Bài thơ: Mùa xuân – Tú Mỡ

Mùa xuân

Tú Mỡ

Dung dăng dung dẻ

Dẫn trẻ đi chơi

Mùa xuân đến rồi

Ánh xuân tươi sáng.

Đám mây bông trắng

Nổi giữa trời xanh

Gió đưa bồng bềnh

Cao vời lồng lộng

Vườn thênh thang rộng

Cỏ non xanh vờn

Hoa đào tươi thắm

Vườn xuân đầm ấm

Ríu rít chim ca.

*

Mùa Xuân – Mùa Của Hy Vọng Và Sức Sống

“Mùa xuân” của Tú Mỡ là một bài thơ ngắn nhưng chứa đựng biết bao cảm xúc và thông điệp về cuộc sống, về thiên nhiên và về con người. Đoạn thơ mở ra một không gian mùa xuân tươi sáng, một mùa mà thiên nhiên và con người hòa quyện vào nhau, tạo nên vẻ đẹp đầy hy vọng và sinh động.

Bài thơ bắt đầu với những từ “Dung dăng dung dẻ, dẫn trẻ đi chơi”, khiến người đọc cảm nhận được sự vui tươi, ấm áp của mùa xuân. Cảnh tượng ấy thật đầm ấm, trong sáng, như thể mùa xuân không chỉ là sự chuyển giao giữa các mùa mà còn là một khoảnh khắc giao hòa giữa thế hệ, giữa niềm vui và sự yêu thương. Đoạn thơ vừa vẽ nên bức tranh thiên nhiên, vừa chứa đựng một thông điệp nhân văn sâu sắc: mùa xuân đến không chỉ mang đến vẻ đẹp của cảnh vật, mà còn là dịp để con người gần nhau hơn, sẻ chia và tận hưởng những điều quý giá.

Những hình ảnh thiên nhiên trong bài thơ của Tú Mỡ thật sinh động và gần gũi. Đám mây bông trắng giữa bầu trời xanh, gió xuân vờn qua, cao vời vợi – tất cả như vẽ nên một bức tranh hoàn hảo của mùa xuân. Mùa xuân là thời khắc mọi vật vươn mình, tươi mới và đầy sức sống. Những cánh hoa đào tươi thắm, những thảm cỏ non xanh mướt trong vườn xuân khiến người đọc cảm nhận được vẻ đẹp vô tận của thiên nhiên, nơi mà mọi thứ đều trở lại nguyên vẹn, đầy hy vọng sau những tháng ngày đông lạnh giá.

Thông điệp mà Tú Mỡ muốn truyền tải qua bài thơ này chính là sự sống và hy vọng. Mùa xuân là biểu tượng của sự tái sinh, của những cơ hội mới, của tình yêu và sự đoàn kết. Bài thơ không chỉ tôn vinh vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn nhắc nhở chúng ta rằng mùa xuân là thời điểm để mỗi người có thể bắt đầu lại, để yêu thương và trân trọng cuộc sống này.

“Mùa xuân” là lời mời gọi chúng ta mở lòng đón nhận những điều mới mẻ, không chỉ từ thiên nhiên mà còn từ những mối quan hệ con người. Mỗi bông hoa nở, mỗi cơn gió xuân mang đến một nguồn năng lượng mới, thúc đẩy chúng ta sống tích cực, vui vẻ và yêu thương hơn. Dù cuộc sống có khó khăn, đôi khi chông gai, nhưng như mùa xuân, chúng ta luôn có thể tìm thấy sự đổi mới và niềm hy vọng.

Tú Mỡ đã khéo léo làm nổi bật vẻ đẹp của mùa xuân không chỉ qua hình ảnh thiên nhiên mà còn qua những cảm xúc giản dị, chân thành của con người trong cuộc sống thường nhật. Bài thơ như một bản nhạc nhẹ nhàng, rót vào lòng người cảm giác yên bình và an ủi.

Với “Mùa xuân”, nhà thơ Tú Mỡ đã mang đến một thông điệp giản dị nhưng đầy sâu sắc: Mùa xuân không chỉ là một mùa trong năm, mà là mùa của sự tái sinh, của niềm vui sống, của hy vọng không bao giờ tắt.

*

Giới thiệu về nhà thơ Tú Mỡ

Tú Mỡ, tên thật là Hồ Trọng Hiếu (1900–1976), là một trong những nhà thơ trào phúng nổi bật nhất của Việt Nam. Với gần nửa thế kỷ cầm bút, ông đã có những đóng góp quan trọng đối với thơ ca Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực thơ trào phúng. Tú Mỡ được xem như bậc thầy của thể loại này qua nhiều giai đoạn lịch sử, từ thời kỳ thuộc địa đến cuộc kháng chiến và xây dựng đất nước.

Cuộc đời và sự nghiệp

Tú Mỡ sinh ngày 14 tháng 3 năm 1900 tại Hà Nội trong một gia đình lao động nghèo. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ niềm đam mê với văn chương. Sau khi học chữ Hán và chữ Quốc ngữ, ông tiếp tục theo học tại trường Bưởi, nơi ông làm quen với nhiều văn nhân nổi tiếng như Hoàng Ngọc Phách.

Năm 16 tuổi, ông bắt đầu sáng tác thơ, chịu ảnh hưởng từ các nhà thơ lớn như Hồ Xuân Hương, Nguyễn Khuyến, và Tú Xương. Năm 1932, sau khi gặp Nhất Linh, ông gia nhập Tự Lực văn đoàn và phụ trách mục Giòng nước ngược trên báo Phong Hóa. Đây là thời kỳ ông khẳng định tài năng của mình qua những tác phẩm trào phúng sắc sảo và giàu tính thời sự.

Trong cuộc kháng chiến chống Pháp, ông dùng ngòi bút làm vũ khí để lên án thực dân, ca ngợi tinh thần đấu tranh của nhân dân. Ông ký bút danh Bút Chiến Đấu, với quan niệm rằng sáng tác cũng là một hình thức chiến đấu nghiêm túc.

Sau năm 1954, Tú Mỡ tiếp tục sáng tác phục vụ cuộc đấu tranh chống Mỹ và xây dựng xã hội chủ nghĩa. Ông còn tham gia tích cực vào các tổ chức văn học nghệ thuật, từng là Phó Chủ tịch Hội Liên hiệp Văn học Nghệ thuật Việt Nam và Ủy viên thường vụ Hội Nhà văn Việt Nam.

Tác phẩm tiêu biểu

Tú Mỡ để lại một gia tài thơ ca phong phú với nhiều tác phẩm nổi bật như: Giòng nước ngược (gồm 3 tập, xuất bản từ 1934–1945); Nụ cười kháng chiến (1952); Anh hùng vô tận (1952); Nụ cười chính nghĩa (1958); Đòn bút (1962). Ngoài thơ trào phúng, ông còn sáng tác nhiều vở chèo, tuồng và diễn ca, góp phần vào việc bảo tồn và phát triển văn hóa dân gian.

Phong cách sáng tác

Thơ của Tú Mỡ mang đậm chất dân gian, dễ hiểu, gần gũi với quần chúng. Ông kết hợp hài hước, châm biếm với tinh thần nhân văn sâu sắc. Nụ cười trong thơ ông không chỉ để mua vui mà còn để phê phán những bất công xã hội, cổ vũ lẽ phải và tinh thần lạc quan.

Như Vũ Ngọc Phan từng nhận xét, thơ Tú Mỡ là sự kế thừa xuất sắc các bậc tiền nhân như Hồ Xuân Hương, Trần Tế Xương, nhưng đồng thời cũng mang đậm dấu ấn riêng, với ngôn ngữ dí dỏm và cách gieo vần tài tình.

Di sản và vinh danh

Với những đóng góp lớn lao, Tú Mỡ đã nhận được nhiều giải thưởng quan trọng: Giải nhất về thơ ca của Hội Văn nghệ Việt Nam (1951); Giải nhì về thơ ca (1955); Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học – Nghệ thuật (truy tặng năm 2000). Tên của ông hiện được đặt cho nhiều con đường ở Hà Nội và các tỉnh thành khác, ghi dấu ấn về một nhà thơ suốt đời cống hiến cho sự nghiệp văn học và đất nước.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *