Bài thơ: Lấy Tây – Nguyễn Khuyến

Lấy Tây

Nguyễn Khuyến

 

Cái gái đời này, gái mới ngoan,
Quyết lòng ẩu chiến với Tây quan.
Ba vuông phất phới cờ bay dọc,
Một bức tung hoành váy xắn ngang.
Trời đất khéo thương chàng bạch quỷ,
Giang san riêng sướng ả hồng nhan.
Nghĩ càng thêm ngán trai thời loạn,
Cái gái đời này, gái mới ngoan!

*

“Lấy Tây” – Nỗi Niềm Nhân Tình Thời Loạn Qua Ngòi Bút Nguyễn Khuyến

Trong những biến động của xã hội thời kỳ đất nước lâm vào cảnh nước mất nhà tan, thơ Nguyễn Khuyến không chỉ là tiếng lòng của một bậc hiền triết bất đắc chí, mà còn là tấm gương phản chiếu sinh động đời sống và con người. “Lấy Tây” – một bài thơ ngắn nhưng sắc sảo – vừa hài hước, châm biếm, vừa mang nặng nỗi ngậm ngùi về những giá trị đổi thay trong cơn biến loạn.

Cái ngoan của “gái đời này”

“Cái gái đời này, gái mới ngoan,
Quyết lòng ẩu chiến với Tây quan.”

Nguyễn Khuyến mở đầu bài thơ với giọng điệu trào phúng, như lời khen mà cũng như lời trách. “Cái gái đời này” – những người phụ nữ trong bối cảnh xã hội nhiễu nhương, đã không ngại ngần bước vào mối quan hệ với những kẻ ngoại bang, những “Tây quan” vốn là biểu tượng của sự xâm lăng. Lời “khen” của tác giả thoáng qua vẻ hóm hỉnh, nhưng ẩn chứa sự xót xa khi chứng kiến giá trị đạo đức truyền thống bị xói mòn trong vòng xoáy thời cuộc.

Biểu tượng mỉa mai của sự đổi thay

“Ba vuông phất phới cờ bay dọc,
Một bức tung hoành váy xắn ngang.”

Cờ bay và váy xắn – hai hình ảnh đối lập nhưng lại hòa quyện trong bài thơ, như một lời mỉa mai về sự đổi thay của thời cuộc. Lá cờ vốn gắn liền với biểu tượng quyền lực và sự đấu tranh, nhưng nay chỉ còn là một phần trong câu chuyện châm biếm về thân phận. Người con gái xắn váy “tung hoành,” như thể hiện sự bạo dạn, bất chấp lễ giáo để tiến tới những mối quan hệ thực dụng. Hình ảnh này không chỉ châm biếm mà còn nhấn mạnh sự đảo lộn của các chuẩn mực xã hội.

Hồng nhan, bạch quỷ – Một liên minh nghiệt ngã

“Trời đất khéo thương chàng bạch quỷ,
Giang san riêng sướng ả hồng nhan.”

Câu thơ thể hiện sự tương phản chua chát: “bạch quỷ” – những kẻ thực dân da trắng, và “hồng nhan” – hình ảnh người phụ nữ Việt Nam. Trước sự thống trị của ngoại bang, tình cảnh đất nước lại lồng ghép với sự “thương nhau” của hai số phận đối lập. Người phụ nữ – vốn là biểu tượng của sự dịu dàng và trong sáng – nay trở thành nhân vật trung tâm của một mối quan hệ mà tác giả không khỏi cảm thấy xót xa.

Ngậm ngùi trước sự sa sút của thời cuộc

“Nghĩ càng thêm ngán trai thời loạn,
Cái gái đời này, gái mới ngoan!”

Khép lại bài thơ, Nguyễn Khuyến không giấu nổi cảm xúc bất lực và chán ngán trước thời cuộc. “Trai thời loạn” – những người đàn ông đáng lẽ là trụ cột, là hình mẫu của sự bảo vệ và kiến thiết đất nước, lại trở nên lu mờ, yếu thế. Chính điều này khiến phụ nữ buộc phải “ngoan” theo cách riêng – một sự ngoan mà tác giả vừa chua chát, vừa thương cảm.

Thông điệp nhân văn từ bài thơ

“Lấy Tây” không chỉ là lời châm biếm đối với những giá trị đảo lộn trong xã hội thời loạn, mà còn là tiếng nói cảm thông của Nguyễn Khuyến dành cho con người trong bối cảnh éo le. Những thay đổi của thời cuộc đã buộc con người phải thích nghi, đôi khi bằng những cách đi ngược lại chuẩn mực truyền thống. Tác giả không lên án, mà qua giọng điệu trào phúng, ông để lại một nỗi niềm xót xa trước sự bất lực của con người khi đối mặt với thời thế.

Kết luận – Nỗi lòng Nguyễn Khuyến giữa thời đại biến động

Bài thơ “Lấy Tây” là minh chứng cho tài năng bậc thầy của Nguyễn Khuyến trong việc dùng chữ để phản ánh xã hội. Qua vài câu thơ ngắn gọn, ông không chỉ phơi bày những thực trạng đau lòng, mà còn gửi gắm tâm tư về sự bấp bênh của thời thế và thân phận con người. Đọc “Lấy Tây,” ta không chỉ thấy được sự sắc sảo của ngòi bút trào phúng, mà còn cảm nhận sâu sắc nỗi buồn và tình yêu quê hương tha thiết của nhà thơ.

*

Nguyễn Khuyến – Tam Nguyên Yên Đổ

Nguyễn Khuyến (chữ Hán: 阮勸), tên thật là Nguyễn Thắng (阮勝), hiệu Quế Sơn, tự Miễu Chi, sinh ngày 15 tháng 2 năm 1835 tại làng Văn Khế, xã Hoàng Xá, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định. Quê nội của ông ở làng Vị Hạ, xã Yên Đổ (nay là xã Trung Lương, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam). Ông mất ngày 5 tháng 2 năm 1909 tại quê nhà. Là một danh nhân văn hóa và thi sĩ nổi tiếng, Nguyễn Khuyến được biết đến với danh hiệu Tam Nguyên Yên Đổ, tượng trưng cho tài năng và đức độ.

Xuất thân và con đường khoa cử

Nguyễn Khuyến xuất thân trong một gia đình nhà nho có truyền thống học hành. Cha ông, Nguyễn Tông Khởi, đỗ tú tài và làm thầy dạy học, còn mẹ là bà Trần Thị Thoan, con gái của một nhà nho từng đỗ tú tài thời Lê – Mạc.

Thuở nhỏ, ông học cùng những bậc tài danh như Trần Bích San và Phạm Văn Nghị. Năm 1864, ông đỗ Giải nguyên tại trường thi Hà Nội. Tuy nhiên, kỳ thi Hội năm 1865 không thành công đã khiến ông đổi tên từ Nguyễn Thắng thành Nguyễn Khuyến với hàm ý khích lệ bản thân phải cố gắng hơn nữa.

Đến năm 1871, Nguyễn Khuyến đạt thành tích xuất sắc khi đỗ cả Hội Nguyên và Đình Nguyên, trở thành Tam Nguyên thời Nguyễn. Đây là một vinh dự lớn, thể hiện trí tuệ và sự kiên trì của ông trên con đường khoa bảng.

Sự nghiệp quan trường và hoàn cảnh lịch sử

Nguyễn Khuyến làm quan trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh “nước mất nhà tan”. Dù được bổ nhiệm vào các chức vụ quan trọng như Đốc học Thanh Hóa, Án sát và Bố chính Quảng Ngãi, nhưng trước cảnh đất nước bị thực dân Pháp xâm lược và sự suy yếu của triều đình nhà Nguyễn, ông sớm nhận ra sự bất lực của bản thân trong việc giúp dân, cứu nước.

Năm 1884, Nguyễn Khuyến xin từ quan, trở về quê nhà Yên Đổ, sống cuộc đời ẩn dật. Chính hoàn cảnh lịch sử đầy biến động này đã hun đúc nên tâm hồn thi sĩ giàu cảm xúc nhưng cũng nhuốm màu bất mãn và bế tắc.

Tác phẩm

Nguyễn Khuyến để lại một di sản văn học đồ sộ gồm cả thơ chữ Hán và thơ Nôm, trong đó nổi bật là các tập: Quế Sơn thi tập, Yên Đổ thi tập, và Bách Liêu thi văn tập.

Thơ ông thể hiện nhiều sắc thái, từ trào phúng, trữ tình đến triết lý nhân sinh. Các bài thơ như Bạn đến chơi nhà, Thu điếu, Thu ẩm đều mang đậm hồn quê Việt Nam, gợi lên tình yêu thiên nhiên, con người và nỗi niềm thế sự. Thơ chữ Hán của ông trữ tình sâu sắc, trong khi thơ Nôm lại gần gũi, tinh tế, thể hiện tài năng ngôn ngữ điêu luyện.

Vinh danh và di sản

Tên tuổi Nguyễn Khuyến được lưu danh qua các con phố, trường học và giải thưởng văn học. Giải thưởng Văn học – Nghệ thuật Nguyễn Khuyến được tổ chức định kỳ tại tỉnh Hà Nam, quê hương ông, để vinh danh những tài năng trong lĩnh vực văn chương, nghệ thuật.

Ông cũng được đặt tên cho nhiều con phố tại các thành phố lớn như Hà Nội, Hải Phòng, Nam Định và Phủ Lý. Phố Nguyễn Khuyến, gần Văn Miếu – Quốc Tử Giám, là một trong những địa danh tiêu biểu gắn liền với tên tuổi ông.

Kết luận

Nguyễn Khuyến là tấm gương sáng về tài năng, khí phách và tấm lòng yêu nước. Cuộc đời ông không chỉ là câu chuyện về sự nghiệp khoa bảng hay thơ văn mà còn phản ánh những biến động lớn của lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX. Dù sống trong thời kỳ đen tối, những giá trị nghệ thuật và tinh thần của ông vẫn trường tồn, làm giàu thêm cho văn hóa dân tộc.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *