Ông phỗng đá
Nguyễn Khuyến
Ông đứng làm chi đó hỡi ông?
Mà trơ như đá vững như đồng!
Đêm ngày gìn giữ cho ai đó,
Non nước đầy vơi có biết không?
*
“Ông Phỗng Đá” – Sự Chế Giễu Hữu Ý và Thông Điệp Về Tư Tưởng Sống Vô Hồn
Trong sự nghiệp sáng tác của mình, Nguyễn Khuyến đã để lại không ít những bài thơ trào phúng sắc bén, vừa mỉa mai, vừa sâu sắc. “Ông Phỗng Đá” là một trong những bài thơ tiêu biểu thể hiện tài năng châm biếm sắc sảo của ông. Với những vần thơ tưởng chừng như đơn giản, nhưng dưới mỗi câu, Nguyễn Khuyến lại đặt vào đó những tầng lớp nghĩa sâu xa về sự thờ ơ, vô cảm và sự vô nghĩa trong cuộc sống.
Nhân vật “Ông Phỗng Đá” – Biểu Tượng Của Sự Thờ Ở, Vô Hồn
Bài thơ mở đầu bằng câu hỏi trực tiếp và bất ngờ: “Ông đứng làm chi đó hỡi ông?”
Đây không chỉ là một câu hỏi mà như một sự chế giễu khéo léo. Hình ảnh “ông phỗng đá” không phải là một người sống động, đầy sức sống, mà là một khối đá vô tri vô giác, lạnh lùng và tĩnh tại. Nguyễn Khuyến không mô tả một ông già đương đầu với dòng chảy của thời gian, mà chỉ thấy một hình hài bất động, không có sự thay đổi. Câu hỏi “Ông đứng làm chi?” mang đầy sự trêu chọc, như muốn ám chỉ rằng sự tồn tại của ông là vô nghĩa. Ông chỉ là một khối đá, không có suy nghĩ, không có cảm xúc, không có sự tương tác với cuộc sống.
“Trơ như đá vững như đồng” – Sự Cứng Nhắc và Bất Biến
“Mà trơ như đá vững như đồng!”
Hai hình ảnh “trơ như đá” và “vững như đồng” trong câu thơ này không chỉ phản ánh sự cứng nhắc của ông phỗng đá mà còn là sự bất động trước mọi biến động của thế giới. Đá và đồng, dù có vẻ vững chãi, nhưng chúng lại là những vật chất vô tri, không thay đổi, không cảm nhận được sự sống xung quanh. Cái sự “vững như đồng” trong thơ của Nguyễn Khuyến thật sự là sự cố chấp, bướng bỉnh, không có sự linh hoạt hay thay đổi, phản ánh một con người, một thái độ sống vô cảm, không biết đến những gì đang xảy ra xung quanh mình.
Những Câu Hỏi Đầy Cảm Thán: Thế Giới Xung Quanh Có Thực Sự Quan Trọng?
“Đêm ngày gìn giữ cho ai đó,
Non nước đầy vơi có biết không?”
Hai câu thơ cuối cùng giống như sự trách móc nhẹ nhàng, phê phán lối sống vô nghĩa của ông phỗng đá. “Đêm ngày gìn giữ cho ai đó?” – câu hỏi này đặt ra một sự ngờ vực về mục đích của sự tồn tại. Ông phỗng đá đứng đó, ngày qua ngày, nhưng chẳng vì ai, chẳng vì mục đích gì cả. Sự tồn tại của ông là vô tri, vô giác, như một vật trang trí vô dụng trong vườn tược. Điều này giống như một lời nhắc nhở về những con người sống lặng lẽ mà không làm gì cho xã hội, không tham gia vào dòng chảy của cuộc đời.
Câu hỏi “Non nước đầy vơi có biết không?” là một sự so sánh thú vị giữa sự sống và cái chết. Non nước luôn biến đổi, luôn đầy vơi theo mùa, nhưng ông phỗng đá thì đứng đó, bất động và không cảm nhận được sự thay đổi của cuộc sống xung quanh. Nguyễn Khuyến dùng hình ảnh này để chỉ trích những con người không hòa nhập vào dòng chảy của thời gian, những người sống mà không biết đến sự thay đổi của thế giới, chỉ biết đứng im trong thế giới tĩnh lặng của riêng mình.
Thông Điệp Của Bài Thơ: Đừng Để Cuộc Sống Trôi Qua Một Cách Vô Hồn
“Ông Phỗng Đá” không chỉ đơn giản là một bài thơ trào phúng về một hình ảnh buồn cười. Dưới lớp vỏ hài hước và châm biếm, bài thơ là lời nhắc nhở sâu sắc về việc sống có mục đích và có cảm nhận với thế giới xung quanh. Nguyễn Khuyến thông qua hình ảnh ông phỗng đá đã phản ánh một lối sống vô hồn, thiếu sự tham gia và cảm nhận về cuộc sống.
Trong xã hội phong kiến, nơi mà những giá trị đạo đức, lối sống và mục đích sống vẫn còn đậm đặc, ông phỗng đá trở thành biểu tượng của sự vô cảm, thờ ơ với vận mệnh và sự thay đổi của thế giới. Nguyễn Khuyến nhắc nhở chúng ta rằng, sống không phải là để tồn tại mà là để cảm nhận, để thay đổi và để góp phần vào sự phát triển chung của xã hội.
Kết Luận: Một Cảnh Giới Sống Đầy Suy Tư
Với những vần thơ nhẹ nhàng, giản dị, “Ông Phỗng Đá” đã khiến chúng ta phải suy nghĩ về sự sống và giá trị của mỗi con người trong dòng chảy không ngừng nghỉ của thời gian. Nguyễn Khuyến, qua bài thơ này, không chỉ dừng lại ở việc châm biếm, mà còn gửi đến người đọc một thông điệp nhân sinh sâu sắc: đừng để cuộc sống trôi qua mà không để lại dấu ấn, đừng để mình trở thành “ông phỗng đá” vô tri vô giác giữa bao biến động của thời cuộc.
*
Nguyễn Khuyến – Tam Nguyên Yên Đổ
Nguyễn Khuyến (chữ Hán: 阮勸), tên thật là Nguyễn Thắng (阮勝), hiệu Quế Sơn, tự Miễu Chi, sinh ngày 15 tháng 2 năm 1835 tại làng Văn Khế, xã Hoàng Xá, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định. Quê nội của ông ở làng Vị Hạ, xã Yên Đổ (nay là xã Trung Lương, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam). Ông mất ngày 5 tháng 2 năm 1909 tại quê nhà. Là một danh nhân văn hóa và thi sĩ nổi tiếng, Nguyễn Khuyến được biết đến với danh hiệu Tam Nguyên Yên Đổ, tượng trưng cho tài năng và đức độ.
Xuất thân và con đường khoa cử
Nguyễn Khuyến xuất thân trong một gia đình nhà nho có truyền thống học hành. Cha ông, Nguyễn Tông Khởi, đỗ tú tài và làm thầy dạy học, còn mẹ là bà Trần Thị Thoan, con gái của một nhà nho từng đỗ tú tài thời Lê – Mạc.
Thuở nhỏ, ông học cùng những bậc tài danh như Trần Bích San và Phạm Văn Nghị. Năm 1864, ông đỗ Giải nguyên tại trường thi Hà Nội. Tuy nhiên, kỳ thi Hội năm 1865 không thành công đã khiến ông đổi tên từ Nguyễn Thắng thành Nguyễn Khuyến với hàm ý khích lệ bản thân phải cố gắng hơn nữa.
Đến năm 1871, Nguyễn Khuyến đạt thành tích xuất sắc khi đỗ cả Hội Nguyên và Đình Nguyên, trở thành Tam Nguyên thời Nguyễn. Đây là một vinh dự lớn, thể hiện trí tuệ và sự kiên trì của ông trên con đường khoa bảng.
Sự nghiệp quan trường và hoàn cảnh lịch sử
Nguyễn Khuyến làm quan trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh “nước mất nhà tan”. Dù được bổ nhiệm vào các chức vụ quan trọng như Đốc học Thanh Hóa, Án sát và Bố chính Quảng Ngãi, nhưng trước cảnh đất nước bị thực dân Pháp xâm lược và sự suy yếu của triều đình nhà Nguyễn, ông sớm nhận ra sự bất lực của bản thân trong việc giúp dân, cứu nước.
Năm 1884, Nguyễn Khuyến xin từ quan, trở về quê nhà Yên Đổ, sống cuộc đời ẩn dật. Chính hoàn cảnh lịch sử đầy biến động này đã hun đúc nên tâm hồn thi sĩ giàu cảm xúc nhưng cũng nhuốm màu bất mãn và bế tắc.
Tác phẩm
Nguyễn Khuyến để lại một di sản văn học đồ sộ gồm cả thơ chữ Hán và thơ Nôm, trong đó nổi bật là các tập: Quế Sơn thi tập, Yên Đổ thi tập, và Bách Liêu thi văn tập.
Thơ ông thể hiện nhiều sắc thái, từ trào phúng, trữ tình đến triết lý nhân sinh. Các bài thơ như Bạn đến chơi nhà, Thu điếu, Thu ẩm đều mang đậm hồn quê Việt Nam, gợi lên tình yêu thiên nhiên, con người và nỗi niềm thế sự. Thơ chữ Hán của ông trữ tình sâu sắc, trong khi thơ Nôm lại gần gũi, tinh tế, thể hiện tài năng ngôn ngữ điêu luyện.
Vinh danh và di sản
Tên tuổi Nguyễn Khuyến được lưu danh qua các con phố, trường học và giải thưởng văn học. Giải thưởng Văn học – Nghệ thuật Nguyễn Khuyến được tổ chức định kỳ tại tỉnh Hà Nam, quê hương ông, để vinh danh những tài năng trong lĩnh vực văn chương, nghệ thuật.
Ông cũng được đặt tên cho nhiều con phố tại các thành phố lớn như Hà Nội, Hải Phòng, Nam Định và Phủ Lý. Phố Nguyễn Khuyến, gần Văn Miếu – Quốc Tử Giám, là một trong những địa danh tiêu biểu gắn liền với tên tuổi ông.
Kết luận
Nguyễn Khuyến là tấm gương sáng về tài năng, khí phách và tấm lòng yêu nước. Cuộc đời ông không chỉ là câu chuyện về sự nghiệp khoa bảng hay thơ văn mà còn phản ánh những biến động lớn của lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX. Dù sống trong thời kỳ đen tối, những giá trị nghệ thuật và tinh thần của ông vẫn trường tồn, làm giàu thêm cho văn hóa dân tộc.
Viên Ngọc Quý.