Bài thơ: Chơi thuyền trên sông Hương – Đồng Đức Bốn

Chơi thuyền trên sông Hương

Đồng Đức Bốn

Tình yêu trong lúc ngẩn ngơ
Bỗng dưng vớ được câu thơ làm thuyền

Bấy giờ vừa lúc trăng lên
Thuyền tôi ở giữa bốn bên chuông chùa

Bấy giờ sóng cứ ru đưa
Làm thuyền tôi đắm sao chưa đắm thuyền

Thành phố Huế, năm 1989

Nguồn: Đồng Đức Bốn, Con ngựa trắng và rừng quả đắng (thơ), NXB Văn học, 1992

*

“Chơi Thuyền Trên Sông Hương” – Trôi Trong Miền Thi Ca và Tình Yêu

Bài thơ “Chơi thuyền trên sông Hương” của Đồng Đức Bốn tuy ngắn gọn nhưng lại là một bức tranh thi ca đầy cảm xúc, gợi mở một không gian vừa thực vừa mơ, vừa hiện hữu vừa huyền ảo. Trong dòng chảy của tình yêu và cảm hứng, bài thơ như đưa người đọc lạc vào một miền mộng tưởng, nơi mà từng câu chữ là những con sóng nhẹ nhàng ru tâm hồn.

Tình yêu và thi ca – Thuyền trôi giữa miền mộng

Tình yêu trong lúc ngẩn ngơ
Bỗng dưng vớ được câu thơ làm thuyền

Mở đầu bài thơ, Đồng Đức Bốn dẫn dắt người đọc vào một trạng thái cảm xúc mơ hồ, lãng đãng. “Ngẩn ngơ” là trạng thái của một tâm hồn đang rung động, bối rối trước tình yêu. Và chính trong khoảnh khắc ấy, “câu thơ làm thuyền” xuất hiện, như một cứu cánh, một nơi neo đậu cho những cảm xúc bồng bềnh. Hình ảnh câu thơ hóa thuyền không chỉ độc đáo mà còn biểu đạt sâu sắc mối liên hệ giữa thi ca và tình yêu – hai dòng chảy cùng nuôi dưỡng và nâng đỡ tâm hồn con người.

Không gian huyền ảo của sông Hương và trăng lên

Bấy giờ vừa lúc trăng lên
Thuyền tôi ở giữa bốn bên chuông chùa

Bối cảnh của bài thơ được đặt trên sông Hương, một không gian thơ mộng và đầy biểu tượng của văn hóa Huế. Ánh trăng bàng bạc chiếu sáng dòng sông, khiến không gian trở nên huyền ảo và tĩnh lặng. Trong khoảnh khắc đó, tiếng chuông chùa vang vọng, tạo nên một không khí thiêng liêng, trầm mặc.

Hình ảnh “thuyền tôi ở giữa bốn bên chuông chùa” mang đến cảm giác hài hòa giữa con người và vũ trụ. Đó không chỉ là sự tĩnh lặng của dòng sông Hương mà còn là sự tĩnh lặng trong tâm hồn nhân vật trữ tình – một trạng thái mà thi ca và tình yêu hòa quyện, nâng đỡ.

Sóng tình và sự bấp bênh trong cảm xúc

Bấy giờ sóng cứ ru đưa
Làm thuyền tôi đắm sao chưa đắm thuyền

Những con sóng nhẹ nhàng ru thuyền trôi đi, nhưng trong sự êm đềm đó lại ẩn chứa nỗi bất an. “Đắm sao chưa đắm thuyền” vừa là câu hỏi, vừa là lời tự vấn. Nó diễn tả một tình yêu mong manh, bấp bênh, như con thuyền nhỏ trôi giữa dòng sông rộng. Sóng cứ ru, nhưng không biết lúc nào thuyền sẽ đắm – tình yêu cũng vậy, luôn đẹp nhưng dễ vỡ, luôn nâng đỡ nhưng lại chông chênh.

Thông điệp của bài thơ

“Chơi thuyền trên sông Hương” không chỉ là một bài thơ về tình yêu, mà còn là lời nhắn nhủ về sự trân trọng những khoảnh khắc đẹp trong cuộc sống. Tình yêu và thi ca, giống như ánh trăng và dòng sông, có thể nhẹ nhàng đưa ta qua những phút giây ngẩn ngơ, bấp bênh, nhưng chính nhờ sự mong manh ấy mà ta biết trân quý từng khoảnh khắc hiện hữu.

Bài thơ là một bức tranh tĩnh lặng nhưng đầy cảm xúc, gợi lên trong lòng người đọc những suy tư sâu sắc về mối liên kết giữa con người và vũ trụ, giữa tình yêu và thi ca. Đồng Đức Bốn đã vẽ nên một dòng sông Hương không chỉ chảy trên đất Huế, mà còn chảy sâu trong trái tim người yêu thơ, yêu đời.

*

Giới thiệu về nhà thơ Đồng Đức Bốn

Đồng Đức Bốn (30/3/1948 – 14/2/2006) là một nhà thơ nổi tiếng của Việt Nam, đặc biệt được biết đến với những đóng góp quan trọng trong thể loại thơ lục bát. Cuộc đời và sự nghiệp sáng tác của ông để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng người yêu thơ Việt Nam.

Tiểu sử

Đồng Đức Bốn sinh ra trong một gia đình lao động nghèo ở vùng ngoại ô Hải Phòng. Tuổi trẻ của ông gắn liền với những năm tháng khó khăn nhưng giàu nghị lực. Năm 1966, ông gia nhập lực lượng Thanh niên xung phong, sau đó làm việc trong ngành cơ khí với trình độ tay nghề cao (bậc 6 trên 7). Ông từng làm việc tại nhiều đơn vị khác nhau như Xí nghiệp Cơ giới của Tổng Công ty Xây dựng Bạch Đằng, Xí nghiệp Cơ khí 20-7, và Công ty Xuất nhập khẩu gia cầm Hải Phòng.

Cuối những năm 1980, Đồng Đức Bốn bắt đầu sáng tác thơ, một bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời ông. Ông là hội viên Hội Nhà văn Việt Nam và đã dành phần lớn cuộc đời cống hiến cho thơ ca. Đồng Đức Bốn qua đời vào ngày 14/2/2006 tại nhà riêng ở Hải Phòng, hưởng dương 58 tuổi, sau một thời gian chống chọi với căn bệnh ung thư phổi.

Các tác phẩm nổi bật

Đồng Đức Bốn đã xuất bản nhiều tập thơ, ghi dấu ấn trong lòng người đọc bởi những hình ảnh sâu sắc và lối viết đậm chất lục bát. Một số tác phẩm tiêu biểu của ông bao gồm: Con ngựa trắng và rừng quả đắng (1992); Chăn trâu đốt lửa (1993); Trở về với mẹ ta thôi (2000); Cuối cùng vẫn còn dòng sông (2000); Chuông chùa kêu trong mưa (2002); Chim mỏ vàng và hoa cỏ độc (2006) – tập thơ cuối cùng của ông, đồ sộ với 1.108 trang.

Đánh giá về thơ Đồng Đức Bốn

Đồng Đức Bốn được xem là một nhà thơ có tài năng đặc biệt trong thể thơ lục bát. Thơ của ông nổi bật bởi cách ngắt nhịp độc đáo, cách dùng từ tinh tế và hình ảnh giàu cảm xúc, gợi mở những tầng sâu ý nghĩa. Nhà văn Nguyễn Huy Thiệp từng nhận xét: “Trong khoảng 80 bài thơ của Đồng Đức Bốn, có khoảng 15 bài cực hay, tài tử vô địch, nhưng cũng có những bài chưa đạt.”

Dẫu vậy, những tác phẩm thành công của ông vẫn đủ để khẳng định vị thế của Đồng Đức Bốn trong nền thơ ca Việt Nam. Ông không chỉ mang lại hơi thở mới cho thể thơ truyền thống mà còn làm phong phú thêm nền văn học nước nhà.

Đồng Đức Bốn đã để lại một di sản thơ ca đặc sắc, là niềm tự hào của văn học Việt Nam và luôn được trân trọng bởi các thế hệ độc giả yêu thơ.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *