Bài thơ: Than thân – Tú Xương

Than thân

Tú Xương

 

Kể đã ba mươi mấy tuổi rồi,
Tôi ngồi tôi nghĩ cái thằng tôi.
Mấy khoa hương thí không đâu cả,
Ba luống vườn hoang bán sạch rồi.
Gạo cứ lệ ăn đong bữa một,
Vợ quen dạ đẻ cách năm đôi.
Bắc thang lên hỏi ông trời nhẽ:
Trêo ghẹo người ta thế nữa thôi?

*

“Nỗi Niềm Người Trí Thức Trong Cảnh Bần Hàn”

Bài thơ “Than thân” của Tú Xương là một tiếng lòng da diết, đầy chua xót của một người trí thức sống trong cảnh nghèo khó và bế tắc. Từng câu, từng chữ trong bài thơ không chỉ khắc họa số phận éo le của chính tác giả, mà còn gửi gắm thông điệp sâu sắc về nỗi đau của những con người có tài nhưng bị xã hội bạc đãi.

Bức tranh cuộc đời: Nỗi đau không lời

Mở đầu bài thơ, Tú Xương bày tỏ tâm tư bằng giọng điệu tự trào, chua cay:
“Kể đã ba mươi mấy tuổi rồi,
Tôi ngồi tôi nghĩ cái thằng tôi.”

Tuổi đời trôi qua, tác giả nhìn lại chính mình với sự tự vấn đầy nặng nề. Cụm từ “cái thằng tôi” vừa thể hiện sự tự ti, vừa phơi bày nỗi thất vọng khi phải đối diện với cuộc đời đầy rẫy bất công.

Ở hai câu tiếp theo, ông kể về những thất bại của mình trong sự nghiệp khoa cử – con đường được xem là vinh quang nhất đối với một người trí thức thời bấy giờ:
“Mấy khoa hương thí không đâu cả,
Ba luống vườn hoang bán sạch rồi.”

Khoa cử thất bại, tài sản gia đình cũng dần tiêu tán. Hình ảnh “ba luống vườn hoang” là biểu tượng cho sự hao mòn không chỉ về vật chất, mà còn về tinh thần, khi những hy vọng, nỗ lực đều trở thành vô nghĩa.

Cảnh nghèo bủa vây: Nỗi khổ của thân phận làm chồng, làm cha

Không chỉ dừng lại ở sự thất bại trong sự nghiệp, Tú Xương còn phải gánh chịu gánh nặng của đời sống nghèo khó:
“Gạo cứ lệ ăn đong bữa một,
Vợ quen dạ đẻ cách năm đôi.”

Hai câu thơ này phơi bày hiện thực khắc nghiệt của đời sống hàng ngày. “Gạo cứ lệ ăn đong” là hình ảnh quen thuộc của cảnh nghèo, khi bữa ăn phụ thuộc hoàn toàn vào từng đồng bạc lẻ kiếm được. Trong khi đó, gia đình đông con lại càng tăng thêm gánh nặng lên vai người chồng. Dẫu vậy, chữ “quen dạ” trong câu thơ lại thấp thoáng sự chấp nhận một cách cam chịu, như thể nghèo khó đã trở thành điều thường tình không thể tránh khỏi.

Nỗi oán trách trời cao: Tiếng kêu trong bế tắc

Tuy nhiên, khi sự cam chịu không thể kéo dài, Tú Xương hướng lên trời cao mà chất vấn:
“Bắc thang lên hỏi ông trời nhẽ:
Trêu ghẹo người ta thế nữa thôi?”

Hành động “bắc thang lên hỏi ông trời” là một hình ảnh vừa hài hước, vừa đau đớn. Nó thể hiện sự bất lực đến tận cùng của tác giả khi mọi nỗ lực đều không đem lại kết quả. Câu hỏi cuối cùng vừa là lời oán trách, vừa là tiếng kêu cứu đầy tuyệt vọng.

Thông điệp sâu sắc từ bài thơ

Bài thơ không chỉ là lời than thân của riêng Tú Xương mà còn là tiếng nói chung của những người trí thức thời bấy giờ, những người có tài nhưng không gặp thời, bị xã hội và thời thế bóp nghẹt. Qua đó, Tú Xương muốn phơi bày những bất công trong xã hội, nơi mà kẻ tài giỏi lại chịu cảnh nghèo khổ, trong khi những kẻ không xứng đáng lại hưởng vinh hoa phú quý.

Bên cạnh đó, bài thơ còn gợi lên sự cảm thông sâu sắc với những con người nghèo khó, phải đấu tranh hàng ngày để sinh tồn. Tuy nhiên, ẩn trong nỗi buồn vẫn là tinh thần tự trọng và khát vọng thay đổi số phận của Tú Xương, một con người luôn khao khát sống đúng với tài năng và giá trị của mình.

Kết luận

“Than thân” là một tác phẩm thấm đẫm cảm xúc và triết lý nhân sinh. Từng câu thơ không chỉ gợi lên hình ảnh về cuộc sống gian truân của chính Tú Xương, mà còn phản ánh những bất công của xã hội phong kiến. Qua bài thơ, người đọc cảm nhận được sự tài hoa, tâm huyết và nỗi đau của một người trí thức sống giữa thời thế đầy éo le, nghịch cảnh. Đây không chỉ là tiếng lòng của một cá nhân, mà còn là bài học về sự kiên trì và lòng tự trọng, dù ở trong hoàn cảnh khó khăn nhất.

*

Tú Xương – Nhà thơ tài hoa của đất nước trong buổi giao thời

Tú Xương, tên thật là Trần Tế Xương, tự Mặc Trai, hiệu Mộng Tích, sinh ngày 5 tháng 9 năm 1870 tại Nam Định, là một trong những nhà thơ lớn của Việt Nam. Dù cuộc đời ông ngắn ngủi, chỉ vỏn vẹn 37 năm, nhưng di sản văn chương mà ông để lại đã trở thành biểu tượng độc đáo của giai đoạn giao thời đầy biến động trong lịch sử dân tộc.

Bối cảnh lịch sử và cuộc đời

Sinh ra trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh mất mát đau thương dưới ách đô hộ của thực dân Pháp, cuộc đời Trần Tế Xương là chứng nhân của những chuyển biến xã hội khốc liệt. Ngay từ nhỏ, ông đã bộc lộ sự thông minh và tài hoa hiếm có. Câu đối “Đình tiền ngũ sắc hoa” mà cậu bé 10 tuổi Uyên đối lại bằng “Lung trung bách thanh điểu” đã báo hiệu một trí tuệ xuất chúng.

Tuy nhiên, bức tranh hiện thực xã hội mà ông trải qua lại đầy xám xịt. Những lần thi cử không thành, cuộc sống nghèo khó, và cảnh nước mất nhà tan đã tạo nên những dòng thơ vừa trữ tình, vừa trào phúng, đậm chất hiện thực trong sáng tác của ông.

Gia đình – Hình bóng bà Tú

Gia đình của Tú Xương cũng là một phần không thể tách rời trong cuộc đời và thơ ca của ông. Vợ ông, bà Phạm Thị Mẫn, là một phụ nữ tần tảo, chịu thương chịu khó, gánh vác mọi công việc để nuôi gia đình. Bà Tú đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận trong thơ của ông, như một biểu tượng cho phẩm hạnh của người phụ nữ Việt Nam xưa.

Bài thơ Thương vợ là lời tri ân chân thành mà ông dành cho người vợ thân yêu:

Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.

Những câu thơ giản dị nhưng đầy cảm động đã khắc họa hình ảnh người phụ nữ hy sinh, chịu đựng trong mọi khó khăn, vất vả vì gia đình.

Tài năng thơ ca – Vị tổ sư của thơ trào phúng Việt Nam

Thơ văn của Tú Xương được đánh giá cao bởi sự kết hợp hài hòa giữa trào phúng, hiện thực và trữ tình. Với thể loại thơ Đường luật, phú, câu đối, hát nói… ông không chỉ tái hiện bức tranh xã hội lố lăng, đầy rẫy sự bất công và sa đọa của chế độ thực dân phong kiến, mà còn thể hiện những cảm xúc chân thật, nỗi đau đời và tình yêu thương đối với gia đình.

Tú Xương không ngại dùng giọng điệu châm biếm sắc bén để đả kích tầng lớp quan lại ăn chơi, xa hoa và những con người chạy theo vật chất. Thơ ông vừa là tiếng cười, vừa là tiếng khóc, vừa là tiếng thét đau đớn cho hiện thực bi thương.

Những đóng góp của ông được Xuân Diệu đánh giá là:

“Ông nghè ông thám vô mây khói,
Đứng lại văn chương một tú tài.”

Di sản và ảnh hưởng

Tuy không có những tác phẩm được xuất bản khi còn sống, nhưng thơ văn của Tú Xương đã trở thành di sản quý giá, được sưu tầm và lưu truyền qua nhiều thế hệ. Ông không chỉ là một nhà thơ, mà còn là một trí thức có trách nhiệm với xã hội, với dân tộc.

Sự nghiệp thơ văn của Tú Xương như một ngọn lửa mãi cháy sáng trong lòng người đọc, khiến ta cảm phục trước tài năng, đồng thời trân trọng hơn giá trị của lòng yêu nước, tình yêu gia đình và sự đấu tranh không ngừng nghỉ cho công lý.

Viên Ngọc Qúy.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *