Dại Khôn
Tú Xương
Thế sự đua nhau nói dại khôn,
Biết ai là dại, biết ai khôn.
Khôn nghề cờ bạc là khôn dại,
Dại chốn vẵn chương, ấy dại khôn.
Này kẻ nên khôn đều có dại,
Làm người có dại mới nên khôn.
Cái khôn ai cũng khôn là thế,
Mới biết trần gian kẻ dại khôn.
*
“Dại và Khôn – Bản Ngã Con Người Qua Lăng Kính Tú Xương”
Tú Xương – người thi sĩ tài hoa và sâu sắc, từng dùng ngòi bút của mình để bóc trần biết bao thực tại bất công, để rồi từ đó truyền tải những triết lý nhân sinh độc đáo. Bài thơ Dại Khôn của ông là một minh chứng điển hình, nơi nhà thơ không chỉ bàn về sự phân định giữa “dại” và “khôn,” mà còn lật ngược mọi quan niệm thông thường để phơi bày bản chất phức tạp của con người và xã hội.
Khôn và Dại – Ai Định Đoạt?
Thế sự đua nhau nói dại khôn,
Biết ai là dại, biết ai khôn.
Hai câu mở đầu như một câu hỏi lớn đặt ra giữa cõi nhân gian đầy tranh đua. Xã hội đương thời, cũng như bất kỳ thời đại nào, luôn có sự phân định giữa “kẻ khôn” và “người dại.” Nhưng ai là người đủ tư cách để phán xét? Ai có thể khẳng định sự khôn ngoan hay ngu ngốc của người khác? Hai câu thơ mang theo sự hoài nghi sâu sắc, như một lời nhắc nhở rằng những chuẩn mực của con người vốn dĩ mang đầy tính chủ quan.
Khôn Là Dại, Dại Là Khôn
Khôn nghề cờ bạc là khôn dại,
Dại chốn văn chương, ấy dại khôn.
Tú Xương, bằng sự sắc sảo và mỉa mai, đã vẽ nên một nghịch lý thú vị: những điều tưởng là khôn ngoan như cờ bạc, mưu mẹo lại là “khôn dại,” còn những điều tưởng là dại dột như theo đuổi văn chương lại chính là “dại khôn.” Xã hội thực dụng, đầy rẫy sự tranh đoạt, khiến những giá trị chân chính như học vấn, đạo đức bị xem nhẹ, trong khi những mánh khóe mờ ám lại được coi là “khôn ngoan.”
Hai câu thơ không chỉ phản ánh một xã hội đầy bất công và đảo lộn giá trị, mà còn cho thấy sự cảm thông sâu sắc của Tú Xương dành cho những người theo đuổi lý tưởng cao đẹp, dù phải chịu nhiều thiệt thòi.
Dại Khôn – Hai Mặt Của Một Đồng Xu
Này kẻ nên khôn đều có dại,
Làm người có dại mới nên khôn.
Hai câu thơ này như một triết lý nhân sinh bất biến. Không có sự khôn ngoan nào mà không trải qua những lần vấp ngã, không có thành công nào mà không được xây dựng trên những bài học từ thất bại. “Dại” và “khôn” không phải là hai trạng thái đối lập mà là hai mặt của cùng một đồng xu, bổ trợ lẫn nhau, giúp con người trưởng thành.
Ở đây, Tú Xương không chỉ nhấn mạnh giá trị của kinh nghiệm mà còn khéo léo nhắc nhở rằng mỗi con người đều cần trải qua những lần “dại” để hiểu và trân trọng sự “khôn.”
Một Xã Hội Dại Khôn Lẫn Lộn
Cái khôn ai cũng khôn là thế,
Mới biết trần gian kẻ dại khôn.
Kết thúc bài thơ, Tú Xương để lại một nốt trầm đầy suy tư. Trong một xã hội mà ai cũng tự nhận mình là “khôn,” thì liệu sự “khôn ngoan” ấy có thật sự đáng giá? Hay đó chỉ là lớp vỏ bọc để che đậy những tham vọng và ích kỷ? “Dại khôn” trở thành một vòng luẩn quẩn, nơi con người mãi chìm đắm trong việc phán xét và ganh đua, mà quên mất giá trị thật sự của sự khôn ngoan – sự thấu hiểu và cảm thông.
Thông Điệp: Sự Khôn Ngoan Thật Sự Nằm Ở Đâu?
Bằng cách sử dụng ngôn ngữ giản dị nhưng sâu sắc, Tú Xương không chỉ phơi bày những mâu thuẫn trong xã hội mà còn gửi gắm nhiều thông điệp quý giá:
Đừng phán xét người khác: Khôn hay dại là những khái niệm tương đối, không ai có quyền phán xét người khác khi chính mình cũng chưa hoàn hảo.
Trân trọng kinh nghiệm sống: Dại không phải là thất bại mà là cơ hội để trưởng thành. Những lần “dại” chính là bài học quý giá để con người vươn lên và trở nên khôn ngoan hơn.
Xã hội cần cân bằng giá trị: Thay vì chạy theo những giá trị thực dụng, hãy trân trọng những điều chân thành và tốt đẹp trong cuộc sống.
Kết Luận
Bài thơ Dại Khôn của Tú Xương không chỉ là một tác phẩm trào phúng mà còn là một bài học nhân sinh sâu sắc. Qua đó, nhà thơ khéo léo nhắc nhở chúng ta rằng: khôn hay dại không phải là điều đáng để tranh luận, điều quan trọng là chúng ta sống sao cho đúng với bản thân, biết trân trọng giá trị thật sự của cuộc đời.
Dại hay khôn – rốt cuộc, chỉ là cách nhìn. Và cuộc đời, suy cho cùng, đáng giá nhất là sống sao để mỗi ngày đều ý nghĩa.
*
Tú Xương – Nhà thơ tài hoa của đất nước trong buổi giao thời
Tú Xương, tên thật là Trần Tế Xương, tự Mặc Trai, hiệu Mộng Tích, sinh ngày 5 tháng 9 năm 1870 tại Nam Định, là một trong những nhà thơ lớn của Việt Nam. Dù cuộc đời ông ngắn ngủi, chỉ vỏn vẹn 37 năm, nhưng di sản văn chương mà ông để lại đã trở thành biểu tượng độc đáo của giai đoạn giao thời đầy biến động trong lịch sử dân tộc.
Bối cảnh lịch sử và cuộc đời
Sinh ra trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh mất mát đau thương dưới ách đô hộ của thực dân Pháp, cuộc đời Trần Tế Xương là chứng nhân của những chuyển biến xã hội khốc liệt. Ngay từ nhỏ, ông đã bộc lộ sự thông minh và tài hoa hiếm có. Câu đối “Đình tiền ngũ sắc hoa” mà cậu bé 10 tuổi Uyên đối lại bằng “Lung trung bách thanh điểu” đã báo hiệu một trí tuệ xuất chúng.
Tuy nhiên, bức tranh hiện thực xã hội mà ông trải qua lại đầy xám xịt. Những lần thi cử không thành, cuộc sống nghèo khó, và cảnh nước mất nhà tan đã tạo nên những dòng thơ vừa trữ tình, vừa trào phúng, đậm chất hiện thực trong sáng tác của ông.
Gia đình – Hình bóng bà Tú
Gia đình của Tú Xương cũng là một phần không thể tách rời trong cuộc đời và thơ ca của ông. Vợ ông, bà Phạm Thị Mẫn, là một phụ nữ tần tảo, chịu thương chịu khó, gánh vác mọi công việc để nuôi gia đình. Bà Tú đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận trong thơ của ông, như một biểu tượng cho phẩm hạnh của người phụ nữ Việt Nam xưa.
Bài thơ Thương vợ là lời tri ân chân thành mà ông dành cho người vợ thân yêu:
Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.
Những câu thơ giản dị nhưng đầy cảm động đã khắc họa hình ảnh người phụ nữ hy sinh, chịu đựng trong mọi khó khăn, vất vả vì gia đình.
Tài năng thơ ca – Vị tổ sư của thơ trào phúng Việt Nam
Thơ văn của Tú Xương được đánh giá cao bởi sự kết hợp hài hòa giữa trào phúng, hiện thực và trữ tình. Với thể loại thơ Đường luật, phú, câu đối, hát nói… ông không chỉ tái hiện bức tranh xã hội lố lăng, đầy rẫy sự bất công và sa đọa của chế độ thực dân phong kiến, mà còn thể hiện những cảm xúc chân thật, nỗi đau đời và tình yêu thương đối với gia đình.
Tú Xương không ngại dùng giọng điệu châm biếm sắc bén để đả kích tầng lớp quan lại ăn chơi, xa hoa và những con người chạy theo vật chất. Thơ ông vừa là tiếng cười, vừa là tiếng khóc, vừa là tiếng thét đau đớn cho hiện thực bi thương.
Những đóng góp của ông được Xuân Diệu đánh giá là:
“Ông nghè ông thám vô mây khói,
Đứng lại văn chương một tú tài.”
Di sản và ảnh hưởng
Tuy không có những tác phẩm được xuất bản khi còn sống, nhưng thơ văn của Tú Xương đã trở thành di sản quý giá, được sưu tầm và lưu truyền qua nhiều thế hệ. Ông không chỉ là một nhà thơ, mà còn là một trí thức có trách nhiệm với xã hội, với dân tộc.
Sự nghiệp thơ văn của Tú Xương như một ngọn lửa mãi cháy sáng trong lòng người đọc, khiến ta cảm phục trước tài năng, đồng thời trân trọng hơn giá trị của lòng yêu nước, tình yêu gia đình và sự đấu tranh không ngừng nghỉ cho công lý.
Viên Ngọc Qúy.