Bài thơ: Quên – Vũ Hoàng Chương

Quên

Vũ Hoàng Chương

Đã hẹn với Em rồi, không tưởng tiếc
Quãng đời xưa, không than khóc gì đâu!
Hãy buông lại gần đây làn tóc biếc,
Sát gần đây, gần nữa, cặp môi nâu.

Đêm nay lạnh, tìm em trên gác tối,
Trong tay em dâng cả tháng năm thừa.
Có lẽ đâu tâm linh còn còn trọn lối,
Để đi về Cay Đắng những thu xưa.

Trên nẻo ấy, tơi bời, – Em đã biết –
Những tình phai duyên úa, mộng tan tành.
Trên nẻo ấy, sẽ từ muôn đáy huyệt,
Ái ân xưa vùng dậy níu chân anh.

Không, em ạ, không còn can đảm nữa!
Không! nguồn yêu, suối lệ cũng khô rồi,
Em hãy đốt dùm anh, trong mắt lửa,
Chút ưu tư còn sót ở đôi môi…

Hãy buông lại gần đây làn tóc rối,
Sát gần đây, gần nữa, cặp môi điên.
Rồi em sẽ dìu anh trên cánh khói,
Đưa hồn say về tận cuối trời Quên.

Nguồn:
1. Vũ Hoàng Chương, Mây, NXB Đời nay, Hà Nội, 1943
2. Vũ Hoàng Chương, Thơ say, Nhà in Cộng lực, 1940
3. Tinh tuyển văn học Việt Nam (tập 7: Văn học giai đoạn 1900-1945), Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn quốc gia, NXB Khoa học xã hội, 2004

*

“Cuối trời Quên” – Hành trình bỏ lại những mảnh vỡ của quá khứ

Bài thơ Quên của Vũ Hoàng Chương là một khúc ca đầy cảm xúc, vẽ nên một cuộc đối thoại giữa tình yêu và sự lãng quên. Trong từng câu chữ, người đọc như nghe thấy tiếng thở dài của một tâm hồn từng trải, mang nặng những vết thương của ký ức, nhưng cũng khát khao giải thoát để tìm lại sự an yên.

Khởi đầu từ lời hẹn – Buông bỏ và tìm đến hiện tại

Ngay từ câu mở đầu, Vũ Hoàng Chương đã khẳng định một quyết tâm:

“Đã hẹn với Em rồi, không tưởng tiếc
Quãng đời xưa, không than khóc gì đâu!”

Lời hẹn này không chỉ là một lời thề giữa hai người, mà còn là lời tự nhắc nhở bản thân về sự cần thiết phải quên đi những đau buồn của quá khứ. Dường như trong khoảnh khắc đối diện với người thương, anh đã tìm thấy một chốn tạm yên, nơi anh có thể buông bỏ “quãng đời xưa” và thôi day dứt với những mất mát không còn níu giữ được.

Tình yêu – Cả cứu rỗi lẫn trốn chạy

Tình yêu trong Quên không chỉ mang ý nghĩa ngọt ngào, mà còn là sự cứu rỗi đầy mãnh liệt.

“Hãy buông lại gần đây làn tóc biếc,
Sát gần đây, gần nữa, cặp môi nâu.”

Người đọc cảm nhận được một khát khao mãnh liệt, không chỉ về sự gần gũi thể xác mà còn là sự tìm kiếm nơi ẩn náu tinh thần. Trong vòng tay người yêu, nhân vật trữ tình hy vọng quên đi những khổ đau và những “cay đắng thu xưa”.

Nhưng đồng thời, bài thơ cũng bộc lộ sự bất lực trước sức mạnh của ký ức:

“Trên nẻo ấy, tơi bời, – Em đã biết –
Những tình phai duyên úa, mộng tan tành.”

Ký ức như những bóng ma vùng dậy từ đáy huyệt, níu kéo anh lại với quá khứ.

Sự khước từ – Khi tình yêu cũng không thể chữa lành

Trong khung cảnh đầy nồng nhiệt của tình yêu, người đọc vẫn cảm nhận rõ một nỗi buồn sâu thẳm. Dẫu cho tình yêu hiện diện, nó vẫn không đủ để lấp đầy khoảng trống của tâm hồn:

“Không, em ạ, không còn can đảm nữa!
Không! nguồn yêu, suối lệ cũng khô rồi.”

Đây không chỉ là lời từ chối trước quá khứ, mà còn là sự thú nhận rằng tình yêu – dù mãnh liệt – cũng không thể mang lại sự giải thoát hoàn toàn. Sự khô cạn của “nguồn yêu” và “suối lệ” là biểu tượng cho sự mỏi mệt của một tâm hồn đã quá đau khổ và không còn đủ sức để yêu thêm lần nữa.

Cuối trời Quên – Nơi trú ẩn cuối cùng của tâm hồn

Cao trào của bài thơ đến ở những dòng cuối:

“Rồi em sẽ dìu anh trên cánh khói,
Đưa hồn say về tận cuối trời Quên.”

“Cuối trời Quên” là một ẩn dụ đầy thơ mộng, nhưng cũng phảng phất nỗi đau. Đó không phải là sự quên lãng đơn thuần, mà là một hành trình vượt thoát khỏi hiện thực. Tình yêu không còn là cứu rỗi, mà trở thành một phương tiện để anh tìm đến sự an nghỉ cuối cùng, nơi ký ức không còn bủa vây, và nỗi đau sẽ tan biến như khói sương.

Thông điệp – Lời nhắn gửi về sự giải thoát

Qua Quên, Vũ Hoàng Chương đã truyền tải một thông điệp sâu sắc về con người và nỗi đau. Dẫu biết rằng quá khứ là một phần không thể tách rời, nhưng để sống trọn vẹn, đôi khi ta cần buông bỏ những nỗi đau đã qua.

Nhưng bài thơ cũng nhắc nhở rằng, sự quên lãng không phải lúc nào cũng dễ dàng. Nó là một cuộc hành trình đầy khó khăn, nơi con người phải đối diện với chính mình, với những bóng ma của ký ức, để rồi tìm thấy một nơi yên bình – dù là thực hay mộng.

Quên không chỉ là một bài thơ, mà còn là lời tự sự chân thành, một lời thú nhận về sự yếu đuối của con người trước dòng chảy vô tình của thời gian. Và chính sự chân thực ấy đã làm cho bài thơ chạm đến những góc sâu kín nhất trong lòng người đọc.

*

Vũ Hoàng Chương: Thi Bá của nền thi ca Việt Nam

Vũ Hoàng Chương (1915–1976), một nhà thơ lớn của Việt Nam, đã để lại dấu ấn sâu đậm trong văn học nước nhà qua những tác phẩm giàu cảm xúc và giá trị nghệ thuật. Sinh tại Nam Định, quê gốc ở làng Phù Ủng, tỉnh Hưng Yên, ông được mệnh danh là “Thi bá” Việt Nam, với phong cách thơ trang nhã, thấm đượm dư vị hoài cổ và đậm sắc thái phương Đông.

Hành trình cuộc đời và sự nghiệp

Từ nhỏ, Vũ Hoàng Chương đã được học chữ Hán tại nhà, sau đó học tiểu học tại Nam Định và trung học tại trường Albert Sarraut, Hà Nội. Năm 1937, ông đỗ Tú tài, nhưng hành trình học vấn của ông không dừng lại ở đó. Ông từng theo học Luật, rồi Cử nhân Toán, nhưng đều bỏ dở để đi làm và theo đuổi nghệ thuật.

Trong giai đoạn từ thập niên 1940, Vũ Hoàng Chương không ngừng sáng tác và hoạt động nghệ thuật. Ông cùng các văn nghệ sĩ nổi tiếng như Chu Ngọc, Nguyễn Bính thành lập Ban kịch Hà Nội, trình diễn các vở kịch thơ như Vân muội. Sau Cách mạng Tháng Tám, ông tiếp tục sáng tác và dạy học, đặc biệt gắn bó với Sài Gòn từ năm 1954.

Với tài năng vượt bậc, ông đã giành nhiều giải thưởng lớn, tiêu biểu là “Giải Văn học Nghệ thuật Toàn quốc” năm 1959 với tập thơ Hoa đăng. Ông cũng đại diện Việt Nam tham dự nhiều hội nghị thi ca quốc tế, góp phần đưa thơ ca Việt Nam đến gần hơn với thế giới.

Năm 1972, Vũ Hoàng Chương được đề cử Giải Nobel Văn học. Dù không đoạt giải, việc ông xuất hiện trong danh sách đề cử cũng là niềm tự hào lớn cho văn học Việt Nam.

Di sản văn học

Vũ Hoàng Chương để lại cho đời nhiều tác phẩm xuất sắc, gồm cả thơ và kịch thơ. Những tập thơ như Thơ say (1940), Mây (1943), Hoa đăng (1959), hay Lửa từ bi (1963) thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa nghệ thuật ngôn từ và cảm xúc mãnh liệt. Ông còn nổi tiếng với các vở kịch thơ như Vân muội, Trương Chi, góp phần đưa thể loại này phát triển tại Việt Nam.

Văn phong của Vũ Hoàng Chương được đánh giá là vừa sang trọng, vừa thấm đượm chất nhạc. Như nhận xét của Hoài Thanh và Hoài Chân trong Thi nhân Việt Nam: thơ ông không chỉ là sự say sưa của cá nhân, mà còn gói ghém nỗi niềm nhân sinh, với những bi kịch và ngao ngán của kiếp người.

Cuộc đời cuối cùng và dấu ấn vĩnh cửu

Cuộc đời Vũ Hoàng Chương trải qua nhiều biến cố. Sau năm 1975, ông bị bắt giam tại khám Chí Hòa và qua đời năm 1976, khép lại một hành trình đầy thăng trầm nhưng rực rỡ. Mộ phần ông hiện nằm tại nghĩa trang chùa Giác Minh, Gò Vấp, nơi lưu giữ ký ức về một thi bá lớn của Việt Nam.

Với những đóng góp vượt thời đại, Vũ Hoàng Chương không chỉ là nhà thơ, nhà văn hóa mà còn là biểu tượng cho tinh thần nghệ thuật tự do và sáng tạo của Việt Nam. Di sản của ông sẽ mãi mãi được nhớ đến như một phần không thể thiếu của nền văn học dân tộc.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *