Bài thơ: Trở về – Vũ Hoàng Chương

Trở về

Vũ Hoàng Chương

Đã phá đứt tung
Mọi dây trói, mọi rào đơn lưới kép.
Đã xóa bỏ những vòng đai chật hẹp
Những phù hoa lồng kính đóng khung.
Và đã trở về.
Đâu cần mở con-đường-không-biết-khép;
Cảnh nơi đây còn nguyên vẻ đẹp
Của hôm nào ra đi.

Núi ngày cũ nghiêng đầu khoe tóc mượt,
Rừng thông vẫn tiếng reo xanh.
Lưng yểu điệu hòa theo mầu cỏ mướt,
Vòng chân đứng vững như thành.
Chỉ có tóc này pha sương,
Hai vai này vơi mất nhiều xuân
để mang đầy cát bụi,
Những bước đi này thêm nặng đau thương
Kể từ xuống núi.

Giòng suối cũ chẳng cao lên,
cũng chẳng hao gầy,
Vẫn là gương mặt thơ ngây.
Giọng nói cười trong vắt
Giữa vùng hoa dại kết nôi.
Chỉ có ngàn tia hy vọng tắt
Không hẹn phản hồi;
Chỉ có niềm tin nín bặt
Trong đôi hố mắt này thôi.

Người yêu cũ nằm đây, trang sách mở,
Thân đọng ngọc lung linh
Hồn Chữ hương dìu hơi thở
Gợn khắp châu thân từng vân ngọc đa tình.
Chỉ có thịt xương này khô héo
Tâm tư này xiêu vẹo
Qua nhiều cơn sốt mê tơi
Của những mưu sinh, ứng thế, tranh thời.

Chử Đồng Tử với Tiên Dung Công chúa
Từng khói mây vút cánh Bồng Châu.
Khói như tơ bạc mây như lụa
Nhưng Bồng Châu? Bồng Châu?
Ai biết nơi đâu?
Và đâu chỉ một phương Thần Thoại ấy,
Một lứa đôi tài tử đất Phong Khê!
Gẫm lại ngàn xưa ai chẳng vậy;
Chẳng ai không “trở về”.

“Trở về”… “Trở về”… ôi điệp khúc
Mỗi giây phút như kêu đòi như thúc giục!
“Về đi thôi!”…, Đào lệnh có vườn hoang
Tư Mã Tương Như có bóng chim hoàng
Lưu Nguyễn có hoa đào nước suối.
Ai giác ngộ có bè Nam Hải
Tham sân si cũng có vực Trầm Luân.
“Trở về”, ai chẳng một lần!

Còn may cho ta
Chốn cũ không già.
Cuộc trở về êm như bản nhạc
Đường về tạo lấy bằng Thơ
Vì ta vẫn là Ta, dầu nghiêng lệch bơ phờ
Núi vẫn nhận ra nhau,
suối không hề oán trách.
Và Người xưa… Ôi Người Yêu trinh bạch,
Dám đâu ta gọi thức bao giờ!


(Sài-gòn, 1967)

*

“Trở Về”: Hành Trình Quay Về Với Chính Mình

“Trở về” của Vũ Hoàng Chương là một bài thơ sâu lắng, đong đầy cảm xúc về quá trình hồi sinh, sự trở lại với cội nguồn và chính bản thể của con người sau những năm tháng xa cách, chông chênh, lạc lối. Với lối viết giản dị nhưng đầy ẩn dụ, nhà thơ đã tạo ra một hành trình nội tâm sâu sắc, từ sự giải thoát khỏi những rào cản, những ảo ảnh bên ngoài đến sự quay về với sự tĩnh lặng, trong trẻo của chính mình.

Giải Thoát Khỏi Những Ràng Buộc Và Ảo Tưởng

Mở đầu bài thơ, Vũ Hoàng Chương nói về một sự phá bỏ: “Đã phá đứt tung / Mọi dây trói, mọi rào đơn lưới kép.” Đó là hành động giải thoát khỏi những ràng buộc của vật chất, của xã hội, của những lời nói và những ảo tưởng. Câu thơ này dường như mô tả một cuộc cách mạng nội tâm, nơi con người dứt bỏ những điều vô nghĩa, những vòng vây ngột ngạt để tìm lại tự do. Nhà thơ không cần phải mở ra một con đường mới, không cần phải tìm kiếm đâu xa, bởi chính nơi đây – nơi cũ – vẫn mang trong mình vẻ đẹp nguyên sơ của những ngày xưa đã ra đi.

Như vậy, “Trở về” không chỉ là một hành động vật lý, mà còn là một trạng thái tinh thần, một sự nhận ra rằng những giá trị cốt lõi, những điều đích thực trong cuộc sống không cần phải đi tìm kiếm đâu xa, mà chúng đã có sẵn trong mỗi chúng ta, trong chính những gì đã qua, trong những ký ức mà thời gian không thể xóa mờ.

Những Hành Trình Của Thời Gian Và Sự Biến Hóa Của Con Người

Tiếp theo, Vũ Hoàng Chương khéo léo mô tả sự khác biệt giữa quá khứ và hiện tại: “Núi ngày cũ nghiêng đầu khoe tóc mượt, / Rừng thông vẫn tiếng reo xanh.” Tuy nhiên, dù cảnh vật vẫn tươi mới, con người đã thay đổi: “Chỉ có tóc này pha sương, / Hai vai này vơi mất nhiều xuân.” Câu thơ phản ánh sự tác động của thời gian, những năm tháng đã qua đã để lại dấu vết trên cơ thể và tâm hồn. Sự thay đổi không chỉ là sự lão hóa về thể chất, mà còn là sự vơi đi của niềm tin, của hy vọng – “Ngàn tia hy vọng tắt / Không hẹn phản hồi.”

Tuy nhiên, dù con người có trải qua bao nhiêu biến động, bao nhiêu khó khăn, những giá trị chân chính mà họ đã từng nắm giữ vẫn không hề mất đi, và hành trình “Trở về” chính là cách để con người tìm lại những điều đó, để không quên mất bản thân mình.

Tình Yêu Và Quá Khứ Không Bao Giờ Phai Mờ

“Người yêu cũ nằm đây, trang sách mở,” – hình ảnh người yêu xưa, dù đã khuất bóng, vẫn sống mãi trong ký ức. Tình yêu đó không chết đi, mà chỉ chuyển sang một dạng thức khác, một sự tồn tại lặng lẽ trong lòng người. Câu thơ này không chỉ phản ánh nỗi nhớ nhung, mà còn là sự trân trọng những kỷ niệm xưa cũ, những mối quan hệ không thể nào quên được, dù thời gian có trôi qua.

Với sự xuất hiện của những nhân vật huyền thoại như Chử Đồng Tử và Tiên Dung Công Chúa, nhà thơ không chỉ đưa chúng ta trở về với những câu chuyện tình yêu bất tử, mà còn là những câu chuyện của những giá trị bất biến. “Chẳng ai không ‘trở về’,” – đây là một lời nhắc nhở rằng, bất kể ai cũng có lúc phải trở về, dù là trở về với quá khứ, với tình yêu, hay với chính bản thân mình.

Điệp Khúc “Trở Về” Và Niềm Tin Vào Hạnh Phúc

Lời kêu gọi “Trở về” vang lên như một điệp khúc đầy cảm xúc trong bài thơ. Nó như một sự thúc giục, một lời mời gọi trở lại với những điều giản dị, chân thực nhất, bỏ qua những đắng cay, muộn phiền mà cuộc sống mang lại. “Về đi thôi!” – lời gọi đó không chỉ là sự quay về về mặt không gian, mà là sự quay về với giá trị cốt lõi của cuộc sống, với những gì tinh túy nhất mà ta đã đánh mất.

Dù có những lúc con người cảm thấy mệt mỏi, đau đớn, nhưng bài thơ nhắc nhở chúng ta rằng, “Chốn cũ không già.” Những giá trị chân thật vẫn còn nguyên vẹn, dù cuộc sống có thể thay đổi. Sự trở về, dù có thể là một hành trình gian nan, nhưng cuối cùng sẽ đưa con người đến với một cảm giác bình yên, như một bản nhạc êm ái, một cuộc sống tĩnh lặng đầy tình yêu và sự tha thứ.

Kết Luận: Trở Về Là Hành Trình Của Tự Do Và Tình Yêu

“Trở về” là bài thơ về hành trình tìm lại chính mình, về việc từ bỏ những ảo ảnh và tìm kiếm những giá trị bền vững. Đó là lời nhắc nhở rằng, dù có đi đâu, làm gì, ta vẫn luôn cần quay về với cội nguồn, với những gì thật sự quan trọng trong cuộc sống. Bài thơ khắc họa một sự trưởng thành, một sự nhận thức sâu sắc về cuộc đời, về những mất mát và hy vọng, và hơn hết là niềm tin vào một cuộc sống mới mẻ, tươi đẹp sau mỗi lần “trở về.”

*

Vũ Hoàng Chương: Thi Bá của nền thi ca Việt Nam

Vũ Hoàng Chương (1915–1976), một nhà thơ lớn của Việt Nam, đã để lại dấu ấn sâu đậm trong văn học nước nhà qua những tác phẩm giàu cảm xúc và giá trị nghệ thuật. Sinh tại Nam Định, quê gốc ở làng Phù Ủng, tỉnh Hưng Yên, ông được mệnh danh là “Thi bá” Việt Nam, với phong cách thơ trang nhã, thấm đượm dư vị hoài cổ và đậm sắc thái phương Đông.

Hành trình cuộc đời và sự nghiệp

Từ nhỏ, Vũ Hoàng Chương đã được học chữ Hán tại nhà, sau đó học tiểu học tại Nam Định và trung học tại trường Albert Sarraut, Hà Nội. Năm 1937, ông đỗ Tú tài, nhưng hành trình học vấn của ông không dừng lại ở đó. Ông từng theo học Luật, rồi Cử nhân Toán, nhưng đều bỏ dở để đi làm và theo đuổi nghệ thuật.

Trong giai đoạn từ thập niên 1940, Vũ Hoàng Chương không ngừng sáng tác và hoạt động nghệ thuật. Ông cùng các văn nghệ sĩ nổi tiếng như Chu Ngọc, Nguyễn Bính thành lập Ban kịch Hà Nội, trình diễn các vở kịch thơ như Vân muội. Sau Cách mạng Tháng Tám, ông tiếp tục sáng tác và dạy học, đặc biệt gắn bó với Sài Gòn từ năm 1954.

Với tài năng vượt bậc, ông đã giành nhiều giải thưởng lớn, tiêu biểu là “Giải Văn học Nghệ thuật Toàn quốc” năm 1959 với tập thơ Hoa đăng. Ông cũng đại diện Việt Nam tham dự nhiều hội nghị thi ca quốc tế, góp phần đưa thơ ca Việt Nam đến gần hơn với thế giới.

Năm 1972, Vũ Hoàng Chương được đề cử Giải Nobel Văn học. Dù không đoạt giải, việc ông xuất hiện trong danh sách đề cử cũng là niềm tự hào lớn cho văn học Việt Nam.

Di sản văn học

Vũ Hoàng Chương để lại cho đời nhiều tác phẩm xuất sắc, gồm cả thơ và kịch thơ. Những tập thơ như Thơ say (1940), Mây (1943), Hoa đăng (1959), hay Lửa từ bi (1963) thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa nghệ thuật ngôn từ và cảm xúc mãnh liệt. Ông còn nổi tiếng với các vở kịch thơ như Vân muội, Trương Chi, góp phần đưa thể loại này phát triển tại Việt Nam.

Văn phong của Vũ Hoàng Chương được đánh giá là vừa sang trọng, vừa thấm đượm chất nhạc. Như nhận xét của Hoài Thanh và Hoài Chân trong Thi nhân Việt Nam: thơ ông không chỉ là sự say sưa của cá nhân, mà còn gói ghém nỗi niềm nhân sinh, với những bi kịch và ngao ngán của kiếp người.

Cuộc đời cuối cùng và dấu ấn vĩnh cửu

Cuộc đời Vũ Hoàng Chương trải qua nhiều biến cố. Sau năm 1975, ông bị bắt giam tại khám Chí Hòa và qua đời năm 1976, khép lại một hành trình đầy thăng trầm nhưng rực rỡ. Mộ phần ông hiện nằm tại nghĩa trang chùa Giác Minh, Gò Vấp, nơi lưu giữ ký ức về một thi bá lớn của Việt Nam.

Với những đóng góp vượt thời đại, Vũ Hoàng Chương không chỉ là nhà thơ, nhà văn hóa mà còn là biểu tượng cho tinh thần nghệ thuật tự do và sáng tạo của Việt Nam. Di sản của ông sẽ mãi mãi được nhớ đến như một phần không thể thiếu của nền văn học dân tộc.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *