Chế Học Trò Ngủ Gật
Nguyễn Khuyến
Trò trẹt chi bay học cạnh thầy,
Gật gà gật gưỡng nực cười thay!
Giọng khê nồng nặc không ra tiếng,
Mắt lại lim dim nhắp đã cay.
Đồng nổi đâu đây la liệt đảo,
Ma men chi đấy tít mù say.
Dễ thường bắt chước Chu Y đó,
Quyển có câu thần vậy gật ngay.
*
“Chế Học Trò Ngủ Gật – Nụ Cười Ngọc Trí Thầy”
Trong bài thơ “Chế Học Trò Ngủ Gật”, Nguyễn Khuyến đã khéo léo sử dụng hình ảnh của một học trò đang mệt mỏi, lơ đãng trong giờ học để phản ánh một sự thật đầy ẩn ý về xã hội, về vai trò của người thầy và người trò trong quá trình học hành. Mặc dù mang hình thức hài hước, với những câu chuyện về trò ngủ gật, bài thơ không chỉ dừng lại ở một trò đùa nhẹ nhàng mà chứa đựng nhiều tầng nghĩa sâu sắc, tạo ra những suy ngẫm về giáo dục, về lòng nhiệt huyết và trách nhiệm của thế hệ trẻ.
Bức Tranh Sinh Động Về Trò Ngủ Gật
“Trò trẹt chi bay học cạnh thầy,
Gật gà gật gưỡng nực cười thay!”
Ngay từ những câu đầu tiên, Nguyễn Khuyến đã vẽ lên một bức tranh sinh động về một học trò đang vật lộn với giấc ngủ trong giờ học. “Gật gà gật gưỡng” là những hành động hết sức đặc trưng của một học trò đang rơi vào trạng thái mơ màng, không còn khả năng tiếp thu bài giảng. Thế nhưng, trong sự mệt mỏi, bức tranh này lại mang một chút hài hước, khiến người đọc không khỏi mỉm cười trước tình cảnh éo le của học trò.
Dẫu vậy, qua sự miêu tả này, Nguyễn Khuyến đã khéo léo gửi gắm một thông điệp về sự thiếu kiên nhẫn và thụ động trong việc học tập. Trò không còn tỉnh táo, không còn khả năng tiếp nhận tri thức, và thậm chí, hành động của trò cũng không còn là một sự lựa chọn có ý thức.
Giọng Khê và Đôi Mắt Mờ Lú
“Giọng khê nồng nặc không ra tiếng,
Mắt lại lim dim nhắp đã cay.”
Với hai câu này, tác giả không chỉ miêu tả một trò học mệt mỏi mà còn thổi vào đó một hơi thở của sự thiếu nỗ lực và hờ hững trong việc học. “Giọng khê nồng nặc” là dấu hiệu của một sự bất lực, của việc không thể diễn đạt hay tiếp thu một cách trọn vẹn, giống như người học không còn động lực để học hỏi. “Mắt lại lim dim” là hình ảnh đầy chất thơ của sự thiếu tập trung và dần lún sâu vào trạng thái không nhận thức được những điều đang diễn ra xung quanh.
Tác giả đã thông qua hình ảnh này để phê phán sự thụ động, thiếu nỗ lực trong học hành và sự quên lãng trong việc tìm kiếm tri thức, điều mà đáng lẽ ra một học trò phải cố gắng từng ngày.
Ma Men Và Những Chế Nhạo Sâu Sắc
“Đồng nổi đâu đây la liệt đảo,
Ma men chi đấy tít mù say.”
Ở đây, Nguyễn Khuyến không chỉ chế giễu trò ngủ gật mà còn mở rộng cái nhìn về xã hội. “La liệt đảo” và “Ma men” là hình ảnh ẩn dụ chỉ sự thiếu tỉnh táo, sự say mê những thứ không thiết yếu, những thú vui vô bổ, bỏ qua những giá trị lớn lao. Cách so sánh trò ngủ gật với người say rượu, mờ mắt vì men say chính là một cách phê phán sâu sắc thói vô trách nhiệm và sự thiếu tập trung của một bộ phận thế hệ trẻ.
Nguyễn Khuyến như muốn nói rằng, khi người học mất đi sự tỉnh táo và mục tiêu trong việc học, thì họ sẽ trở thành những người sống trong sự mê muội, không thể nhận ra được giá trị thật sự của tri thức và sự nỗ lực.
Sự Chế Nhạo Trong Câu Chuyện Cổ
“Dễ thường bắt chước Chu Y đó,
Quyển có câu thần vậy gật ngay.”
Cuối bài thơ, Nguyễn Khuyến dùng hình ảnh của Chu Y, một nhân vật nổi tiếng trong lịch sử, để đặt ra một câu hỏi đầy chế nhạo: liệu học trò có đang sống như một bản sao của những người đi trước, một cách mù quáng? Hành động “gật ngay” khi nghe một câu nói hay mà không hiểu rõ, không suy nghĩ, chính là thái độ dễ dãi, thụ động của người học, không chịu tìm hiểu hay tiếp thu một cách có ý thức.
Đây là sự chỉ trích sâu sắc về cách học lười biếng, thiếu sáng tạo và chỉ biết làm theo những gì người khác truyền đạt mà không có sự phân tích hay tư duy độc lập.
Thông Điệp Từ Một Bài Thơ Hài Hước
“Chế Học Trò Ngủ Gật” của Nguyễn Khuyến, dù mang đậm tính hài hước và dễ gây cười, nhưng lại ẩn chứa những lời phê phán đầy sâu sắc về sự thiếu trách nhiệm trong học tập. Học trò không chỉ ngủ gật trong giờ học, mà còn “ngủ gật” trong chính cuộc đời mình, không chịu suy nghĩ, không tìm tòi kiến thức, và dễ dàng bị cuốn theo những thú vui tạm bợ.
Bài thơ, với giọng điệu nhẹ nhàng nhưng thấm thía, nhắc nhở chúng ta về trách nhiệm của mỗi cá nhân trong việc học hỏi và phát triển bản thân. Tri thức không chỉ là thứ để tiếp thu một cách máy móc, mà là kết quả của sự kiên nhẫn, sự sáng tạo và sự nỗ lực không ngừng nghỉ.
*
Nguyễn Khuyến – Tam Nguyên Yên Đổ
Nguyễn Khuyến (chữ Hán: 阮勸), tên thật là Nguyễn Thắng (阮勝), hiệu Quế Sơn, tự Miễu Chi, sinh ngày 15 tháng 2 năm 1835 tại làng Văn Khế, xã Hoàng Xá, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định. Quê nội của ông ở làng Vị Hạ, xã Yên Đổ (nay là xã Trung Lương, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam). Ông mất ngày 5 tháng 2 năm 1909 tại quê nhà. Là một danh nhân văn hóa và thi sĩ nổi tiếng, Nguyễn Khuyến được biết đến với danh hiệu Tam Nguyên Yên Đổ, tượng trưng cho tài năng và đức độ.
Xuất thân và con đường khoa cử
Nguyễn Khuyến xuất thân trong một gia đình nhà nho có truyền thống học hành. Cha ông, Nguyễn Tông Khởi, đỗ tú tài và làm thầy dạy học, còn mẹ là bà Trần Thị Thoan, con gái của một nhà nho từng đỗ tú tài thời Lê – Mạc.
Thuở nhỏ, ông học cùng những bậc tài danh như Trần Bích San và Phạm Văn Nghị. Năm 1864, ông đỗ Giải nguyên tại trường thi Hà Nội. Tuy nhiên, kỳ thi Hội năm 1865 không thành công đã khiến ông đổi tên từ Nguyễn Thắng thành Nguyễn Khuyến với hàm ý khích lệ bản thân phải cố gắng hơn nữa.
Đến năm 1871, Nguyễn Khuyến đạt thành tích xuất sắc khi đỗ cả Hội Nguyên và Đình Nguyên, trở thành Tam Nguyên thời Nguyễn. Đây là một vinh dự lớn, thể hiện trí tuệ và sự kiên trì của ông trên con đường khoa bảng.
Sự nghiệp quan trường và hoàn cảnh lịch sử
Nguyễn Khuyến làm quan trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh “nước mất nhà tan”. Dù được bổ nhiệm vào các chức vụ quan trọng như Đốc học Thanh Hóa, Án sát và Bố chính Quảng Ngãi, nhưng trước cảnh đất nước bị thực dân Pháp xâm lược và sự suy yếu của triều đình nhà Nguyễn, ông sớm nhận ra sự bất lực của bản thân trong việc giúp dân, cứu nước.
Năm 1884, Nguyễn Khuyến xin từ quan, trở về quê nhà Yên Đổ, sống cuộc đời ẩn dật. Chính hoàn cảnh lịch sử đầy biến động này đã hun đúc nên tâm hồn thi sĩ giàu cảm xúc nhưng cũng nhuốm màu bất mãn và bế tắc.
Tác phẩm
Nguyễn Khuyến để lại một di sản văn học đồ sộ gồm cả thơ chữ Hán và thơ Nôm, trong đó nổi bật là các tập: Quế Sơn thi tập, Yên Đổ thi tập, và Bách Liêu thi văn tập.
Thơ ông thể hiện nhiều sắc thái, từ trào phúng, trữ tình đến triết lý nhân sinh. Các bài thơ như Bạn đến chơi nhà, Thu điếu, Thu ẩm đều mang đậm hồn quê Việt Nam, gợi lên tình yêu thiên nhiên, con người và nỗi niềm thế sự. Thơ chữ Hán của ông trữ tình sâu sắc, trong khi thơ Nôm lại gần gũi, tinh tế, thể hiện tài năng ngôn ngữ điêu luyện.
Vinh danh và di sản
Tên tuổi Nguyễn Khuyến được lưu danh qua các con phố, trường học và giải thưởng văn học. Giải thưởng Văn học – Nghệ thuật Nguyễn Khuyến được tổ chức định kỳ tại tỉnh Hà Nam, quê hương ông, để vinh danh những tài năng trong lĩnh vực văn chương, nghệ thuật.
Ông cũng được đặt tên cho nhiều con phố tại các thành phố lớn như Hà Nội, Hải Phòng, Nam Định và Phủ Lý. Phố Nguyễn Khuyến, gần Văn Miếu – Quốc Tử Giám, là một trong những địa danh tiêu biểu gắn liền với tên tuổi ông.
Kết luận
Nguyễn Khuyến là tấm gương sáng về tài năng, khí phách và tấm lòng yêu nước. Cuộc đời ông không chỉ là câu chuyện về sự nghiệp khoa bảng hay thơ văn mà còn phản ánh những biến động lớn của lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX. Dù sống trong thời kỳ đen tối, những giá trị nghệ thuật và tinh thần của ông vẫn trường tồn, làm giàu thêm cho văn hóa dân tộc.
Viên Ngọc Quý.