc cho khắp hết ở trong đời.
Vua, quan, sĩ, thứ, người muôn nước,
Sao được cho ra cái giống người.
*
“Năm Mới Chúc Nhau” – Lời Chúc Gói Trọn Nỗi Lòng Thời Cuộc
Tú Xương, một bậc thầy trào phúng trong văn học Việt Nam, qua bài thơ “Năm Mới Chúc Nhau,” đã gửi gắm những lời chúc năm mới không đơn thuần chỉ mang niềm vui, mà còn chất chứa những nỗi niềm sâu sắc trước hiện thực xã hội đầy mỉa mai, chua chát. Từng câu thơ là một tiếng cười, nhưng ẩn trong tiếng cười ấy lại là nỗi đau nhân thế và khát vọng đổi thay.
Lời chúc đầu năm: Hài hước, mỉa mai nhưng đầy ý tứ
Mở đầu bài thơ, Tú Xương dẫn dắt người đọc vào bối cảnh những lời chúc tụng quen thuộc của năm mới:
“Lẳng lặng mà nghe nó chúc nhau:
Chúc nhau trăm tuổi bạc đầu râu.”
Lời chúc thọ, tưởng chừng mang ý nghĩa tốt đẹp, lại được ông khéo léo lồng ghép với một nụ cười mỉa mai. Sự trào lộng lên đến cao trào với hình ảnh:
“Phen này ông quyết đi buôn cối,
Thiên hạ bao nhiêu đứa giã trầu.”
Câu thơ không chỉ gây cười bởi sự liên tưởng hài hước mà còn gợi lên một thực trạng: những lời chúc tụng, dù hoa mỹ, thường chỉ là hình thức, không mang nhiều giá trị thực chất.
Chúc giàu, chúc sang: Khi xã hội chuộng vật chất và quyền lực
Những lời chúc tiếp theo thể hiện rõ nét sự phân tầng và chạy theo vật chất, quyền lợi trong xã hội:
“Lẳng lặng mà nghe nó chúc giàu:
Trăm, nghìn, vạn mớ để vào đâu.”
Nỗi ám ảnh về tiền tài và địa vị được Tú Xương khắc họa qua hình ảnh “gà ăn bạc” và “lọng” – những biểu tượng châm biếm cho sự tranh giành, mua bán hư danh.
Ông nhấn mạnh sự đua chen trong xã hội:
“Đứa thì mua tước, đứa mua quan.”
Câu thơ như lột trần hiện thực đương thời, khi đồng tiền trở thành công cụ đổi lấy quyền lực, khi tước vị không còn là sự ghi nhận tài năng mà là món hàng được “mua bán” công khai.
Chúc con: Nỗi lo chật chội của xã hội đô thị hóa
Tới lời chúc về con cái, Tú Xương không giấu được sự mỉa mai pha chút ngao ngán:
“Sinh năm đẻ bảy được vuông tròn.
Phố phường chật hẹp, người đông đúc,
Bồng bế nhau lên nó ở non.”
Hình ảnh gia đình đông đúc nhưng phải bồng bế nhau lên rừng núi sống không chỉ gây cười, mà còn phác họa một xã hội chật chội, bất an. Lời chúc mang theo sự cảnh báo về cuộc sống khó khăn nếu con người chỉ chạy theo ước vọng số đông mà không nghĩ tới thực tại.
Lời kết: Lời chúc gói trọn ước vọng lớn lao
Khép lại bài thơ, Tú Xương chuyển từ giọng điệu trào phúng sang triết lý sâu sắc:
“Bắt chước ai ta chúc mấy lời:
Chúc cho khắp hết ở trong đời.
Vua, quan, sĩ, thứ, người muôn nước,
Sao được cho ra cái giống người.”
Lời chúc cuối cùng không còn là điều phù phiếm hay hình thức, mà là khát vọng về một xã hội nhân văn hơn, nơi con người sống đúng với giá trị của “giống người.” Đây chính là đỉnh cao tư tưởng của Tú Xương: không chỉ trào phúng để chế giễu, mà còn để thức tỉnh và gửi gắm hy vọng.
Thông điệp từ bài thơ
Qua bài thơ “Năm Mới Chúc Nhau,” Tú Xương phê phán lối sống chuộng hình thức, ham vật chất và quyền lực, đồng thời gửi gắm một thông điệp sâu sắc: những giá trị đạo đức và nhân phẩm mới là cốt lõi của con người. Lời chúc năm mới không chỉ dừng lại ở việc mong cầu điều may mắn, mà cần chứa đựng khát vọng cải thiện thực tại, hướng tới một xã hội công bằng và nhân văn.
Kết luận
“Năm Mới Chúc Nhau” không chỉ là một tác phẩm trào phúng đầy ý nghĩa của Tú Xương, mà còn là tấm gương phản chiếu xã hội Việt Nam cuối thế kỷ XIX. Với bút pháp tài tình, ông đã biến những lời chúc tưởng chừng đơn giản thành những tiếng cười trào phúng nhưng đầy suy tư. Tác phẩm không chỉ mang lại niềm vui khi đọc, mà còn để lại trong lòng người những trăn trở về giá trị cuộc sống.
*
Tú Xương – Nhà thơ tài hoa của đất nước trong buổi giao thời
Tú Xương, tên thật là Trần Tế Xương, tự Mặc Trai, hiệu Mộng Tích, sinh ngày 5 tháng 9 năm 1870 tại Nam Định, là một trong những nhà thơ lớn của Việt Nam. Dù cuộc đời ông ngắn ngủi, chỉ vỏn vẹn 37 năm, nhưng di sản văn chương mà ông để lại đã trở thành biểu tượng độc đáo của giai đoạn giao thời đầy biến động trong lịch sử dân tộc.
Bối cảnh lịch sử và cuộc đời
Sinh ra trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh mất mát đau thương dưới ách đô hộ của thực dân Pháp, cuộc đời Trần Tế Xương là chứng nhân của những chuyển biến xã hội khốc liệt. Ngay từ nhỏ, ông đã bộc lộ sự thông minh và tài hoa hiếm có. Câu đối “Đình tiền ngũ sắc hoa” mà cậu bé 10 tuổi Uyên đối lại bằng “Lung trung bách thanh điểu” đã báo hiệu một trí tuệ xuất chúng.
Tuy nhiên, bức tranh hiện thực xã hội mà ông trải qua lại đầy xám xịt. Những lần thi cử không thành, cuộc sống nghèo khó, và cảnh nước mất nhà tan đã tạo nên những dòng thơ vừa trữ tình, vừa trào phúng, đậm chất hiện thực trong sáng tác của ông.
Gia đình – Hình bóng bà Tú
Gia đình của Tú Xương cũng là một phần không thể tách rời trong cuộc đời và thơ ca của ông. Vợ ông, bà Phạm Thị Mẫn, là một phụ nữ tần tảo, chịu thương chịu khó, gánh vác mọi công việc để nuôi gia đình. Bà Tú đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận trong thơ của ông, như một biểu tượng cho phẩm hạnh của người phụ nữ Việt Nam xưa.
Bài thơ Thương vợ là lời tri ân chân thành mà ông dành cho người vợ thân yêu:
Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.
Những câu thơ giản dị nhưng đầy cảm động đã khắc họa hình ảnh người phụ nữ hy sinh, chịu đựng trong mọi khó khăn, vất vả vì gia đình.
Tài năng thơ ca – Vị tổ sư của thơ trào phúng Việt Nam
Thơ văn của Tú Xương được đánh giá cao bởi sự kết hợp hài hòa giữa trào phúng, hiện thực và trữ tình. Với thể loại thơ Đường luật, phú, câu đối, hát nói… ông không chỉ tái hiện bức tranh xã hội lố lăng, đầy rẫy sự bất công và sa đọa của chế độ thực dân phong kiến, mà còn thể hiện những cảm xúc chân thật, nỗi đau đời và tình yêu thương đối với gia đình.
Tú Xương không ngại dùng giọng điệu châm biếm sắc bén để đả kích tầng lớp quan lại ăn chơi, xa hoa và những con người chạy theo vật chất. Thơ ông vừa là tiếng cười, vừa là tiếng khóc, vừa là tiếng thét đau đớn cho hiện thực bi thương.
Những đóng góp của ông được Xuân Diệu đánh giá là:
“Ông nghè ông thám vô mây khói,
Đứng lại văn chương một tú tài.”
Di sản và ảnh hưởng
Tuy không có những tác phẩm được xuất bản khi còn sống, nhưng thơ văn của Tú Xương đã trở thành di sản quý giá, được sưu tầm và lưu truyền qua nhiều thế hệ. Ông không chỉ là một nhà thơ, mà còn là một trí thức có trách nhiệm với xã hội, với dân tộc.
Sự nghiệp thơ văn của Tú Xương như một ngọn lửa mãi cháy sáng trong lòng người đọc, khiến ta cảm phục trước tài năng, đồng thời trân trọng hơn giá trị của lòng yêu nước, tình yêu gia đình và sự đấu tranh không ngừng nghỉ cho công lý.
Viên Ngọc Qúy.