Em – tình yêu những năm đau xót và hy vọng
Lưu Quang Vũ
Em đi, phố ngày mưa
suốt đường dài không nói
cánh cửa chiều khép lại
hoa đầm đìa mưa ướt chói trên cao
ga ngổn ngang gạch đổ, những toa tàu
như năm tháng nặng buồn em có nhớ
ta đi giữa cỏ hoang và gỗ đá
giữ trong lòng ngọn thác trắng trào sôi
một tình yêu không biết nói cùng ai
đến điên dại đến nghẹn ngào đau đớn
mặt anh vỡ trong tấm gương thất vọng
em ơi ngày ấy em đâu?
hoa cúc xanh tuổi nhỏ chết từ lâu
những hòm xiểng chất đầy khu phố chật
những bãi rác những thùng xe cũ hỏng
những bạn bè thơ trẻ đã già nua
đêm chiến tranh thành phố tối âm u
không đèn sáng lời ru không bếp lửa
ghế công viên hóa bầy dã thú
nằm im lìm dưới mặt trăng đen
xác người trôi trên biển sóng xô tan
huyệt bom tối ầm ào cơn gió hú
ta đi suốt một đời đau khổ
chân lỡ lầm bao ảo ảnh chờ mong
anh vẫn nhen một ngọn lửa âm thầm
hình bóng em chập chờn trong lửa ấy
(ai trong đời chưa một lần mơ thấy
không có quyền phán xét những câu thơ)
sóng khát khao đập cửa đêm ngày
nên chói chang đời anh, em tới
mắt em mở với chân trời xa vợi
nhưng hơi ấm anh cầm là ấm của bàn tay
em bằng xương bằng thịt đây rồi
anh đợi mãi, cuối cùng em đã đến
hơi thở em từ lâu anh đã thuộc
tóc em đây lời nói của em đây
nhặt anh lên trong cỏ sắc đường dài
như bóc một lá thư chưa kẻ nhận
và thương mến có nghĩa là hy vọng
anh tin đời theo nghĩa lứa đôi…
con tàu nào mang gió ấy ra khơi
chẳng hề có một ngày cập bến
đích của nó luôn luôn là phía trước
là chân trời mãi mãi ở trong em.
*
Em – Tình Yêu Những Năm Đau Xót Và Hy Vọng: Cuộc Tình Không Đến Đích, Nhưng Mãi Vẹn Nguyên Trong Lòng
Bài thơ “Em – tình yêu những năm đau xót và hy vọng” của Lưu Quang Vũ mang đến một sự giao thoa sâu sắc giữa nỗi buồn khôn cùng của quá khứ và hy vọng về một tình yêu trong sáng, bền vững, bất chấp những khắc nghiệt của thời gian. Thơ của Lưu Quang Vũ luôn mang một sự trầm lắng, đượm buồn nhưng đồng thời cũng ngập tràn khát khao, tình yêu và niềm tin mãnh liệt. Bài thơ này cũng vậy, khi nó mở ra một hành trình dài, đau đớn, nhưng cũng đầy hy vọng về tình yêu không bao giờ tắt.
Nỗi Buồn Của Cuộc Tình Không Đến Đích
Ngay từ những câu đầu tiên, “Em đi, phố ngày mưa / suốt đường dài không nói,” hình ảnh cơn mưa trong bài thơ không chỉ là một yếu tố thiên nhiên mà còn là biểu tượng của sự chia ly, mất mát. Em đi, bỏ lại anh với những ký ức, với những con đường đã qua mà không có lời tạm biệt. Phố ngày mưa là hình ảnh của một không gian u ám, trống vắng, nơi tình yêu không có cơ hội được thăng hoa. Những toa tàu ngổn ngang, những mảnh vụn của thời gian, là minh chứng cho một cuộc tình đã đi qua mà không kịp trao nhau lời nói, không kịp giải bày nỗi lòng.
Trong dòng thời gian ấy, mọi thứ xung quanh đều bị phủ mờ bởi những dấu vết của chiến tranh, của sự đau thương. Thành phố tối âm u, không đèn sáng, không lời ru, những người bạn trẻ đã già nua. Hình ảnh này gợi lên một thời đại đau khổ, nơi những ước mơ, những khát khao tình yêu như bị chôn vùi trong bóng tối.
Những Khát Khao, Những Cảm Xúc Đầy Đau Đớn Và Hy Vọng
Dù đau đớn, nhưng tình yêu trong bài thơ không hề mất đi. Nó vẫn cháy trong lòng người yêu, dù không thể bày tỏ, dù không thể thực hiện. “Anh vẫn nhen một ngọn lửa âm thầm / hình bóng em chập chờn trong lửa ấy.” Đây là hình ảnh của một tình yêu không bao giờ dập tắt, không bao giờ chịu thua trước sự khắc nghiệt của cuộc đời. Ngọn lửa ấy không phải là sự bùng cháy, mà là sự âm thầm, kiên trì, dù cho khó khăn và nỗi buồn có thể khiến ngọn lửa ấy lụi tàn.
Khát khao được gặp lại em, được yêu thương em là điều không thể nào phai nhạt. Dù cho mọi thứ xung quanh có thay đổi, dù cho những đau thương của chiến tranh có cướp đi biết bao thứ, anh vẫn luôn hy vọng, vẫn tin rằng tình yêu sẽ đến. “Anh tin đời theo nghĩa lứa đôi…” Tình yêu ấy không phải là sự hoài nghi, mà là niềm tin vào sự vẹn nguyên của một mối quan hệ, một tình cảm luôn bền vững dù trải qua bao sóng gió.
Em – Đích Đến Cuối Cùng Của Tình Yêu
Đến cuối bài thơ, tình yêu dường như đã tìm thấy sự đáp lại, nhưng không phải là sự kết thúc, mà là một sự mở ra mới mẻ, một chân trời vô hạn. “Con tàu nào mang gió ấy ra khơi / chẳng hề có một ngày cập bến.” Tình yêu trong bài thơ này không phải là một đích đến cụ thể, mà là một hành trình không bao giờ dừng lại. Chân trời mãi mãi ở phía trước, là hình ảnh của một ước mơ không bao giờ tắt, của một tình yêu luôn vươn tới, dù có trải qua bao gian khó, dù không bao giờ có ngày cập bến.
Em là ngọn gió đưa anh đi, là ánh sáng chiếu rọi vào cuộc đời anh. Dù cuộc tình có trải qua bao đau thương, dù hai người có thể không bao giờ ở bên nhau, nhưng tình yêu ấy luôn tồn tại trong lòng người yêu, luôn sống trong những ước mơ, trong những khát khao không thể tắt. “Em bằng xương bằng thịt đây rồi / anh đợi mãi, cuối cùng em đã đến.” Mỗi hình ảnh, mỗi lời nói của em đều hiện diện trong tâm hồn anh, như một ngọn lửa không bao giờ lụi tàn.
Lời Kết: Tình Yêu Là Một Chuyến Hành Trình Không Bao Giờ Đến Đích
Bài thơ “Em – tình yêu những năm đau xót và hy vọng” của Lưu Quang Vũ là một bản giao hưởng của nỗi đau, khát khao và hy vọng. Tình yêu trong bài thơ không phải là một kết thúc có hậu, mà là một hành trình không ngừng nghỉ, một niềm tin vào sự tồn tại của tình cảm dù cho có bao nhiêu gian nan, đau khổ. Cuộc tình ấy có thể không đến đích, nhưng nó vẫn tồn tại trong trái tim người yêu, vẫn luôn cháy sáng như một ngọn lửa không bao giờ tắt.
*
Lưu Quang Vũ – Tài Năng Kiệt Xuất của Văn Học và Sân Khấu Việt Nam
Lưu Quang Vũ (17/4/1948 – 29/8/1988) là một trong những tên tuổi lớn của văn học, sân khấu và thi ca Việt Nam. Cuộc đời ông tuy ngắn ngủi nhưng những đóng góp của ông cho nghệ thuật nước nhà đã để lại dấu ấn sâu đậm, trở thành tượng đài bất hủ trong lòng người yêu văn chương và sân khấu.
Tiểu sử và hành trình nghệ thuật
Lưu Quang Vũ sinh tại xã Thiệu Cơ, huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ, nhưng quê gốc ở quận Hải Châu, Đà Nẵng. Ông là con trai nhà viết kịch Lưu Quang Thuận và bà Vũ Thị Khánh. Từ nhỏ, thiên hướng nghệ thuật của Lưu Quang Vũ đã sớm bộc lộ. Tuổi thơ gắn bó với vùng quê trung du Bắc Bộ đã trở thành nguồn cảm hứng sâu sắc trong nhiều sáng tác của ông sau này.
Ông gia nhập quân ngũ năm 1965 và trong thời gian này, thơ ca của ông bắt đầu nở rộ. Sau khi xuất ngũ, ông trải qua nhiều công việc khác nhau để mưu sinh trước khi thực sự tỏa sáng với vai trò nhà soạn kịch. Giai đoạn từ 1978 đến 1988 là thời kỳ đỉnh cao sự nghiệp của ông, khi ông sáng tác hàng loạt vở kịch để đời, góp phần làm rạng danh sân khấu Việt Nam thời kỳ đổi mới.
Những tác phẩm nổi bật
Dù chỉ sống 40 năm, Lưu Quang Vũ đã để lại một di sản đồ sộ với gần 50 vở kịch, hàng trăm bài thơ, truyện ngắn và các tác phẩm chèo. Những vở kịch như Hồn Trương Ba da hàng thịt, Lời thề thứ 9, Bệnh sĩ, Khoảnh khắc và vô tận, và Tôi và chúng ta đã làm sôi động sân khấu Việt Nam trong thập niên 80.
Thơ của Lưu Quang Vũ không chỉ giàu cảm xúc mà còn ẩn chứa những trăn trở sâu sắc về cuộc sống và tình yêu. Các tác phẩm như Và anh tồn tại, Tiếng Việt, và Bầy ong trong đêm sâu đã chiếm trọn trái tim của nhiều thế hệ bạn đọc.
Phong cách nghệ thuật
Tác phẩm của Lưu Quang Vũ nổi bật bởi tính hiện thực và chiều sâu nhân văn. Ông viết bằng cả trái tim, khắc họa chân thực những vấn đề xã hội, những khát vọng, và mâu thuẫn của con người. Thơ ca và kịch của ông là sự kết hợp hài hòa giữa trí tuệ, cảm xúc, và sự sáng tạo độc đáo, để lại ấn tượng mạnh mẽ trong lòng công chúng.
Bi kịch và sự ra đi
Năm 1988, giữa lúc tài năng đang ở độ chín, Lưu Quang Vũ qua đời trong một tai nạn giao thông thảm khốc cùng vợ, nhà thơ Xuân Quỳnh, và con trai Lưu Quỳnh Thơ. Sự ra đi đột ngột của ông là mất mát to lớn cho nền nghệ thuật Việt Nam, để lại niềm tiếc thương vô hạn trong lòng công chúng.
Di sản và vinh danh
Dù cuộc đời ngắn ngủi, Lưu Quang Vũ đã tạo nên một di sản nghệ thuật vĩ đại. Năm 2000, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học nghệ thuật. Những tác phẩm của ông vẫn tiếp tục được yêu mến, biểu diễn và nghiên cứu, minh chứng cho sức sống mãnh liệt của một tài năng hiếm có.
Lưu Quang Vũ – Tượng đài bất hủ
Lưu Quang Vũ không chỉ là một nhà văn, nhà thơ, nhà soạn kịch xuất sắc mà còn là biểu tượng của sự sáng tạo và cống hiến không ngừng nghỉ. Cuộc đời và sự nghiệp của ông mãi là nguồn cảm hứng bất tận cho các thế hệ nghệ sĩ và những người yêu văn học Việt Nam.
Viên Ngọc Quý.