Thương ông
Tú Mỡ
Ông bị đau chân
Nó sưng nó tấy
Đi phải chống gậy
Khập khiễng, khập khà
Bước lên thềm nhà
Nhấc chân quá khó
Thấy ông nhăn nhó
Việt chơi ngoài sân
Lon ton lại gần,
Âu yếm, nhanh nhảu:
“Ông vịn vai cháu,
Cháu đỡ ông lên.”
Ông bước lên thềm
Trong lòng sung sướng
Quẳng gậy, cúi xuống
Quên cả đớn đau
Ôm cháu xoa đầu:
“Hoan hô thằng bé!
Bé thế mà khoẻ
Vì nó thương ông.”
Đôi mắt sáng trong
Việt ta thủ thỉ:
“Ông đau lắm nhỉ?
Khi nào ông đau
Ông nhớ lấy câu
Bố cháu vẫn dạy
Nhắc đi nhắc lại:
– Không đau! Không đau!
Dù đau đến đâu,
Khỏi ngay lập tức.”
Tuy chân đang nhức,
Ông phải phì cười:
“Ừ, ông theo lời
Thử xem có nghiệm”
Ông bèn nói liền:
“Không đau! Không đau!”
Và ông gật đầu:
“Khỏi rồi! Tài nhỉ!”
Việt ta thích chí:
“Cháu đã bảo mà…!”
Và móc túi ra:
“Biếu ông cái kẹo!”
(Nửa đầu của bài thơ này được trích giảng trong sách giáo khoa cấp I trong nhiều năm)
Nguồn: Định Hải, Hương cốm, NXB Kim Đồng, 1975
*
Tình Thương Từ Trái Tim Bé Nhỏ – Ý Nghĩa Lớn Lao Trong Bài Thơ “Thương Ông”
Bài thơ “Thương Ông” của nhà thơ Tú Mỡ là một tác phẩm giản dị, nhưng ẩn chứa trong từng câu chữ là những thông điệp sâu sắc về tình yêu thương, sự sẻ chia và niềm hy vọng. Qua hình ảnh một cậu bé ân cần giúp đỡ ông mình khi ông bị đau chân, bài thơ không chỉ kể một câu chuyện đời thường mà còn truyền tải một giá trị nhân văn lớn lao, khiến người đọc không khỏi xúc động.
Hình ảnh yêu thương dung dị mà đẹp đẽ
Mở đầu bài thơ, nhà thơ Tú Mỡ khắc họa hình ảnh người ông già yếu, bước đi khó nhọc với chiếc gậy trên tay. Cậu bé Việt, với trái tim hồn nhiên và lòng thương yêu vô bờ bến, đã chủ động chạy đến bên ông, đề nghị:
“Ông vịn vai cháu,
Cháu đỡ ông lên.”
Hành động nhỏ bé nhưng đầy ý nghĩa ấy không chỉ là sự giúp đỡ về mặt thể chất mà còn là một nguồn an ủi tinh thần lớn lao. Chính sự quan tâm chân thành của đứa cháu đã làm dịu đi nỗi đau và mang lại niềm vui cho người ông, khiến ông quên cả mệt mỏi:
“Quẳng gậy, cúi xuống,
Quên cả đớn đau.”
Trong từng câu thơ, người đọc cảm nhận được sự chân thật, tình cảm gia đình gần gũi và ấm áp. Đó là những giây phút bình dị nhưng quý giá trong cuộc sống, nơi tình yêu thương trở thành động lực xoa dịu mọi nỗi đau.
Lời dạy của con trẻ – Một bài học lớn về lạc quan
Không chỉ dừng lại ở hành động giúp đỡ, cậu bé Việt còn truyền đến ông niềm tin lạc quan với câu nói đơn giản nhưng đầy ý nghĩa:
“Không đau! Không đau!
Dù đau đến đâu,
Khỏi ngay lập tức.”
Câu nói của cậu bé như một bài học về cách đối mặt với khó khăn: bằng sự lạc quan và niềm tin vào những điều tích cực. Tưởng chừng chỉ là lời trẻ con ngây ngô, nhưng lại chứa đựng triết lý sống lớn lao, rằng thái độ tích cực có thể làm dịu đi nỗi đau và mang lại sức mạnh để vượt qua nghịch cảnh.
Tình yêu thương – Cầu nối của hạnh phúc
Kết thúc bài thơ, hình ảnh cậu bé tặng ông chiếc kẹo nhỏ khiến người đọc không khỏi mỉm cười. Đó không chỉ là món quà vật chất đơn thuần mà còn là biểu tượng của tình yêu thương, sự sẻ chia trong sáng và vô điều kiện.
Nhà thơ Tú Mỡ đã khéo léo dùng sự tương tác giữa ông và cháu để làm nổi bật thông điệp: hạnh phúc không đến từ những điều to lớn, mà từ những cử chỉ nhỏ nhặt, chân thành. Chính những khoảnh khắc giản dị ấy đã tạo nên ý nghĩa sâu sắc và giá trị lâu bền cho cuộc sống.
Lời kết
“Thương Ông” là bài thơ giản dị, nhưng ẩn chứa trong từng câu chữ là sự sâu sắc về tình cảm gia đình và giá trị nhân văn. Qua câu chuyện đời thường giữa ông và cháu, Tú Mỡ đã khéo léo truyền tải thông điệp về tình yêu thương, sự lạc quan và niềm hy vọng.
Đọc bài thơ, ta không chỉ thấy mình trân trọng hơn những người thân yêu, mà còn học được cách sống lạc quan, tin tưởng vào sức mạnh của tình người. “Thương Ông” chính là lời nhắc nhở nhẹ nhàng nhưng ý nghĩa về cách chúng ta có thể làm cho thế giới xung quanh thêm phần ấm áp, chỉ bằng những điều bình dị nhất.
*
Giới thiệu về nhà thơ Tú Mỡ
Tú Mỡ, tên thật là Hồ Trọng Hiếu (1900–1976), là một trong những nhà thơ trào phúng nổi bật nhất của Việt Nam. Với gần nửa thế kỷ cầm bút, ông đã có những đóng góp quan trọng đối với thơ ca Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực thơ trào phúng. Tú Mỡ được xem như bậc thầy của thể loại này qua nhiều giai đoạn lịch sử, từ thời kỳ thuộc địa đến cuộc kháng chiến và xây dựng đất nước.
Cuộc đời và sự nghiệp
Tú Mỡ sinh ngày 14 tháng 3 năm 1900 tại Hà Nội trong một gia đình lao động nghèo. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ niềm đam mê với văn chương. Sau khi học chữ Hán và chữ Quốc ngữ, ông tiếp tục theo học tại trường Bưởi, nơi ông làm quen với nhiều văn nhân nổi tiếng như Hoàng Ngọc Phách.
Năm 16 tuổi, ông bắt đầu sáng tác thơ, chịu ảnh hưởng từ các nhà thơ lớn như Hồ Xuân Hương, Nguyễn Khuyến, và Tú Xương. Năm 1932, sau khi gặp Nhất Linh, ông gia nhập Tự Lực văn đoàn và phụ trách mục Giòng nước ngược trên báo Phong Hóa. Đây là thời kỳ ông khẳng định tài năng của mình qua những tác phẩm trào phúng sắc sảo và giàu tính thời sự.
Trong cuộc kháng chiến chống Pháp, ông dùng ngòi bút làm vũ khí để lên án thực dân, ca ngợi tinh thần đấu tranh của nhân dân. Ông ký bút danh Bút Chiến Đấu, với quan niệm rằng sáng tác cũng là một hình thức chiến đấu nghiêm túc.
Sau năm 1954, Tú Mỡ tiếp tục sáng tác phục vụ cuộc đấu tranh chống Mỹ và xây dựng xã hội chủ nghĩa. Ông còn tham gia tích cực vào các tổ chức văn học nghệ thuật, từng là Phó Chủ tịch Hội Liên hiệp Văn học Nghệ thuật Việt Nam và Ủy viên thường vụ Hội Nhà văn Việt Nam.
Tác phẩm tiêu biểu
Tú Mỡ để lại một gia tài thơ ca phong phú với nhiều tác phẩm nổi bật như: Giòng nước ngược (gồm 3 tập, xuất bản từ 1934–1945); Nụ cười kháng chiến (1952); Anh hùng vô tận (1952); Nụ cười chính nghĩa (1958); Đòn bút (1962). Ngoài thơ trào phúng, ông còn sáng tác nhiều vở chèo, tuồng và diễn ca, góp phần vào việc bảo tồn và phát triển văn hóa dân gian.
Phong cách sáng tác
Thơ của Tú Mỡ mang đậm chất dân gian, dễ hiểu, gần gũi với quần chúng. Ông kết hợp hài hước, châm biếm với tinh thần nhân văn sâu sắc. Nụ cười trong thơ ông không chỉ để mua vui mà còn để phê phán những bất công xã hội, cổ vũ lẽ phải và tinh thần lạc quan.
Như Vũ Ngọc Phan từng nhận xét, thơ Tú Mỡ là sự kế thừa xuất sắc các bậc tiền nhân như Hồ Xuân Hương, Trần Tế Xương, nhưng đồng thời cũng mang đậm dấu ấn riêng, với ngôn ngữ dí dỏm và cách gieo vần tài tình.
Di sản và vinh danh
Với những đóng góp lớn lao, Tú Mỡ đã nhận được nhiều giải thưởng quan trọng: Giải nhất về thơ ca của Hội Văn nghệ Việt Nam (1951); Giải nhì về thơ ca (1955); Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học – Nghệ thuật (truy tặng năm 2000). Tên của ông hiện được đặt cho nhiều con đường ở Hà Nội và các tỉnh thành khác, ghi dấu ấn về một nhà thơ suốt đời cống hiến cho sự nghiệp văn học và đất nước.
Viên Ngọc Quý.