Bài thơ: Sư cô ở cữ – Tú Mỡ

Sư cô ở cữ

Tú Mỡ

Chùa Yên Lạc, phủ Khoái Châu

(Tên sao khéo đặt nên câu hữu tình!)

Có bà sư trẻ xinh xinh,

Tuổi chừng ba chục xuân xanh đang vừa.

Vẻ người bầu bĩnh dễ ưa,

Nõn nà tay ngọc, mởn mơ má hồng.

Tuy duyên lộ vẻ mặn nồng,

Sư bà vẫn muốn hết lòng chân tu.

Nhưng rồi một sáng mùa thu,

Người ta thấy vị ni cô sượng sùng.

Bụng đeo cái trống cà rùng,

Đến nhà thương để tìm phòng khai hoa.

Các ngài Bồ Tát, Thích Ca,

Độ trì phù hộ sư bà trẻ son.

Đẻ ra một cậu sư con,

A Di Đà Phật! Mẹ tròn con vuông.

Đẻ xong từ giã nhà thương,

Gởi con nhà nước lên đường lại tu.

Dốc lòng tu… hú, tu… mu,

Tại miền khoái lạc, cảnh chùa yên vui.

Phật thương rồi cứ quen mùi,

Sẽ năm một, ba năm đôi xòn xòn.

Sinh năm đẻ bảy sư con,

Càng ngày quả phúc càng tròn hơn xưa.

Ngẫm ngày mùng tám tháng tư,

Bụt còn đẻ, nữa là sư?! Ngượng gì!

*

“Khi Đạo Phật Gặp Đời – Một Nụ Cười Châm Biếm Qua ‘Sư Cô Ở Cữ'”

Bài thơ “Sư cô ở cữ” của Tú Mỡ, qua giọng thơ châm biếm, nhẹ nhàng, nhưng không kém phần sâu sắc, đã mang đến cho người đọc một bức tranh vừa hài hước, vừa mang tính phê phán về những nghịch lý trong đời sống tu hành. Tác phẩm, bên cạnh tiếng cười trào phúng, còn khiến người đọc suy ngẫm về đạo đức, trách nhiệm và bản chất con người.

Sự đối lập giữa hình tượng sư cô và hiện thực trần tục

Hình ảnh mở đầu của bài thơ giới thiệu một sư cô trẻ trung, xinh đẹp với nét duyên dáng “bầu bĩnh dễ ưa” và vẻ ngoài “mởn mơ má hồng.” Dù đang khoác lên mình tấm áo nâu sòng của người tu hành, sư cô lại mang trong mình nét mặn mà đời thường, như thể một biểu tượng cho sự giao thoa giữa cái thanh cao của đạo và cái trần tục của đời.

Tuy nhiên, điều trớ trêu đến khi sư cô bị phát hiện “bụng đeo cái trống cà rùng” – một cách miêu tả dí dỏm cho việc mang thai. Hành động của sư cô, dù có thể được biện minh bằng yếu tố con người tự nhiên, lại đặt ra một câu hỏi lớn về sự chân tu và chuẩn mực đạo đức trong môi trường tu hành.

Hài hước nhưng không kém phần phê phán

Tú Mỡ sử dụng giọng điệu hài hước để kể câu chuyện một cách nhẹ nhàng, nhưng bên dưới đó là sự phê phán sâu cay. Việc sư cô “đẻ ra một cậu sư con” và tiếp tục con đường “tu… hú, tu… mu” không chỉ là một lời châm biếm về đời sống cá nhân của sư cô, mà còn ám chỉ đến sự mâu thuẫn trong chính lối sống và lý tưởng của người tu hành.

Hình ảnh “sẽ năm một, ba năm đôi xòn xòn” vừa gây cười, vừa làm người đọc phải suy nghĩ: Liệu sự tu hành này có còn mang ý nghĩa thiêng liêng, hay đã trở thành một lớp vỏ bọc cho những hành động thiếu chuẩn mực?

Câu chuyện về con người và giới hạn của lý tưởng

Câu kết của bài thơ,
“Ngẫm ngày mùng tám tháng tư,
Bụt còn đẻ, nữa là sư?! Ngượng gì!”

đưa ra một cái nhìn rất đời về con người và giới hạn của lý tưởng. Ngay cả Đức Phật – biểu tượng của sự giác ngộ – trong truyền thuyết cũng từng có một gia đình trước khi xuất gia. Điều này như muốn nhấn mạnh rằng con người, dù đứng ở bất kỳ vị trí nào, cũng không thể thoát khỏi những bản năng và sự yếu mềm trong cuộc sống.

Thông điệp của Tú Mỡ – Một bài học về sự trung thực và trách nhiệm

Bài thơ không chỉ đơn thuần là một câu chuyện hài hước về một sư cô mà còn là lời nhắc nhở về sự trung thực với chính mình và trách nhiệm với những quyết định đã chọn. Việc tu hành không chỉ là khoác lên mình tấm áo nâu mà còn là sự thanh lọc tâm hồn, ý chí và đạo đức. Khi lý tưởng không được giữ gìn, những hành động sai trái sẽ không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn làm tổn hại đến niềm tin của cộng đồng.

Kết luận

“Sư cô ở cữ” không chỉ mang đến một tiếng cười trào phúng mà còn để lại những suy tư sâu sắc về đạo và đời. Tú Mỡ, qua giọng thơ châm biếm, đã khéo léo truyền tải một thông điệp về sự trung thực và sự tương thích giữa lý tưởng và hành động. Đây là bài học không chỉ dành cho những người tu hành mà còn cho tất cả chúng ta trong hành trình giữ gìn và trân trọng những giá trị mà mình đã chọn theo đuổi.

*

Giới thiệu về nhà thơ Tú Mỡ

Tú Mỡ, tên thật là Hồ Trọng Hiếu (1900–1976), là một trong những nhà thơ trào phúng nổi bật nhất của Việt Nam. Với gần nửa thế kỷ cầm bút, ông đã có những đóng góp quan trọng đối với thơ ca Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực thơ trào phúng. Tú Mỡ được xem như bậc thầy của thể loại này qua nhiều giai đoạn lịch sử, từ thời kỳ thuộc địa đến cuộc kháng chiến và xây dựng đất nước.

Cuộc đời và sự nghiệp

Tú Mỡ sinh ngày 14 tháng 3 năm 1900 tại Hà Nội trong một gia đình lao động nghèo. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ niềm đam mê với văn chương. Sau khi học chữ Hán và chữ Quốc ngữ, ông tiếp tục theo học tại trường Bưởi, nơi ông làm quen với nhiều văn nhân nổi tiếng như Hoàng Ngọc Phách.

Năm 16 tuổi, ông bắt đầu sáng tác thơ, chịu ảnh hưởng từ các nhà thơ lớn như Hồ Xuân Hương, Nguyễn Khuyến, và Tú Xương. Năm 1932, sau khi gặp Nhất Linh, ông gia nhập Tự Lực văn đoàn và phụ trách mục Giòng nước ngược trên báo Phong Hóa. Đây là thời kỳ ông khẳng định tài năng của mình qua những tác phẩm trào phúng sắc sảo và giàu tính thời sự.

Trong cuộc kháng chiến chống Pháp, ông dùng ngòi bút làm vũ khí để lên án thực dân, ca ngợi tinh thần đấu tranh của nhân dân. Ông ký bút danh Bút Chiến Đấu, với quan niệm rằng sáng tác cũng là một hình thức chiến đấu nghiêm túc.

Sau năm 1954, Tú Mỡ tiếp tục sáng tác phục vụ cuộc đấu tranh chống Mỹ và xây dựng xã hội chủ nghĩa. Ông còn tham gia tích cực vào các tổ chức văn học nghệ thuật, từng là Phó Chủ tịch Hội Liên hiệp Văn học Nghệ thuật Việt Nam và Ủy viên thường vụ Hội Nhà văn Việt Nam.

Tác phẩm tiêu biểu

Tú Mỡ để lại một gia tài thơ ca phong phú với nhiều tác phẩm nổi bật như: Giòng nước ngược (gồm 3 tập, xuất bản từ 1934–1945); Nụ cười kháng chiến (1952); Anh hùng vô tận (1952); Nụ cười chính nghĩa (1958); Đòn bút (1962). Ngoài thơ trào phúng, ông còn sáng tác nhiều vở chèo, tuồng và diễn ca, góp phần vào việc bảo tồn và phát triển văn hóa dân gian.

Phong cách sáng tác

Thơ của Tú Mỡ mang đậm chất dân gian, dễ hiểu, gần gũi với quần chúng. Ông kết hợp hài hước, châm biếm với tinh thần nhân văn sâu sắc. Nụ cười trong thơ ông không chỉ để mua vui mà còn để phê phán những bất công xã hội, cổ vũ lẽ phải và tinh thần lạc quan.

Như Vũ Ngọc Phan từng nhận xét, thơ Tú Mỡ là sự kế thừa xuất sắc các bậc tiền nhân như Hồ Xuân Hương, Trần Tế Xương, nhưng đồng thời cũng mang đậm dấu ấn riêng, với ngôn ngữ dí dỏm và cách gieo vần tài tình.

Di sản và vinh danh

Với những đóng góp lớn lao, Tú Mỡ đã nhận được nhiều giải thưởng quan trọng: Giải nhất về thơ ca của Hội Văn nghệ Việt Nam (1951); Giải nhì về thơ ca (1955); Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học – Nghệ thuật (truy tặng năm 2000). Tên của ông hiện được đặt cho nhiều con đường ở Hà Nội và các tỉnh thành khác, ghi dấu ấn về một nhà thơ suốt đời cống hiến cho sự nghiệp văn học và đất nước.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *