Bài thơ: Bỡn cô tiểu ngủ ngày – Nguyễn Khuyến

Bỡn cô tiểu ngủ ngày

Nguyễn Khuyến

 

Ôm tiu, gối mõ ngáy khò khò,
Gió lọt phòng thiền mát mẻ cô.
Then cửa từ bi cài lỏng cánh,
Nén hương tế độ đốt đầy lò.
Cá khe lắng kệ đầu hi hóp,
Chim núi nghe kinh cổ gật gù.
Nhắn bảo chúng sinh như muốn độ,
Sẽ quỳ, sẽ niệm, sẽ nam mô.

*

“Cô Tiểu Ngủ Ngày: Hài Hước Và Sâu Lắng Về Cõi Thiền”

Trong bài thơ “Bỡn cô tiểu ngủ ngày”, Nguyễn Khuyến đã mang đến một khía cạnh nhẹ nhàng, hài hước nhưng không kém phần sâu sắc khi nói về đời sống tu hành. Bằng cách khai thác hình ảnh một cô tiểu trong giấc ngủ say giữa không gian thanh tịnh của chốn thiền môn, tác giả không chỉ vẽ nên một bức tranh đời thường thú vị mà còn lồng ghép thông điệp nhân sinh sâu xa về sự buông lỏng và ý nghĩa của tu tập.

Hình Ảnh Cô Tiểu Và Chốn Thiền Tự Thanh Tịnh

“Ôm tiu, gối mõ ngáy khò khò,
Gió lọt phòng thiền mát mẻ cô.”

Hình ảnh mở đầu bài thơ là cô tiểu say ngủ, ôm gối mõ và tiếng ngáy vang lên trong không gian tĩnh lặng của chùa. Sự đối lập giữa dáng vẻ “ngáy khò khò” rất đỗi đời thường với khung cảnh thanh tịnh gợi nên một cảm giác vừa hài hước vừa thân thuộc.

Cô tiểu, dù mang danh sống đời tu hành, cũng chẳng khác gì một con người bình thường với những nhu cầu tự nhiên. Điều này thể hiện quan niệm phóng khoáng và gần gũi của Nguyễn Khuyến với đời sống tu tập, không đặt nặng những lý tưởng cao siêu mà quên đi tính nhân bản.

Sự Buông Lỏng Và Hình Thức Rỗng Không

“Then cửa từ bi cài lỏng cánh,
Nén hương tế độ đốt đầy lò.”

Hai câu thơ này ẩn chứa sự châm biếm tinh tế. “Then cửa từ bi cài lỏng cánh” ám chỉ sự buông lỏng trong việc tu hành – cái vỏ từ bi bề ngoài không đủ để che đậy sự hời hợt bên trong. Hương tế độ được “đốt đầy lò” nhưng có phải để thắp sáng lòng từ bi hay chỉ để làm tròn hình thức?

Nguyễn Khuyến khéo léo nhắc nhở rằng sự tu tập cần xuất phát từ tâm chân thành, không chỉ là những nghi lễ hay hành động bề mặt.

Thiên Nhiên Đồng Điệu Với Chốn Thiền

“Cá khe lắng kệ đầu hi hóp,
Chim núi nghe kinh cổ gật gù.”

Khung cảnh thiên nhiên được tác giả miêu tả như đang hòa cùng nhịp sống chốn thiền môn. Cá khe chăm chú nghe kinh, chim núi gật gù đồng cảm với lời kệ. Hình ảnh này không chỉ làm tôn lên vẻ tĩnh lặng và thiêng liêng của không gian tu hành mà còn như một lời nhắc nhở rằng, thiên nhiên chính là tấm gương phản chiếu tâm trạng của con người.

Sự thanh tịnh thực sự không phải ở hình thức bề ngoài, mà ở cách tâm hồn hòa vào vũ trụ.

Lời Nhắc Nhở Đầy Ẩn Ý

“Nhắn bảo chúng sinh như muốn độ,
Sẽ quỳ, sẽ niệm, sẽ nam mô.”

Kết thúc bài thơ, Nguyễn Khuyến quay về với giọng điệu châm biếm. Cô tiểu, trong giấc ngủ say, như đang nhắn nhủ chúng sinh hãy “quỳ, niệm, nam mô”. Thế nhưng, những hành động ấy, nếu chỉ mang tính hình thức, liệu có thực sự đem lại sự giác ngộ?

Tác giả như muốn nhắc nhở rằng, sự tu tập không phải ở lời niệm hay hành động bên ngoài mà nằm ở việc tu dưỡng tâm hồn và thực hành từ bi trong đời sống thường nhật.

Thông Điệp Sâu Sắc Của Bài Thơ

Dưới lớp vỏ hài hước và trào phúng, bài thơ “Bỡn cô tiểu ngủ ngày” chứa đựng nhiều tầng ý nghĩa: Sự đối lập giữa hình thức và thực chất: Nguyễn Khuyến phê phán việc tu hành chỉ chú trọng vào nghi lễ mà thiếu đi sự chân thành từ tâm. Tôn trọng những nhu cầu tự nhiên của con người: Ngay cả trong đời sống tu hành, những yếu tố đời thường vẫn tồn tại, thể hiện tính nhân bản và gần gũi. Tầm quan trọng của sự tu tập chân chính: Hành trình tu tập không nằm ở hình thức mà ở sự thấu hiểu và thực hành đạo đức.

Kết Luận

“Bỡn cô tiểu ngủ ngày” không chỉ là một bài thơ vui nhộn mà còn là một tác phẩm phản ánh tư tưởng và nhân sinh quan sâu sắc của Nguyễn Khuyến. Qua hình ảnh cô tiểu ngủ say giữa chốn thiền môn, tác giả đã nhắc nhở chúng ta rằng: sự giác ngộ và tu tập thật sự không nằm ở những nghi thức bên ngoài, mà ở cách mỗi người sống và hành xử với lòng từ bi và thành thật.

Bài thơ, vì thế, như một lời khuyên nhẹ nhàng nhưng đầy thâm thúy dành cho tất cả chúng ta trên hành trình tìm kiếm sự thanh tịnh trong cuộc đời.

*

Nguyễn Khuyến – Tam Nguyên Yên Đổ

Nguyễn Khuyến (chữ Hán: 阮勸), tên thật là Nguyễn Thắng (阮勝), hiệu Quế Sơn, tự Miễu Chi, sinh ngày 15 tháng 2 năm 1835 tại làng Văn Khế, xã Hoàng Xá, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định. Quê nội của ông ở làng Vị Hạ, xã Yên Đổ (nay là xã Trung Lương, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam). Ông mất ngày 5 tháng 2 năm 1909 tại quê nhà. Là một danh nhân văn hóa và thi sĩ nổi tiếng, Nguyễn Khuyến được biết đến với danh hiệu Tam Nguyên Yên Đổ, tượng trưng cho tài năng và đức độ.

Xuất thân và con đường khoa cử

Nguyễn Khuyến xuất thân trong một gia đình nhà nho có truyền thống học hành. Cha ông, Nguyễn Tông Khởi, đỗ tú tài và làm thầy dạy học, còn mẹ là bà Trần Thị Thoan, con gái của một nhà nho từng đỗ tú tài thời Lê – Mạc.

Thuở nhỏ, ông học cùng những bậc tài danh như Trần Bích San và Phạm Văn Nghị. Năm 1864, ông đỗ Giải nguyên tại trường thi Hà Nội. Tuy nhiên, kỳ thi Hội năm 1865 không thành công đã khiến ông đổi tên từ Nguyễn Thắng thành Nguyễn Khuyến với hàm ý khích lệ bản thân phải cố gắng hơn nữa.

Đến năm 1871, Nguyễn Khuyến đạt thành tích xuất sắc khi đỗ cả Hội Nguyên và Đình Nguyên, trở thành Tam Nguyên thời Nguyễn. Đây là một vinh dự lớn, thể hiện trí tuệ và sự kiên trì của ông trên con đường khoa bảng.

Sự nghiệp quan trường và hoàn cảnh lịch sử

Nguyễn Khuyến làm quan trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh “nước mất nhà tan”. Dù được bổ nhiệm vào các chức vụ quan trọng như Đốc học Thanh Hóa, Án sát và Bố chính Quảng Ngãi, nhưng trước cảnh đất nước bị thực dân Pháp xâm lược và sự suy yếu của triều đình nhà Nguyễn, ông sớm nhận ra sự bất lực của bản thân trong việc giúp dân, cứu nước.

Năm 1884, Nguyễn Khuyến xin từ quan, trở về quê nhà Yên Đổ, sống cuộc đời ẩn dật. Chính hoàn cảnh lịch sử đầy biến động này đã hun đúc nên tâm hồn thi sĩ giàu cảm xúc nhưng cũng nhuốm màu bất mãn và bế tắc.

Tác phẩm

Nguyễn Khuyến để lại một di sản văn học đồ sộ gồm cả thơ chữ Hán và thơ Nôm, trong đó nổi bật là các tập: Quế Sơn thi tập, Yên Đổ thi tập, và Bách Liêu thi văn tập.

Thơ ông thể hiện nhiều sắc thái, từ trào phúng, trữ tình đến triết lý nhân sinh. Các bài thơ như Bạn đến chơi nhà, Thu điếu, Thu ẩm đều mang đậm hồn quê Việt Nam, gợi lên tình yêu thiên nhiên, con người và nỗi niềm thế sự. Thơ chữ Hán của ông trữ tình sâu sắc, trong khi thơ Nôm lại gần gũi, tinh tế, thể hiện tài năng ngôn ngữ điêu luyện.

Vinh danh và di sản

Tên tuổi Nguyễn Khuyến được lưu danh qua các con phố, trường học và giải thưởng văn học. Giải thưởng Văn học – Nghệ thuật Nguyễn Khuyến được tổ chức định kỳ tại tỉnh Hà Nam, quê hương ông, để vinh danh những tài năng trong lĩnh vực văn chương, nghệ thuật.

Ông cũng được đặt tên cho nhiều con phố tại các thành phố lớn như Hà Nội, Hải Phòng, Nam Định và Phủ Lý. Phố Nguyễn Khuyến, gần Văn Miếu – Quốc Tử Giám, là một trong những địa danh tiêu biểu gắn liền với tên tuổi ông.

Kết luận

Nguyễn Khuyến là tấm gương sáng về tài năng, khí phách và tấm lòng yêu nước. Cuộc đời ông không chỉ là câu chuyện về sự nghiệp khoa bảng hay thơ văn mà còn phản ánh những biến động lớn của lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX. Dù sống trong thời kỳ đen tối, những giá trị nghệ thuật và tinh thần của ông vẫn trường tồn, làm giàu thêm cho văn hóa dân tộc.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *