Đời tàn ngõ hẹp
Vũ Hoàng Chương
Gối vải mộng phong hầu,
Vàng son mờ gác xép,
Bừng tỉnh mưa còn mau,
Chiều tàn trong ngõ hẹp.
Mưa lùa gian gác xép,
Ngày trắng theo nhau qua,
Lá rơi đầy ngõ hẹp;
Đời hiu hiu xế tà.
Ôi! ta đã làm chi đời ta?
Ai đã làm chi lòng ta?
Cho đời tàn tạ lòng băng giá
Sương mong manh quạnh chớm thu già.
Mải mê theo sự nghiệp,
Quá trớn, lỡ giàu sang;
Mưa rơi, chiều, ngõ hẹp,
Lá vàng bay ngổn ngang…
Dìu vương nhau mươi chiếc lá khô vàng,
Xuân đời chưa hưởng kịp,
Mây mùa thu đã sang.
Giấc hồ nghe phấp phới
Cờ biển nhịp mơ màng.
Đường hoa son phấn đợi,
Áo gấm về xênh xang…
Chập chờn kim ốc giai nhân…
Gió lạnh đưa vèo,
Khoa danh trên gối rụng tàn theo!
Nao nao đàn sáo phai dần…
Hạnh phúc tàn theo,
Nửa gối thê nhi lá rụng vèo!
Song hồ lơ lửng khép,
Giường chiếu ấm hơi mưa;
Chiêm bao mờ thoáng hương thừa,
Tan rồi mộng đẹp,
Ôi thời xưa!
Ta đã làm chi đời ta xưa?
Ta đã dùng chi đời ta chưa?
Thiên thu? ngờ sự nghiệp!
Chiều mưa rồi đêm mưa;
Gió lùa gian gác xép,
Đời tàn trong ngõ hẹp.
(Nguồn: Vũ Hoàng Chương, Mây, NXB Đời nay, Hà Nội, 1943)
*
“Đời tàn trong ngõ hẹp” – Bản tụng ca của nỗi cô đơn và sự nuối tiếc
Trong bài thơ Đời tàn ngõ hẹp, Vũ Hoàng Chương đã khắc họa một bức tranh đời người chìm trong bóng chiều tàn, gợi lên nỗi cô đơn sâu thẳm và sự tiếc nuối khôn nguôi. Đó không chỉ là tiếng lòng của một con người khi nhìn lại cuộc đời, mà còn là sự phản tỉnh về những giá trị, ước mơ và hạnh phúc đã vuột khỏi tầm tay.
Chiều tàn trong ngõ hẹp – Biểu tượng của sự bế tắc và nhỏ bé
Bài thơ mở ra trong khung cảnh u ám:
“Gối vải mộng phong hầu,
Vàng son mờ gác xép,
Bừng tỉnh mưa còn mau,
Chiều tàn trong ngõ hẹp.”
Từ hình ảnh chiếc “gối vải mộng phong hầu” – biểu tượng cho giấc mơ danh vọng cao xa – đến khung cảnh gác xép chật chội, mờ nhạt, tất cả đều phản ánh sự trái ngược giữa hoài bão và thực tại. Cơn mưa không chỉ là hiện tượng thiên nhiên, mà còn là tiếng lòng thổn thức, là nước mắt của trời hòa cùng sự tàn tạ của kiếp người.
Ngõ hẹp, một không gian nhỏ bé và bức bối, là nơi đời người khép lại. Nỗi buồn không chỉ nằm ở sự hữu hạn của không gian, mà còn trong cảm giác không lối thoát của tâm hồn.
Những câu hỏi day dứt – Tiếng gọi của sự tự vấn
Trọng tâm của bài thơ nằm ở những câu hỏi đầy day dứt:
“Ôi! ta đã làm chi đời ta?
Ai đã làm chi lòng ta?”
Đây không chỉ là lời tự vấn, mà còn là sự thức tỉnh muộn màng của một con người khi nhìn lại cuộc đời mình. Những câu hỏi ấy như xoáy sâu vào lòng người đọc, buộc chúng ta đối diện với chính bản thân, với những lựa chọn và sai lầm đã qua.
Vũ Hoàng Chương không chỉ trách mình mà còn trách cả dòng đời. Ông cảm thấy mình như nạn nhân của một guồng quay khắc nghiệt, nơi mà con người mải mê chạy theo danh vọng và sự nghiệp, để rồi đánh mất chính mình.
Sự nuối tiếc – Hạnh phúc và giấc mộng đã vụt qua
Những hình ảnh trong bài thơ đầy chất thơ mộng, nhưng lại phảng phất nỗi buồn vì những điều đẹp đẽ đã trôi xa:
“Xuân đời chưa hưởng kịp,
Mây mùa thu đã sang.”
Thời gian trôi qua nhanh đến mức người ta chưa kịp chạm đến hạnh phúc đã thấy mình già đi trong tiếc nuối. Những giấc mơ huy hoàng như “kim ốc giai nhân” hay “áo gấm về xênh xang” đều tan biến như làn khói, chỉ để lại cảm giác trống rỗng và lạc lõng.
Đời tàn – Khi tất cả chỉ còn là quá khứ
Phần cuối bài thơ là sự lặp lại của hình ảnh chiều mưa, ngõ hẹp, và gian gác xép, như một vòng luẩn quẩn của đời người:
“Chiều mưa rồi đêm mưa;
Gió lùa gian gác xép,
Đời tàn trong ngõ hẹp.”
Tất cả những gì từng rực rỡ nay chỉ còn là ký ức mờ nhạt. Đời người, từ những giấc mơ to lớn đến những phút giây hạnh phúc, cuối cùng cũng khép lại trong một không gian nhỏ bé, lạnh lẽo.
Thông điệp – Sự thức tỉnh giữa dòng đời vô thường
Qua Đời tàn ngõ hẹp, Vũ Hoàng Chương không chỉ bày tỏ nỗi buồn cá nhân mà còn gửi gắm một thông điệp sâu sắc: Hãy trân trọng hiện tại, sống thật với cảm xúc và giá trị của mình. Đừng để những mơ ước xa vời cuốn ta đi, để rồi khi ngoảnh lại, ta chỉ thấy sự tiếc nuối và nỗi cô đơn.
Bài thơ như một bản tụng ca của nỗi buồn, nhưng đồng thời cũng là lời nhắc nhở rằng, giữa những giới hạn của cuộc đời, con người vẫn có thể tìm thấy ý nghĩa thực sự nếu biết dừng lại và sống trọn vẹn với những gì mình đang có.
Đọc thơ Vũ Hoàng Chương, lòng ta không chỉ tràn ngập cảm xúc, mà còn được dẫn dắt đến những suy tư sâu xa về chính cuộc đời mình.
*
Vũ Hoàng Chương: Thi Bá của nền thi ca Việt Nam
Vũ Hoàng Chương (1915–1976), một nhà thơ lớn của Việt Nam, đã để lại dấu ấn sâu đậm trong văn học nước nhà qua những tác phẩm giàu cảm xúc và giá trị nghệ thuật. Sinh tại Nam Định, quê gốc ở làng Phù Ủng, tỉnh Hưng Yên, ông được mệnh danh là “Thi bá” Việt Nam, với phong cách thơ trang nhã, thấm đượm dư vị hoài cổ và đậm sắc thái phương Đông.
Hành trình cuộc đời và sự nghiệp
Từ nhỏ, Vũ Hoàng Chương đã được học chữ Hán tại nhà, sau đó học tiểu học tại Nam Định và trung học tại trường Albert Sarraut, Hà Nội. Năm 1937, ông đỗ Tú tài, nhưng hành trình học vấn của ông không dừng lại ở đó. Ông từng theo học Luật, rồi Cử nhân Toán, nhưng đều bỏ dở để đi làm và theo đuổi nghệ thuật.
Trong giai đoạn từ thập niên 1940, Vũ Hoàng Chương không ngừng sáng tác và hoạt động nghệ thuật. Ông cùng các văn nghệ sĩ nổi tiếng như Chu Ngọc, Nguyễn Bính thành lập Ban kịch Hà Nội, trình diễn các vở kịch thơ như Vân muội. Sau Cách mạng Tháng Tám, ông tiếp tục sáng tác và dạy học, đặc biệt gắn bó với Sài Gòn từ năm 1954.
Với tài năng vượt bậc, ông đã giành nhiều giải thưởng lớn, tiêu biểu là “Giải Văn học Nghệ thuật Toàn quốc” năm 1959 với tập thơ Hoa đăng. Ông cũng đại diện Việt Nam tham dự nhiều hội nghị thi ca quốc tế, góp phần đưa thơ ca Việt Nam đến gần hơn với thế giới.
Năm 1972, Vũ Hoàng Chương được đề cử Giải Nobel Văn học. Dù không đoạt giải, việc ông xuất hiện trong danh sách đề cử cũng là niềm tự hào lớn cho văn học Việt Nam.
Di sản văn học
Vũ Hoàng Chương để lại cho đời nhiều tác phẩm xuất sắc, gồm cả thơ và kịch thơ. Những tập thơ như Thơ say (1940), Mây (1943), Hoa đăng (1959), hay Lửa từ bi (1963) thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa nghệ thuật ngôn từ và cảm xúc mãnh liệt. Ông còn nổi tiếng với các vở kịch thơ như Vân muội, Trương Chi, góp phần đưa thể loại này phát triển tại Việt Nam.
Văn phong của Vũ Hoàng Chương được đánh giá là vừa sang trọng, vừa thấm đượm chất nhạc. Như nhận xét của Hoài Thanh và Hoài Chân trong Thi nhân Việt Nam: thơ ông không chỉ là sự say sưa của cá nhân, mà còn gói ghém nỗi niềm nhân sinh, với những bi kịch và ngao ngán của kiếp người.
Cuộc đời cuối cùng và dấu ấn vĩnh cửu
Cuộc đời Vũ Hoàng Chương trải qua nhiều biến cố. Sau năm 1975, ông bị bắt giam tại khám Chí Hòa và qua đời năm 1976, khép lại một hành trình đầy thăng trầm nhưng rực rỡ. Mộ phần ông hiện nằm tại nghĩa trang chùa Giác Minh, Gò Vấp, nơi lưu giữ ký ức về một thi bá lớn của Việt Nam.
Với những đóng góp vượt thời đại, Vũ Hoàng Chương không chỉ là nhà thơ, nhà văn hóa mà còn là biểu tượng cho tinh thần nghệ thuật tự do và sáng tạo của Việt Nam. Di sản của ông sẽ mãi mãi được nhớ đến như một phần không thể thiếu của nền văn học dân tộc.
Viên Ngọc Quý.