Chùa sài sơn
Hồ Xuân Hương
Khen thay con tạo khéo khôn phàm
Một đố giương ra biết mấy ngàm
Triền đá cỏ leo sờ rậm rạp
Lạch khe nước rỉ mó lam nham
Một sư đầu trọc ngồi khua mõ
Hai tiểu lưng tròn đứng giữ am
Đến nơi mới biết rằng Thánh Hoá
Chồn chân mỏi gối hãy còn ham
*
“Chùa Sài Sơn – Sự Giao Thoa Giữa Thiên Nhiên Và Con Người”
Khi nhắc đến Hồ Xuân Hương, người ta không chỉ nhớ đến một nhà thơ với tài năng vượt trội trong việc sử dụng ngôn ngữ Nôm, mà còn là một thi sĩ tinh tế trong việc khắc họa những giá trị sâu sắc của cuộc sống, với những chiêm nghiệm về bản thể con người, thiên nhiên và xã hội. Bài thơ “Chùa Sài Sơn” chính là một ví dụ điển hình của sự giao thoa giữa con người và thiên nhiên, giữa lý tưởng và thực tế, với những chiều sâu đầy mâu thuẫn, nhưng lại mang đậm màu sắc thơ Hồ Xuân Hương – vừa hóm hỉnh, vừa triết lý.
Khen thay con tạo khéo khôn phàm
Mở đầu bài thơ, Hồ Xuân Hương không ngần ngại khen ngợi “con tạo khéo khôn phàm” – một biểu tượng của số phận, của sự kỳ diệu trong cách tạo hóa vận hành thế giới. Đó là cách mà bà khắc họa một chân lý, rằng cuộc đời của con người đôi khi không thể đoán trước được, không thể dễ dàng lý giải. Những gì xảy đến với mỗi người là một sự xếp đặt kỳ diệu của vũ trụ, không thể lường trước, không thể thay đổi.
Trong câu thơ này, Hồ Xuân Hương đã khéo léo dùng một hình ảnh vừa cụ thể, vừa trừu tượng để thể hiện sự tinh tế trong cách thức mà tạo hóa sắp đặt. Đó là sự nhấn mạnh vào sự huyền bí của cuộc đời, khi mà mọi thứ diễn ra theo một trật tự mà con người không thể hiểu hết được.
Đến Chùa, Nhìn Thấy Sự Khác Biệt Của Cuộc Đời
Khi tác giả mô tả khung cảnh Chùa Sài Sơn, bà không chỉ miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên mà còn khéo léo lồng vào đó sự mệt mỏi, khó khăn của con người trong cuộc sống. “Triền đá cỏ leo sờ rậm rạp,” “lạch khe nước rỉ mó lam nham” – những hình ảnh này không chỉ là sự miêu tả thiên nhiên mà còn gợi lên một không gian sống gian khó, đầy thử thách mà mỗi người phải đối mặt trong cuộc sống. Những con đường chông chênh, những dòng nước rỉ rả cũng giống như những khó khăn, gian truân mà chúng ta phải vượt qua trên hành trình của mình.
Những hình ảnh này còn có thể được hiểu như một phép ẩn dụ về cuộc sống con người – đầy trắc trở và thử thách. Nhưng dù có khó khăn, chúng ta vẫn tiếp tục tiến bước, giống như những tiểu sư lưng tròn đứng giữ am, giống như những người tìm đến chùa để tìm kiếm sự an yên, sự giác ngộ.
Sự Tìm Kiếm Giác Ngộ – Từ Chùa Sài Sơn Đến Bản Thân Con Người
Tuy nhiên, bài thơ không chỉ nói về vẻ đẹp của thiên nhiên hay về những vất vả của cuộc sống mà còn là một sự suy ngẫm về con người và cuộc đời. “Một sư đầu trọc ngồi khua mõ” – hình ảnh của một nhà sư ngồi khua mõ trong chùa, có thể hiểu là biểu tượng của sự tĩnh tâm, sự cầu nguyện, nhưng cũng có thể là một sự bày tỏ sự bất lực trước những khó khăn mà con người phải đối mặt. Dù cho tâm linh, tu hành có thể mang lại sự thanh thản, nhưng con người vẫn phải chịu những giằng xé, những khổ đau trong hành trình tìm kiếm sự giải thoát.
Và câu thơ cuối “Chồn chân mỏi gối hãy còn ham” – một cách nói đầy nghịch lý và hài hước của Hồ Xuân Hương. Mặc dù mệt mỏi, bị vướng bận bởi những khó khăn của cuộc sống, nhưng con người vẫn không thể từ bỏ, vẫn tiếp tục khao khát, vẫn tiếp tục mong muốn tìm kiếm điều gì đó ở phía trước. Đó là một sự miêu tả rất thực tế về tâm lý con người – luôn luôn tìm kiếm, dù cho con đường có khó khăn, gian khổ đến đâu.
Thông Điệp Về Sự Chân Thực Và Giác Ngộ
Qua bài thơ “Chùa Sài Sơn”, Hồ Xuân Hương không chỉ miêu tả một cảnh đẹp, mà bà còn muốn gửi gắm một thông điệp về sự kiên trì, sự tìm kiếm và khám phá bản thân. Cảnh vật nơi đây vừa là sự phản chiếu của cuộc sống đầy thử thách, vừa là một biểu tượng cho sự bình yên mà con người mong mỏi đạt được. Từ đó, tác giả đặt ra câu hỏi về ý nghĩa của sự tìm kiếm, về khát vọng mà con người không bao giờ từ bỏ, dù phải trải qua bao gian nan.
Chùa Sài Sơn, với những hình ảnh tưởng chừng như bình dị nhưng lại mang một chiều sâu đầy suy tư, chính là một lời nhắc nhở về sự nỗ lực, sự kiên trì trong hành trình tìm kiếm sự giác ngộ, cũng như sự đồng cảm, chia sẻ với những khó khăn mà con người phải đối mặt. Con đường đi đến sự giải thoát không phải lúc nào cũng dễ dàng, nhưng nếu ta có đủ lòng kiên nhẫn và sự sáng suốt, thì chắc chắn sẽ đạt được những gì xứng đáng.
*
Hồ Xuân Hương – Bà Chúa Thơ Nôm và Tượng Đài Văn Hóa Việt Nam
Hồ Xuân Hương (1772–1822), tên chữ Hán là 胡春香, là một thi sĩ nổi tiếng của Việt Nam, sống vào cuối thế kỷ XVIII và đầu thế kỷ XIX. Với tài năng thi ca độc đáo và tiếng nói sắc sảo, bà được nhà thơ hiện đại Xuân Diệu tôn vinh là “Bà chúa thơ Nôm.” Năm 2021, Hồ Xuân Hương cùng Nguyễn Đình Chiểu đã được UNESCO vinh danh là “Danh nhân văn hóa thế giới,” ghi nhận những đóng góp đặc biệt của bà cho nền văn hóa và văn học nhân loại.
Di sản thi ca
Hồ Xuân Hương để lại toàn bộ di tác bằng thơ, phần lớn được viết bằng chữ Nôm – loại văn tự giàu bản sắc dân tộc. Thơ của bà thường thoát khỏi những ràng buộc niêm luật chặt chẽ truyền thống, mang hơi thở thời đại, với phong cách “thanh thanh tục tục” đầy ý nhị. Qua thơ, bà phản ánh những bất công xã hội, tiếng nói khát khao tự do và quyền sống của con người, đặc biệt là phụ nữ.
Cuộc đời đa đoan
Hồ Xuân Hương sinh ra tại phường Khán Xuân, nay thuộc Bách Thảo, Hà Nội, là con gái của Sinh đồ Hồ Phi Diễn hoặc Hồ Sĩ Danh, một học giả nổi tiếng. Thời thơ ấu của bà gắn liền với Cổ Nguyệt Đường – một dinh thự ven hồ Tây, nơi bà lớn lên trong không gian phồn hoa của xứ Đàng Ngoài. Mặc dù không phải chịu sự gò bó nghiêm khắc như phụ nữ cùng thời, Hồ Xuân Hương vẫn nổi bật với tư chất thông minh và lòng hiếu học.
Đời sống tình cảm của Hồ Xuân Hương cũng nhiều sóng gió. Bà từng hai lần lấy chồng nhưng đều không viên mãn. Người chồng đầu tiên là Tổng Cóc – một hào phú yêu thi ca. Cuộc sống hôn nhân này kết thúc với nhiều giai thoại ly kỳ. Người chồng thứ hai là Phạm Viết Ngạn, Tri phủ Vĩnh Tường, nhưng cuộc sống chung chỉ kéo dài 27 tháng trước khi ông qua đời. Những mối tình và duyên phận phức tạp đã tạo nên hình tượng một người phụ nữ mạnh mẽ, sống tự do, và đầy khát vọng.
Lịch sử và tranh cãi
Cuộc đời và hành trạng của Hồ Xuân Hương cho đến nay vẫn là đề tài gây tranh cãi trong giới học giả. Nhiều giai thoại và tài liệu dân gian, như sách Giai nhân di mặc của Nguyễn Hữu Tiến, cung cấp thông tin nhưng không đủ xác tín. Mộ phần của bà, từng được cho là nằm ở ven hồ Tây, nay đã biến mất theo thời gian và sự thay đổi địa tầng.
Giai thoại tình yêu và cuộc sống
Nhiều giai thoại về tình yêu của Hồ Xuân Hương được lưu truyền, như mối tình đầy sóng gió với Tống Như Mai, một chàng trạng nguyên trẻ tuổi. Các câu chuyện này không chỉ làm giàu thêm hình ảnh nữ sĩ tài sắc mà còn tôn vinh khí chất quyết liệt và nhân cách mạnh mẽ của bà.
Di sản bất tử
Hồ Xuân Hương không chỉ là nhà thơ, mà còn là biểu tượng của ý chí tự do, tiếng nói phản kháng, và sự sáng tạo vượt thời đại. Những bài thơ Nôm đặc sắc của bà như “Bánh trôi nước,” “Đèo Ba Dội,” hay “Hang Cắc Cớ” đã đi vào lòng người, khẳng định tài năng và phong cách độc đáo.
Với những đóng góp lớn lao cho nền văn học dân tộc, Hồ Xuân Hương xứng đáng được ghi nhớ như một tượng đài bất tử của văn hóa Việt Nam. Di sản của bà sẽ mãi mãi là nguồn cảm hứng cho những thế hệ yêu thơ và trân trọng giá trị dân tộc.
Viên Ngọc Quý.