Đá ông bà chồng
Hồ Xuân Hương
Khéo khéo bày trò tạo hoá công,
Ông Chồng đã vậy lại Bà Chồng.
Tầng trên tuyết điểm phơ đầu bạc,
Thớt dưới sương pha đượm má hồng.
Gan nghĩa dãi ra cùng chị Nguyệt,
Khối tình cọ mãi với non sông.
Đá kia còn biết xuân già giặn,
Chả trách người ta lúc trẻ trung.
*
“Khéo Bày Trò Tạo Hóa: Tình Yêu và Thăng Trầm qua Bài Thơ ‘Đá Ông Bà Chồng’ của Hồ Xuân Hương”
Bài thơ “Đá Ông Bà Chồng” của Hồ Xuân Hương, một trong những thi phẩm nổi bật của bà, không chỉ là một lời bình luận nhẹ nhàng về tình yêu và hôn nhân mà còn là một cách nhìn thấu suốt và sâu sắc về cuộc sống vợ chồng. Tựa đề của bài thơ đã chứa đựng một sự châm biếm tinh tế, với “đá” không chỉ là những viên đá vật lý mà còn tượng trưng cho sự bền bỉ, sự trôi qua của thời gian và thử thách trong mối quan hệ vợ chồng. Với ngôn từ sắc sảo, Hồ Xuân Hương đã thể hiện rõ sự hòa quyện giữa tình yêu mãnh liệt và những giọt nước mắt thầm lặng, những cay đắng mà mỗi cặp vợ chồng có thể trải qua.
Tầng Trên Bạc, Tầng Dưới Hồng: Cuộc Sống Hai Đấng Sinh Thành
Mở đầu bài thơ, Hồ Xuân Hương viết: “Tầng trên tuyết điểm phơ đầu bạc, / Thớt dưới sương pha đượm má hồng”. Câu thơ này không chỉ miêu tả hình ảnh của một ông chồng đã có tuổi, tóc bạc phơ, mà còn khắc họa rõ nét sự thay đổi của thời gian. Cùng với bà chồng, đôi lứa đã đi qua bao thăng trầm, dần già đi trong tình yêu, nhưng dấu vết thời gian cũng để lại những biến đổi khó tránh khỏi. Trong sự giản dị ấy, bà đã cho chúng ta thấy được vẻ đẹp của sự yêu thương bền lâu qua năm tháng, mặc dù những dấu hiệu của tuổi tác vẫn không thể che giấu.
Sự đối lập giữa “tầng trên tuyết điểm phơ đầu bạc” và “thớt dưới sương pha đượm má hồng” không chỉ là sự tôn vinh tình yêu bền vững mà còn là cách thức mà Hồ Xuân Hương phản ánh sự hòa quyện giữa sắc đẹp và thời gian. Mặc dù tình yêu có thể phai nhạt theo năm tháng, nhưng với sự đồng hành của một người bạn đời, cảm xúc vẫn luôn giữ được sức sống, dù trong hình hài của sự mòn mỏi, bạc tóc.
Khối Tình Cọ Mãi Với Non Sông
Chắc chắn rằng, một trong những điểm nổi bật của bài thơ chính là cách Hồ Xuân Hương mô tả tình yêu vợ chồng với sự gắn bó sâu sắc. “Gan nghĩa dãi ra cùng chị Nguyệt, / Khối tình cọ mãi với non sông.” Đây không chỉ là lời miêu tả sự kết nối giữa hai người mà còn là sự dấn thân đầy mạnh mẽ vào tình yêu, để rồi tình cảm đó như “cọ mãi với non sông”, bất diệt và lâu bền. Tình yêu không phải là sự thoáng qua, mà là một hành trình dài, nơi mà cả hai người phải kiên trì, vượt qua bao khó khăn, thử thách để giữ được mối quan hệ bền vững.
Hình ảnh “chị Nguyệt” và “non sông” gợi lên sự bao la, vĩnh hằng của tình yêu và cuộc sống, mà Hồ Xuân Hương muốn khắc họa. Tình yêu ấy không thể tách rời khỏi những thử thách của cuộc đời, như một chiếc thớt dưới ánh sáng của sương pha, luôn trải qua sự va đập của thời gian.
Đá Không Biết Xuân Già Giặn: Sự Bền Bỉ Của Tình Yêu
Cuối cùng, câu thơ “Đá kia còn biết xuân già giặn, / Chả trách người ta lúc trẻ trung” là lời khẳng định mạnh mẽ về sự trường tồn của tình yêu. Dù thời gian có trôi qua, dù sức khỏe có yếu dần, nhưng sự gắn bó, sự tình cảm giữa ông bà vẫn sẽ mãi bền bỉ, như đá không biết mòn. Câu thơ này không chỉ thể hiện sức mạnh của tình yêu mà còn phản ánh sự chấp nhận những thay đổi của cuộc sống, những khó khăn, vất vả, mà vẫn yêu nhau, sống bên nhau qua bao năm tháng.
Hồ Xuân Hương đã khéo léo đưa ra một thông điệp sâu sắc về sự kiên cường trong tình yêu, không phải chỉ là một cảm xúc bùng nổ ban đầu, mà là một sự đồng hành, chấp nhận mọi thử thách, dẫu cho thời gian có tàn phá. Mối quan hệ vợ chồng giống như những viên đá, dù có khắc khoải, mòn mỏi theo năm tháng, nhưng vẫn luôn vững chãi và không bao giờ rời xa nhau.
Thông Điệp Sâu Sắc
Qua bài thơ này, Hồ Xuân Hương đã cho thấy một cái nhìn sâu sắc về hôn nhân và tình yêu. Đó không phải là một thứ tình cảm phập phồng, mà là một sự bền bỉ, kiên cường và đầy đặn qua thời gian. Bà đã miêu tả những điều giản dị trong cuộc sống vợ chồng: sự thay đổi của cơ thể, sự trải qua thử thách của thời gian, nhưng vẫn có một tình yêu chân thành và vững vàng. Tình yêu ấy không cần phải lộng lẫy hay rực rỡ, mà chỉ cần sự thấu hiểu và chung thủy.
Hồ Xuân Hương đã giúp chúng ta nhận ra rằng tình yêu chân chính không phải là sự trốn chạy khỏi những khó khăn, mà là sự chấp nhận và đồng hành cùng nhau trong mọi hoàn cảnh, dù cho cuộc sống có thay đổi thế nào. Bài thơ này nhắc nhở chúng ta rằng, qua năm tháng, tình yêu thật sự sẽ vẫn luôn sống mãi, như một viên đá vững chãi, không bao giờ mòn theo thời gian.
*
Hồ Xuân Hương – Bà Chúa Thơ Nôm và Tượng Đài Văn Hóa Việt Nam
Hồ Xuân Hương (1772–1822), tên chữ Hán là 胡春香, là một thi sĩ nổi tiếng của Việt Nam, sống vào cuối thế kỷ XVIII và đầu thế kỷ XIX. Với tài năng thi ca độc đáo và tiếng nói sắc sảo, bà được nhà thơ hiện đại Xuân Diệu tôn vinh là “Bà chúa thơ Nôm.” Năm 2021, Hồ Xuân Hương cùng Nguyễn Đình Chiểu đã được UNESCO vinh danh là “Danh nhân văn hóa thế giới,” ghi nhận những đóng góp đặc biệt của bà cho nền văn hóa và văn học nhân loại.
Di sản thi ca
Hồ Xuân Hương để lại toàn bộ di tác bằng thơ, phần lớn được viết bằng chữ Nôm – loại văn tự giàu bản sắc dân tộc. Thơ của bà thường thoát khỏi những ràng buộc niêm luật chặt chẽ truyền thống, mang hơi thở thời đại, với phong cách “thanh thanh tục tục” đầy ý nhị. Qua thơ, bà phản ánh những bất công xã hội, tiếng nói khát khao tự do và quyền sống của con người, đặc biệt là phụ nữ.
Cuộc đời đa đoan
Hồ Xuân Hương sinh ra tại phường Khán Xuân, nay thuộc Bách Thảo, Hà Nội, là con gái của Sinh đồ Hồ Phi Diễn hoặc Hồ Sĩ Danh, một học giả nổi tiếng. Thời thơ ấu của bà gắn liền với Cổ Nguyệt Đường – một dinh thự ven hồ Tây, nơi bà lớn lên trong không gian phồn hoa của xứ Đàng Ngoài. Mặc dù không phải chịu sự gò bó nghiêm khắc như phụ nữ cùng thời, Hồ Xuân Hương vẫn nổi bật với tư chất thông minh và lòng hiếu học.
Đời sống tình cảm của Hồ Xuân Hương cũng nhiều sóng gió. Bà từng hai lần lấy chồng nhưng đều không viên mãn. Người chồng đầu tiên là Tổng Cóc – một hào phú yêu thi ca. Cuộc sống hôn nhân này kết thúc với nhiều giai thoại ly kỳ. Người chồng thứ hai là Phạm Viết Ngạn, Tri phủ Vĩnh Tường, nhưng cuộc sống chung chỉ kéo dài 27 tháng trước khi ông qua đời. Những mối tình và duyên phận phức tạp đã tạo nên hình tượng một người phụ nữ mạnh mẽ, sống tự do, và đầy khát vọng.
Lịch sử và tranh cãi
Cuộc đời và hành trạng của Hồ Xuân Hương cho đến nay vẫn là đề tài gây tranh cãi trong giới học giả. Nhiều giai thoại và tài liệu dân gian, như sách Giai nhân di mặc của Nguyễn Hữu Tiến, cung cấp thông tin nhưng không đủ xác tín. Mộ phần của bà, từng được cho là nằm ở ven hồ Tây, nay đã biến mất theo thời gian và sự thay đổi địa tầng.
Giai thoại tình yêu và cuộc sống
Nhiều giai thoại về tình yêu của Hồ Xuân Hương được lưu truyền, như mối tình đầy sóng gió với Tống Như Mai, một chàng trạng nguyên trẻ tuổi. Các câu chuyện này không chỉ làm giàu thêm hình ảnh nữ sĩ tài sắc mà còn tôn vinh khí chất quyết liệt và nhân cách mạnh mẽ của bà.
Di sản bất tử
Hồ Xuân Hương không chỉ là nhà thơ, mà còn là biểu tượng của ý chí tự do, tiếng nói phản kháng, và sự sáng tạo vượt thời đại. Những bài thơ Nôm đặc sắc của bà như “Bánh trôi nước,” “Đèo Ba Dội,” hay “Hang Cắc Cớ” đã đi vào lòng người, khẳng định tài năng và phong cách độc đáo.
Với những đóng góp lớn lao cho nền văn học dân tộc, Hồ Xuân Hương xứng đáng được ghi nhớ như một tượng đài bất tử của văn hóa Việt Nam. Di sản của bà sẽ mãi mãi là nguồn cảm hứng cho những thế hệ yêu thơ và trân trọng giá trị dân tộc.
Viên Ngọc Quý.